NEM Giá

Giá NEM của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá XEM sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0022
$0.0022
HK$0.0173
0.0019
binance

Binance

$0.0024
$0.0024
HK$0.0188
0.0020
okx

OKX

$0.0017
$0.0017
HK$0.0133
0.0014
bybit

Bybit

$0.0022
$0.0022
HK$0.0173
0.0019
digifinex

DigiFinex

$0.0023
$0.0023
HK$0.0181
0.0020
bitrue

Bitrue

$0.0022
$0.0022
HK$0.0173
0.0019
bingx

BingX

$0.0025
$0.0025
HK$0.0196
0.0021
bitget

Bitget

$0.0025
$0.0025
HK$0.0196
0.0021
deepcoin

Deepcoin

$0.0024
$0.0024
HK$0.0188
0.0020
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0017
$0.0017
HK$0.0133
0.0014
bitmart

BitMart

$0.0016
$0.0016
HK$0.0126
0.0014
cointiger

CoinTiger

$0.0023
$0.0023
HK$0.0181
0.0020
whitebit

WhiteBIT

$0.0025
$0.0025
HK$0.0196
0.0021
lbank

LBank

$0.0016
$0.0016
HK$0.0126
0.0014
btse

BTSE

$0.002
$0.002
HK$0.0157
0.0017
gate-io

Gate.io

$0.002
$0.002
HK$0.0157
0.0017
htx

HTX

$0.0018
$0.0018
HK$0.0141
0.0015
xt

XT.COM

$0.0017
$0.0017
HK$0.0133
0.0014
upbit

Upbit

$0.0024
$0.0024
HK$0.0188
0.0020
kucoin

KuCoin

$0.0016
$0.0016
HK$0.0126
0.0014
mexc

MEXC

$0.0017
$0.0017
HK$0.0133
0.0014
indoex

IndoEx

$0.002
$0.002
HK$0.0157
0.0017
phemex

Phemex

$0.0017
$0.0017
HK$0.0133
0.0014
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0021
$0.0021
HK$0.0165
0.0018
bitforex

BitForex

$0.0025
$0.0025
HK$0.0196
0.0021
latoken

LATOKEN

$0.0022
$0.0022
HK$0.0173
0.0019
bibox

Bibox

$0.0017
$0.0017
HK$0.0133
0.0014
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0018
$0.0018
HK$0.0141
0.0015
bithumb

Bithumb

$0.002
$0.002
HK$0.0157
0.0017
poloniex

Poloniex

$0.0023
$0.0023
HK$0.0181
0.0020
kraken

Kraken

$0.0019
$0.0019
HK$0.0149
0.0016
p2b

P2B

$0.0017
$0.0017
HK$0.0133
0.0014
dydx

dYdX

$0.0016
$0.0016
HK$0.0126
0.0014
citex

CITEX

$0.0024
$0.0024
HK$0.0188
0.0020
bitmex

BitMEX

$0.0018
$0.0018
HK$0.0141
0.0015
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0025
$0.0025
HK$0.0196
0.0021
stormgain

StormGain

$0.0018
$0.0018
HK$0.0141
0.0015
coinsbit

Coinsbit

$0.0018
$0.0018
HK$0.0141
0.0015
tidex

Tidex

$0.0017
$0.0017
HK$0.0133
0.0014
bitfinex

Bitfinex

$0.0016
$0.0016
HK$0.0126
0.0014
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0016
$0.0016
HK$0.0126
0.0014

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-07-05 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của XEM sang USD là 1 XEM tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.0016 NEM. Vốn hóa thị trường là $17.113m. Trong tuần qua, NEM đã giảm -63.15%, đạt mức cao nhất là $0.0051 và mức thấp là $0.0019. Trong tháng qua, NEM đã giảm -80.14%, đạt mức cao nhất là $0.0093 và mức thấp là $0.0019. Trong năm qua, NEM đã giảm -88.04%, với mức cao nhất là $0.0396 và thấp nhất là $0.0019. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion XEM đã được giao dịch trên 182 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.