FansTime Giá

Giá FansTime của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá FTI sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00001213
$0.00001213
HK$0.00009444
0.00001150
binance

Binance

$0.00001209
$0.00001209
HK$0.00009413
0.00001146
okx

OKX

$0.00001211
$0.00001211
HK$0.00009428
0.00001148
bybit

Bybit

$0.00001212
$0.00001212
HK$0.00009436
0.00001149
digifinex

DigiFinex

$0.00001217
$0.00001217
HK$0.00009475
0.00001154
bitrue

Bitrue

$0.00001208
$0.00001208
HK$0.00009405
0.00001145
bingx

BingX

$0.00001216
$0.00001216
HK$0.00009467
0.00001153
bitget

Bitget

$0.00001209
$0.00001209
HK$0.00009413
0.00001146
deepcoin

Deepcoin

$0.0000121
$0.0000121
HK$0.00009421
0.00001147
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00001211
$0.00001211
HK$0.00009428
0.00001148
bitmart

BitMart

$0.00001213
$0.00001213
HK$0.00009444
0.00001150
cointiger

CoinTiger

$0.00001217
$0.00001217
HK$0.00009475
0.00001154
whitebit

WhiteBIT

$0.00001209
$0.00001209
HK$0.00009413
0.00001146
lbank

LBank

$0.00001216
$0.00001216
HK$0.00009467
0.00001153
btse

BTSE

$0.00001208
$0.00001208
HK$0.00009405
0.00001145
gate-io

Gate.io

$0.00001208
$0.00001208
HK$0.00009405
0.00001145
htx

HTX

$0.00001215
$0.00001215
HK$0.00009460
0.00001152
xt

XT.COM

$0.00001212
$0.00001212
HK$0.00009436
0.00001149
upbit

Upbit

$0.00001208
$0.00001208
HK$0.00009405
0.00001145
kucoin

KuCoin

$0.00001216
$0.00001216
HK$0.00009467
0.00001153
mexc

MEXC

$0.00001212
$0.00001212
HK$0.00009436
0.00001149
indoex

IndoEx

$0.00001208
$0.00001208
HK$0.00009405
0.00001145
phemex

Phemex

$0.00001217
$0.00001217
HK$0.00009475
0.00001154
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00001216
$0.00001216
HK$0.00009467
0.00001153
bitforex

BitForex

$0.00001216
$0.00001216
HK$0.00009467
0.00001153
latoken

LATOKEN

$0.00001208
$0.00001208
HK$0.00009405
0.00001145
bibox

Bibox

$0.00001208
$0.00001208
HK$0.00009405
0.00001145
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00001211
$0.00001211
HK$0.00009428
0.00001148
bithumb

Bithumb

$0.00001215
$0.00001215
HK$0.00009460
0.00001152
poloniex

Poloniex

$0.00001216
$0.00001216
HK$0.00009467
0.00001153
kraken

Kraken

$0.00001208
$0.00001208
HK$0.00009405
0.00001145
p2b

P2B

$0.00001211
$0.00001211
HK$0.00009428
0.00001148
dydx

dYdX

$0.0000121
$0.0000121
HK$0.00009421
0.00001147
citex

CITEX

$0.00001212
$0.00001212
HK$0.00009436
0.00001149
bitmex

BitMEX

$0.0000121
$0.0000121
HK$0.00009421
0.00001147
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00001209
$0.00001209
HK$0.00009413
0.00001146
stormgain

StormGain

$0.00001212
$0.00001212
HK$0.00009436
0.00001149
coinsbit

Coinsbit

$0.00001216
$0.00001216
HK$0.00009467
0.00001153
tidex

Tidex

$0.0000121
$0.0000121
HK$0.00009421
0.00001147
bitfinex

Bitfinex

$0.0000121
$0.0000121
HK$0.00009421
0.00001147
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00001209
$0.00001209
HK$0.00009413
0.00001146

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-15 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của FTI sang USD là 1 FTI tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00001208 FansTime. Vốn hóa thị trường là $84,950. Trong tuần qua, FansTime đã tăng 58.04%, với mức cao nhất là $0.00000852 và mức thấp nhất là $0.00000764. Trong tháng qua, FansTime đã tăng 37.95%, với mức giá cao nhất là $0.00000882 và thấp nhất là $0.00000764. Trong năm qua, FansTime đã tăng thêm -42.02%, với mức cao nhất là $0.00003414 và mức thấp nhất là $0.00000764. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined FTI đã được giao dịch trên 7 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.