Cream Finance Giá

Giá Cream Finance của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá CREAM sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$1.3210
$1.3210
HK$10.29
1.1311
binance

Binance

$1.3210
$1.3210
HK$10.29
1.1311
okx

OKX

$1.3210
$1.3210
HK$10.29
1.1311
bybit

Bybit

$1.3210
$1.3210
HK$10.29
1.1311
digifinex

DigiFinex

$1.3210
$1.3210
HK$10.29
1.1311
bitrue

Bitrue

$1.3210
$1.3210
HK$10.29
1.1311
bingx

BingX

$1.3210
$1.3210
HK$10.29
1.1311
bitget

Bitget

$1.3210
$1.3210
HK$10.29
1.1311
deepcoin

Deepcoin

$1.3210
$1.3210
HK$10.29
1.1311
hotcoin-global

Hotcoin Global

$1.3210
$1.3210
HK$10.29
1.1311
bitmart

BitMart

$1.3210
$1.3210
HK$10.29
1.1311
cointiger

CoinTiger

$1.3210
$1.3210
HK$10.29
1.1311
whitebit

WhiteBIT

$1.3210
$1.3210
HK$10.29
1.1311
lbank

LBank

$1.3210
$1.3210
HK$10.29
1.1311
btse

BTSE

$1.3210
$1.3210
HK$10.29
1.1311
gate-io

Gate.io

$1.3210
$1.3210
HK$10.29
1.1311
htx

HTX

$1.3210
$1.3210
HK$10.29
1.1311
xt

XT.COM

$1.3210
$1.3210
HK$10.29
1.1311
upbit

Upbit

$1.3210
$1.3210
HK$10.29
1.1311
kucoin

KuCoin

$1.3210
$1.3210
HK$10.29
1.1311
mexc

MEXC

$1.3210
$1.3210
HK$10.29
1.1311
indoex

IndoEx

$1.3210
$1.3210
HK$10.29
1.1311
phemex

Phemex

$1.3210
$1.3210
HK$10.29
1.1311
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$1.3210
$1.3210
HK$10.29
1.1311
bitforex

BitForex

$1.3210
$1.3210
HK$10.29
1.1311
latoken

LATOKEN

$1.3210
$1.3210
HK$10.29
1.1311
bibox

Bibox

$1.3210
$1.3210
HK$10.29
1.1311
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$1.3210
$1.3210
HK$10.29
1.1311
bithumb

Bithumb

$1.3210
$1.3210
HK$10.29
1.1311
poloniex

Poloniex

$1.3210
$1.3210
HK$10.29
1.1311
kraken

Kraken

$1.3210
$1.3210
HK$10.29
1.1311
p2b

P2B

$1.3210
$1.3210
HK$10.29
1.1311
dydx

dYdX

$1.3210
$1.3210
HK$10.29
1.1311
citex

CITEX

$1.3210
$1.3210
HK$10.29
1.1311
bitmex

BitMEX

$1.3210
$1.3210
HK$10.29
1.1311
ascendex

AscendEX (BitMax)

$1.3210
$1.3210
HK$10.29
1.1311
stormgain

StormGain

$1.3210
$1.3210
HK$10.29
1.1311
coinsbit

Coinsbit

$1.3210
$1.3210
HK$10.29
1.1311
tidex

Tidex

$1.3210
$1.3210
HK$10.29
1.1311
bitfinex

Bitfinex

$1.3210
$1.3210
HK$10.29
1.1311
btc-alpha

BTC-Alpha

$1.3210
$1.3210
HK$10.29
1.1311

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-08-19 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của CREAM sang USD là 1 CREAM tương đương với $0.00031 và mỗi USD có giá trị là 1.3210 Cream Finance. Vốn hóa thị trường là $2.451m. Trong tuần qua, Cream Finance đã giảm -3.99%, đạt mức cao nhất là $1.3896 và mức thấp là $1.2806. Trong tháng qua, Cream Finance đã giảm -9.84%, đạt mức cao nhất là $1.6485 và mức thấp là $1.2715. Trong năm qua, Cream Finance đã giảm -91.71%, với mức cao nhất là $25.37 và thấp nhất là $0.9654. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million CREAM đã được giao dịch trên 113 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.