VNDC Giá

Giá VNDC của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá VNDC sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00003777
$0.00003777
HK$0.0003
0.00003353
binance

Binance

$0.00003777
$0.00003777
HK$0.0003
0.00003353
okx

OKX

$0.00003777
$0.00003777
HK$0.0003
0.00003353
bybit

Bybit

$0.00003777
$0.00003777
HK$0.0003
0.00003353
digifinex

DigiFinex

$0.00003777
$0.00003777
HK$0.0003
0.00003353
bitrue

Bitrue

$0.00003777
$0.00003777
HK$0.0003
0.00003353
bingx

BingX

$0.00003777
$0.00003777
HK$0.0003
0.00003353
bitget

Bitget

$0.00003777
$0.00003777
HK$0.0003
0.00003353
deepcoin

Deepcoin

$0.00003777
$0.00003777
HK$0.0003
0.00003353
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00003777
$0.00003777
HK$0.0003
0.00003353
bitmart

BitMart

$0.00003777
$0.00003777
HK$0.0003
0.00003353
cointiger

CoinTiger

$0.00003777
$0.00003777
HK$0.0003
0.00003353
whitebit

WhiteBIT

$0.00003777
$0.00003777
HK$0.0003
0.00003353
lbank

LBank

$0.00003777
$0.00003777
HK$0.0003
0.00003353
btse

BTSE

$0.00003777
$0.00003777
HK$0.0003
0.00003353
gate-io

Gate.io

$0.00003777
$0.00003777
HK$0.0003
0.00003353
htx

HTX

$0.00003777
$0.00003777
HK$0.0003
0.00003353
xt

XT.COM

$0.00003777
$0.00003777
HK$0.0003
0.00003353
upbit

Upbit

$0.00003777
$0.00003777
HK$0.0003
0.00003353
kucoin

KuCoin

$0.00003777
$0.00003777
HK$0.0003
0.00003353
mexc

MEXC

$0.00003777
$0.00003777
HK$0.0003
0.00003353
indoex

IndoEx

$0.00003777
$0.00003777
HK$0.0003
0.00003353
phemex

Phemex

$0.00003777
$0.00003777
HK$0.0003
0.00003353
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00003777
$0.00003777
HK$0.0003
0.00003353
bitforex

BitForex

$0.00003777
$0.00003777
HK$0.0003
0.00003353
latoken

LATOKEN

$0.00003777
$0.00003777
HK$0.0003
0.00003353
bibox

Bibox

$0.00003777
$0.00003777
HK$0.0003
0.00003353
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00003777
$0.00003777
HK$0.0003
0.00003353
bithumb

Bithumb

$0.00003777
$0.00003777
HK$0.0003
0.00003353
poloniex

Poloniex

$0.00003777
$0.00003777
HK$0.0003
0.00003353
kraken

Kraken

$0.00003777
$0.00003777
HK$0.0003
0.00003353
p2b

P2B

$0.00003777
$0.00003777
HK$0.0003
0.00003353
dydx

dYdX

$0.00003777
$0.00003777
HK$0.0003
0.00003353
citex

CITEX

$0.00003777
$0.00003777
HK$0.0003
0.00003353
bitmex

BitMEX

$0.00003777
$0.00003777
HK$0.0003
0.00003353
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00003777
$0.00003777
HK$0.0003
0.00003353
stormgain

StormGain

$0.00003777
$0.00003777
HK$0.0003
0.00003353
coinsbit

Coinsbit

$0.00003777
$0.00003777
HK$0.0003
0.00003353
tidex

Tidex

$0.00003777
$0.00003777
HK$0.0003
0.00003353
bitfinex

Bitfinex

$0.00003777
$0.00003777
HK$0.0003
0.00003353
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00003777
$0.00003777
HK$0.0003
0.00003353

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-05-20 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của VNDC sang USD là 1 VNDC tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00003777 VNDC. Vốn hóa thị trường là $6.168m. Trong tuần qua, VNDC đã giảm -0.16%, đạt mức cao nhất là $0.00003803 và mức thấp là $0.00003777. Trong tháng qua, VNDC đã giảm -0.72%, đạt mức cao nhất là $0.00003805 và mức thấp là $0.00003761. Trong năm qua, VNDC đã giảm -2.60%, với mức cao nhất là $0.00004008 và thấp nhất là $0.00003761. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined VNDC đã được giao dịch trên 710 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.