Forest Knight Giá

Giá Forest Knight của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá KNIGHT sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00953
$0.00953
HK$0.0741
0.0082
binance

Binance

$0.0096
$0.0096
HK$0.0747
0.0083
okx

OKX

$0.00959
$0.00959
HK$0.0746
0.0083
bybit

Bybit

$0.00956
$0.00956
HK$0.0743
0.0083
digifinex

DigiFinex

$0.00953
$0.00953
HK$0.0741
0.0082
bitrue

Bitrue

$0.00961
$0.00961
HK$0.0747
0.0083
bingx

BingX

$0.00957
$0.00957
HK$0.0744
0.0083
bitget

Bitget

$0.00954
$0.00954
HK$0.0742
0.0082
deepcoin

Deepcoin

$0.00958
$0.00958
HK$0.0745
0.0083
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00958
$0.00958
HK$0.0745
0.0083
bitmart

BitMart

$0.00957
$0.00957
HK$0.0744
0.0083
cointiger

CoinTiger

$0.00957
$0.00957
HK$0.0744
0.0083
whitebit

WhiteBIT

$0.00956
$0.00956
HK$0.0743
0.0083
lbank

LBank

$0.00955
$0.00955
HK$0.0743
0.0082
btse

BTSE

$0.0096
$0.0096
HK$0.0747
0.0083
gate-io

Gate.io

$0.00962
$0.00962
HK$0.0748
0.0083
htx

HTX

$0.00954
$0.00954
HK$0.0742
0.0082
xt

XT.COM

$0.00959
$0.00959
HK$0.0746
0.0083
upbit

Upbit

$0.00961
$0.00961
HK$0.0747
0.0083
kucoin

KuCoin

$0.00962
$0.00962
HK$0.0748
0.0083
mexc

MEXC

$0.00953
$0.00953
HK$0.0741
0.0082
indoex

IndoEx

$0.00958
$0.00958
HK$0.0745
0.0083
phemex

Phemex

$0.00954
$0.00954
HK$0.0742
0.0082
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00958
$0.00958
HK$0.0745
0.0083
bitforex

BitForex

$0.00958
$0.00958
HK$0.0745
0.0083
latoken

LATOKEN

$0.00959
$0.00959
HK$0.0746
0.0083
bibox

Bibox

$0.00956
$0.00956
HK$0.0743
0.0083
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00955
$0.00955
HK$0.0743
0.0082
bithumb

Bithumb

$0.00957
$0.00957
HK$0.0744
0.0083
poloniex

Poloniex

$0.00955
$0.00955
HK$0.0743
0.0082
kraken

Kraken

$0.0096
$0.0096
HK$0.0747
0.0083
p2b

P2B

$0.00958
$0.00958
HK$0.0745
0.0083
dydx

dYdX

$0.00961
$0.00961
HK$0.0747
0.0083
citex

CITEX

$0.00956
$0.00956
HK$0.0743
0.0083
bitmex

BitMEX

$0.0096
$0.0096
HK$0.0747
0.0083
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00955
$0.00955
HK$0.0743
0.0082
stormgain

StormGain

$0.00958
$0.00958
HK$0.0745
0.0083
coinsbit

Coinsbit

$0.00956
$0.00956
HK$0.0743
0.0083
tidex

Tidex

$0.0096
$0.0096
HK$0.0747
0.0083
bitfinex

Bitfinex

$0.00958
$0.00958
HK$0.0745
0.0083
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00962
$0.00962
HK$0.0748
0.0083

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-10-14 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của KNIGHT sang USD là 1 KNIGHT tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00953 Forest Knight. Vốn hóa thị trường là $308,051. Trong tuần qua, Forest Knight đã giảm 22.09%, đạt mức cao nhất là $0.0078 và mức thấp là $0.0063. Trong tháng qua, Forest Knight đã giảm 6.86%, đạt mức cao nhất là $0.0089 và mức thấp là $0.0063. Trong năm qua, Forest Knight đã giảm 4.69%, với mức cao nhất là $0.0167 và thấp nhất là $0.0050. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million KNIGHT đã được giao dịch trên 24 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.