PARSIQ Giá

Giá PARSIQ của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá PRQ sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0224
$0.0224
HK$0.1742
0.0193
binance

Binance

$0.0225
$0.0225
HK$0.1750
0.0194
okx

OKX

$0.0228
$0.0228
HK$0.1773
0.0197
bybit

Bybit

$0.0223
$0.0223
HK$0.1734
0.0192
digifinex

DigiFinex

$0.0223
$0.0223
HK$0.1734
0.0192
bitrue

Bitrue

$0.0229
$0.0229
HK$0.1781
0.0198
bingx

BingX

$0.0226
$0.0226
HK$0.1757
0.0195
bitget

Bitget

$0.0224
$0.0224
HK$0.1742
0.0193
deepcoin

Deepcoin

$0.0223
$0.0223
HK$0.1734
0.0192
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0222
$0.0222
HK$0.1726
0.0192
bitmart

BitMart

$0.0227
$0.0227
HK$0.1765
0.0196
cointiger

CoinTiger

$0.0221
$0.0221
HK$0.1719
0.0191
whitebit

WhiteBIT

$0.0230
$0.0230
HK$0.1789
0.0199
lbank

LBank

$0.0228
$0.0228
HK$0.1773
0.0197
btse

BTSE

$0.0221
$0.0221
HK$0.1719
0.0191
gate-io

Gate.io

$0.0223
$0.0223
HK$0.1734
0.0192
htx

HTX

$0.0228
$0.0228
HK$0.1773
0.0197
xt

XT.COM

$0.0221
$0.0221
HK$0.1719
0.0191
upbit

Upbit

$0.0230
$0.0230
HK$0.1789
0.0199
kucoin

KuCoin

$0.0229
$0.0229
HK$0.1781
0.0198
mexc

MEXC

$0.0228
$0.0228
HK$0.1773
0.0197
indoex

IndoEx

$0.0223
$0.0223
HK$0.1734
0.0192
phemex

Phemex

$0.0222
$0.0222
HK$0.1726
0.0192
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0225
$0.0225
HK$0.1750
0.0194
bitforex

BitForex

$0.0221
$0.0221
HK$0.1719
0.0191
latoken

LATOKEN

$0.0225
$0.0225
HK$0.1750
0.0194
bibox

Bibox

$0.0227
$0.0227
HK$0.1765
0.0196
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0225
$0.0225
HK$0.1750
0.0194
bithumb

Bithumb

$0.0227
$0.0227
HK$0.1765
0.0196
poloniex

Poloniex

$0.0229
$0.0229
HK$0.1781
0.0198
kraken

Kraken

$0.0227
$0.0227
HK$0.1765
0.0196
p2b

P2B

$0.0224
$0.0224
HK$0.1742
0.0193
dydx

dYdX

$0.0230
$0.0230
HK$0.1789
0.0199
citex

CITEX

$0.0226
$0.0226
HK$0.1757
0.0195
bitmex

BitMEX

$0.0226
$0.0226
HK$0.1757
0.0195
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0226
$0.0226
HK$0.1757
0.0195
stormgain

StormGain

$0.0224
$0.0224
HK$0.1742
0.0193
coinsbit

Coinsbit

$0.0229
$0.0229
HK$0.1781
0.0198
tidex

Tidex

$0.0225
$0.0225
HK$0.1750
0.0194
bitfinex

Bitfinex

$0.0229
$0.0229
HK$0.1781
0.0198
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0225
$0.0225
HK$0.1750
0.0194

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-10-14 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của PRQ sang USD là 1 PRQ tương đương với $0.00001 và mỗi USD có giá trị là 0.0221 PARSIQ. Vốn hóa thị trường là $1.606m. Trong tuần qua, PARSIQ đã giảm 190.37%, đạt mức cao nhất là $0.0076 và mức thấp là $0.0052. Trong tháng qua, PARSIQ đã giảm 43.79%, đạt mức cao nhất là $0.0160 và mức thấp là $0.0052. Trong năm qua, PARSIQ đã giảm -70.73%, với mức cao nhất là $0.3643 và thấp nhất là $0.0052. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million PRQ đã được giao dịch trên 74 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.