TOP Giá

Giá TOP của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá TOP sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0000963
$0.0000963
HK$0.0007
0.00008299
binance

Binance

$0.0000965
$0.0000965
HK$0.0008
0.00008316
okx

OKX

$0.0000966
$0.0000966
HK$0.0008
0.00008325
bybit

Bybit

$0.0000965
$0.0000965
HK$0.0008
0.00008316
digifinex

DigiFinex

$0.0000963
$0.0000963
HK$0.0007
0.00008299
bitrue

Bitrue

$0.0000963
$0.0000963
HK$0.0007
0.00008299
bingx

BingX

$0.0000967
$0.0000967
HK$0.0008
0.00008334
bitget

Bitget

$0.0000968
$0.0000968
HK$0.0008
0.00008342
deepcoin

Deepcoin

$0.0000963
$0.0000963
HK$0.0007
0.00008299
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0000968
$0.0000968
HK$0.0008
0.00008342
bitmart

BitMart

$0.0000962
$0.0000962
HK$0.0007
0.00008290
cointiger

CoinTiger

$0.0000963
$0.0000963
HK$0.0007
0.00008299
whitebit

WhiteBIT

$0.0000966
$0.0000966
HK$0.0008
0.00008325
lbank

LBank

$0.0000959
$0.0000959
HK$0.0007
0.00008265
btse

BTSE

$0.000096
$0.000096
HK$0.0007
0.00008273
gate-io

Gate.io

$0.0000961
$0.0000961
HK$0.0007
0.00008282
htx

HTX

$0.0000963
$0.0000963
HK$0.0007
0.00008299
xt

XT.COM

$0.0000961
$0.0000961
HK$0.0007
0.00008282
upbit

Upbit

$0.0000959
$0.0000959
HK$0.0007
0.00008265
kucoin

KuCoin

$0.0000962
$0.0000962
HK$0.0007
0.00008290
mexc

MEXC

$0.0000963
$0.0000963
HK$0.0007
0.00008299
indoex

IndoEx

$0.0000967
$0.0000967
HK$0.0008
0.00008334
phemex

Phemex

$0.0000964
$0.0000964
HK$0.0008
0.00008308
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0000968
$0.0000968
HK$0.0008
0.00008342
bitforex

BitForex

$0.0000961
$0.0000961
HK$0.0007
0.00008282
latoken

LATOKEN

$0.0000966
$0.0000966
HK$0.0008
0.00008325
bibox

Bibox

$0.0000963
$0.0000963
HK$0.0007
0.00008299
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0000959
$0.0000959
HK$0.0007
0.00008265
bithumb

Bithumb

$0.0000968
$0.0000968
HK$0.0008
0.00008342
poloniex

Poloniex

$0.0000967
$0.0000967
HK$0.0008
0.00008334
kraken

Kraken

$0.0000967
$0.0000967
HK$0.0008
0.00008334
p2b

P2B

$0.0000966
$0.0000966
HK$0.0008
0.00008325
dydx

dYdX

$0.0000959
$0.0000959
HK$0.0007
0.00008265
citex

CITEX

$0.0000962
$0.0000962
HK$0.0007
0.00008290
bitmex

BitMEX

$0.000096
$0.000096
HK$0.0007
0.00008273
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0000967
$0.0000967
HK$0.0008
0.00008334
stormgain

StormGain

$0.0000965
$0.0000965
HK$0.0008
0.00008316
coinsbit

Coinsbit

$0.0000968
$0.0000968
HK$0.0008
0.00008342
tidex

Tidex

$0.0000968
$0.0000968
HK$0.0008
0.00008342
bitfinex

Bitfinex

$0.0000967
$0.0000967
HK$0.0008
0.00008334
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0000962
$0.0000962
HK$0.0007
0.00008290

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-11-29 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của TOP sang USD là 1 TOP tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.0000959 TOP. Vốn hóa thị trường là $1.381m. Trong tuần qua, TOP đã tăng -0.01%, với mức cao nhất là $0.00009598 và mức thấp nhất là $0.00009591. Trong tháng qua, TOP đã tăng -0.10%, với mức giá cao nhất là $0.00009605 và thấp nhất là $0.00009573. Trong năm qua, TOP đã tăng thêm -43.23%, với mức cao nhất là $0.0003 và mức thấp nhất là $0.00009405. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion TOP đã được giao dịch trên 10 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.