VNDC Giá

Giá VNDC của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá VNDC sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00003779
$0.00003779
HK$0.0003
0.00003208
binance

Binance

$0.00003779
$0.00003779
HK$0.0003
0.00003208
okx

OKX

$0.00003779
$0.00003779
HK$0.0003
0.00003208
bybit

Bybit

$0.00003779
$0.00003779
HK$0.0003
0.00003208
digifinex

DigiFinex

$0.00003779
$0.00003779
HK$0.0003
0.00003208
bitrue

Bitrue

$0.00003779
$0.00003779
HK$0.0003
0.00003208
bingx

BingX

$0.00003779
$0.00003779
HK$0.0003
0.00003208
bitget

Bitget

$0.00003779
$0.00003779
HK$0.0003
0.00003208
deepcoin

Deepcoin

$0.00003779
$0.00003779
HK$0.0003
0.00003208
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00003779
$0.00003779
HK$0.0003
0.00003208
bitmart

BitMart

$0.00003779
$0.00003779
HK$0.0003
0.00003208
cointiger

CoinTiger

$0.00003779
$0.00003779
HK$0.0003
0.00003208
whitebit

WhiteBIT

$0.00003779
$0.00003779
HK$0.0003
0.00003208
lbank

LBank

$0.00003779
$0.00003779
HK$0.0003
0.00003208
btse

BTSE

$0.00003779
$0.00003779
HK$0.0003
0.00003208
gate-io

Gate.io

$0.00003779
$0.00003779
HK$0.0003
0.00003208
htx

HTX

$0.00003779
$0.00003779
HK$0.0003
0.00003208
xt

XT.COM

$0.00003779
$0.00003779
HK$0.0003
0.00003208
upbit

Upbit

$0.00003779
$0.00003779
HK$0.0003
0.00003208
kucoin

KuCoin

$0.00003779
$0.00003779
HK$0.0003
0.00003208
mexc

MEXC

$0.00003779
$0.00003779
HK$0.0003
0.00003208
indoex

IndoEx

$0.00003779
$0.00003779
HK$0.0003
0.00003208
phemex

Phemex

$0.00003779
$0.00003779
HK$0.0003
0.00003208
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00003779
$0.00003779
HK$0.0003
0.00003208
bitforex

BitForex

$0.00003779
$0.00003779
HK$0.0003
0.00003208
latoken

LATOKEN

$0.00003779
$0.00003779
HK$0.0003
0.00003208
bibox

Bibox

$0.00003779
$0.00003779
HK$0.0003
0.00003208
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00003779
$0.00003779
HK$0.0003
0.00003208
bithumb

Bithumb

$0.00003779
$0.00003779
HK$0.0003
0.00003208
poloniex

Poloniex

$0.00003779
$0.00003779
HK$0.0003
0.00003208
kraken

Kraken

$0.00003779
$0.00003779
HK$0.0003
0.00003208
p2b

P2B

$0.00003779
$0.00003779
HK$0.0003
0.00003208
dydx

dYdX

$0.00003779
$0.00003779
HK$0.0003
0.00003208
citex

CITEX

$0.00003779
$0.00003779
HK$0.0003
0.00003208
bitmex

BitMEX

$0.00003779
$0.00003779
HK$0.0003
0.00003208
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00003779
$0.00003779
HK$0.0003
0.00003208
stormgain

StormGain

$0.00003779
$0.00003779
HK$0.0003
0.00003208
coinsbit

Coinsbit

$0.00003779
$0.00003779
HK$0.0003
0.00003208
tidex

Tidex

$0.00003779
$0.00003779
HK$0.0003
0.00003208
bitfinex

Bitfinex

$0.00003779
$0.00003779
HK$0.0003
0.00003208
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00003779
$0.00003779
HK$0.0003
0.00003208

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-07-05 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của VNDC sang USD là 1 VNDC tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00003779 VNDC. Vốn hóa thị trường là $6.17m. Trong tuần qua, VNDC đã tăng 0.27%, với mức cao nhất là $0.00003779 và mức thấp nhất là $0.00003769. Trong tháng qua, VNDC đã tăng -1.02%, với mức giá cao nhất là $0.00003829 và thấp nhất là $0.00003769. Trong năm qua, VNDC đã tăng thêm -1.55%, với mức cao nhất là $0.00004008 và mức thấp nhất là $0.00003761. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined VNDC đã được giao dịch trên 768 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.