Harmony Giá

Giá Harmony của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá ONE sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0104
$0.0104
HK$0.0820
0.0090
binance

Binance

$0.010454
$0.010454
HK$0.0821
0.0091
okx

OKX

$0.0105
$0.0105
HK$0.0821
0.0091
bybit

Bybit

$0.010447
$0.010447
HK$0.0820
0.0090
digifinex

DigiFinex

$0.010451
$0.010451
HK$0.0820
0.0090
bitrue

Bitrue

$0.010454
$0.010454
HK$0.0821
0.0091
bingx

BingX

$0.010454
$0.010454
HK$0.0821
0.0091
bitget

Bitget

$0.010452
$0.010452
HK$0.0820
0.0090
deepcoin

Deepcoin

$0.010445
$0.010445
HK$0.0820
0.0090
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.010452
$0.010452
HK$0.0820
0.0090
bitmart

BitMart

$0.0104
$0.0104
HK$0.0820
0.0090
cointiger

CoinTiger

$0.010445
$0.010445
HK$0.0820
0.0090
whitebit

WhiteBIT

$0.0104
$0.0104
HK$0.0820
0.0090
lbank

LBank

$0.010454
$0.010454
HK$0.0821
0.0091
btse

BTSE

$0.010447
$0.010447
HK$0.0820
0.0090
gate-io

Gate.io

$0.0105
$0.0105
HK$0.0821
0.0091
htx

HTX

$0.010447
$0.010447
HK$0.0820
0.0090
xt

XT.COM

$0.0104
$0.0104
HK$0.0820
0.0090
upbit

Upbit

$0.010449
$0.010449
HK$0.0820
0.0090
kucoin

KuCoin

$0.0104
$0.0104
HK$0.0820
0.0090
mexc

MEXC

$0.010452
$0.010452
HK$0.0820
0.0090
indoex

IndoEx

$0.010445
$0.010445
HK$0.0820
0.0090
phemex

Phemex

$0.010454
$0.010454
HK$0.0821
0.0091
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.010447
$0.010447
HK$0.0820
0.0090
bitforex

BitForex

$0.01045
$0.01045
HK$0.0820
0.0090
latoken

LATOKEN

$0.0104
$0.0104
HK$0.0820
0.0090
bibox

Bibox

$0.010445
$0.010445
HK$0.0820
0.0090
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0105
$0.0105
HK$0.0821
0.0091
bithumb

Bithumb

$0.010445
$0.010445
HK$0.0820
0.0090
poloniex

Poloniex

$0.010452
$0.010452
HK$0.0820
0.0090
kraken

Kraken

$0.010445
$0.010445
HK$0.0820
0.0090
p2b

P2B

$0.010451
$0.010451
HK$0.0820
0.0090
dydx

dYdX

$0.0105
$0.0105
HK$0.0821
0.0091
citex

CITEX

$0.0104
$0.0104
HK$0.0820
0.0090
bitmex

BitMEX

$0.010447
$0.010447
HK$0.0820
0.0090
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.01045
$0.01045
HK$0.0820
0.0090
stormgain

StormGain

$0.010447
$0.010447
HK$0.0820
0.0090
coinsbit

Coinsbit

$0.010449
$0.010449
HK$0.0820
0.0090
tidex

Tidex

$0.010452
$0.010452
HK$0.0820
0.0090
bitfinex

Bitfinex

$0.010454
$0.010454
HK$0.0821
0.0091
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.010452
$0.010452
HK$0.0820
0.0090

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-06-15 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của ONE sang USD là 1 ONE tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.010445 Harmony. Vốn hóa thị trường là $155.47m. Trong tuần qua, Harmony đã giảm -10.58%, đạt mức cao nhất là $0.0127 và mức thấp là $0.0106. Trong tháng qua, Harmony đã giảm -31.67%, đạt mức cao nhất là $0.0157 và mức thấp là $0.0106. Trong năm qua, Harmony đã giảm -36.90%, với mức cao nhất là $0.0443 và thấp nhất là $0.0093. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion ONE đã được giao dịch trên 231 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.