VNDC Giá

Giá VNDC của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá VNDC sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00003681
$0.00003681
HK$0.0003
0.00003184
binance

Binance

$0.00003681
$0.00003681
HK$0.0003
0.00003184
okx

OKX

$0.00003681
$0.00003681
HK$0.0003
0.00003184
bybit

Bybit

$0.00003681
$0.00003681
HK$0.0003
0.00003184
digifinex

DigiFinex

$0.00003681
$0.00003681
HK$0.0003
0.00003184
bitrue

Bitrue

$0.00003681
$0.00003681
HK$0.0003
0.00003184
bingx

BingX

$0.00003681
$0.00003681
HK$0.0003
0.00003184
bitget

Bitget

$0.00003681
$0.00003681
HK$0.0003
0.00003184
deepcoin

Deepcoin

$0.00003681
$0.00003681
HK$0.0003
0.00003184
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00003681
$0.00003681
HK$0.0003
0.00003184
bitmart

BitMart

$0.00003681
$0.00003681
HK$0.0003
0.00003184
cointiger

CoinTiger

$0.00003681
$0.00003681
HK$0.0003
0.00003184
whitebit

WhiteBIT

$0.00003681
$0.00003681
HK$0.0003
0.00003184
lbank

LBank

$0.00003681
$0.00003681
HK$0.0003
0.00003184
btse

BTSE

$0.00003681
$0.00003681
HK$0.0003
0.00003184
gate-io

Gate.io

$0.00003681
$0.00003681
HK$0.0003
0.00003184
htx

HTX

$0.00003681
$0.00003681
HK$0.0003
0.00003184
xt

XT.COM

$0.00003681
$0.00003681
HK$0.0003
0.00003184
upbit

Upbit

$0.00003681
$0.00003681
HK$0.0003
0.00003184
kucoin

KuCoin

$0.00003681
$0.00003681
HK$0.0003
0.00003184
mexc

MEXC

$0.00003681
$0.00003681
HK$0.0003
0.00003184
indoex

IndoEx

$0.00003681
$0.00003681
HK$0.0003
0.00003184
phemex

Phemex

$0.00003681
$0.00003681
HK$0.0003
0.00003184
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00003681
$0.00003681
HK$0.0003
0.00003184
bitforex

BitForex

$0.00003681
$0.00003681
HK$0.0003
0.00003184
latoken

LATOKEN

$0.00003681
$0.00003681
HK$0.0003
0.00003184
bibox

Bibox

$0.00003681
$0.00003681
HK$0.0003
0.00003184
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00003681
$0.00003681
HK$0.0003
0.00003184
bithumb

Bithumb

$0.00003681
$0.00003681
HK$0.0003
0.00003184
poloniex

Poloniex

$0.00003681
$0.00003681
HK$0.0003
0.00003184
kraken

Kraken

$0.00003681
$0.00003681
HK$0.0003
0.00003184
p2b

P2B

$0.00003681
$0.00003681
HK$0.0003
0.00003184
dydx

dYdX

$0.00003681
$0.00003681
HK$0.0003
0.00003184
citex

CITEX

$0.00003681
$0.00003681
HK$0.0003
0.00003184
bitmex

BitMEX

$0.00003681
$0.00003681
HK$0.0003
0.00003184
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00003681
$0.00003681
HK$0.0003
0.00003184
stormgain

StormGain

$0.00003681
$0.00003681
HK$0.0003
0.00003184
coinsbit

Coinsbit

$0.00003681
$0.00003681
HK$0.0003
0.00003184
tidex

Tidex

$0.00003681
$0.00003681
HK$0.0003
0.00003184
bitfinex

Bitfinex

$0.00003681
$0.00003681
HK$0.0003
0.00003184
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00003681
$0.00003681
HK$0.0003
0.00003184

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-10-14 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của VNDC sang USD là 1 VNDC tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00003681 VNDC. Vốn hóa thị trường là $52.166m. Trong tuần qua, VNDC đã giảm -1.91%, đạt mức cao nhất là $0.00003756 và mức thấp là $0.00003693. Trong tháng qua, VNDC đã giảm -2.68%, đạt mức cao nhất là $0.00003801 và mức thấp là $0.00003693. Trong năm qua, VNDC đã giảm -6.84%, với mức cao nhất là $0.00003956 và thấp nhất là $0.00003693. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined VNDC đã được giao dịch trên 886 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.