Forest Knight Giá

Giá Forest Knight của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá KNIGHT sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00954
$0.00954
HK$0.0743
0.0082
binance

Binance

$0.00956
$0.00956
HK$0.0744
0.0082
okx

OKX

$0.00962
$0.00962
HK$0.0749
0.0083
bybit

Bybit

$0.00962
$0.00962
HK$0.0749
0.0083
digifinex

DigiFinex

$0.00956
$0.00956
HK$0.0744
0.0082
bitrue

Bitrue

$0.00961
$0.00961
HK$0.0748
0.0083
bingx

BingX

$0.0096
$0.0096
HK$0.0747
0.0083
bitget

Bitget

$0.00956
$0.00956
HK$0.0744
0.0082
deepcoin

Deepcoin

$0.00957
$0.00957
HK$0.0745
0.0082
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00956
$0.00956
HK$0.0744
0.0082
bitmart

BitMart

$0.00955
$0.00955
HK$0.0743
0.0082
cointiger

CoinTiger

$0.00962
$0.00962
HK$0.0749
0.0083
whitebit

WhiteBIT

$0.00958
$0.00958
HK$0.0746
0.0083
lbank

LBank

$0.0096
$0.0096
HK$0.0747
0.0083
btse

BTSE

$0.00954
$0.00954
HK$0.0743
0.0082
gate-io

Gate.io

$0.00961
$0.00961
HK$0.0748
0.0083
htx

HTX

$0.00957
$0.00957
HK$0.0745
0.0082
xt

XT.COM

$0.00962
$0.00962
HK$0.0749
0.0083
upbit

Upbit

$0.00961
$0.00961
HK$0.0748
0.0083
kucoin

KuCoin

$0.00954
$0.00954
HK$0.0743
0.0082
mexc

MEXC

$0.00953
$0.00953
HK$0.0742
0.0082
indoex

IndoEx

$0.00957
$0.00957
HK$0.0745
0.0082
phemex

Phemex

$0.0096
$0.0096
HK$0.0747
0.0083
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00953
$0.00953
HK$0.0742
0.0082
bitforex

BitForex

$0.00957
$0.00957
HK$0.0745
0.0082
latoken

LATOKEN

$0.00958
$0.00958
HK$0.0746
0.0083
bibox

Bibox

$0.00957
$0.00957
HK$0.0745
0.0082
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00955
$0.00955
HK$0.0743
0.0082
bithumb

Bithumb

$0.00955
$0.00955
HK$0.0743
0.0082
poloniex

Poloniex

$0.00962
$0.00962
HK$0.0749
0.0083
kraken

Kraken

$0.00962
$0.00962
HK$0.0749
0.0083
p2b

P2B

$0.00962
$0.00962
HK$0.0749
0.0083
dydx

dYdX

$0.00957
$0.00957
HK$0.0745
0.0082
citex

CITEX

$0.00958
$0.00958
HK$0.0746
0.0083
bitmex

BitMEX

$0.00954
$0.00954
HK$0.0743
0.0082
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00961
$0.00961
HK$0.0748
0.0083
stormgain

StormGain

$0.00959
$0.00959
HK$0.0747
0.0083
coinsbit

Coinsbit

$0.00955
$0.00955
HK$0.0743
0.0082
tidex

Tidex

$0.0096
$0.0096
HK$0.0747
0.0083
bitfinex

Bitfinex

$0.0096
$0.0096
HK$0.0747
0.0083
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0096
$0.0096
HK$0.0747
0.0083

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-11-29 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của KNIGHT sang USD là 1 KNIGHT tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00953 Forest Knight. Vốn hóa thị trường là $214,477. Trong tuần qua, Forest Knight đã giảm 118.72%, đạt mức cao nhất là $0.0046 và mức thấp là $0.0044. Trong tháng qua, Forest Knight đã giảm 50.03%, đạt mức cao nhất là $0.0064 và mức thấp là $0.0044. Trong năm qua, Forest Knight đã giảm -28.84%, với mức cao nhất là $0.0167 và thấp nhất là $0.0044. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million KNIGHT đã được giao dịch trên 24 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.