NEM Giá

Giá NEM của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá XEM sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0015
$0.0015
HK$0.0117
0.0013
binance

Binance

$0.00142
$0.00142
HK$0.0111
0.0012
okx

OKX

$0.00147
$0.00147
HK$0.0114
0.0013
bybit

Bybit

$0.00147
$0.00147
HK$0.0114
0.0013
digifinex

DigiFinex

$0.0015
$0.0015
HK$0.0117
0.0013
bitrue

Bitrue

$0.00142
$0.00142
HK$0.0111
0.0012
bingx

BingX

$0.00143
$0.00143
HK$0.0111
0.0012
bitget

Bitget

$0.00147
$0.00147
HK$0.0114
0.0013
deepcoin

Deepcoin

$0.00143
$0.00143
HK$0.0111
0.0012
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0015
$0.0015
HK$0.0117
0.0013
bitmart

BitMart

$0.00144
$0.00144
HK$0.0112
0.0012
cointiger

CoinTiger

$0.00143
$0.00143
HK$0.0111
0.0012
whitebit

WhiteBIT

$0.0015
$0.0015
HK$0.0114
0.0013
lbank

LBank

$0.00147
$0.00147
HK$0.0114
0.0013
btse

BTSE

$0.00149
$0.00149
HK$0.0116
0.0013
gate-io

Gate.io

$0.0015
$0.0015
HK$0.0117
0.0013
htx

HTX

$0.00144
$0.00144
HK$0.0112
0.0012
xt

XT.COM

$0.0015
$0.0015
HK$0.0114
0.0013
upbit

Upbit

$0.00142
$0.00142
HK$0.0111
0.0012
kucoin

KuCoin

$0.00149
$0.00149
HK$0.0116
0.0013
mexc

MEXC

$0.00151
$0.00151
HK$0.0118
0.0013
indoex

IndoEx

$0.00148
$0.00148
HK$0.0115
0.0013
phemex

Phemex

$0.00149
$0.00149
HK$0.0116
0.0013
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00151
$0.00151
HK$0.0118
0.0013
bitforex

BitForex

$0.00143
$0.00143
HK$0.0111
0.0012
latoken

LATOKEN

$0.00143
$0.00143
HK$0.0111
0.0012
bibox

Bibox

$0.00151
$0.00151
HK$0.0118
0.0013
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00144
$0.00144
HK$0.0112
0.0012
bithumb

Bithumb

$0.00149
$0.00149
HK$0.0116
0.0013
poloniex

Poloniex

$0.0015
$0.0015
HK$0.0117
0.0013
kraken

Kraken

$0.00143
$0.00143
HK$0.0111
0.0012
p2b

P2B

$0.00148
$0.00148
HK$0.0115
0.0013
dydx

dYdX

$0.00143
$0.00143
HK$0.0111
0.0012
citex

CITEX

$0.00144
$0.00144
HK$0.0112
0.0012
bitmex

BitMEX

$0.0015
$0.0015
HK$0.0114
0.0013
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00151
$0.00151
HK$0.0118
0.0013
stormgain

StormGain

$0.00149
$0.00149
HK$0.0116
0.0013
coinsbit

Coinsbit

$0.00142
$0.00142
HK$0.0111
0.0012
tidex

Tidex

$0.0015
$0.0015
HK$0.0114
0.0013
bitfinex

Bitfinex

$0.00142
$0.00142
HK$0.0111
0.0012
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00151
$0.00151
HK$0.0118
0.0013

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-11-29 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của XEM sang USD là 1 XEM tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00142 NEM. Vốn hóa thị trường là $10.516m. Trong tuần qua, NEM đã giảm 32.01%, đạt mức cao nhất là $0.0016 và mức thấp là $0.0010. Trong tháng qua, NEM đã giảm 8.78%, đạt mức cao nhất là $0.0016 và mức thấp là $0.0010. Trong năm qua, NEM đã giảm -94.85%, với mức cao nhất là $0.0396 và thấp nhất là $0.0010. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion XEM đã được giao dịch trên 186 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.