TABOO TOKEN Giá

Giá TABOO TOKEN của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá TABOO sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00002691
$0.00002691
HK$0.0002
0.00002320
binance

Binance

$0.00002691
$0.00002691
HK$0.0002
0.00002320
okx

OKX

$0.00002691
$0.00002691
HK$0.0002
0.00002320
bybit

Bybit

$0.00002691
$0.00002691
HK$0.0002
0.00002320
digifinex

DigiFinex

$0.00002691
$0.00002691
HK$0.0002
0.00002320
bitrue

Bitrue

$0.00002691
$0.00002691
HK$0.0002
0.00002320
bingx

BingX

$0.00002691
$0.00002691
HK$0.0002
0.00002320
bitget

Bitget

$0.00002691
$0.00002691
HK$0.0002
0.00002320
deepcoin

Deepcoin

$0.00002691
$0.00002691
HK$0.0002
0.00002320
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00002691
$0.00002691
HK$0.0002
0.00002320
bitmart

BitMart

$0.00002691
$0.00002691
HK$0.0002
0.00002320
cointiger

CoinTiger

$0.00002691
$0.00002691
HK$0.0002
0.00002320
whitebit

WhiteBIT

$0.00002691
$0.00002691
HK$0.0002
0.00002320
lbank

LBank

$0.00002691
$0.00002691
HK$0.0002
0.00002320
btse

BTSE

$0.00002691
$0.00002691
HK$0.0002
0.00002320
gate-io

Gate.io

$0.00002691
$0.00002691
HK$0.0002
0.00002320
htx

HTX

$0.00002691
$0.00002691
HK$0.0002
0.00002320
xt

XT.COM

$0.00002691
$0.00002691
HK$0.0002
0.00002320
upbit

Upbit

$0.00002691
$0.00002691
HK$0.0002
0.00002320
kucoin

KuCoin

$0.00002691
$0.00002691
HK$0.0002
0.00002320
mexc

MEXC

$0.00002691
$0.00002691
HK$0.0002
0.00002320
indoex

IndoEx

$0.00002691
$0.00002691
HK$0.0002
0.00002320
phemex

Phemex

$0.00002691
$0.00002691
HK$0.0002
0.00002320
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00002691
$0.00002691
HK$0.0002
0.00002320
bitforex

BitForex

$0.00002691
$0.00002691
HK$0.0002
0.00002320
latoken

LATOKEN

$0.00002691
$0.00002691
HK$0.0002
0.00002320
bibox

Bibox

$0.00002691
$0.00002691
HK$0.0002
0.00002320
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00002691
$0.00002691
HK$0.0002
0.00002320
bithumb

Bithumb

$0.00002691
$0.00002691
HK$0.0002
0.00002320
poloniex

Poloniex

$0.00002691
$0.00002691
HK$0.0002
0.00002320
kraken

Kraken

$0.00002691
$0.00002691
HK$0.0002
0.00002320
p2b

P2B

$0.00002691
$0.00002691
HK$0.0002
0.00002320
dydx

dYdX

$0.00002691
$0.00002691
HK$0.0002
0.00002320
citex

CITEX

$0.00002691
$0.00002691
HK$0.0002
0.00002320
bitmex

BitMEX

$0.00002691
$0.00002691
HK$0.0002
0.00002320
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00002691
$0.00002691
HK$0.0002
0.00002320
stormgain

StormGain

$0.00002691
$0.00002691
HK$0.0002
0.00002320
coinsbit

Coinsbit

$0.00002691
$0.00002691
HK$0.0002
0.00002320
tidex

Tidex

$0.00002691
$0.00002691
HK$0.0002
0.00002320
bitfinex

Bitfinex

$0.00002691
$0.00002691
HK$0.0002
0.00002320
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00002691
$0.00002691
HK$0.0002
0.00002320

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-11-28 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của TABOO sang USD là 1 TABOO tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00002691 TABOO TOKEN. Vốn hóa thị trường là $263,262. Trong tuần qua, TABOO TOKEN đã giảm -3.21%, đạt mức cao nhất là $0.00002780 và mức thấp là $0.00002515. Trong tháng qua, TABOO TOKEN đã giảm -40.17%, đạt mức cao nhất là $0.00004498 và mức thấp là $0.00002515. Trong năm qua, TABOO TOKEN đã giảm -90.91%, với mức cao nhất là $0.0004 và thấp nhất là $0.00002515. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion TABOO đã được giao dịch trên 22 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.