TABOO TOKEN Giá

Giá TABOO TOKEN của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá TABOO sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00008555
$0.00008555
HK$0.0007
0.00007592
binance

Binance

$0.00008555
$0.00008555
HK$0.0007
0.00007592
okx

OKX

$0.00008555
$0.00008555
HK$0.0007
0.00007592
bybit

Bybit

$0.00008555
$0.00008555
HK$0.0007
0.00007592
digifinex

DigiFinex

$0.00008555
$0.00008555
HK$0.0007
0.00007592
bitrue

Bitrue

$0.00008555
$0.00008555
HK$0.0007
0.00007592
bingx

BingX

$0.00008555
$0.00008555
HK$0.0007
0.00007592
bitget

Bitget

$0.00008555
$0.00008555
HK$0.0007
0.00007592
deepcoin

Deepcoin

$0.00008555
$0.00008555
HK$0.0007
0.00007592
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00008555
$0.00008555
HK$0.0007
0.00007592
bitmart

BitMart

$0.00008555
$0.00008555
HK$0.0007
0.00007592
cointiger

CoinTiger

$0.00008555
$0.00008555
HK$0.0007
0.00007592
whitebit

WhiteBIT

$0.00008555
$0.00008555
HK$0.0007
0.00007592
lbank

LBank

$0.00008555
$0.00008555
HK$0.0007
0.00007592
btse

BTSE

$0.00008555
$0.00008555
HK$0.0007
0.00007592
gate-io

Gate.io

$0.00008555
$0.00008555
HK$0.0007
0.00007592
htx

HTX

$0.00008555
$0.00008555
HK$0.0007
0.00007592
xt

XT.COM

$0.00008555
$0.00008555
HK$0.0007
0.00007592
upbit

Upbit

$0.00008555
$0.00008555
HK$0.0007
0.00007592
kucoin

KuCoin

$0.00008555
$0.00008555
HK$0.0007
0.00007592
mexc

MEXC

$0.00008555
$0.00008555
HK$0.0007
0.00007592
indoex

IndoEx

$0.00008555
$0.00008555
HK$0.0007
0.00007592
phemex

Phemex

$0.00008555
$0.00008555
HK$0.0007
0.00007592
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00008555
$0.00008555
HK$0.0007
0.00007592
bitforex

BitForex

$0.00008555
$0.00008555
HK$0.0007
0.00007592
latoken

LATOKEN

$0.00008555
$0.00008555
HK$0.0007
0.00007592
bibox

Bibox

$0.00008555
$0.00008555
HK$0.0007
0.00007592
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00008555
$0.00008555
HK$0.0007
0.00007592
bithumb

Bithumb

$0.00008555
$0.00008555
HK$0.0007
0.00007592
poloniex

Poloniex

$0.00008555
$0.00008555
HK$0.0007
0.00007592
kraken

Kraken

$0.00008555
$0.00008555
HK$0.0007
0.00007592
p2b

P2B

$0.00008555
$0.00008555
HK$0.0007
0.00007592
dydx

dYdX

$0.00008555
$0.00008555
HK$0.0007
0.00007592
citex

CITEX

$0.00008555
$0.00008555
HK$0.0007
0.00007592
bitmex

BitMEX

$0.00008555
$0.00008555
HK$0.0007
0.00007592
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00008555
$0.00008555
HK$0.0007
0.00007592
stormgain

StormGain

$0.00008555
$0.00008555
HK$0.0007
0.00007592
coinsbit

Coinsbit

$0.00008555
$0.00008555
HK$0.0007
0.00007592
tidex

Tidex

$0.00008555
$0.00008555
HK$0.0007
0.00007592
bitfinex

Bitfinex

$0.00008555
$0.00008555
HK$0.0007
0.00007592
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00008555
$0.00008555
HK$0.0007
0.00007592

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-05-20 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của TABOO sang USD là 1 TABOO tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00008555 TABOO TOKEN. Vốn hóa thị trường là $836,909. Trong tuần qua, TABOO TOKEN đã giảm -6.90%, đạt mức cao nhất là $0.00009530 và mức thấp là $0.00008555. Trong tháng qua, TABOO TOKEN đã giảm -26.77%, đạt mức cao nhất là $0.0001 và mức thấp là $0.00008038. Trong năm qua, TABOO TOKEN đã giảm -91.63%, với mức cao nhất là $0.0011 và thấp nhất là $0.00008038. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion TABOO đã được giao dịch trên 22 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.