PARSIQ Giá

Giá PARSIQ của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá PRQ sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0226
$0.0226
HK$0.1774
0.0192
binance

Binance

$0.0230
$0.0230
HK$0.1805
0.0195
okx

OKX

$0.0229
$0.0229
HK$0.1798
0.0194
bybit

Bybit

$0.0227
$0.0227
HK$0.1782
0.0193
digifinex

DigiFinex

$0.0223
$0.0223
HK$0.1751
0.0189
bitrue

Bitrue

$0.0229
$0.0229
HK$0.1798
0.0194
bingx

BingX

$0.0226
$0.0226
HK$0.1774
0.0192
bitget

Bitget

$0.0227
$0.0227
HK$0.1782
0.0193
deepcoin

Deepcoin

$0.0222
$0.0222
HK$0.1743
0.0189
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0226
$0.0226
HK$0.1774
0.0192
bitmart

BitMart

$0.0224
$0.0224
HK$0.1758
0.0190
cointiger

CoinTiger

$0.0225
$0.0225
HK$0.1766
0.0191
whitebit

WhiteBIT

$0.0230
$0.0230
HK$0.1805
0.0195
lbank

LBank

$0.0227
$0.0227
HK$0.1782
0.0193
btse

BTSE

$0.0228
$0.0228
HK$0.1790
0.0194
gate-io

Gate.io

$0.0228
$0.0228
HK$0.1790
0.0194
htx

HTX

$0.0222
$0.0222
HK$0.1743
0.0189
xt

XT.COM

$0.0229
$0.0229
HK$0.1798
0.0194
upbit

Upbit

$0.0227
$0.0227
HK$0.1782
0.0193
kucoin

KuCoin

$0.0229
$0.0229
HK$0.1798
0.0194
mexc

MEXC

$0.0230
$0.0230
HK$0.1805
0.0195
indoex

IndoEx

$0.0225
$0.0225
HK$0.1766
0.0191
phemex

Phemex

$0.0225
$0.0225
HK$0.1766
0.0191
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0224
$0.0224
HK$0.1758
0.0190
bitforex

BitForex

$0.0230
$0.0230
HK$0.1805
0.0195
latoken

LATOKEN

$0.0222
$0.0222
HK$0.1743
0.0189
bibox

Bibox

$0.0225
$0.0225
HK$0.1766
0.0191
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0227
$0.0227
HK$0.1782
0.0193
bithumb

Bithumb

$0.0229
$0.0229
HK$0.1798
0.0194
poloniex

Poloniex

$0.0227
$0.0227
HK$0.1782
0.0193
kraken

Kraken

$0.0228
$0.0228
HK$0.1790
0.0194
p2b

P2B

$0.0226
$0.0226
HK$0.1774
0.0192
dydx

dYdX

$0.0221
$0.0221
HK$0.1735
0.0188
citex

CITEX

$0.0228
$0.0228
HK$0.1790
0.0194
bitmex

BitMEX

$0.0230
$0.0230
HK$0.1805
0.0195
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0222
$0.0222
HK$0.1743
0.0189
stormgain

StormGain

$0.0229
$0.0229
HK$0.1798
0.0194
coinsbit

Coinsbit

$0.0223
$0.0223
HK$0.1751
0.0189
tidex

Tidex

$0.0221
$0.0221
HK$0.1735
0.0188
bitfinex

Bitfinex

$0.0224
$0.0224
HK$0.1758
0.0190
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0225
$0.0225
HK$0.1766
0.0191

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-07-05 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của PRQ sang USD là 1 PRQ tương đương với $0.00001 và mỗi USD có giá trị là 0.0221 PARSIQ. Vốn hóa thị trường là $6.484m. Trong tuần qua, PARSIQ đã giảm -4.48%, đạt mức cao nhất là $0.0231 và mức thấp là $0.0203. Trong tháng qua, PARSIQ đã giảm 19.42%, đạt mức cao nhất là $0.0255 và mức thấp là $0.0182. Trong năm qua, PARSIQ đã giảm -69.82%, với mức cao nhất là $0.3643 và thấp nhất là $0.0182. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million PRQ đã được giao dịch trên 73 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.