PARSIQ Giá

Giá PARSIQ của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá PRQ sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0223
$0.0223
HK$0.1736
0.0192
binance

Binance

$0.0221
$0.0221
HK$0.1721
0.0190
okx

OKX

$0.0223
$0.0223
HK$0.1736
0.0192
bybit

Bybit

$0.0228
$0.0228
HK$0.1775
0.0196
digifinex

DigiFinex

$0.0224
$0.0224
HK$0.1744
0.0193
bitrue

Bitrue

$0.0223
$0.0223
HK$0.1736
0.0192
bingx

BingX

$0.0222
$0.0222
HK$0.1728
0.0191
bitget

Bitget

$0.0223
$0.0223
HK$0.1736
0.0192
deepcoin

Deepcoin

$0.0224
$0.0224
HK$0.1744
0.0193
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0223
$0.0223
HK$0.1736
0.0192
bitmart

BitMart

$0.0228
$0.0228
HK$0.1775
0.0196
cointiger

CoinTiger

$0.0221
$0.0221
HK$0.1721
0.0190
whitebit

WhiteBIT

$0.0222
$0.0222
HK$0.1728
0.0191
lbank

LBank

$0.0226
$0.0226
HK$0.1760
0.0195
btse

BTSE

$0.0227
$0.0227
HK$0.1767
0.0196
gate-io

Gate.io

$0.0227
$0.0227
HK$0.1767
0.0196
htx

HTX

$0.0221
$0.0221
HK$0.1721
0.0190
xt

XT.COM

$0.0224
$0.0224
HK$0.1744
0.0193
upbit

Upbit

$0.0222
$0.0222
HK$0.1728
0.0191
kucoin

KuCoin

$0.0224
$0.0224
HK$0.1744
0.0193
mexc

MEXC

$0.0225
$0.0225
HK$0.1752
0.0194
indoex

IndoEx

$0.0224
$0.0224
HK$0.1744
0.0193
phemex

Phemex

$0.0230
$0.0230
HK$0.1791
0.0198
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0221
$0.0221
HK$0.1721
0.0190
bitforex

BitForex

$0.0229
$0.0229
HK$0.1783
0.0197
latoken

LATOKEN

$0.0228
$0.0228
HK$0.1775
0.0196
bibox

Bibox

$0.0223
$0.0223
HK$0.1736
0.0192
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0227
$0.0227
HK$0.1767
0.0196
bithumb

Bithumb

$0.0225
$0.0225
HK$0.1752
0.0194
poloniex

Poloniex

$0.0229
$0.0229
HK$0.1783
0.0197
kraken

Kraken

$0.0224
$0.0224
HK$0.1744
0.0193
p2b

P2B

$0.0222
$0.0222
HK$0.1728
0.0191
dydx

dYdX

$0.0226
$0.0226
HK$0.1760
0.0195
citex

CITEX

$0.0223
$0.0223
HK$0.1736
0.0192
bitmex

BitMEX

$0.0228
$0.0228
HK$0.1775
0.0196
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0229
$0.0229
HK$0.1783
0.0197
stormgain

StormGain

$0.0221
$0.0221
HK$0.1721
0.0190
coinsbit

Coinsbit

$0.0227
$0.0227
HK$0.1767
0.0196
tidex

Tidex

$0.0223
$0.0223
HK$0.1736
0.0192
bitfinex

Bitfinex

$0.0228
$0.0228
HK$0.1775
0.0196
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0225
$0.0225
HK$0.1752
0.0194

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-11-29 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của PRQ sang USD là 1 PRQ tương đương với $0.00001 và mỗi USD có giá trị là 0.0221 PARSIQ. Vốn hóa thị trường là $834,602. Trong tuần qua, PARSIQ đã giảm 595.67%, đạt mức cao nhất là $0.0032 và mức thấp là $0.0026. Trong tháng qua, PARSIQ đã giảm 363.32%, đạt mức cao nhất là $0.0048 và mức thấp là $0.0026. Trong năm qua, PARSIQ đã giảm -78.45%, với mức cao nhất là $0.3643 và thấp nhất là $0.0026. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million PRQ đã được giao dịch trên 74 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.