Cream Finance Giá

Giá Cream Finance của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá CREAM sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$2.2919
$2.2919
HK$17.83
1.9805
binance

Binance

$2.2919
$2.2919
HK$17.83
1.9805
okx

OKX

$2.2919
$2.2919
HK$17.83
1.9805
bybit

Bybit

$2.2919
$2.2919
HK$17.83
1.9805
digifinex

DigiFinex

$2.2919
$2.2919
HK$17.83
1.9805
bitrue

Bitrue

$2.2919
$2.2919
HK$17.83
1.9805
bingx

BingX

$2.2919
$2.2919
HK$17.83
1.9805
bitget

Bitget

$2.2919
$2.2919
HK$17.83
1.9805
deepcoin

Deepcoin

$2.2919
$2.2919
HK$17.83
1.9805
hotcoin-global

Hotcoin Global

$2.2919
$2.2919
HK$17.83
1.9805
bitmart

BitMart

$2.2919
$2.2919
HK$17.83
1.9805
cointiger

CoinTiger

$2.2919
$2.2919
HK$17.83
1.9805
whitebit

WhiteBIT

$2.2919
$2.2919
HK$17.83
1.9805
lbank

LBank

$2.2919
$2.2919
HK$17.83
1.9805
btse

BTSE

$2.2919
$2.2919
HK$17.83
1.9805
gate-io

Gate.io

$2.2919
$2.2919
HK$17.83
1.9805
htx

HTX

$2.2919
$2.2919
HK$17.83
1.9805
xt

XT.COM

$2.2919
$2.2919
HK$17.83
1.9805
upbit

Upbit

$2.2919
$2.2919
HK$17.83
1.9805
kucoin

KuCoin

$2.2919
$2.2919
HK$17.83
1.9805
mexc

MEXC

$2.2919
$2.2919
HK$17.83
1.9805
indoex

IndoEx

$2.2919
$2.2919
HK$17.83
1.9805
phemex

Phemex

$2.2919
$2.2919
HK$17.83
1.9805
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$2.2919
$2.2919
HK$17.83
1.9805
bitforex

BitForex

$2.2919
$2.2919
HK$17.83
1.9805
latoken

LATOKEN

$2.2919
$2.2919
HK$17.83
1.9805
bibox

Bibox

$2.2919
$2.2919
HK$17.83
1.9805
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$2.2919
$2.2919
HK$17.83
1.9805
bithumb

Bithumb

$2.2919
$2.2919
HK$17.83
1.9805
poloniex

Poloniex

$2.2919
$2.2919
HK$17.83
1.9805
kraken

Kraken

$2.2919
$2.2919
HK$17.83
1.9805
p2b

P2B

$2.2919
$2.2919
HK$17.83
1.9805
dydx

dYdX

$2.2919
$2.2919
HK$17.83
1.9805
citex

CITEX

$2.2919
$2.2919
HK$17.83
1.9805
bitmex

BitMEX

$2.2919
$2.2919
HK$17.83
1.9805
ascendex

AscendEX (BitMax)

$2.2919
$2.2919
HK$17.83
1.9805
stormgain

StormGain

$2.2919
$2.2919
HK$17.83
1.9805
coinsbit

Coinsbit

$2.2919
$2.2919
HK$17.83
1.9805
tidex

Tidex

$2.2919
$2.2919
HK$17.83
1.9805
bitfinex

Bitfinex

$2.2919
$2.2919
HK$17.83
1.9805
btc-alpha

BTC-Alpha

$2.2919
$2.2919
HK$17.83
1.9805

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-10-14 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của CREAM sang USD là 1 CREAM tương đương với $0.00054 và mỗi USD có giá trị là 2.2919 Cream Finance. Vốn hóa thị trường là $4.252m. Trong tuần qua, Cream Finance đã tăng 102.73%, với mức cao nhất là $2.2919 và mức thấp nhất là $1.1216. Trong tháng qua, Cream Finance đã tăng 100.87%, với mức giá cao nhất là $2.2919 và thấp nhất là $0.9918. Trong năm qua, Cream Finance đã tăng thêm -85.50%, với mức cao nhất là $22.19 và mức thấp nhất là $0.9654. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million CREAM đã được giao dịch trên 113 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.