PARSIQ Giá

Giá PARSIQ của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá PRQ sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0362
$0.0362
HK$0.2831
0.0322
binance

Binance

$0.0359
$0.0359
HK$0.2808
0.0320
okx

OKX

$0.0353
$0.0353
HK$0.2761
0.0314
bybit

Bybit

$0.0354
$0.0354
HK$0.2768
0.0315
digifinex

DigiFinex

$0.0354
$0.0354
HK$0.2768
0.0315
bitrue

Bitrue

$0.0353
$0.0353
HK$0.2761
0.0314
bingx

BingX

$0.0358
$0.0358
HK$0.2800
0.0319
bitget

Bitget

$0.0362
$0.0362
HK$0.2831
0.0322
deepcoin

Deepcoin

$0.0354
$0.0354
HK$0.2768
0.0315
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0361
$0.0361
HK$0.2823
0.0321
bitmart

BitMart

$0.0361
$0.0361
HK$0.2823
0.0321
cointiger

CoinTiger

$0.0353
$0.0353
HK$0.2761
0.0314
whitebit

WhiteBIT

$0.0362
$0.0362
HK$0.2831
0.0322
lbank

LBank

$0.0353
$0.0353
HK$0.2761
0.0314
btse

BTSE

$0.0359
$0.0359
HK$0.2808
0.0320
gate-io

Gate.io

$0.0358
$0.0358
HK$0.2800
0.0319
htx

HTX

$0.0362
$0.0362
HK$0.2831
0.0322
xt

XT.COM

$0.036
$0.036
HK$0.2815
0.0320
upbit

Upbit

$0.0362
$0.0362
HK$0.2831
0.0322
kucoin

KuCoin

$0.0359
$0.0359
HK$0.2808
0.0320
mexc

MEXC

$0.0355
$0.0355
HK$0.2776
0.0316
indoex

IndoEx

$0.0362
$0.0362
HK$0.2831
0.0322
phemex

Phemex

$0.0354
$0.0354
HK$0.2768
0.0315
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0355
$0.0355
HK$0.2776
0.0316
bitforex

BitForex

$0.036
$0.036
HK$0.2815
0.0320
latoken

LATOKEN

$0.0355
$0.0355
HK$0.2776
0.0316
bibox

Bibox

$0.036
$0.036
HK$0.2815
0.0320
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0353
$0.0353
HK$0.2761
0.0314
bithumb

Bithumb

$0.0356
$0.0356
HK$0.2784
0.0317
poloniex

Poloniex

$0.0362
$0.0362
HK$0.2831
0.0322
kraken

Kraken

$0.0353
$0.0353
HK$0.2761
0.0314
p2b

P2B

$0.0362
$0.0362
HK$0.2831
0.0322
dydx

dYdX

$0.0362
$0.0362
HK$0.2831
0.0322
citex

CITEX

$0.0353
$0.0353
HK$0.2761
0.0314
bitmex

BitMEX

$0.0354
$0.0354
HK$0.2768
0.0315
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0355
$0.0355
HK$0.2776
0.0316
stormgain

StormGain

$0.0354
$0.0354
HK$0.2768
0.0315
coinsbit

Coinsbit

$0.0361
$0.0361
HK$0.2823
0.0321
tidex

Tidex

$0.0357
$0.0357
HK$0.2792
0.0318
bitfinex

Bitfinex

$0.0357
$0.0357
HK$0.2792
0.0318
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0355
$0.0355
HK$0.2776
0.0316

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-05-20 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của PRQ sang USD là 1 PRQ tương đương với $0.00001 và mỗi USD có giá trị là 0.0353 PARSIQ. Vốn hóa thị trường là $11.261m. Trong tuần qua, PARSIQ đã giảm -29.53%, đạt mức cao nhất là $0.0505 và mức thấp là $0.0363. Trong tháng qua, PARSIQ đã giảm -56.93%, đạt mức cao nhất là $0.0907 và mức thấp là $0.0363. Trong năm qua, PARSIQ đã giảm -66.80%, với mức cao nhất là $0.3643 và thấp nhất là $0.0363. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million PRQ đã được giao dịch trên 73 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.