Define Giá

Giá Define của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá DFA sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00005805
$0.00005805
HK$0.0005
0.00005003
binance

Binance

$0.00005805
$0.00005805
HK$0.0005
0.00005003
okx

OKX

$0.00005805
$0.00005805
HK$0.0005
0.00005003
bybit

Bybit

$0.00005805
$0.00005805
HK$0.0005
0.00005003
digifinex

DigiFinex

$0.00005805
$0.00005805
HK$0.0005
0.00005003
bitrue

Bitrue

$0.00005805
$0.00005805
HK$0.0005
0.00005003
bingx

BingX

$0.00005805
$0.00005805
HK$0.0005
0.00005003
bitget

Bitget

$0.00005805
$0.00005805
HK$0.0005
0.00005003
deepcoin

Deepcoin

$0.00005805
$0.00005805
HK$0.0005
0.00005003
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00005805
$0.00005805
HK$0.0005
0.00005003
bitmart

BitMart

$0.00005805
$0.00005805
HK$0.0005
0.00005003
cointiger

CoinTiger

$0.00005805
$0.00005805
HK$0.0005
0.00005003
whitebit

WhiteBIT

$0.00005805
$0.00005805
HK$0.0005
0.00005003
lbank

LBank

$0.00005805
$0.00005805
HK$0.0005
0.00005003
btse

BTSE

$0.00005805
$0.00005805
HK$0.0005
0.00005003
gate-io

Gate.io

$0.00005805
$0.00005805
HK$0.0005
0.00005003
htx

HTX

$0.00005805
$0.00005805
HK$0.0005
0.00005003
xt

XT.COM

$0.00005805
$0.00005805
HK$0.0005
0.00005003
upbit

Upbit

$0.00005805
$0.00005805
HK$0.0005
0.00005003
kucoin

KuCoin

$0.00005805
$0.00005805
HK$0.0005
0.00005003
mexc

MEXC

$0.00005805
$0.00005805
HK$0.0005
0.00005003
indoex

IndoEx

$0.00005805
$0.00005805
HK$0.0005
0.00005003
phemex

Phemex

$0.00005805
$0.00005805
HK$0.0005
0.00005003
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00005805
$0.00005805
HK$0.0005
0.00005003
bitforex

BitForex

$0.00005805
$0.00005805
HK$0.0005
0.00005003
latoken

LATOKEN

$0.00005805
$0.00005805
HK$0.0005
0.00005003
bibox

Bibox

$0.00005805
$0.00005805
HK$0.0005
0.00005003
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00005805
$0.00005805
HK$0.0005
0.00005003
bithumb

Bithumb

$0.00005805
$0.00005805
HK$0.0005
0.00005003
poloniex

Poloniex

$0.00005805
$0.00005805
HK$0.0005
0.00005003
kraken

Kraken

$0.00005805
$0.00005805
HK$0.0005
0.00005003
p2b

P2B

$0.00005805
$0.00005805
HK$0.0005
0.00005003
dydx

dYdX

$0.00005805
$0.00005805
HK$0.0005
0.00005003
citex

CITEX

$0.00005805
$0.00005805
HK$0.0005
0.00005003
bitmex

BitMEX

$0.00005805
$0.00005805
HK$0.0005
0.00005003
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00005805
$0.00005805
HK$0.0005
0.00005003
stormgain

StormGain

$0.00005805
$0.00005805
HK$0.0005
0.00005003
coinsbit

Coinsbit

$0.00005805
$0.00005805
HK$0.0005
0.00005003
tidex

Tidex

$0.00005805
$0.00005805
HK$0.0005
0.00005003
bitfinex

Bitfinex

$0.00005805
$0.00005805
HK$0.0005
0.00005003
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00005805
$0.00005805
HK$0.0005
0.00005003

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-11-29 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của DFA sang USD là 1 DFA tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00005805 Define. Vốn hóa thị trường là $14,951. Trong tuần qua, Define đã giảm 0.00%, đạt mức cao nhất là $0.00005805 và mức thấp là $0.00005805. Trong tháng qua, Define đã giảm -82.75%, đạt mức cao nhất là $0.0004 và mức thấp là $0.00005755. Trong năm qua, Define đã giảm -84.32%, với mức cao nhất là $0.0005 và thấp nhất là $0.00005755. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million DFA đã được giao dịch trên 24 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.