TABOO TOKEN Giá

Giá TABOO TOKEN của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá TABOO sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00006654
$0.00006654
HK$0.0005
0.00005705
binance

Binance

$0.00006654
$0.00006654
HK$0.0005
0.00005705
okx

OKX

$0.00006654
$0.00006654
HK$0.0005
0.00005705
bybit

Bybit

$0.00006654
$0.00006654
HK$0.0005
0.00005705
digifinex

DigiFinex

$0.00006654
$0.00006654
HK$0.0005
0.00005705
bitrue

Bitrue

$0.00006654
$0.00006654
HK$0.0005
0.00005705
bingx

BingX

$0.00006654
$0.00006654
HK$0.0005
0.00005705
bitget

Bitget

$0.00006654
$0.00006654
HK$0.0005
0.00005705
deepcoin

Deepcoin

$0.00006654
$0.00006654
HK$0.0005
0.00005705
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00006654
$0.00006654
HK$0.0005
0.00005705
bitmart

BitMart

$0.00006654
$0.00006654
HK$0.0005
0.00005705
cointiger

CoinTiger

$0.00006654
$0.00006654
HK$0.0005
0.00005705
whitebit

WhiteBIT

$0.00006654
$0.00006654
HK$0.0005
0.00005705
lbank

LBank

$0.00006654
$0.00006654
HK$0.0005
0.00005705
btse

BTSE

$0.00006654
$0.00006654
HK$0.0005
0.00005705
gate-io

Gate.io

$0.00006654
$0.00006654
HK$0.0005
0.00005705
htx

HTX

$0.00006654
$0.00006654
HK$0.0005
0.00005705
xt

XT.COM

$0.00006654
$0.00006654
HK$0.0005
0.00005705
upbit

Upbit

$0.00006654
$0.00006654
HK$0.0005
0.00005705
kucoin

KuCoin

$0.00006654
$0.00006654
HK$0.0005
0.00005705
mexc

MEXC

$0.00006654
$0.00006654
HK$0.0005
0.00005705
indoex

IndoEx

$0.00006654
$0.00006654
HK$0.0005
0.00005705
phemex

Phemex

$0.00006654
$0.00006654
HK$0.0005
0.00005705
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00006654
$0.00006654
HK$0.0005
0.00005705
bitforex

BitForex

$0.00006654
$0.00006654
HK$0.0005
0.00005705
latoken

LATOKEN

$0.00006654
$0.00006654
HK$0.0005
0.00005705
bibox

Bibox

$0.00006654
$0.00006654
HK$0.0005
0.00005705
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00006654
$0.00006654
HK$0.0005
0.00005705
bithumb

Bithumb

$0.00006654
$0.00006654
HK$0.0005
0.00005705
poloniex

Poloniex

$0.00006654
$0.00006654
HK$0.0005
0.00005705
kraken

Kraken

$0.00006654
$0.00006654
HK$0.0005
0.00005705
p2b

P2B

$0.00006654
$0.00006654
HK$0.0005
0.00005705
dydx

dYdX

$0.00006654
$0.00006654
HK$0.0005
0.00005705
citex

CITEX

$0.00006654
$0.00006654
HK$0.0005
0.00005705
bitmex

BitMEX

$0.00006654
$0.00006654
HK$0.0005
0.00005705
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00006654
$0.00006654
HK$0.0005
0.00005705
stormgain

StormGain

$0.00006654
$0.00006654
HK$0.0005
0.00005705
coinsbit

Coinsbit

$0.00006654
$0.00006654
HK$0.0005
0.00005705
tidex

Tidex

$0.00006654
$0.00006654
HK$0.0005
0.00005705
bitfinex

Bitfinex

$0.00006654
$0.00006654
HK$0.0005
0.00005705
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00006654
$0.00006654
HK$0.0005
0.00005705

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-08-19 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của TABOO sang USD là 1 TABOO tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00006654 TABOO TOKEN. Vốn hóa thị trường là $650,923. Trong tuần qua, TABOO TOKEN đã giảm -6.73%, đạt mức cao nhất là $0.00007394 và mức thấp là $0.00006611. Trong tháng qua, TABOO TOKEN đã giảm -21.28%, đạt mức cao nhất là $0.00009088 và mức thấp là $0.00006611. Trong năm qua, TABOO TOKEN đã giảm -80.15%, với mức cao nhất là $0.0005 và thấp nhất là $0.00006574. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion TABOO đã được giao dịch trên 22 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.