PARSIQ Giá

Giá PARSIQ của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá PRQ sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0226
$0.0226
HK$0.1767
0.0194
binance

Binance

$0.0225
$0.0225
HK$0.1759
0.0193
okx

OKX

$0.0230
$0.0230
HK$0.1798
0.0197
bybit

Bybit

$0.0230
$0.0230
HK$0.1798
0.0197
digifinex

DigiFinex

$0.0223
$0.0223
HK$0.1744
0.0191
bitrue

Bitrue

$0.0228
$0.0228
HK$0.1783
0.0195
bingx

BingX

$0.0222
$0.0222
HK$0.1736
0.0190
bitget

Bitget

$0.0226
$0.0226
HK$0.1767
0.0194
deepcoin

Deepcoin

$0.0228
$0.0228
HK$0.1783
0.0195
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0230
$0.0230
HK$0.1798
0.0197
bitmart

BitMart

$0.0224
$0.0224
HK$0.1752
0.0192
cointiger

CoinTiger

$0.0227
$0.0227
HK$0.1775
0.0195
whitebit

WhiteBIT

$0.0228
$0.0228
HK$0.1783
0.0195
lbank

LBank

$0.0230
$0.0230
HK$0.1798
0.0197
btse

BTSE

$0.0227
$0.0227
HK$0.1775
0.0195
gate-io

Gate.io

$0.0221
$0.0221
HK$0.1728
0.0189
htx

HTX

$0.0225
$0.0225
HK$0.1759
0.0193
xt

XT.COM

$0.0229
$0.0229
HK$0.1791
0.0196
upbit

Upbit

$0.0222
$0.0222
HK$0.1736
0.0190
kucoin

KuCoin

$0.0224
$0.0224
HK$0.1752
0.0192
mexc

MEXC

$0.0223
$0.0223
HK$0.1744
0.0191
indoex

IndoEx

$0.0227
$0.0227
HK$0.1775
0.0195
phemex

Phemex

$0.0229
$0.0229
HK$0.1791
0.0196
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0228
$0.0228
HK$0.1783
0.0195
bitforex

BitForex

$0.0224
$0.0224
HK$0.1752
0.0192
latoken

LATOKEN

$0.0226
$0.0226
HK$0.1767
0.0194
bibox

Bibox

$0.0226
$0.0226
HK$0.1767
0.0194
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0222
$0.0222
HK$0.1736
0.0190
bithumb

Bithumb

$0.0223
$0.0223
HK$0.1744
0.0191
poloniex

Poloniex

$0.0223
$0.0223
HK$0.1744
0.0191
kraken

Kraken

$0.0227
$0.0227
HK$0.1775
0.0195
p2b

P2B

$0.0226
$0.0226
HK$0.1767
0.0194
dydx

dYdX

$0.0221
$0.0221
HK$0.1728
0.0189
citex

CITEX

$0.0222
$0.0222
HK$0.1736
0.0190
bitmex

BitMEX

$0.0222
$0.0222
HK$0.1736
0.0190
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0226
$0.0226
HK$0.1767
0.0194
stormgain

StormGain

$0.0222
$0.0222
HK$0.1736
0.0190
coinsbit

Coinsbit

$0.0222
$0.0222
HK$0.1736
0.0190
tidex

Tidex

$0.0221
$0.0221
HK$0.1728
0.0189
bitfinex

Bitfinex

$0.0226
$0.0226
HK$0.1767
0.0194
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0221
$0.0221
HK$0.1728
0.0189

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-08-19 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của PRQ sang USD là 1 PRQ tương đương với $0.00001 và mỗi USD có giá trị là 0.0221 PARSIQ. Vốn hóa thị trường là $6.697m. Trong tuần qua, PARSIQ đã giảm -16.60%, đạt mức cao nhất là $0.0265 và mức thấp là $0.0201. Trong tháng qua, PARSIQ đã giảm -52.97%, đạt mức cao nhất là $0.0829 và mức thấp là $0.0201. Trong năm qua, PARSIQ đã giảm -63.94%, với mức cao nhất là $0.3643 và thấp nhất là $0.0173. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million PRQ đã được giao dịch trên 74 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.