Cream Finance Giá

Giá Cream Finance của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá CREAM sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$1.8674
$1.8674
HK$14.61
1.6589
binance

Binance

$1.8674
$1.8674
HK$14.61
1.6589
okx

OKX

$1.8674
$1.8674
HK$14.61
1.6589
bybit

Bybit

$1.8674
$1.8674
HK$14.61
1.6589
digifinex

DigiFinex

$1.8674
$1.8674
HK$14.61
1.6589
bitrue

Bitrue

$1.8674
$1.8674
HK$14.61
1.6589
bingx

BingX

$1.8674
$1.8674
HK$14.61
1.6589
bitget

Bitget

$1.8674
$1.8674
HK$14.61
1.6589
deepcoin

Deepcoin

$1.8674
$1.8674
HK$14.61
1.6589
hotcoin-global

Hotcoin Global

$1.8674
$1.8674
HK$14.61
1.6589
bitmart

BitMart

$1.8674
$1.8674
HK$14.61
1.6589
cointiger

CoinTiger

$1.8674
$1.8674
HK$14.61
1.6589
whitebit

WhiteBIT

$1.8674
$1.8674
HK$14.61
1.6589
lbank

LBank

$1.8674
$1.8674
HK$14.61
1.6589
btse

BTSE

$1.8674
$1.8674
HK$14.61
1.6589
gate-io

Gate.io

$1.8674
$1.8674
HK$14.61
1.6589
htx

HTX

$1.8674
$1.8674
HK$14.61
1.6589
xt

XT.COM

$1.8674
$1.8674
HK$14.61
1.6589
upbit

Upbit

$1.8674
$1.8674
HK$14.61
1.6589
kucoin

KuCoin

$1.8674
$1.8674
HK$14.61
1.6589
mexc

MEXC

$1.8674
$1.8674
HK$14.61
1.6589
indoex

IndoEx

$1.8674
$1.8674
HK$14.61
1.6589
phemex

Phemex

$1.8674
$1.8674
HK$14.61
1.6589
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$1.8674
$1.8674
HK$14.61
1.6589
bitforex

BitForex

$1.8674
$1.8674
HK$14.61
1.6589
latoken

LATOKEN

$1.8674
$1.8674
HK$14.61
1.6589
bibox

Bibox

$1.8674
$1.8674
HK$14.61
1.6589
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$1.8674
$1.8674
HK$14.61
1.6589
bithumb

Bithumb

$1.8674
$1.8674
HK$14.61
1.6589
poloniex

Poloniex

$1.8674
$1.8674
HK$14.61
1.6589
kraken

Kraken

$1.8674
$1.8674
HK$14.61
1.6589
p2b

P2B

$1.8674
$1.8674
HK$14.61
1.6589
dydx

dYdX

$1.8674
$1.8674
HK$14.61
1.6589
citex

CITEX

$1.8674
$1.8674
HK$14.61
1.6589
bitmex

BitMEX

$1.8674
$1.8674
HK$14.61
1.6589
ascendex

AscendEX (BitMax)

$1.8674
$1.8674
HK$14.61
1.6589
stormgain

StormGain

$1.8674
$1.8674
HK$14.61
1.6589
coinsbit

Coinsbit

$1.8674
$1.8674
HK$14.61
1.6589
tidex

Tidex

$1.8674
$1.8674
HK$14.61
1.6589
bitfinex

Bitfinex

$1.8674
$1.8674
HK$14.61
1.6589
btc-alpha

BTC-Alpha

$1.8674
$1.8674
HK$14.61
1.6589

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-05-20 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của CREAM sang USD là 1 CREAM tương đương với $0.00073 và mỗi USD có giá trị là 1.8674 Cream Finance. Vốn hóa thị trường là $3.465m. Trong tuần qua, Cream Finance đã tăng 59.74%, với mức cao nhất là $1.9870 và mức thấp nhất là $1.1616. Trong tháng qua, Cream Finance đã tăng 63.55%, với mức giá cao nhất là $1.9870 và thấp nhất là $1.0323. Trong năm qua, Cream Finance đã tăng thêm -97.80%, với mức cao nhất là $85.00 và mức thấp nhất là $1.0323. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million CREAM đã được giao dịch trên 113 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.