Forest Knight Giá

Giá Forest Knight của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá KNIGHT sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00956
$0.00956
HK$0.0747
0.0082
binance

Binance

$0.00954
$0.00954
HK$0.0746
0.0082
okx

OKX

$0.00957
$0.00957
HK$0.0748
0.0082
bybit

Bybit

$0.00957
$0.00957
HK$0.0748
0.0082
digifinex

DigiFinex

$0.00954
$0.00954
HK$0.0746
0.0082
bitrue

Bitrue

$0.00953
$0.00953
HK$0.0745
0.0082
bingx

BingX

$0.00953
$0.00953
HK$0.0745
0.0082
bitget

Bitget

$0.00954
$0.00954
HK$0.0746
0.0082
deepcoin

Deepcoin

$0.00962
$0.00962
HK$0.0752
0.0082
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00954
$0.00954
HK$0.0746
0.0082
bitmart

BitMart

$0.0096
$0.0096
HK$0.0751
0.0082
cointiger

CoinTiger

$0.00958
$0.00958
HK$0.0749
0.0082
whitebit

WhiteBIT

$0.00961
$0.00961
HK$0.0751
0.0082
lbank

LBank

$0.00956
$0.00956
HK$0.0747
0.0082
btse

BTSE

$0.00955
$0.00955
HK$0.0747
0.0082
gate-io

Gate.io

$0.00957
$0.00957
HK$0.0748
0.0082
htx

HTX

$0.00956
$0.00956
HK$0.0747
0.0082
xt

XT.COM

$0.00958
$0.00958
HK$0.0749
0.0082
upbit

Upbit

$0.00958
$0.00958
HK$0.0749
0.0082
kucoin

KuCoin

$0.00957
$0.00957
HK$0.0748
0.0082
mexc

MEXC

$0.00959
$0.00959
HK$0.0750
0.0082
indoex

IndoEx

$0.00962
$0.00962
HK$0.0752
0.0082
phemex

Phemex

$0.00959
$0.00959
HK$0.0750
0.0082
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00957
$0.00957
HK$0.0748
0.0082
bitforex

BitForex

$0.00953
$0.00953
HK$0.0745
0.0082
latoken

LATOKEN

$0.00956
$0.00956
HK$0.0747
0.0082
bibox

Bibox

$0.00953
$0.00953
HK$0.0745
0.0082
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00962
$0.00962
HK$0.0752
0.0082
bithumb

Bithumb

$0.00953
$0.00953
HK$0.0745
0.0082
poloniex

Poloniex

$0.00958
$0.00958
HK$0.0749
0.0082
kraken

Kraken

$0.00961
$0.00961
HK$0.0751
0.0082
p2b

P2B

$0.00962
$0.00962
HK$0.0752
0.0082
dydx

dYdX

$0.00958
$0.00958
HK$0.0749
0.0082
citex

CITEX

$0.00959
$0.00959
HK$0.0750
0.0082
bitmex

BitMEX

$0.00961
$0.00961
HK$0.0751
0.0082
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00957
$0.00957
HK$0.0748
0.0082
stormgain

StormGain

$0.00962
$0.00962
HK$0.0752
0.0082
coinsbit

Coinsbit

$0.00956
$0.00956
HK$0.0747
0.0082
tidex

Tidex

$0.00957
$0.00957
HK$0.0748
0.0082
bitfinex

Bitfinex

$0.00954
$0.00954
HK$0.0746
0.0082
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0096
$0.0096
HK$0.0751
0.0082

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-08-18 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của KNIGHT sang USD là 1 KNIGHT tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00953 Forest Knight. Vốn hóa thị trường là $437,543. Trong tuần qua, Forest Knight đã tăng 4.99%, với mức cao nhất là $0.0100 và mức thấp nhất là $0.0091. Trong tháng qua, Forest Knight đã tăng 20.18%, với mức giá cao nhất là $0.0100 và thấp nhất là $0.0075. Trong năm qua, Forest Knight đã tăng thêm -23.67%, với mức cao nhất là $0.0167 và mức thấp nhất là $0.0050. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million KNIGHT đã được giao dịch trên 24 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.