[REJECTED]Omlira Giá

Giá [REJECTED]Omlira của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá OML sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0044
$0.0044
HK$0.0346
0.0042
binance

Binance

$0.0044
$0.0044
HK$0.0346
0.0042
okx

OKX

$0.0044
$0.0044
HK$0.0346
0.0042
bybit

Bybit

$0.0044
$0.0044
HK$0.0346
0.0042
digifinex

DigiFinex

$0.0044
$0.0044
HK$0.0346
0.0042
bitrue

Bitrue

$0.0044
$0.0044
HK$0.0346
0.0042
bingx

BingX

$0.0044
$0.0044
HK$0.0346
0.0042
bitget

Bitget

$0.0044
$0.0044
HK$0.0346
0.0042
deepcoin

Deepcoin

$0.0044
$0.0044
HK$0.0346
0.0042
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0044
$0.0044
HK$0.0346
0.0042
bitmart

BitMart

$0.0044
$0.0044
HK$0.0346
0.0042
cointiger

CoinTiger

$0.0044
$0.0044
HK$0.0346
0.0042
whitebit

WhiteBIT

$0.0044
$0.0044
HK$0.0346
0.0042
lbank

LBank

$0.0044
$0.0044
HK$0.0346
0.0042
btse

BTSE

$0.0044
$0.0044
HK$0.0346
0.0042
gate-io

Gate.io

$0.0044
$0.0044
HK$0.0346
0.0042
htx

HTX

$0.0044
$0.0044
HK$0.0346
0.0042
xt

XT.COM

$0.0044
$0.0044
HK$0.0346
0.0042
upbit

Upbit

$0.0044
$0.0044
HK$0.0346
0.0042
kucoin

KuCoin

$0.0044
$0.0044
HK$0.0346
0.0042
mexc

MEXC

$0.0044
$0.0044
HK$0.0346
0.0042
indoex

IndoEx

$0.0044
$0.0044
HK$0.0346
0.0042
phemex

Phemex

$0.0044
$0.0044
HK$0.0346
0.0042
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0044
$0.0044
HK$0.0346
0.0042
bitforex

BitForex

$0.0044
$0.0044
HK$0.0346
0.0042
latoken

LATOKEN

$0.0044
$0.0044
HK$0.0346
0.0042
bibox

Bibox

$0.0044
$0.0044
HK$0.0346
0.0042
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0044
$0.0044
HK$0.0346
0.0042
bithumb

Bithumb

$0.0044
$0.0044
HK$0.0346
0.0042
poloniex

Poloniex

$0.0044
$0.0044
HK$0.0346
0.0042
kraken

Kraken

$0.0044
$0.0044
HK$0.0346
0.0042
p2b

P2B

$0.0044
$0.0044
HK$0.0346
0.0042
dydx

dYdX

$0.0044
$0.0044
HK$0.0346
0.0042
citex

CITEX

$0.0044
$0.0044
HK$0.0346
0.0042
bitmex

BitMEX

$0.0044
$0.0044
HK$0.0346
0.0042
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0044
$0.0044
HK$0.0346
0.0042
stormgain

StormGain

$0.0044
$0.0044
HK$0.0346
0.0042
coinsbit

Coinsbit

$0.0044
$0.0044
HK$0.0346
0.0042
tidex

Tidex

$0.0044
$0.0044
HK$0.0346
0.0042
bitfinex

Bitfinex

$0.0044
$0.0044
HK$0.0346
0.0042
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0044
$0.0044
HK$0.0346
0.0042

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-15 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của OML sang USD là 1 OML tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.0044 [REJECTED]Omlira. Vốn hóa thị trường là $412,255. Trong tuần qua, [REJECTED]Omlira đã tăng 14.48%, với mức cao nhất là $0.0048 và mức thấp nhất là $0.0039. Trong tháng qua, [REJECTED]Omlira đã tăng -11.24%, với mức giá cao nhất là $0.0054 và thấp nhất là $0.0035. Trong năm qua, [REJECTED]Omlira đã tăng thêm -67.35%, với mức cao nhất là $0.0269 và mức thấp nhất là $0.0035. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million OML đã được giao dịch trên 11 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.