Counterparty Giá

Giá Counterparty của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá XCP sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$5.0382
$5.0382
HK$39.44
4.4434
binance

Binance

$5.0382
$5.0382
HK$39.44
4.4434
okx

OKX

$5.0382
$5.0382
HK$39.44
4.4434
bybit

Bybit

$5.0382
$5.0382
HK$39.44
4.4434
digifinex

DigiFinex

$5.0382
$5.0382
HK$39.44
4.4434
bitrue

Bitrue

$5.0382
$5.0382
HK$39.44
4.4434
bingx

BingX

$5.0382
$5.0382
HK$39.44
4.4434
bitget

Bitget

$5.0382
$5.0382
HK$39.44
4.4434
deepcoin

Deepcoin

$5.0382
$5.0382
HK$39.44
4.4434
hotcoin-global

Hotcoin Global

$5.0382
$5.0382
HK$39.44
4.4434
bitmart

BitMart

$5.0382
$5.0382
HK$39.44
4.4434
cointiger

CoinTiger

$5.0382
$5.0382
HK$39.44
4.4434
whitebit

WhiteBIT

$5.0382
$5.0382
HK$39.44
4.4434
lbank

LBank

$5.0382
$5.0382
HK$39.44
4.4434
btse

BTSE

$5.0382
$5.0382
HK$39.44
4.4434
gate-io

Gate.io

$5.0382
$5.0382
HK$39.44
4.4434
htx

HTX

$5.0382
$5.0382
HK$39.44
4.4434
xt

XT.COM

$5.0382
$5.0382
HK$39.44
4.4434
upbit

Upbit

$5.0382
$5.0382
HK$39.44
4.4434
kucoin

KuCoin

$5.0382
$5.0382
HK$39.44
4.4434
mexc

MEXC

$5.0382
$5.0382
HK$39.44
4.4434
indoex

IndoEx

$5.0382
$5.0382
HK$39.44
4.4434
phemex

Phemex

$5.0382
$5.0382
HK$39.44
4.4434
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$5.0382
$5.0382
HK$39.44
4.4434
bitforex

BitForex

$5.0382
$5.0382
HK$39.44
4.4434
latoken

LATOKEN

$5.0382
$5.0382
HK$39.44
4.4434
bibox

Bibox

$5.0382
$5.0382
HK$39.44
4.4434
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$5.0382
$5.0382
HK$39.44
4.4434
bithumb

Bithumb

$5.0382
$5.0382
HK$39.44
4.4434
poloniex

Poloniex

$5.0382
$5.0382
HK$39.44
4.4434
kraken

Kraken

$5.0382
$5.0382
HK$39.44
4.4434
p2b

P2B

$5.0382
$5.0382
HK$39.44
4.4434
dydx

dYdX

$5.0382
$5.0382
HK$39.44
4.4434
citex

CITEX

$5.0382
$5.0382
HK$39.44
4.4434
bitmex

BitMEX

$5.0382
$5.0382
HK$39.44
4.4434
ascendex

AscendEX (BitMax)

$5.0382
$5.0382
HK$39.44
4.4434
stormgain

StormGain

$5.0382
$5.0382
HK$39.44
4.4434
coinsbit

Coinsbit

$5.0382
$5.0382
HK$39.44
4.4434
tidex

Tidex

$5.0382
$5.0382
HK$39.44
4.4434
bitfinex

Bitfinex

$5.0382
$5.0382
HK$39.44
4.4434
btc-alpha

BTC-Alpha

$5.0382
$5.0382
HK$39.44
4.4434

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-05-23 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của XCP sang USD là 1 XCP tương đương với $0.0019 và mỗi USD có giá trị là 5.0382 Counterparty. Vốn hóa thị trường là $13.055m. Trong tuần qua, Counterparty đã tăng 1.05%, với mức cao nhất là $5.0382 và mức thấp nhất là $4.5587. Trong tháng qua, Counterparty đã tăng 14.94%, với mức giá cao nhất là $5.1898 và thấp nhất là $4.1432. Trong năm qua, Counterparty đã tăng thêm -42.87%, với mức cao nhất là $9.3978 và mức thấp nhất là $4.1160. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million XCP đã được giao dịch trên 3 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.