Cream Finance Giá

Giá Cream Finance của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá CREAM sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$1.1489
$1.1489
HK$9.0187
0.9756
binance

Binance

$1.1489
$1.1489
HK$9.0187
0.9756
okx

OKX

$1.1489
$1.1489
HK$9.0187
0.9756
bybit

Bybit

$1.1489
$1.1489
HK$9.0187
0.9756
digifinex

DigiFinex

$1.1489
$1.1489
HK$9.0187
0.9756
bitrue

Bitrue

$1.1489
$1.1489
HK$9.0187
0.9756
bingx

BingX

$1.1489
$1.1489
HK$9.0187
0.9756
bitget

Bitget

$1.1489
$1.1489
HK$9.0187
0.9756
deepcoin

Deepcoin

$1.1489
$1.1489
HK$9.0187
0.9756
hotcoin-global

Hotcoin Global

$1.1489
$1.1489
HK$9.0187
0.9756
bitmart

BitMart

$1.1489
$1.1489
HK$9.0187
0.9756
cointiger

CoinTiger

$1.1489
$1.1489
HK$9.0187
0.9756
whitebit

WhiteBIT

$1.1489
$1.1489
HK$9.0187
0.9756
lbank

LBank

$1.1489
$1.1489
HK$9.0187
0.9756
btse

BTSE

$1.1489
$1.1489
HK$9.0187
0.9756
gate-io

Gate.io

$1.1489
$1.1489
HK$9.0187
0.9756
htx

HTX

$1.1489
$1.1489
HK$9.0187
0.9756
xt

XT.COM

$1.1489
$1.1489
HK$9.0187
0.9756
upbit

Upbit

$1.1489
$1.1489
HK$9.0187
0.9756
kucoin

KuCoin

$1.1489
$1.1489
HK$9.0187
0.9756
mexc

MEXC

$1.1489
$1.1489
HK$9.0187
0.9756
indoex

IndoEx

$1.1489
$1.1489
HK$9.0187
0.9756
phemex

Phemex

$1.1489
$1.1489
HK$9.0187
0.9756
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$1.1489
$1.1489
HK$9.0187
0.9756
bitforex

BitForex

$1.1489
$1.1489
HK$9.0187
0.9756
latoken

LATOKEN

$1.1489
$1.1489
HK$9.0187
0.9756
bibox

Bibox

$1.1489
$1.1489
HK$9.0187
0.9756
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$1.1489
$1.1489
HK$9.0187
0.9756
bithumb

Bithumb

$1.1489
$1.1489
HK$9.0187
0.9756
poloniex

Poloniex

$1.1489
$1.1489
HK$9.0187
0.9756
kraken

Kraken

$1.1489
$1.1489
HK$9.0187
0.9756
p2b

P2B

$1.1489
$1.1489
HK$9.0187
0.9756
dydx

dYdX

$1.1489
$1.1489
HK$9.0187
0.9756
citex

CITEX

$1.1489
$1.1489
HK$9.0187
0.9756
bitmex

BitMEX

$1.1489
$1.1489
HK$9.0187
0.9756
ascendex

AscendEX (BitMax)

$1.1489
$1.1489
HK$9.0187
0.9756
stormgain

StormGain

$1.1489
$1.1489
HK$9.0187
0.9756
coinsbit

Coinsbit

$1.1489
$1.1489
HK$9.0187
0.9756
tidex

Tidex

$1.1489
$1.1489
HK$9.0187
0.9756
bitfinex

Bitfinex

$1.1489
$1.1489
HK$9.0187
0.9756
btc-alpha

BTC-Alpha

$1.1489
$1.1489
HK$9.0187
0.9756

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-07-05 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của CREAM sang USD là 1 CREAM tương đương với $0.00046 và mỗi USD có giá trị là 1.1489 Cream Finance. Vốn hóa thị trường là $2.132m. Trong tuần qua, Cream Finance đã tăng -15.40%, với mức cao nhất là $1.3580 và mức thấp nhất là $1.1214. Trong tháng qua, Cream Finance đã tăng -15.53%, với mức giá cao nhất là $1.3602 và thấp nhất là $0.9654. Trong năm qua, Cream Finance đã tăng thêm -97.32%, với mức cao nhất là $46.40 và mức thấp nhất là $0.9654. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million CREAM đã được giao dịch trên 113 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.