TABOO TOKEN Giá

Giá TABOO TOKEN của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá TABOO sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00004642
$0.00004642
HK$0.0004
0.00004012
binance

Binance

$0.00004642
$0.00004642
HK$0.0004
0.00004012
okx

OKX

$0.00004642
$0.00004642
HK$0.0004
0.00004012
bybit

Bybit

$0.00004642
$0.00004642
HK$0.0004
0.00004012
digifinex

DigiFinex

$0.00004642
$0.00004642
HK$0.0004
0.00004012
bitrue

Bitrue

$0.00004642
$0.00004642
HK$0.0004
0.00004012
bingx

BingX

$0.00004642
$0.00004642
HK$0.0004
0.00004012
bitget

Bitget

$0.00004642
$0.00004642
HK$0.0004
0.00004012
deepcoin

Deepcoin

$0.00004642
$0.00004642
HK$0.0004
0.00004012
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00004642
$0.00004642
HK$0.0004
0.00004012
bitmart

BitMart

$0.00004642
$0.00004642
HK$0.0004
0.00004012
cointiger

CoinTiger

$0.00004642
$0.00004642
HK$0.0004
0.00004012
whitebit

WhiteBIT

$0.00004642
$0.00004642
HK$0.0004
0.00004012
lbank

LBank

$0.00004642
$0.00004642
HK$0.0004
0.00004012
btse

BTSE

$0.00004642
$0.00004642
HK$0.0004
0.00004012
gate-io

Gate.io

$0.00004642
$0.00004642
HK$0.0004
0.00004012
htx

HTX

$0.00004642
$0.00004642
HK$0.0004
0.00004012
xt

XT.COM

$0.00004642
$0.00004642
HK$0.0004
0.00004012
upbit

Upbit

$0.00004642
$0.00004642
HK$0.0004
0.00004012
kucoin

KuCoin

$0.00004642
$0.00004642
HK$0.0004
0.00004012
mexc

MEXC

$0.00004642
$0.00004642
HK$0.0004
0.00004012
indoex

IndoEx

$0.00004642
$0.00004642
HK$0.0004
0.00004012
phemex

Phemex

$0.00004642
$0.00004642
HK$0.0004
0.00004012
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00004642
$0.00004642
HK$0.0004
0.00004012
bitforex

BitForex

$0.00004642
$0.00004642
HK$0.0004
0.00004012
latoken

LATOKEN

$0.00004642
$0.00004642
HK$0.0004
0.00004012
bibox

Bibox

$0.00004642
$0.00004642
HK$0.0004
0.00004012
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00004642
$0.00004642
HK$0.0004
0.00004012
bithumb

Bithumb

$0.00004642
$0.00004642
HK$0.0004
0.00004012
poloniex

Poloniex

$0.00004642
$0.00004642
HK$0.0004
0.00004012
kraken

Kraken

$0.00004642
$0.00004642
HK$0.0004
0.00004012
p2b

P2B

$0.00004642
$0.00004642
HK$0.0004
0.00004012
dydx

dYdX

$0.00004642
$0.00004642
HK$0.0004
0.00004012
citex

CITEX

$0.00004642
$0.00004642
HK$0.0004
0.00004012
bitmex

BitMEX

$0.00004642
$0.00004642
HK$0.0004
0.00004012
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00004642
$0.00004642
HK$0.0004
0.00004012
stormgain

StormGain

$0.00004642
$0.00004642
HK$0.0004
0.00004012
coinsbit

Coinsbit

$0.00004642
$0.00004642
HK$0.0004
0.00004012
tidex

Tidex

$0.00004642
$0.00004642
HK$0.0004
0.00004012
bitfinex

Bitfinex

$0.00004642
$0.00004642
HK$0.0004
0.00004012
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00004642
$0.00004642
HK$0.0004
0.00004012

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-10-14 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của TABOO sang USD là 1 TABOO tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00004642 TABOO TOKEN. Vốn hóa thị trường là $454,137. Trong tuần qua, TABOO TOKEN đã giảm -7.31%, đạt mức cao nhất là $0.00005415 và mức thấp là $0.00004642. Trong tháng qua, TABOO TOKEN đã giảm 7.97%, đạt mức cao nhất là $0.00005415 và mức thấp là $0.00003949. Trong năm qua, TABOO TOKEN đã giảm -89.17%, với mức cao nhất là $0.0005 và thấp nhất là $0.00003756. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion TABOO đã được giao dịch trên 22 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.