Bork Giá

Giá Bork của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá BORK sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00002479
$0.00002479
HK$0.0002
0.00002104
binance

Binance

$0.00002479
$0.00002479
HK$0.0002
0.00002104
okx

OKX

$0.00002479
$0.00002479
HK$0.0002
0.00002104
bybit

Bybit

$0.00002479
$0.00002479
HK$0.0002
0.00002104
digifinex

DigiFinex

$0.00002479
$0.00002479
HK$0.0002
0.00002104
bitrue

Bitrue

$0.00002479
$0.00002479
HK$0.0002
0.00002104
bingx

BingX

$0.00002479
$0.00002479
HK$0.0002
0.00002104
bitget

Bitget

$0.00002479
$0.00002479
HK$0.0002
0.00002104
deepcoin

Deepcoin

$0.00002479
$0.00002479
HK$0.0002
0.00002104
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00002479
$0.00002479
HK$0.0002
0.00002104
bitmart

BitMart

$0.00002479
$0.00002479
HK$0.0002
0.00002104
cointiger

CoinTiger

$0.00002479
$0.00002479
HK$0.0002
0.00002104
whitebit

WhiteBIT

$0.00002479
$0.00002479
HK$0.0002
0.00002104
lbank

LBank

$0.00002479
$0.00002479
HK$0.0002
0.00002104
btse

BTSE

$0.00002479
$0.00002479
HK$0.0002
0.00002104
gate-io

Gate.io

$0.00002479
$0.00002479
HK$0.0002
0.00002104
htx

HTX

$0.00002479
$0.00002479
HK$0.0002
0.00002104
xt

XT.COM

$0.00002479
$0.00002479
HK$0.0002
0.00002104
upbit

Upbit

$0.00002479
$0.00002479
HK$0.0002
0.00002104
kucoin

KuCoin

$0.00002479
$0.00002479
HK$0.0002
0.00002104
mexc

MEXC

$0.00002479
$0.00002479
HK$0.0002
0.00002104
indoex

IndoEx

$0.00002479
$0.00002479
HK$0.0002
0.00002104
phemex

Phemex

$0.00002479
$0.00002479
HK$0.0002
0.00002104
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00002479
$0.00002479
HK$0.0002
0.00002104
bitforex

BitForex

$0.00002479
$0.00002479
HK$0.0002
0.00002104
latoken

LATOKEN

$0.00002479
$0.00002479
HK$0.0002
0.00002104
bibox

Bibox

$0.00002479
$0.00002479
HK$0.0002
0.00002104
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00002479
$0.00002479
HK$0.0002
0.00002104
bithumb

Bithumb

$0.00002479
$0.00002479
HK$0.0002
0.00002104
poloniex

Poloniex

$0.00002479
$0.00002479
HK$0.0002
0.00002104
kraken

Kraken

$0.00002479
$0.00002479
HK$0.0002
0.00002104
p2b

P2B

$0.00002479
$0.00002479
HK$0.0002
0.00002104
dydx

dYdX

$0.00002479
$0.00002479
HK$0.0002
0.00002104
citex

CITEX

$0.00002479
$0.00002479
HK$0.0002
0.00002104
bitmex

BitMEX

$0.00002479
$0.00002479
HK$0.0002
0.00002104
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00002479
$0.00002479
HK$0.0002
0.00002104
stormgain

StormGain

$0.00002479
$0.00002479
HK$0.0002
0.00002104
coinsbit

Coinsbit

$0.00002479
$0.00002479
HK$0.0002
0.00002104
tidex

Tidex

$0.00002479
$0.00002479
HK$0.0002
0.00002104
bitfinex

Bitfinex

$0.00002479
$0.00002479
HK$0.0002
0.00002104
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00002479
$0.00002479
HK$0.0002
0.00002104

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-07-05 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của BORK sang USD là 1 BORK tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00002479 Bork. Vốn hóa thị trường là $247,856. Trong tuần qua, Bork đã giảm 7.47%, đạt mức cao nhất là $0.00002530 và mức thấp là $0.00002306. Trong tháng qua, Bork đã giảm 32.32%, đạt mức cao nhất là $0.00002669 và mức thấp là $0.00001512. Trong năm qua, Bork đã giảm -88.92%, với mức cao nhất là $0.0003 và thấp nhất là $0.00001512. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined BORK đã được giao dịch trên 15 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.