MuratiAI Giá

Giá MuratiAI của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá MURATIAI sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00000202
$0.00000202
HK$0.00001569
0.00000191
binance

Binance

$0.00000202
$0.00000202
HK$0.00001569
0.00000191
okx

OKX

$0.00000202
$0.00000202
HK$0.00001569
0.00000191
bybit

Bybit

$0.00000202
$0.00000202
HK$0.00001569
0.00000191
digifinex

DigiFinex

$0.00000202
$0.00000202
HK$0.00001569
0.00000191
bitrue

Bitrue

$0.00000202
$0.00000202
HK$0.00001569
0.00000191
bingx

BingX

$0.00000202
$0.00000202
HK$0.00001569
0.00000191
bitget

Bitget

$0.00000202
$0.00000202
HK$0.00001569
0.00000191
deepcoin

Deepcoin

$0.00000202
$0.00000202
HK$0.00001569
0.00000191
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00000202
$0.00000202
HK$0.00001569
0.00000191
bitmart

BitMart

$0.00000202
$0.00000202
HK$0.00001569
0.00000191
cointiger

CoinTiger

$0.00000202
$0.00000202
HK$0.00001569
0.00000191
whitebit

WhiteBIT

$0.00000202
$0.00000202
HK$0.00001569
0.00000191
lbank

LBank

$0.00000202
$0.00000202
HK$0.00001569
0.00000191
btse

BTSE

$0.00000202
$0.00000202
HK$0.00001569
0.00000191
gate-io

Gate.io

$0.00000202
$0.00000202
HK$0.00001569
0.00000191
htx

HTX

$0.00000202
$0.00000202
HK$0.00001569
0.00000191
xt

XT.COM

$0.00000202
$0.00000202
HK$0.00001569
0.00000191
upbit

Upbit

$0.00000202
$0.00000202
HK$0.00001569
0.00000191
kucoin

KuCoin

$0.00000202
$0.00000202
HK$0.00001569
0.00000191
mexc

MEXC

$0.00000202
$0.00000202
HK$0.00001569
0.00000191
indoex

IndoEx

$0.00000202
$0.00000202
HK$0.00001569
0.00000191
phemex

Phemex

$0.00000202
$0.00000202
HK$0.00001569
0.00000191
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00000202
$0.00000202
HK$0.00001569
0.00000191
bitforex

BitForex

$0.00000202
$0.00000202
HK$0.00001569
0.00000191
latoken

LATOKEN

$0.00000202
$0.00000202
HK$0.00001569
0.00000191
bibox

Bibox

$0.00000202
$0.00000202
HK$0.00001569
0.00000191
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00000202
$0.00000202
HK$0.00001569
0.00000191
bithumb

Bithumb

$0.00000202
$0.00000202
HK$0.00001569
0.00000191
poloniex

Poloniex

$0.00000202
$0.00000202
HK$0.00001569
0.00000191
kraken

Kraken

$0.00000202
$0.00000202
HK$0.00001569
0.00000191
p2b

P2B

$0.00000202
$0.00000202
HK$0.00001569
0.00000191
dydx

dYdX

$0.00000202
$0.00000202
HK$0.00001569
0.00000191
citex

CITEX

$0.00000202
$0.00000202
HK$0.00001569
0.00000191
bitmex

BitMEX

$0.00000202
$0.00000202
HK$0.00001569
0.00000191
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00000202
$0.00000202
HK$0.00001569
0.00000191
stormgain

StormGain

$0.00000202
$0.00000202
HK$0.00001569
0.00000191
coinsbit

Coinsbit

$0.00000202
$0.00000202
HK$0.00001569
0.00000191
tidex

Tidex

$0.00000202
$0.00000202
HK$0.00001569
0.00000191
bitfinex

Bitfinex

$0.00000202
$0.00000202
HK$0.00001569
0.00000191
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00000202
$0.00000202
HK$0.00001569
0.00000191

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-15 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của MURATIAI sang USD là 1 MURATIAI tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00000202 MuratiAI. Vốn hóa thị trường là $201,592. Trong tuần qua, MuratiAI đã tăng 7.24%, với mức cao nhất là $0.00000202 và mức thấp nhất là $0.00000188. Trong tháng qua, MuratiAI đã tăng 3.77%, với mức giá cao nhất là $0.00000202 và thấp nhất là $0.00000172. Trong năm qua, MuratiAI đã tăng thêm -42.55%, với mức cao nhất là $0.00000746 và mức thấp nhất là $0.0000. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined MURATIAI đã được giao dịch trên 9 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.