Cream Finance Giá

Giá Cream Finance của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá CREAM sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$1.1301
$1.1301
HK$8.7906
0.9744
binance

Binance

$1.1301
$1.1301
HK$8.7906
0.9744
okx

OKX

$1.1301
$1.1301
HK$8.7906
0.9744
bybit

Bybit

$1.1301
$1.1301
HK$8.7906
0.9744
digifinex

DigiFinex

$1.1301
$1.1301
HK$8.7906
0.9744
bitrue

Bitrue

$1.1301
$1.1301
HK$8.7906
0.9744
bingx

BingX

$1.1301
$1.1301
HK$8.7906
0.9744
bitget

Bitget

$1.1301
$1.1301
HK$8.7906
0.9744
deepcoin

Deepcoin

$1.1301
$1.1301
HK$8.7906
0.9744
hotcoin-global

Hotcoin Global

$1.1301
$1.1301
HK$8.7906
0.9744
bitmart

BitMart

$1.1301
$1.1301
HK$8.7906
0.9744
cointiger

CoinTiger

$1.1301
$1.1301
HK$8.7906
0.9744
whitebit

WhiteBIT

$1.1301
$1.1301
HK$8.7906
0.9744
lbank

LBank

$1.1301
$1.1301
HK$8.7906
0.9744
btse

BTSE

$1.1301
$1.1301
HK$8.7906
0.9744
gate-io

Gate.io

$1.1301
$1.1301
HK$8.7906
0.9744
htx

HTX

$1.1301
$1.1301
HK$8.7906
0.9744
xt

XT.COM

$1.1301
$1.1301
HK$8.7906
0.9744
upbit

Upbit

$1.1301
$1.1301
HK$8.7906
0.9744
kucoin

KuCoin

$1.1301
$1.1301
HK$8.7906
0.9744
mexc

MEXC

$1.1301
$1.1301
HK$8.7906
0.9744
indoex

IndoEx

$1.1301
$1.1301
HK$8.7906
0.9744
phemex

Phemex

$1.1301
$1.1301
HK$8.7906
0.9744
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$1.1301
$1.1301
HK$8.7906
0.9744
bitforex

BitForex

$1.1301
$1.1301
HK$8.7906
0.9744
latoken

LATOKEN

$1.1301
$1.1301
HK$8.7906
0.9744
bibox

Bibox

$1.1301
$1.1301
HK$8.7906
0.9744
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$1.1301
$1.1301
HK$8.7906
0.9744
bithumb

Bithumb

$1.1301
$1.1301
HK$8.7906
0.9744
poloniex

Poloniex

$1.1301
$1.1301
HK$8.7906
0.9744
kraken

Kraken

$1.1301
$1.1301
HK$8.7906
0.9744
p2b

P2B

$1.1301
$1.1301
HK$8.7906
0.9744
dydx

dYdX

$1.1301
$1.1301
HK$8.7906
0.9744
citex

CITEX

$1.1301
$1.1301
HK$8.7906
0.9744
bitmex

BitMEX

$1.1301
$1.1301
HK$8.7906
0.9744
ascendex

AscendEX (BitMax)

$1.1301
$1.1301
HK$8.7906
0.9744
stormgain

StormGain

$1.1301
$1.1301
HK$8.7906
0.9744
coinsbit

Coinsbit

$1.1301
$1.1301
HK$8.7906
0.9744
tidex

Tidex

$1.1301
$1.1301
HK$8.7906
0.9744
bitfinex

Bitfinex

$1.1301
$1.1301
HK$8.7906
0.9744
btc-alpha

BTC-Alpha

$1.1301
$1.1301
HK$8.7906
0.9744

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-11-28 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của CREAM sang USD là 1 CREAM tương đương với $0.00037 và mỗi USD có giá trị là 1.1301 Cream Finance. Vốn hóa thị trường là $2.095m. Trong tuần qua, Cream Finance đã giảm -3.57%, đạt mức cao nhất là $1.1719 và mức thấp là $1.1295. Trong tháng qua, Cream Finance đã giảm -1.47%, đạt mức cao nhất là $1.4097 và mức thấp là $1.1295. Trong năm qua, Cream Finance đã giảm -93.72%, với mức cao nhất là $22.19 và thấp nhất là $0.9654. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million CREAM đã được giao dịch trên 113 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.