Dhabi Coin Giá

Giá Dhabi Coin của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá DBC sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00000626
$0.00000626
HK$0.00004875
0.00000594
binance

Binance

$0.00000626
$0.00000626
HK$0.00004875
0.00000594
okx

OKX

$0.00000626
$0.00000626
HK$0.00004875
0.00000594
bybit

Bybit

$0.00000626
$0.00000626
HK$0.00004875
0.00000594
digifinex

DigiFinex

$0.00000626
$0.00000626
HK$0.00004875
0.00000594
bitrue

Bitrue

$0.00000626
$0.00000626
HK$0.00004875
0.00000594
bingx

BingX

$0.00000626
$0.00000626
HK$0.00004875
0.00000594
bitget

Bitget

$0.00000626
$0.00000626
HK$0.00004875
0.00000594
deepcoin

Deepcoin

$0.00000626
$0.00000626
HK$0.00004875
0.00000594
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00000626
$0.00000626
HK$0.00004875
0.00000594
bitmart

BitMart

$0.00000626
$0.00000626
HK$0.00004875
0.00000594
cointiger

CoinTiger

$0.00000626
$0.00000626
HK$0.00004875
0.00000594
whitebit

WhiteBIT

$0.00000626
$0.00000626
HK$0.00004875
0.00000594
lbank

LBank

$0.00000626
$0.00000626
HK$0.00004875
0.00000594
btse

BTSE

$0.00000626
$0.00000626
HK$0.00004875
0.00000594
gate-io

Gate.io

$0.00000626
$0.00000626
HK$0.00004875
0.00000594
htx

HTX

$0.00000626
$0.00000626
HK$0.00004875
0.00000594
xt

XT.COM

$0.00000626
$0.00000626
HK$0.00004875
0.00000594
upbit

Upbit

$0.00000626
$0.00000626
HK$0.00004875
0.00000594
kucoin

KuCoin

$0.00000626
$0.00000626
HK$0.00004875
0.00000594
mexc

MEXC

$0.00000626
$0.00000626
HK$0.00004875
0.00000594
indoex

IndoEx

$0.00000626
$0.00000626
HK$0.00004875
0.00000594
phemex

Phemex

$0.00000626
$0.00000626
HK$0.00004875
0.00000594
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00000626
$0.00000626
HK$0.00004875
0.00000594
bitforex

BitForex

$0.00000626
$0.00000626
HK$0.00004875
0.00000594
latoken

LATOKEN

$0.00000626
$0.00000626
HK$0.00004875
0.00000594
bibox

Bibox

$0.00000626
$0.00000626
HK$0.00004875
0.00000594
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00000626
$0.00000626
HK$0.00004875
0.00000594
bithumb

Bithumb

$0.00000626
$0.00000626
HK$0.00004875
0.00000594
poloniex

Poloniex

$0.00000626
$0.00000626
HK$0.00004875
0.00000594
kraken

Kraken

$0.00000626
$0.00000626
HK$0.00004875
0.00000594
p2b

P2B

$0.00000626
$0.00000626
HK$0.00004875
0.00000594
dydx

dYdX

$0.00000626
$0.00000626
HK$0.00004875
0.00000594
citex

CITEX

$0.00000626
$0.00000626
HK$0.00004875
0.00000594
bitmex

BitMEX

$0.00000626
$0.00000626
HK$0.00004875
0.00000594
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00000626
$0.00000626
HK$0.00004875
0.00000594
stormgain

StormGain

$0.00000626
$0.00000626
HK$0.00004875
0.00000594
coinsbit

Coinsbit

$0.00000626
$0.00000626
HK$0.00004875
0.00000594
tidex

Tidex

$0.00000626
$0.00000626
HK$0.00004875
0.00000594
bitfinex

Bitfinex

$0.00000626
$0.00000626
HK$0.00004875
0.00000594
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00000626
$0.00000626
HK$0.00004875
0.00000594

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-15 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của DBC sang USD là 1 DBC tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00000626 Dhabi Coin. Vốn hóa thị trường là $0. Trong tuần qua, Dhabi Coin đã tăng 7.70%, với mức cao nhất là $0.00000743 và mức thấp nhất là $0.00000546. Trong tháng qua, Dhabi Coin đã tăng 19.16%, với mức giá cao nhất là $0.00000915 và thấp nhất là $0.00000500. Trong năm qua, Dhabi Coin đã tăng thêm -63.80%, với mức cao nhất là $0.00002761 và mức thấp nhất là $0.0000. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined DBC đã được giao dịch trên 4 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.