Oasis Network Giá

Giá Oasis Network của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá ROSE sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0215
$0.0215
HK$0.1673
0.0186
binance

Binance

$0.02157
$0.02157
HK$0.1678
0.0186
okx

OKX

$0.0215
$0.0215
HK$0.1674
0.0186
bybit

Bybit

$0.02158
$0.02158
HK$0.1679
0.0186
digifinex

DigiFinex

$0.02154
$0.02154
HK$0.1676
0.0186
bitrue

Bitrue

$0.02149
$0.02149
HK$0.1672
0.0186
bingx

BingX

$0.0215
$0.0215
HK$0.1673
0.0186
bitget

Bitget

$0.02149
$0.02149
HK$0.1672
0.0186
deepcoin

Deepcoin

$0.02156
$0.02156
HK$0.1677
0.0186
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0215
$0.0215
HK$0.1674
0.0186
bitmart

BitMart

$0.0215
$0.0215
HK$0.1674
0.0186
cointiger

CoinTiger

$0.02154
$0.02154
HK$0.1676
0.0186
whitebit

WhiteBIT

$0.02154
$0.02154
HK$0.1676
0.0186
lbank

LBank

$0.0215
$0.0215
HK$0.1675
0.0186
btse

BTSE

$0.02156
$0.02156
HK$0.1677
0.0186
gate-io

Gate.io

$0.02157
$0.02157
HK$0.1678
0.0186
htx

HTX

$0.02158
$0.02158
HK$0.1679
0.0186
xt

XT.COM

$0.02157
$0.02157
HK$0.1678
0.0186
upbit

Upbit

$0.02157
$0.02157
HK$0.1678
0.0186
kucoin

KuCoin

$0.02156
$0.02156
HK$0.1677
0.0186
mexc

MEXC

$0.02149
$0.02149
HK$0.1672
0.0186
indoex

IndoEx

$0.02156
$0.02156
HK$0.1677
0.0186
phemex

Phemex

$0.02155
$0.02155
HK$0.1677
0.0186
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0215
$0.0215
HK$0.1673
0.0186
bitforex

BitForex

$0.0215
$0.0215
HK$0.1674
0.0186
latoken

LATOKEN

$0.02149
$0.02149
HK$0.1672
0.0186
bibox

Bibox

$0.02157
$0.02157
HK$0.1678
0.0186
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.02155
$0.02155
HK$0.1677
0.0186
bithumb

Bithumb

$0.0215
$0.0215
HK$0.1674
0.0186
poloniex

Poloniex

$0.0215
$0.0215
HK$0.1673
0.0186
kraken

Kraken

$0.0215
$0.0215
HK$0.1673
0.0186
p2b

P2B

$0.02158
$0.02158
HK$0.1679
0.0186
dydx

dYdX

$0.02158
$0.02158
HK$0.1679
0.0186
citex

CITEX

$0.0215
$0.0215
HK$0.1674
0.0186
bitmex

BitMEX

$0.0215
$0.0215
HK$0.1674
0.0186
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0215
$0.0215
HK$0.1674
0.0186
stormgain

StormGain

$0.02156
$0.02156
HK$0.1677
0.0186
coinsbit

Coinsbit

$0.02156
$0.02156
HK$0.1677
0.0186
tidex

Tidex

$0.02158
$0.02158
HK$0.1679
0.0186
bitfinex

Bitfinex

$0.02156
$0.02156
HK$0.1677
0.0186
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0215
$0.0215
HK$0.1674
0.0186

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-10-14 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của ROSE sang USD là 1 ROSE tương đương với $0.00001 và mỗi USD có giá trị là 0.02149 Oasis Network. Vốn hóa thị trường là $148.247m. Trong tuần qua, Oasis Network đã giảm -21.13%, đạt mức cao nhất là $0.0272 và mức thấp là $0.0200. Trong tháng qua, Oasis Network đã giảm -26.63%, đạt mức cao nhất là $0.0304 và mức thấp là $0.0200. Trong năm qua, Oasis Network đã giảm -69.44%, với mức cao nhất là $0.1383 và thấp nhất là $0.0200. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion ROSE đã được giao dịch trên 175 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.