Dhabi Coin Giá

Giá Dhabi Coin của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá DBC sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00000109
$0.00000109
HK$0.00000857
0.0000
binance

Binance

$0.00000109
$0.00000109
HK$0.00000857
0.0000
okx

OKX

$0.00000109
$0.00000109
HK$0.00000857
0.0000
bybit

Bybit

$0.00000109
$0.00000109
HK$0.00000857
0.0000
digifinex

DigiFinex

$0.00000109
$0.00000109
HK$0.00000857
0.0000
bitrue

Bitrue

$0.00000109
$0.00000109
HK$0.00000857
0.0000
bingx

BingX

$0.00000109
$0.00000109
HK$0.00000857
0.0000
bitget

Bitget

$0.00000109
$0.00000109
HK$0.00000857
0.0000
deepcoin

Deepcoin

$0.00000109
$0.00000109
HK$0.00000857
0.0000
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00000109
$0.00000109
HK$0.00000857
0.0000
bitmart

BitMart

$0.00000109
$0.00000109
HK$0.00000857
0.0000
cointiger

CoinTiger

$0.00000109
$0.00000109
HK$0.00000857
0.0000
whitebit

WhiteBIT

$0.00000109
$0.00000109
HK$0.00000857
0.0000
lbank

LBank

$0.00000109
$0.00000109
HK$0.00000857
0.0000
btse

BTSE

$0.00000109
$0.00000109
HK$0.00000857
0.0000
gate-io

Gate.io

$0.00000109
$0.00000109
HK$0.00000857
0.0000
htx

HTX

$0.00000109
$0.00000109
HK$0.00000857
0.0000
xt

XT.COM

$0.00000109
$0.00000109
HK$0.00000857
0.0000
upbit

Upbit

$0.00000109
$0.00000109
HK$0.00000857
0.0000
kucoin

KuCoin

$0.00000109
$0.00000109
HK$0.00000857
0.0000
mexc

MEXC

$0.00000109
$0.00000109
HK$0.00000857
0.0000
indoex

IndoEx

$0.00000109
$0.00000109
HK$0.00000857
0.0000
phemex

Phemex

$0.00000109
$0.00000109
HK$0.00000857
0.0000
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00000109
$0.00000109
HK$0.00000857
0.0000
bitforex

BitForex

$0.00000109
$0.00000109
HK$0.00000857
0.0000
latoken

LATOKEN

$0.00000109
$0.00000109
HK$0.00000857
0.0000
bibox

Bibox

$0.00000109
$0.00000109
HK$0.00000857
0.0000
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00000109
$0.00000109
HK$0.00000857
0.0000
bithumb

Bithumb

$0.00000109
$0.00000109
HK$0.00000857
0.0000
poloniex

Poloniex

$0.00000109
$0.00000109
HK$0.00000857
0.0000
kraken

Kraken

$0.00000109
$0.00000109
HK$0.00000857
0.0000
p2b

P2B

$0.00000109
$0.00000109
HK$0.00000857
0.0000
dydx

dYdX

$0.00000109
$0.00000109
HK$0.00000857
0.0000
citex

CITEX

$0.00000109
$0.00000109
HK$0.00000857
0.0000
bitmex

BitMEX

$0.00000109
$0.00000109
HK$0.00000857
0.0000
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00000109
$0.00000109
HK$0.00000857
0.0000
stormgain

StormGain

$0.00000109
$0.00000109
HK$0.00000857
0.0000
coinsbit

Coinsbit

$0.00000109
$0.00000109
HK$0.00000857
0.0000
tidex

Tidex

$0.00000109
$0.00000109
HK$0.00000857
0.0000
bitfinex

Bitfinex

$0.00000109
$0.00000109
HK$0.00000857
0.0000
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00000109
$0.00000109
HK$0.00000857
0.0000

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-06-14 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của DBC sang USD là 1 DBC tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00000109 Dhabi Coin. Vốn hóa thị trường là $0. Trong tuần qua, Dhabi Coin đã tăng 89.97%, với mức cao nhất là $0.00000129 và mức thấp nhất là $0.0000. Trong tháng qua, Dhabi Coin đã tăng 135.92%, với mức giá cao nhất là $0.00000139 và thấp nhất là $0.0000. Trong năm qua, Dhabi Coin đã tăng thêm -88.48%, với mức cao nhất là $0.00001000 và mức thấp nhất là $0.0000. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined DBC đã được giao dịch trên 4 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.