NEM Giá

Giá NEM của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá XEM sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0187
$0.0187
HK$0.1456
0.0177
binance

Binance

$0.0183
$0.0183
HK$0.1425
0.0174
okx

OKX

$0.0185
$0.0185
HK$0.1440
0.0175
bybit

Bybit

$0.0179
$0.0179
HK$0.1394
0.0170
digifinex

DigiFinex

$0.0187
$0.0187
HK$0.1456
0.0177
bitrue

Bitrue

$0.0188
$0.0188
HK$0.1464
0.0178
bingx

BingX

$0.0184
$0.0184
HK$0.1432
0.0175
bitget

Bitget

$0.018
$0.018
HK$0.1401
0.0171
deepcoin

Deepcoin

$0.018
$0.018
HK$0.1401
0.0171
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0182
$0.0182
HK$0.1417
0.0173
bitmart

BitMart

$0.0188
$0.0188
HK$0.1464
0.0178
cointiger

CoinTiger

$0.0184
$0.0184
HK$0.1432
0.0175
whitebit

WhiteBIT

$0.0184
$0.0184
HK$0.1432
0.0175
lbank

LBank

$0.0181
$0.0181
HK$0.1409
0.0172
btse

BTSE

$0.0183
$0.0183
HK$0.1425
0.0174
gate-io

Gate.io

$0.0183
$0.0183
HK$0.1425
0.0174
htx

HTX

$0.0182
$0.0182
HK$0.1417
0.0173
xt

XT.COM

$0.0181
$0.0181
HK$0.1409
0.0172
upbit

Upbit

$0.0179
$0.0179
HK$0.1394
0.0170
kucoin

KuCoin

$0.0182
$0.0182
HK$0.1417
0.0173
mexc

MEXC

$0.0185
$0.0185
HK$0.1440
0.0175
indoex

IndoEx

$0.0187
$0.0187
HK$0.1456
0.0177
phemex

Phemex

$0.0182
$0.0182
HK$0.1417
0.0173
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0185
$0.0185
HK$0.1440
0.0175
bitforex

BitForex

$0.0186
$0.0186
HK$0.1448
0.0176
latoken

LATOKEN

$0.0188
$0.0188
HK$0.1464
0.0178
bibox

Bibox

$0.0185
$0.0185
HK$0.1440
0.0175
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0185
$0.0185
HK$0.1440
0.0175
bithumb

Bithumb

$0.018
$0.018
HK$0.1401
0.0171
poloniex

Poloniex

$0.0185
$0.0185
HK$0.1440
0.0175
kraken

Kraken

$0.0179
$0.0179
HK$0.1394
0.0170
p2b

P2B

$0.0182
$0.0182
HK$0.1417
0.0173
dydx

dYdX

$0.0187
$0.0187
HK$0.1456
0.0177
citex

CITEX

$0.0183
$0.0183
HK$0.1425
0.0174
bitmex

BitMEX

$0.0187
$0.0187
HK$0.1456
0.0177
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0188
$0.0188
HK$0.1464
0.0178
stormgain

StormGain

$0.0184
$0.0184
HK$0.1432
0.0175
coinsbit

Coinsbit

$0.0181
$0.0181
HK$0.1409
0.0172
tidex

Tidex

$0.0184
$0.0184
HK$0.1432
0.0175
bitfinex

Bitfinex

$0.018
$0.018
HK$0.1401
0.0171
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0183
$0.0183
HK$0.1425
0.0174

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-15 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của XEM sang USD là 1 XEM tương đương với $0.00001 và mỗi USD có giá trị là 0.0179 NEM. Vốn hóa thị trường là $168.385m. Trong tuần qua, NEM đã tăng 8.92%, với mức cao nhất là $0.0187 và mức thấp nhất là $0.0164. Trong tháng qua, NEM đã tăng -0.61%, với mức giá cao nhất là $0.0187 và thấp nhất là $0.0152. Trong năm qua, NEM đã tăng thêm -49.90%, với mức cao nhất là $0.0567 và mức thấp nhất là $0.0124. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion XEM đã được giao dịch trên 173 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.