Mines of Dalarnia Giá

Giá Mines of Dalarnia của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá DAR sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0356
$0.0356
HK$0.2789
0.0305
binance

Binance

$0.0356
$0.0356
HK$0.2789
0.0305
okx

OKX

$0.0356
$0.0356
HK$0.2789
0.0305
bybit

Bybit

$0.0356
$0.0356
HK$0.2789
0.0305
digifinex

DigiFinex

$0.0356
$0.0356
HK$0.2789
0.0305
bitrue

Bitrue

$0.0356
$0.0356
HK$0.2789
0.0305
bingx

BingX

$0.0356
$0.0356
HK$0.2789
0.0305
bitget

Bitget

$0.0356
$0.0356
HK$0.2789
0.0305
deepcoin

Deepcoin

$0.0356
$0.0356
HK$0.2789
0.0305
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0356
$0.0356
HK$0.2789
0.0305
bitmart

BitMart

$0.0356
$0.0356
HK$0.2789
0.0305
cointiger

CoinTiger

$0.0356
$0.0356
HK$0.2789
0.0305
whitebit

WhiteBIT

$0.0356
$0.0356
HK$0.2789
0.0305
lbank

LBank

$0.0356
$0.0356
HK$0.2789
0.0305
btse

BTSE

$0.0356
$0.0356
HK$0.2789
0.0305
gate-io

Gate.io

$0.0356
$0.0356
HK$0.2789
0.0305
htx

HTX

$0.0356
$0.0356
HK$0.2789
0.0305
xt

XT.COM

$0.0356
$0.0356
HK$0.2789
0.0305
upbit

Upbit

$0.0356
$0.0356
HK$0.2789
0.0305
kucoin

KuCoin

$0.0356
$0.0356
HK$0.2789
0.0305
mexc

MEXC

$0.0356
$0.0356
HK$0.2789
0.0305
indoex

IndoEx

$0.0356
$0.0356
HK$0.2789
0.0305
phemex

Phemex

$0.0356
$0.0356
HK$0.2789
0.0305
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0356
$0.0356
HK$0.2789
0.0305
bitforex

BitForex

$0.0356
$0.0356
HK$0.2789
0.0305
latoken

LATOKEN

$0.0356
$0.0356
HK$0.2789
0.0305
bibox

Bibox

$0.0356
$0.0356
HK$0.2789
0.0305
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0356
$0.0356
HK$0.2789
0.0305
bithumb

Bithumb

$0.0356
$0.0356
HK$0.2789
0.0305
poloniex

Poloniex

$0.0356
$0.0356
HK$0.2789
0.0305
kraken

Kraken

$0.0356
$0.0356
HK$0.2789
0.0305
p2b

P2B

$0.0356
$0.0356
HK$0.2789
0.0305
dydx

dYdX

$0.0356
$0.0356
HK$0.2789
0.0305
citex

CITEX

$0.0356
$0.0356
HK$0.2789
0.0305
bitmex

BitMEX

$0.0356
$0.0356
HK$0.2789
0.0305
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0356
$0.0356
HK$0.2789
0.0305
stormgain

StormGain

$0.0356
$0.0356
HK$0.2789
0.0305
coinsbit

Coinsbit

$0.0356
$0.0356
HK$0.2789
0.0305
tidex

Tidex

$0.0356
$0.0356
HK$0.2789
0.0305
bitfinex

Bitfinex

$0.0356
$0.0356
HK$0.2789
0.0305
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0356
$0.0356
HK$0.2789
0.0305

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-08-18 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của DAR sang USD là 1 DAR tương đương với $0.00001 và mỗi USD có giá trị là 0.0356 Mines of Dalarnia. Vốn hóa thị trường là $23.089m. Trong tuần qua, Mines of Dalarnia đã giảm -3.32%, đạt mức cao nhất là $0.0375 và mức thấp là $0.0332. Trong tháng qua, Mines of Dalarnia đã giảm -5.38%, đạt mức cao nhất là $0.0410 và mức thấp là $0.0316. Trong năm qua, Mines of Dalarnia đã giảm -71.35%, với mức cao nhất là $0.2422 và thấp nhất là $0.0270. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million DAR đã được giao dịch trên 205 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.