SingularityNET Giá

Giá SingularityNET của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá AGI sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.1813
$0.1813
HK$1.4099
0.1655
binance

Binance

$0.1813
$0.1813
HK$1.4099
0.1655
okx

OKX

$0.1813
$0.1813
HK$1.4099
0.1655
bybit

Bybit

$0.1813
$0.1813
HK$1.4099
0.1655
digifinex

DigiFinex

$0.1813
$0.1813
HK$1.4099
0.1655
bitrue

Bitrue

$0.1813
$0.1813
HK$1.4099
0.1655
bingx

BingX

$0.1813
$0.1813
HK$1.4099
0.1655
bitget

Bitget

$0.1813
$0.1813
HK$1.4099
0.1655
deepcoin

Deepcoin

$0.1813
$0.1813
HK$1.4099
0.1655
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.1813
$0.1813
HK$1.4099
0.1655
bitmart

BitMart

$0.1813
$0.1813
HK$1.4099
0.1655
cointiger

CoinTiger

$0.1813
$0.1813
HK$1.4099
0.1655
whitebit

WhiteBIT

$0.1813
$0.1813
HK$1.4099
0.1655
lbank

LBank

$0.1813
$0.1813
HK$1.4099
0.1655
btse

BTSE

$0.1813
$0.1813
HK$1.4099
0.1655
gate-io

Gate.io

$0.1813
$0.1813
HK$1.4099
0.1655
htx

HTX

$0.1813
$0.1813
HK$1.4099
0.1655
xt

XT.COM

$0.1813
$0.1813
HK$1.4099
0.1655
upbit

Upbit

$0.1813
$0.1813
HK$1.4099
0.1655
kucoin

KuCoin

$0.1813
$0.1813
HK$1.4099
0.1655
mexc

MEXC

$0.1813
$0.1813
HK$1.4099
0.1655
indoex

IndoEx

$0.1813
$0.1813
HK$1.4099
0.1655
phemex

Phemex

$0.1813
$0.1813
HK$1.4099
0.1655
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.1813
$0.1813
HK$1.4099
0.1655
bitforex

BitForex

$0.1813
$0.1813
HK$1.4099
0.1655
latoken

LATOKEN

$0.1813
$0.1813
HK$1.4099
0.1655
bibox

Bibox

$0.1813
$0.1813
HK$1.4099
0.1655
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.1813
$0.1813
HK$1.4099
0.1655
bithumb

Bithumb

$0.1813
$0.1813
HK$1.4099
0.1655
poloniex

Poloniex

$0.1813
$0.1813
HK$1.4099
0.1655
kraken

Kraken

$0.1813
$0.1813
HK$1.4099
0.1655
p2b

P2B

$0.1813
$0.1813
HK$1.4099
0.1655
dydx

dYdX

$0.1813
$0.1813
HK$1.4099
0.1655
citex

CITEX

$0.1813
$0.1813
HK$1.4099
0.1655
bitmex

BitMEX

$0.1813
$0.1813
HK$1.4099
0.1655
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.1813
$0.1813
HK$1.4099
0.1655
stormgain

StormGain

$0.1813
$0.1813
HK$1.4099
0.1655
coinsbit

Coinsbit

$0.1813
$0.1813
HK$1.4099
0.1655
tidex

Tidex

$0.1813
$0.1813
HK$1.4099
0.1655
bitfinex

Bitfinex

$0.1813
$0.1813
HK$1.4099
0.1655
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.1813
$0.1813
HK$1.4099
0.1655

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-04-05 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của AGI sang USD là 1 AGI tương đương với $0.0001 và mỗi USD có giá trị là 0.1813 SingularityNET. Vốn hóa thị trường là $249.61m. Trong tuần qua, SingularityNET đã giảm -18.38%, đạt mức cao nhất là $0.2222 và mức thấp là $0.1813. Trong tháng qua, SingularityNET đã giảm -34.68%, đạt mức cao nhất là $0.2809 và mức thấp là $0.1813. Trong năm qua, SingularityNET đã giảm -79.39%, với mức cao nhất là $1.0906 và thấp nhất là $0.1813. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined AGI đã được giao dịch trên 271 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.