VNDC Giá

Giá VNDC của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá VNDC sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00003588
$0.00003588
HK$0.0003
0.00003092
binance

Binance

$0.00003588
$0.00003588
HK$0.0003
0.00003092
okx

OKX

$0.00003588
$0.00003588
HK$0.0003
0.00003092
bybit

Bybit

$0.00003588
$0.00003588
HK$0.0003
0.00003092
digifinex

DigiFinex

$0.00003588
$0.00003588
HK$0.0003
0.00003092
bitrue

Bitrue

$0.00003588
$0.00003588
HK$0.0003
0.00003092
bingx

BingX

$0.00003588
$0.00003588
HK$0.0003
0.00003092
bitget

Bitget

$0.00003588
$0.00003588
HK$0.0003
0.00003092
deepcoin

Deepcoin

$0.00003588
$0.00003588
HK$0.0003
0.00003092
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00003588
$0.00003588
HK$0.0003
0.00003092
bitmart

BitMart

$0.00003588
$0.00003588
HK$0.0003
0.00003092
cointiger

CoinTiger

$0.00003588
$0.00003588
HK$0.0003
0.00003092
whitebit

WhiteBIT

$0.00003588
$0.00003588
HK$0.0003
0.00003092
lbank

LBank

$0.00003588
$0.00003588
HK$0.0003
0.00003092
btse

BTSE

$0.00003588
$0.00003588
HK$0.0003
0.00003092
gate-io

Gate.io

$0.00003588
$0.00003588
HK$0.0003
0.00003092
htx

HTX

$0.00003588
$0.00003588
HK$0.0003
0.00003092
xt

XT.COM

$0.00003588
$0.00003588
HK$0.0003
0.00003092
upbit

Upbit

$0.00003588
$0.00003588
HK$0.0003
0.00003092
kucoin

KuCoin

$0.00003588
$0.00003588
HK$0.0003
0.00003092
mexc

MEXC

$0.00003588
$0.00003588
HK$0.0003
0.00003092
indoex

IndoEx

$0.00003588
$0.00003588
HK$0.0003
0.00003092
phemex

Phemex

$0.00003588
$0.00003588
HK$0.0003
0.00003092
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00003588
$0.00003588
HK$0.0003
0.00003092
bitforex

BitForex

$0.00003588
$0.00003588
HK$0.0003
0.00003092
latoken

LATOKEN

$0.00003588
$0.00003588
HK$0.0003
0.00003092
bibox

Bibox

$0.00003588
$0.00003588
HK$0.0003
0.00003092
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00003588
$0.00003588
HK$0.0003
0.00003092
bithumb

Bithumb

$0.00003588
$0.00003588
HK$0.0003
0.00003092
poloniex

Poloniex

$0.00003588
$0.00003588
HK$0.0003
0.00003092
kraken

Kraken

$0.00003588
$0.00003588
HK$0.0003
0.00003092
p2b

P2B

$0.00003588
$0.00003588
HK$0.0003
0.00003092
dydx

dYdX

$0.00003588
$0.00003588
HK$0.0003
0.00003092
citex

CITEX

$0.00003588
$0.00003588
HK$0.0003
0.00003092
bitmex

BitMEX

$0.00003588
$0.00003588
HK$0.0003
0.00003092
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00003588
$0.00003588
HK$0.0003
0.00003092
stormgain

StormGain

$0.00003588
$0.00003588
HK$0.0003
0.00003092
coinsbit

Coinsbit

$0.00003588
$0.00003588
HK$0.0003
0.00003092
tidex

Tidex

$0.00003588
$0.00003588
HK$0.0003
0.00003092
bitfinex

Bitfinex

$0.00003588
$0.00003588
HK$0.0003
0.00003092
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00003588
$0.00003588
HK$0.0003
0.00003092

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-11-29 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của VNDC sang USD là 1 VNDC tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00003588 VNDC. Vốn hóa thị trường là $50.679m. Trong tuần qua, VNDC đã tăng 0.92%, với mức cao nhất là $0.00003588 và mức thấp nhất là $0.00003550. Trong tháng qua, VNDC đã tăng 0.15%, với mức giá cao nhất là $0.00003600 và thấp nhất là $0.00003550. Trong năm qua, VNDC đã tăng thêm -7.01%, với mức cao nhất là $0.00003902 và mức thấp nhất là $0.00003550. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, trillion VNDC đã được giao dịch trên 913 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.