GLOBEX Giá

Giá GLOBEX của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá GEX sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00003301
$0.00003301
HK$0.0003
0.00003133
binance

Binance

$0.00003301
$0.00003301
HK$0.0003
0.00003133
okx

OKX

$0.00003301
$0.00003301
HK$0.0003
0.00003133
bybit

Bybit

$0.00003301
$0.00003301
HK$0.0003
0.00003133
digifinex

DigiFinex

$0.00003301
$0.00003301
HK$0.0003
0.00003133
bitrue

Bitrue

$0.00003301
$0.00003301
HK$0.0003
0.00003133
bingx

BingX

$0.00003301
$0.00003301
HK$0.0003
0.00003133
bitget

Bitget

$0.00003301
$0.00003301
HK$0.0003
0.00003133
deepcoin

Deepcoin

$0.00003301
$0.00003301
HK$0.0003
0.00003133
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00003301
$0.00003301
HK$0.0003
0.00003133
bitmart

BitMart

$0.00003301
$0.00003301
HK$0.0003
0.00003133
cointiger

CoinTiger

$0.00003301
$0.00003301
HK$0.0003
0.00003133
whitebit

WhiteBIT

$0.00003301
$0.00003301
HK$0.0003
0.00003133
lbank

LBank

$0.00003301
$0.00003301
HK$0.0003
0.00003133
btse

BTSE

$0.00003301
$0.00003301
HK$0.0003
0.00003133
gate-io

Gate.io

$0.00003301
$0.00003301
HK$0.0003
0.00003133
htx

HTX

$0.00003301
$0.00003301
HK$0.0003
0.00003133
xt

XT.COM

$0.00003301
$0.00003301
HK$0.0003
0.00003133
upbit

Upbit

$0.00003301
$0.00003301
HK$0.0003
0.00003133
kucoin

KuCoin

$0.00003301
$0.00003301
HK$0.0003
0.00003133
mexc

MEXC

$0.00003301
$0.00003301
HK$0.0003
0.00003133
indoex

IndoEx

$0.00003301
$0.00003301
HK$0.0003
0.00003133
phemex

Phemex

$0.00003301
$0.00003301
HK$0.0003
0.00003133
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00003301
$0.00003301
HK$0.0003
0.00003133
bitforex

BitForex

$0.00003301
$0.00003301
HK$0.0003
0.00003133
latoken

LATOKEN

$0.00003301
$0.00003301
HK$0.0003
0.00003133
bibox

Bibox

$0.00003301
$0.00003301
HK$0.0003
0.00003133
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00003301
$0.00003301
HK$0.0003
0.00003133
bithumb

Bithumb

$0.00003301
$0.00003301
HK$0.0003
0.00003133
poloniex

Poloniex

$0.00003301
$0.00003301
HK$0.0003
0.00003133
kraken

Kraken

$0.00003301
$0.00003301
HK$0.0003
0.00003133
p2b

P2B

$0.00003301
$0.00003301
HK$0.0003
0.00003133
dydx

dYdX

$0.00003301
$0.00003301
HK$0.0003
0.00003133
citex

CITEX

$0.00003301
$0.00003301
HK$0.0003
0.00003133
bitmex

BitMEX

$0.00003301
$0.00003301
HK$0.0003
0.00003133
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00003301
$0.00003301
HK$0.0003
0.00003133
stormgain

StormGain

$0.00003301
$0.00003301
HK$0.0003
0.00003133
coinsbit

Coinsbit

$0.00003301
$0.00003301
HK$0.0003
0.00003133
tidex

Tidex

$0.00003301
$0.00003301
HK$0.0003
0.00003133
bitfinex

Bitfinex

$0.00003301
$0.00003301
HK$0.0003
0.00003133
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00003301
$0.00003301
HK$0.0003
0.00003133

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-15 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của GEX sang USD là 1 GEX tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00003301 GLOBEX. Vốn hóa thị trường là $660,147. Trong tuần qua, GLOBEX đã tăng 16.08%, với mức cao nhất là $0.00003301 và mức thấp nhất là $0.00002844. Trong tháng qua, GLOBEX đã tăng 27.13%, với mức giá cao nhất là $0.00003301 và thấp nhất là $0.00002413. Trong năm qua, GLOBEX đã tăng thêm 63.77%, với mức cao nhất là $0.00004044 và mức thấp nhất là $0.00001919. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined GEX đã được giao dịch trên 2 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.