NEM Giá

Giá NEM của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá XEM sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0134
$0.0134
HK$0.1049
0.0119
binance

Binance

$0.0137
$0.0137
HK$0.1072
0.0122
okx

OKX

$0.0138
$0.0138
HK$0.1080
0.0123
bybit

Bybit

$0.0139
$0.0139
HK$0.1088
0.0124
digifinex

DigiFinex

$0.0138
$0.0138
HK$0.1080
0.0123
bitrue

Bitrue

$0.0134
$0.0134
HK$0.1049
0.0119
bingx

BingX

$0.0131
$0.0131
HK$0.1025
0.0117
bitget

Bitget

$0.0131
$0.0131
HK$0.1025
0.0117
deepcoin

Deepcoin

$0.0132
$0.0132
HK$0.1033
0.0118
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0131
$0.0131
HK$0.1025
0.0117
bitmart

BitMart

$0.0132
$0.0132
HK$0.1033
0.0118
cointiger

CoinTiger

$0.0132
$0.0132
HK$0.1033
0.0118
whitebit

WhiteBIT

$0.0135
$0.0135
HK$0.1057
0.0120
lbank

LBank

$0.014
$0.014
HK$0.1096
0.0125
btse

BTSE

$0.0137
$0.0137
HK$0.1072
0.0122
gate-io

Gate.io

$0.0138
$0.0138
HK$0.1080
0.0123
htx

HTX

$0.014
$0.014
HK$0.1096
0.0125
xt

XT.COM

$0.0136
$0.0136
HK$0.1064
0.0121
upbit

Upbit

$0.0131
$0.0131
HK$0.1025
0.0117
kucoin

KuCoin

$0.0132
$0.0132
HK$0.1033
0.0118
mexc

MEXC

$0.0138
$0.0138
HK$0.1080
0.0123
indoex

IndoEx

$0.0135
$0.0135
HK$0.1057
0.0120
phemex

Phemex

$0.014
$0.014
HK$0.1096
0.0125
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0134
$0.0134
HK$0.1049
0.0119
bitforex

BitForex

$0.014
$0.014
HK$0.1096
0.0125
latoken

LATOKEN

$0.014
$0.014
HK$0.1096
0.0125
bibox

Bibox

$0.0131
$0.0131
HK$0.1025
0.0117
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0138
$0.0138
HK$0.1080
0.0123
bithumb

Bithumb

$0.0132
$0.0132
HK$0.1033
0.0118
poloniex

Poloniex

$0.014
$0.014
HK$0.1096
0.0125
kraken

Kraken

$0.0135
$0.0135
HK$0.1057
0.0120
p2b

P2B

$0.0135
$0.0135
HK$0.1057
0.0120
dydx

dYdX

$0.0131
$0.0131
HK$0.1025
0.0117
citex

CITEX

$0.0139
$0.0139
HK$0.1088
0.0124
bitmex

BitMEX

$0.0139
$0.0139
HK$0.1088
0.0124
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0131
$0.0131
HK$0.1025
0.0117
stormgain

StormGain

$0.0137
$0.0137
HK$0.1072
0.0122
coinsbit

Coinsbit

$0.0138
$0.0138
HK$0.1080
0.0123
tidex

Tidex

$0.0136
$0.0136
HK$0.1064
0.0121
bitfinex

Bitfinex

$0.0131
$0.0131
HK$0.1025
0.0117
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0135
$0.0135
HK$0.1057
0.0120

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-05-20 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của XEM sang USD là 1 XEM tương đương với $0.00001 và mỗi USD có giá trị là 0.0131 NEM. Vốn hóa thị trường là $167.521m. Trong tuần qua, NEM đã giảm -32.02%, đạt mức cao nhất là $0.0194 và mức thấp là $0.0181. Trong tháng qua, NEM đã giảm -21.63%, đạt mức cao nhất là $0.0251 và mức thấp là $0.0164. Trong năm qua, NEM đã giảm -64.92%, với mức cao nhất là $0.0398 và thấp nhất là $0.0124. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion XEM đã được giao dịch trên 181 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.