Crypto.com Coin Giá

Giá Crypto.com Coin của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá CRO sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.063705
$0.063705
HK$0.4956
0.0551
binance

Binance

$0.063706
$0.063706
HK$0.4956
0.0551
okx

OKX

$0.063708
$0.063708
HK$0.4956
0.0551
bybit

Bybit

$0.063703
$0.063703
HK$0.4956
0.0550
digifinex

DigiFinex

$0.063706
$0.063706
HK$0.4956
0.0551
bitrue

Bitrue

$0.0637
$0.0637
HK$0.4957
0.0551
bingx

BingX

$0.063706
$0.063706
HK$0.4956
0.0551
bitget

Bitget

$0.063704
$0.063704
HK$0.4956
0.0551
deepcoin

Deepcoin

$0.0637
$0.0637
HK$0.4957
0.0551
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.063708
$0.063708
HK$0.4956
0.0551
bitmart

BitMart

$0.0637
$0.0637
HK$0.4957
0.0551
cointiger

CoinTiger

$0.063707
$0.063707
HK$0.4956
0.0551
whitebit

WhiteBIT

$0.0637
$0.0637
HK$0.4957
0.0551
lbank

LBank

$0.0637
$0.0637
HK$0.4957
0.0551
btse

BTSE

$0.0637
$0.0637
HK$0.4957
0.0551
gate-io

Gate.io

$0.063702
$0.063702
HK$0.4956
0.0550
htx

HTX

$0.063704
$0.063704
HK$0.4956
0.0551
xt

XT.COM

$0.0637
$0.0637
HK$0.4957
0.0551
upbit

Upbit

$0.0637
$0.0637
HK$0.4957
0.0551
kucoin

KuCoin

$0.063703
$0.063703
HK$0.4956
0.0550
mexc

MEXC

$0.0637
$0.0637
HK$0.4957
0.0551
indoex

IndoEx

$0.063707
$0.063707
HK$0.4956
0.0551
phemex

Phemex

$0.063704
$0.063704
HK$0.4956
0.0551
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0637
$0.0637
HK$0.4957
0.0551
bitforex

BitForex

$0.0637
$0.0637
HK$0.4957
0.0551
latoken

LATOKEN

$0.063705
$0.063705
HK$0.4956
0.0551
bibox

Bibox

$0.0637
$0.0637
HK$0.4957
0.0551
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.063702
$0.063702
HK$0.4956
0.0550
bithumb

Bithumb

$0.063705
$0.063705
HK$0.4956
0.0551
poloniex

Poloniex

$0.063707
$0.063707
HK$0.4956
0.0551
kraken

Kraken

$0.063705
$0.063705
HK$0.4956
0.0551
p2b

P2B

$0.063707
$0.063707
HK$0.4956
0.0551
dydx

dYdX

$0.063707
$0.063707
HK$0.4956
0.0551
citex

CITEX

$0.063704
$0.063704
HK$0.4956
0.0551
bitmex

BitMEX

$0.063708
$0.063708
HK$0.4956
0.0551
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0637
$0.0637
HK$0.4957
0.0551
stormgain

StormGain

$0.063705
$0.063705
HK$0.4956
0.0551
coinsbit

Coinsbit

$0.063703
$0.063703
HK$0.4956
0.0550
tidex

Tidex

$0.063706
$0.063706
HK$0.4956
0.0551
bitfinex

Bitfinex

$0.063702
$0.063702
HK$0.4956
0.0550
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0637
$0.0637
HK$0.4957
0.0551

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-10-14 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của CRO sang USD là 1 CRO tương đương với $0.00001 và mỗi USD có giá trị là 0.063702 Crypto.com Coin. Vốn hóa thị trường là $5.501b. Trong tuần qua, Crypto.com Coin đã giảm -69.89%, đạt mức cao nhất là $0.2115 và mức thấp là $0.1578. Trong tháng qua, Crypto.com Coin đã giảm -74.47%, đạt mức cao nhất là $0.2496 và mức thấp là $0.1578. Trong năm qua, Crypto.com Coin đã giảm -16.01%, với mức cao nhất là $0.3140 và thấp nhất là $0.0706. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion CRO đã được giao dịch trên 327 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.