VNDC Giá

Giá VNDC của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá VNDC sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00003775
$0.00003775
HK$0.0003
0.00003242
binance

Binance

$0.00003775
$0.00003775
HK$0.0003
0.00003242
okx

OKX

$0.00003775
$0.00003775
HK$0.0003
0.00003242
bybit

Bybit

$0.00003775
$0.00003775
HK$0.0003
0.00003242
digifinex

DigiFinex

$0.00003775
$0.00003775
HK$0.0003
0.00003242
bitrue

Bitrue

$0.00003775
$0.00003775
HK$0.0003
0.00003242
bingx

BingX

$0.00003775
$0.00003775
HK$0.0003
0.00003242
bitget

Bitget

$0.00003775
$0.00003775
HK$0.0003
0.00003242
deepcoin

Deepcoin

$0.00003775
$0.00003775
HK$0.0003
0.00003242
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00003775
$0.00003775
HK$0.0003
0.00003242
bitmart

BitMart

$0.00003775
$0.00003775
HK$0.0003
0.00003242
cointiger

CoinTiger

$0.00003775
$0.00003775
HK$0.0003
0.00003242
whitebit

WhiteBIT

$0.00003775
$0.00003775
HK$0.0003
0.00003242
lbank

LBank

$0.00003775
$0.00003775
HK$0.0003
0.00003242
btse

BTSE

$0.00003775
$0.00003775
HK$0.0003
0.00003242
gate-io

Gate.io

$0.00003775
$0.00003775
HK$0.0003
0.00003242
htx

HTX

$0.00003775
$0.00003775
HK$0.0003
0.00003242
xt

XT.COM

$0.00003775
$0.00003775
HK$0.0003
0.00003242
upbit

Upbit

$0.00003775
$0.00003775
HK$0.0003
0.00003242
kucoin

KuCoin

$0.00003775
$0.00003775
HK$0.0003
0.00003242
mexc

MEXC

$0.00003775
$0.00003775
HK$0.0003
0.00003242
indoex

IndoEx

$0.00003775
$0.00003775
HK$0.0003
0.00003242
phemex

Phemex

$0.00003775
$0.00003775
HK$0.0003
0.00003242
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00003775
$0.00003775
HK$0.0003
0.00003242
bitforex

BitForex

$0.00003775
$0.00003775
HK$0.0003
0.00003242
latoken

LATOKEN

$0.00003775
$0.00003775
HK$0.0003
0.00003242
bibox

Bibox

$0.00003775
$0.00003775
HK$0.0003
0.00003242
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00003775
$0.00003775
HK$0.0003
0.00003242
bithumb

Bithumb

$0.00003775
$0.00003775
HK$0.0003
0.00003242
poloniex

Poloniex

$0.00003775
$0.00003775
HK$0.0003
0.00003242
kraken

Kraken

$0.00003775
$0.00003775
HK$0.0003
0.00003242
p2b

P2B

$0.00003775
$0.00003775
HK$0.0003
0.00003242
dydx

dYdX

$0.00003775
$0.00003775
HK$0.0003
0.00003242
citex

CITEX

$0.00003775
$0.00003775
HK$0.0003
0.00003242
bitmex

BitMEX

$0.00003775
$0.00003775
HK$0.0003
0.00003242
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00003775
$0.00003775
HK$0.0003
0.00003242
stormgain

StormGain

$0.00003775
$0.00003775
HK$0.0003
0.00003242
coinsbit

Coinsbit

$0.00003775
$0.00003775
HK$0.0003
0.00003242
tidex

Tidex

$0.00003775
$0.00003775
HK$0.0003
0.00003242
bitfinex

Bitfinex

$0.00003775
$0.00003775
HK$0.0003
0.00003242
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00003775
$0.00003775
HK$0.0003
0.00003242

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-08-20 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của VNDC sang USD là 1 VNDC tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00003775 VNDC. Vốn hóa thị trường là $6.176m. Trong tuần qua, VNDC đã giảm -0.02%, đạt mức cao nhất là $0.00003787 và mức thấp là $0.00003775. Trong tháng qua, VNDC đã giảm -0.28%, đạt mức cao nhất là $0.00003791 và mức thấp là $0.00003756. Trong năm qua, VNDC đã giảm -3.54%, với mức cao nhất là $0.00004008 và thấp nhất là $0.00003756. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined VNDC đã được giao dịch trên 779 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.