TOP Giá

Giá TOP của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá TOP sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00008836
binance

Binance

$0.000102
$0.000102
HK$0.0008
0.00008750
okx

OKX

$0.000097
$0.000097
HK$0.0008
0.00008321
bybit

Bybit

$0.000096
$0.000096
HK$0.0008
0.00008236
digifinex

DigiFinex

$0.000101
$0.000101
HK$0.0008
0.00008664
bitrue

Bitrue

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00008922
bingx

BingX

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00008922
bitget

Bitget

$0.000098
$0.000098
HK$0.0008
0.00008407
deepcoin

Deepcoin

$0.000097
$0.000097
HK$0.0008
0.00008321
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.000097
$0.000097
HK$0.0008
0.00008321
bitmart

BitMart

$0.000096
$0.000096
HK$0.0008
0.00008236
cointiger

CoinTiger

$0.000101
$0.000101
HK$0.0008
0.00008664
whitebit

WhiteBIT

$0.00009900
$0.00009900
HK$0.0008
0.00008493
lbank

LBank

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00008579
btse

BTSE

$0.000097
$0.000097
HK$0.0008
0.00008321
gate-io

Gate.io

$0.000101
$0.000101
HK$0.0008
0.00008664
htx

HTX

$0.000098
$0.000098
HK$0.0008
0.00008407
xt

XT.COM

$0.000102
$0.000102
HK$0.0008
0.00008750
upbit

Upbit

$0.000096
$0.000096
HK$0.0008
0.00008236
kucoin

KuCoin

$0.000096
$0.000096
HK$0.0008
0.00008236
mexc

MEXC

$0.000098
$0.000098
HK$0.0008
0.00008407
indoex

IndoEx

$0.000096
$0.000096
HK$0.0008
0.00008236
phemex

Phemex

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00008579
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00008836
bitforex

BitForex

$0.000105
$0.000105
HK$0.0008
0.00009008
latoken

LATOKEN

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00008836
bibox

Bibox

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00008836
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00008922
bithumb

Bithumb

$0.000101
$0.000101
HK$0.0008
0.00008664
poloniex

Poloniex

$0.00009900
$0.00009900
HK$0.0008
0.00008493
kraken

Kraken

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00008836
p2b

P2B

$0.000102
$0.000102
HK$0.0008
0.00008750
dydx

dYdX

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00008922
citex

CITEX

$0.000097
$0.000097
HK$0.0008
0.00008321
bitmex

BitMEX

$0.000098
$0.000098
HK$0.0008
0.00008407
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00008579
stormgain

StormGain

$0.00009900
$0.00009900
HK$0.0008
0.00008493
coinsbit

Coinsbit

$0.00009900
$0.00009900
HK$0.0008
0.00008493
tidex

Tidex

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00008836
bitfinex

Bitfinex

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00008579
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00008836

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-08-19 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của TOP sang USD là 1 TOP tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.000096 TOP. Vốn hóa thị trường là $1.383m. Trong tuần qua, TOP đã tăng 0.00%, với mức cao nhất là $0.00009673 và mức thấp nhất là $0.00009600. Trong tháng qua, TOP đã tăng -1.06%, với mức giá cao nhất là $0.0001 và thấp nhất là $0.00009596. Trong năm qua, TOP đã tăng thêm -56.52%, với mức cao nhất là $0.0003 và mức thấp nhất là $0.00009405. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion TOP đã được giao dịch trên 9 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.