e-Money Giá

Giá e-Money của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá NGM sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0219
$0.0219
HK$0.1715
0.0186
binance

Binance

$0.0219
$0.0219
HK$0.1715
0.0186
okx

OKX

$0.0219
$0.0219
HK$0.1715
0.0186
bybit

Bybit

$0.0219
$0.0219
HK$0.1715
0.0186
digifinex

DigiFinex

$0.0219
$0.0219
HK$0.1715
0.0186
bitrue

Bitrue

$0.0219
$0.0219
HK$0.1715
0.0186
bingx

BingX

$0.0219
$0.0219
HK$0.1715
0.0186
bitget

Bitget

$0.0219
$0.0219
HK$0.1715
0.0186
deepcoin

Deepcoin

$0.0219
$0.0219
HK$0.1715
0.0186
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0219
$0.0219
HK$0.1715
0.0186
bitmart

BitMart

$0.0219
$0.0219
HK$0.1715
0.0186
cointiger

CoinTiger

$0.0219
$0.0219
HK$0.1715
0.0186
whitebit

WhiteBIT

$0.0219
$0.0219
HK$0.1715
0.0186
lbank

LBank

$0.0219
$0.0219
HK$0.1715
0.0186
btse

BTSE

$0.0219
$0.0219
HK$0.1715
0.0186
gate-io

Gate.io

$0.0219
$0.0219
HK$0.1715
0.0186
htx

HTX

$0.0219
$0.0219
HK$0.1715
0.0186
xt

XT.COM

$0.0219
$0.0219
HK$0.1715
0.0186
upbit

Upbit

$0.0219
$0.0219
HK$0.1715
0.0186
kucoin

KuCoin

$0.0219
$0.0219
HK$0.1715
0.0186
mexc

MEXC

$0.0219
$0.0219
HK$0.1715
0.0186
indoex

IndoEx

$0.0219
$0.0219
HK$0.1715
0.0186
phemex

Phemex

$0.0219
$0.0219
HK$0.1715
0.0186
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0219
$0.0219
HK$0.1715
0.0186
bitforex

BitForex

$0.0219
$0.0219
HK$0.1715
0.0186
latoken

LATOKEN

$0.0219
$0.0219
HK$0.1715
0.0186
bibox

Bibox

$0.0219
$0.0219
HK$0.1715
0.0186
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0219
$0.0219
HK$0.1715
0.0186
bithumb

Bithumb

$0.0219
$0.0219
HK$0.1715
0.0186
poloniex

Poloniex

$0.0219
$0.0219
HK$0.1715
0.0186
kraken

Kraken

$0.0219
$0.0219
HK$0.1715
0.0186
p2b

P2B

$0.0219
$0.0219
HK$0.1715
0.0186
dydx

dYdX

$0.0219
$0.0219
HK$0.1715
0.0186
citex

CITEX

$0.0219
$0.0219
HK$0.1715
0.0186
bitmex

BitMEX

$0.0219
$0.0219
HK$0.1715
0.0186
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0219
$0.0219
HK$0.1715
0.0186
stormgain

StormGain

$0.0219
$0.0219
HK$0.1715
0.0186
coinsbit

Coinsbit

$0.0219
$0.0219
HK$0.1715
0.0186
tidex

Tidex

$0.0219
$0.0219
HK$0.1715
0.0186
bitfinex

Bitfinex

$0.0219
$0.0219
HK$0.1715
0.0186
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0219
$0.0219
HK$0.1715
0.0186

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-07-05 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của NGM sang USD là 1 NGM tương đương với $0.00001 và mỗi USD có giá trị là 0.0219 e-Money. Vốn hóa thị trường là $431,811. Trong tuần qua, e-Money đã tăng 0.82%, với mức cao nhất là $0.0219 và mức thấp nhất là $0.0211. Trong tháng qua, e-Money đã tăng 54.91%, với mức giá cao nhất là $0.0225 và thấp nhất là $0.0141. Trong năm qua, e-Money đã tăng thêm 525.58%, với mức cao nhất là $0.0344 và mức thấp nhất là $0.0032. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million NGM đã được giao dịch trên 23 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.