Dhabi Coin Giá

Giá Dhabi Coin của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá DBC sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00000203
$0.00000203
HK$0.00001578
0.00000175
binance

Binance

$0.00000203
$0.00000203
HK$0.00001578
0.00000175
okx

OKX

$0.00000203
$0.00000203
HK$0.00001578
0.00000175
bybit

Bybit

$0.00000203
$0.00000203
HK$0.00001578
0.00000175
digifinex

DigiFinex

$0.00000203
$0.00000203
HK$0.00001578
0.00000175
bitrue

Bitrue

$0.00000203
$0.00000203
HK$0.00001578
0.00000175
bingx

BingX

$0.00000203
$0.00000203
HK$0.00001578
0.00000175
bitget

Bitget

$0.00000203
$0.00000203
HK$0.00001578
0.00000175
deepcoin

Deepcoin

$0.00000203
$0.00000203
HK$0.00001578
0.00000175
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00000203
$0.00000203
HK$0.00001578
0.00000175
bitmart

BitMart

$0.00000203
$0.00000203
HK$0.00001578
0.00000175
cointiger

CoinTiger

$0.00000203
$0.00000203
HK$0.00001578
0.00000175
whitebit

WhiteBIT

$0.00000203
$0.00000203
HK$0.00001578
0.00000175
lbank

LBank

$0.00000203
$0.00000203
HK$0.00001578
0.00000175
btse

BTSE

$0.00000203
$0.00000203
HK$0.00001578
0.00000175
gate-io

Gate.io

$0.00000203
$0.00000203
HK$0.00001578
0.00000175
htx

HTX

$0.00000203
$0.00000203
HK$0.00001578
0.00000175
xt

XT.COM

$0.00000203
$0.00000203
HK$0.00001578
0.00000175
upbit

Upbit

$0.00000203
$0.00000203
HK$0.00001578
0.00000175
kucoin

KuCoin

$0.00000203
$0.00000203
HK$0.00001578
0.00000175
mexc

MEXC

$0.00000203
$0.00000203
HK$0.00001578
0.00000175
indoex

IndoEx

$0.00000203
$0.00000203
HK$0.00001578
0.00000175
phemex

Phemex

$0.00000203
$0.00000203
HK$0.00001578
0.00000175
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00000203
$0.00000203
HK$0.00001578
0.00000175
bitforex

BitForex

$0.00000203
$0.00000203
HK$0.00001578
0.00000175
latoken

LATOKEN

$0.00000203
$0.00000203
HK$0.00001578
0.00000175
bibox

Bibox

$0.00000203
$0.00000203
HK$0.00001578
0.00000175
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00000203
$0.00000203
HK$0.00001578
0.00000175
bithumb

Bithumb

$0.00000203
$0.00000203
HK$0.00001578
0.00000175
poloniex

Poloniex

$0.00000203
$0.00000203
HK$0.00001578
0.00000175
kraken

Kraken

$0.00000203
$0.00000203
HK$0.00001578
0.00000175
p2b

P2B

$0.00000203
$0.00000203
HK$0.00001578
0.00000175
dydx

dYdX

$0.00000203
$0.00000203
HK$0.00001578
0.00000175
citex

CITEX

$0.00000203
$0.00000203
HK$0.00001578
0.00000175
bitmex

BitMEX

$0.00000203
$0.00000203
HK$0.00001578
0.00000175
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00000203
$0.00000203
HK$0.00001578
0.00000175
stormgain

StormGain

$0.00000203
$0.00000203
HK$0.00001578
0.00000175
coinsbit

Coinsbit

$0.00000203
$0.00000203
HK$0.00001578
0.00000175
tidex

Tidex

$0.00000203
$0.00000203
HK$0.00001578
0.00000175
bitfinex

Bitfinex

$0.00000203
$0.00000203
HK$0.00001578
0.00000175
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00000203
$0.00000203
HK$0.00001578
0.00000175

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-10-30 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của DBC sang USD là 1 DBC tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00000203 Dhabi Coin. Vốn hóa thị trường là $0. Trong tuần qua, Dhabi Coin đã giảm -42.56%, đạt mức cao nhất là $0.00000353 và mức thấp là $0.00000203. Trong tháng qua, Dhabi Coin đã giảm 64.96%, đạt mức cao nhất là $0.00000990 và mức thấp là $0.00000111. Trong năm qua, Dhabi Coin đã giảm -65.37%, với mức cao nhất là $0.00000990 và thấp nhất là $0.0000. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined DBC đã được giao dịch trên 4 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.