VNDC Giá

Giá VNDC của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá VNDC sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00003850
$0.00003850
HK$0.0003
0.00003642
binance

Binance

$0.00003850
$0.00003850
HK$0.0003
0.00003642
okx

OKX

$0.00003850
$0.00003850
HK$0.0003
0.00003642
bybit

Bybit

$0.00003850
$0.00003850
HK$0.0003
0.00003642
digifinex

DigiFinex

$0.00003850
$0.00003850
HK$0.0003
0.00003642
bitrue

Bitrue

$0.00003850
$0.00003850
HK$0.0003
0.00003642
bingx

BingX

$0.00003850
$0.00003850
HK$0.0003
0.00003642
bitget

Bitget

$0.00003850
$0.00003850
HK$0.0003
0.00003642
deepcoin

Deepcoin

$0.00003850
$0.00003850
HK$0.0003
0.00003642
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00003850
$0.00003850
HK$0.0003
0.00003642
bitmart

BitMart

$0.00003850
$0.00003850
HK$0.0003
0.00003642
cointiger

CoinTiger

$0.00003850
$0.00003850
HK$0.0003
0.00003642
whitebit

WhiteBIT

$0.00003850
$0.00003850
HK$0.0003
0.00003642
lbank

LBank

$0.00003850
$0.00003850
HK$0.0003
0.00003642
btse

BTSE

$0.00003850
$0.00003850
HK$0.0003
0.00003642
gate-io

Gate.io

$0.00003850
$0.00003850
HK$0.0003
0.00003642
htx

HTX

$0.00003850
$0.00003850
HK$0.0003
0.00003642
xt

XT.COM

$0.00003850
$0.00003850
HK$0.0003
0.00003642
upbit

Upbit

$0.00003850
$0.00003850
HK$0.0003
0.00003642
kucoin

KuCoin

$0.00003850
$0.00003850
HK$0.0003
0.00003642
mexc

MEXC

$0.00003850
$0.00003850
HK$0.0003
0.00003642
indoex

IndoEx

$0.00003850
$0.00003850
HK$0.0003
0.00003642
phemex

Phemex

$0.00003850
$0.00003850
HK$0.0003
0.00003642
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00003850
$0.00003850
HK$0.0003
0.00003642
bitforex

BitForex

$0.00003850
$0.00003850
HK$0.0003
0.00003642
latoken

LATOKEN

$0.00003850
$0.00003850
HK$0.0003
0.00003642
bibox

Bibox

$0.00003850
$0.00003850
HK$0.0003
0.00003642
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00003850
$0.00003850
HK$0.0003
0.00003642
bithumb

Bithumb

$0.00003850
$0.00003850
HK$0.0003
0.00003642
poloniex

Poloniex

$0.00003850
$0.00003850
HK$0.0003
0.00003642
kraken

Kraken

$0.00003850
$0.00003850
HK$0.0003
0.00003642
p2b

P2B

$0.00003850
$0.00003850
HK$0.0003
0.00003642
dydx

dYdX

$0.00003850
$0.00003850
HK$0.0003
0.00003642
citex

CITEX

$0.00003850
$0.00003850
HK$0.0003
0.00003642
bitmex

BitMEX

$0.00003850
$0.00003850
HK$0.0003
0.00003642
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00003850
$0.00003850
HK$0.0003
0.00003642
stormgain

StormGain

$0.00003850
$0.00003850
HK$0.0003
0.00003642
coinsbit

Coinsbit

$0.00003850
$0.00003850
HK$0.0003
0.00003642
tidex

Tidex

$0.00003850
$0.00003850
HK$0.0003
0.00003642
bitfinex

Bitfinex

$0.00003850
$0.00003850
HK$0.0003
0.00003642
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00003850
$0.00003850
HK$0.0003
0.00003642

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-15 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của VNDC sang USD là 1 VNDC tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00003850 VNDC. Vốn hóa thị trường là $6.286m. Trong tuần qua, VNDC đã giảm -0.50%, đạt mức cao nhất là $0.00003877 và mức thấp là $0.00003850. Trong tháng qua, VNDC đã giảm -2.67%, đạt mức cao nhất là $0.00003956 và mức thấp là $0.00003831. Trong năm qua, VNDC đã giảm -85.33%, với mức cao nhất là $0.0003 và thấp nhất là $0.00003790. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined VNDC đã được giao dịch trên 689 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.