NEM Giá

Giá NEM của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá XEM sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00252
$0.00252
HK$0.0197
0.0022
binance

Binance

$0.0025
$0.0025
HK$0.0195
0.0021
okx

OKX

$0.00254
$0.00254
HK$0.0198
0.0022
bybit

Bybit

$0.00249
$0.00249
HK$0.0194
0.0021
digifinex

DigiFinex

$0.00254
$0.00254
HK$0.0198
0.0022
bitrue

Bitrue

$0.0026
$0.0026
HK$0.0200
0.0022
bingx

BingX

$0.00255
$0.00255
HK$0.0199
0.0022
bitget

Bitget

$0.0026
$0.0026
HK$0.0200
0.0022
deepcoin

Deepcoin

$0.00255
$0.00255
HK$0.0199
0.0022
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00247
$0.00247
HK$0.0193
0.0021
bitmart

BitMart

$0.00249
$0.00249
HK$0.0194
0.0021
cointiger

CoinTiger

$0.00254
$0.00254
HK$0.0198
0.0022
whitebit

WhiteBIT

$0.00251
$0.00251
HK$0.0196
0.0021
lbank

LBank

$0.00251
$0.00251
HK$0.0196
0.0021
btse

BTSE

$0.00248
$0.00248
HK$0.0193
0.0021
gate-io

Gate.io

$0.0026
$0.0026
HK$0.0200
0.0022
htx

HTX

$0.0025
$0.0025
HK$0.0195
0.0021
xt

XT.COM

$0.00252
$0.00252
HK$0.0197
0.0022
upbit

Upbit

$0.00247
$0.00247
HK$0.0193
0.0021
kucoin

KuCoin

$0.00249
$0.00249
HK$0.0194
0.0021
mexc

MEXC

$0.00249
$0.00249
HK$0.0194
0.0021
indoex

IndoEx

$0.0026
$0.0026
HK$0.0200
0.0022
phemex

Phemex

$0.0026
$0.0026
HK$0.0200
0.0022
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00249
$0.00249
HK$0.0194
0.0021
bitforex

BitForex

$0.00253
$0.00253
HK$0.0197
0.0022
latoken

LATOKEN

$0.00255
$0.00255
HK$0.0199
0.0022
bibox

Bibox

$0.0026
$0.0026
HK$0.0200
0.0022
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00252
$0.00252
HK$0.0197
0.0022
bithumb

Bithumb

$0.00249
$0.00249
HK$0.0194
0.0021
poloniex

Poloniex

$0.0025
$0.0025
HK$0.0195
0.0021
kraken

Kraken

$0.00251
$0.00251
HK$0.0196
0.0021
p2b

P2B

$0.00249
$0.00249
HK$0.0194
0.0021
dydx

dYdX

$0.00251
$0.00251
HK$0.0196
0.0021
citex

CITEX

$0.00252
$0.00252
HK$0.0197
0.0022
bitmex

BitMEX

$0.00249
$0.00249
HK$0.0194
0.0021
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00255
$0.00255
HK$0.0199
0.0022
stormgain

StormGain

$0.0025
$0.0025
HK$0.0195
0.0021
coinsbit

Coinsbit

$0.0026
$0.0026
HK$0.0200
0.0022
tidex

Tidex

$0.00247
$0.00247
HK$0.0193
0.0021
bitfinex

Bitfinex

$0.00251
$0.00251
HK$0.0196
0.0021
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00248
$0.00248
HK$0.0193
0.0021

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-08-19 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của XEM sang USD là 1 XEM tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00247 NEM. Vốn hóa thị trường là $22.978m. Trong tuần qua, NEM đã giảm -4.05%, đạt mức cao nhất là $0.0027 và mức thấp là $0.0025. Trong tháng qua, NEM đã giảm 8.54%, đạt mức cao nhất là $0.0036 và mức thấp là $0.0023. Trong năm qua, NEM đã giảm -88.16%, với mức cao nhất là $0.0396 và thấp nhất là $0.0017. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion XEM đã được giao dịch trên 183 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.