TOP Giá

Giá TOP của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá TOP sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0000968
$0.0000968
HK$0.0008
0.00008374
binance

Binance

$0.0000974
$0.0000974
HK$0.0008
0.00008426
okx

OKX

$0.0000968
$0.0000968
HK$0.0008
0.00008374
bybit

Bybit

$0.0000974
$0.0000974
HK$0.0008
0.00008426
digifinex

DigiFinex

$0.0000972
$0.0000972
HK$0.0008
0.00008409
bitrue

Bitrue

$0.0000968
$0.0000968
HK$0.0008
0.00008374
bingx

BingX

$0.0000967
$0.0000967
HK$0.0008
0.00008366
bitget

Bitget

$0.00009730
$0.00009730
HK$0.0008
0.00008417
deepcoin

Deepcoin

$0.00009730
$0.00009730
HK$0.0008
0.00008417
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0000967
$0.0000967
HK$0.0008
0.00008366
bitmart

BitMart

$0.0000966
$0.0000966
HK$0.0008
0.00008357
cointiger

CoinTiger

$0.000097
$0.000097
HK$0.0008
0.00008391
whitebit

WhiteBIT

$0.0000971
$0.0000971
HK$0.0008
0.00008400
lbank

LBank

$0.00009730
$0.00009730
HK$0.0008
0.00008417
btse

BTSE

$0.0000967
$0.0000967
HK$0.0008
0.00008366
gate-io

Gate.io

$0.0000974
$0.0000974
HK$0.0008
0.00008426
htx

HTX

$0.000097
$0.000097
HK$0.0008
0.00008391
xt

XT.COM

$0.0000968
$0.0000968
HK$0.0008
0.00008374
upbit

Upbit

$0.0000974
$0.0000974
HK$0.0008
0.00008426
kucoin

KuCoin

$0.0000965
$0.0000965
HK$0.0008
0.00008348
mexc

MEXC

$0.0000971
$0.0000971
HK$0.0008
0.00008400
indoex

IndoEx

$0.0000972
$0.0000972
HK$0.0008
0.00008409
phemex

Phemex

$0.0000971
$0.0000971
HK$0.0008
0.00008400
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00009730
$0.00009730
HK$0.0008
0.00008417
bitforex

BitForex

$0.0000974
$0.0000974
HK$0.0008
0.00008426
latoken

LATOKEN

$0.0000967
$0.0000967
HK$0.0008
0.00008366
bibox

Bibox

$0.0000966
$0.0000966
HK$0.0008
0.00008357
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0000974
$0.0000974
HK$0.0008
0.00008426
bithumb

Bithumb

$0.0000968
$0.0000968
HK$0.0008
0.00008374
poloniex

Poloniex

$0.00009730
$0.00009730
HK$0.0008
0.00008417
kraken

Kraken

$0.0000966
$0.0000966
HK$0.0008
0.00008357
p2b

P2B

$0.0000972
$0.0000972
HK$0.0008
0.00008409
dydx

dYdX

$0.0000974
$0.0000974
HK$0.0008
0.00008426
citex

CITEX

$0.0000965
$0.0000965
HK$0.0008
0.00008348
bitmex

BitMEX

$0.00009730
$0.00009730
HK$0.0008
0.00008417
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0000965
$0.0000965
HK$0.0008
0.00008348
stormgain

StormGain

$0.0000968
$0.0000968
HK$0.0008
0.00008374
coinsbit

Coinsbit

$0.000097
$0.000097
HK$0.0008
0.00008391
tidex

Tidex

$0.0000972
$0.0000972
HK$0.0008
0.00008409
bitfinex

Bitfinex

$0.0000972
$0.0000972
HK$0.0008
0.00008409
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0000971
$0.0000971
HK$0.0008
0.00008400

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-10-14 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của TOP sang USD là 1 TOP tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.0000965 TOP. Vốn hóa thị trường là $1.38m. Trong tuần qua, TOP đã giảm 0.50%, đạt mức cao nhất là $0.00009604 và mức thấp là $0.00009584. Trong tháng qua, TOP đã giảm 0.50%, đạt mức cao nhất là $0.00009608 và mức thấp là $0.00009584. Trong năm qua, TOP đã giảm -50.24%, với mức cao nhất là $0.0003 và thấp nhất là $0.00009405. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion TOP đã được giao dịch trên 9 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.