Tether EURt Giá

Giá Tether EURt của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá EURT sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$1.1302
$1.1302
HK$8.8714
0.9783
binance

Binance

$1.1302
$1.1302
HK$8.8714
0.9783
okx

OKX

$1.1302
$1.1302
HK$8.8714
0.9783
bybit

Bybit

$1.1302
$1.1302
HK$8.8714
0.9783
digifinex

DigiFinex

$1.1302
$1.1302
HK$8.8714
0.9783
bitrue

Bitrue

$1.1302
$1.1302
HK$8.8714
0.9783
bingx

BingX

$1.1302
$1.1302
HK$8.8714
0.9783
bitget

Bitget

$1.1302
$1.1302
HK$8.8714
0.9783
deepcoin

Deepcoin

$1.1302
$1.1302
HK$8.8714
0.9783
hotcoin-global

Hotcoin Global

$1.1302
$1.1302
HK$8.8714
0.9783
bitmart

BitMart

$1.1302
$1.1302
HK$8.8714
0.9783
cointiger

CoinTiger

$1.1302
$1.1302
HK$8.8714
0.9783
whitebit

WhiteBIT

$1.1302
$1.1302
HK$8.8714
0.9783
lbank

LBank

$1.1302
$1.1302
HK$8.8714
0.9783
btse

BTSE

$1.1302
$1.1302
HK$8.8714
0.9783
gate-io

Gate.io

$1.1302
$1.1302
HK$8.8714
0.9783
htx

HTX

$1.1302
$1.1302
HK$8.8714
0.9783
xt

XT.COM

$1.1302
$1.1302
HK$8.8714
0.9783
upbit

Upbit

$1.1302
$1.1302
HK$8.8714
0.9783
kucoin

KuCoin

$1.1302
$1.1302
HK$8.8714
0.9783
mexc

MEXC

$1.1302
$1.1302
HK$8.8714
0.9783
indoex

IndoEx

$1.1302
$1.1302
HK$8.8714
0.9783
phemex

Phemex

$1.1302
$1.1302
HK$8.8714
0.9783
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$1.1302
$1.1302
HK$8.8714
0.9783
bitforex

BitForex

$1.1302
$1.1302
HK$8.8714
0.9783
latoken

LATOKEN

$1.1302
$1.1302
HK$8.8714
0.9783
bibox

Bibox

$1.1302
$1.1302
HK$8.8714
0.9783
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$1.1302
$1.1302
HK$8.8714
0.9783
bithumb

Bithumb

$1.1302
$1.1302
HK$8.8714
0.9783
poloniex

Poloniex

$1.1302
$1.1302
HK$8.8714
0.9783
kraken

Kraken

$1.1302
$1.1302
HK$8.8714
0.9783
p2b

P2B

$1.1302
$1.1302
HK$8.8714
0.9783
dydx

dYdX

$1.1302
$1.1302
HK$8.8714
0.9783
citex

CITEX

$1.1302
$1.1302
HK$8.8714
0.9783
bitmex

BitMEX

$1.1302
$1.1302
HK$8.8714
0.9783
ascendex

AscendEX (BitMax)

$1.1302
$1.1302
HK$8.8714
0.9783
stormgain

StormGain

$1.1302
$1.1302
HK$8.8714
0.9783
coinsbit

Coinsbit

$1.1302
$1.1302
HK$8.8714
0.9783
tidex

Tidex

$1.1302
$1.1302
HK$8.8714
0.9783
bitfinex

Bitfinex

$1.1302
$1.1302
HK$8.8714
0.9783
btc-alpha

BTC-Alpha

$1.1302
$1.1302
HK$8.8714
0.9783

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-06-13 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của EURT sang USD là 1 EURT tương đương với $0.00045 và mỗi USD có giá trị là 1.1302 Tether EURt. Vốn hóa thị trường là $41.125m. Trong tuần qua, Tether EURt đã tăng 0.24%, với mức cao nhất là $1.1302 và mức thấp nhất là $1.1233. Trong tháng qua, Tether EURt đã tăng 1.62%, với mức giá cao nhất là $1.1302 và thấp nhất là $1.1049. Trong năm qua, Tether EURt đã tăng thêm 8.79%, với mức cao nhất là $1.1413 và mức thấp nhất là $1.0147. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million EURT đã được giao dịch trên 102 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.