Ritocoin Giá

Giá Ritocoin của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá RITO sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00001588
$0.00001588
HK$0.0001
0.00001438
binance

Binance

$0.00001588
$0.00001588
HK$0.0001
0.00001438
okx

OKX

$0.00001588
$0.00001588
HK$0.0001
0.00001438
bybit

Bybit

$0.00001588
$0.00001588
HK$0.0001
0.00001438
digifinex

DigiFinex

$0.00001588
$0.00001588
HK$0.0001
0.00001438
bitrue

Bitrue

$0.00001588
$0.00001588
HK$0.0001
0.00001438
bingx

BingX

$0.00001588
$0.00001588
HK$0.0001
0.00001438
bitget

Bitget

$0.00001588
$0.00001588
HK$0.0001
0.00001438
deepcoin

Deepcoin

$0.00001588
$0.00001588
HK$0.0001
0.00001438
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00001588
$0.00001588
HK$0.0001
0.00001438
bitmart

BitMart

$0.00001588
$0.00001588
HK$0.0001
0.00001438
cointiger

CoinTiger

$0.00001588
$0.00001588
HK$0.0001
0.00001438
whitebit

WhiteBIT

$0.00001588
$0.00001588
HK$0.0001
0.00001438
lbank

LBank

$0.00001588
$0.00001588
HK$0.0001
0.00001438
btse

BTSE

$0.00001588
$0.00001588
HK$0.0001
0.00001438
gate-io

Gate.io

$0.00001588
$0.00001588
HK$0.0001
0.00001438
htx

HTX

$0.00001588
$0.00001588
HK$0.0001
0.00001438
xt

XT.COM

$0.00001588
$0.00001588
HK$0.0001
0.00001438
upbit

Upbit

$0.00001588
$0.00001588
HK$0.0001
0.00001438
kucoin

KuCoin

$0.00001588
$0.00001588
HK$0.0001
0.00001438
mexc

MEXC

$0.00001588
$0.00001588
HK$0.0001
0.00001438
indoex

IndoEx

$0.00001588
$0.00001588
HK$0.0001
0.00001438
phemex

Phemex

$0.00001588
$0.00001588
HK$0.0001
0.00001438
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00001588
$0.00001588
HK$0.0001
0.00001438
bitforex

BitForex

$0.00001588
$0.00001588
HK$0.0001
0.00001438
latoken

LATOKEN

$0.00001588
$0.00001588
HK$0.0001
0.00001438
bibox

Bibox

$0.00001588
$0.00001588
HK$0.0001
0.00001438
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00001588
$0.00001588
HK$0.0001
0.00001438
bithumb

Bithumb

$0.00001588
$0.00001588
HK$0.0001
0.00001438
poloniex

Poloniex

$0.00001588
$0.00001588
HK$0.0001
0.00001438
kraken

Kraken

$0.00001588
$0.00001588
HK$0.0001
0.00001438
p2b

P2B

$0.00001588
$0.00001588
HK$0.0001
0.00001438
dydx

dYdX

$0.00001588
$0.00001588
HK$0.0001
0.00001438
citex

CITEX

$0.00001588
$0.00001588
HK$0.0001
0.00001438
bitmex

BitMEX

$0.00001588
$0.00001588
HK$0.0001
0.00001438
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00001588
$0.00001588
HK$0.0001
0.00001438
stormgain

StormGain

$0.00001588
$0.00001588
HK$0.0001
0.00001438
coinsbit

Coinsbit

$0.00001588
$0.00001588
HK$0.0001
0.00001438
tidex

Tidex

$0.00001588
$0.00001588
HK$0.0001
0.00001438
bitfinex

Bitfinex

$0.00001588
$0.00001588
HK$0.0001
0.00001438
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00001588
$0.00001588
HK$0.0001
0.00001438

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-04-09 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của RITO sang USD là 1 RITO tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00001588 Ritocoin. Vốn hóa thị trường là $29,266. Trong tuần qua, Ritocoin đã tăng 75.93%, với mức cao nhất là $0.00003637 và mức thấp nhất là $0.00000903. Trong tháng qua, Ritocoin đã tăng -17.26%, với mức giá cao nhất là $0.00004781 và thấp nhất là $0.00000903. Trong năm qua, Ritocoin đã tăng thêm -75.31%, với mức cao nhất là $0.0001 và mức thấp nhất là $0.00000473. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion RITO đã được giao dịch trên 4 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.