Uhive Giá

Giá Uhive của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá HVE2 sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00006001
$0.00006001
HK$0.0005
0.00005341
binance

Binance

$0.00006001
$0.00006001
HK$0.0005
0.00005341
okx

OKX

$0.00006001
$0.00006001
HK$0.0005
0.00005341
bybit

Bybit

$0.00006001
$0.00006001
HK$0.0005
0.00005341
digifinex

DigiFinex

$0.00006001
$0.00006001
HK$0.0005
0.00005341
bitrue

Bitrue

$0.00006001
$0.00006001
HK$0.0005
0.00005341
bingx

BingX

$0.00006001
$0.00006001
HK$0.0005
0.00005341
bitget

Bitget

$0.00006001
$0.00006001
HK$0.0005
0.00005341
deepcoin

Deepcoin

$0.00006001
$0.00006001
HK$0.0005
0.00005341
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00006001
$0.00006001
HK$0.0005
0.00005341
bitmart

BitMart

$0.00006001
$0.00006001
HK$0.0005
0.00005341
cointiger

CoinTiger

$0.00006001
$0.00006001
HK$0.0005
0.00005341
whitebit

WhiteBIT

$0.00006001
$0.00006001
HK$0.0005
0.00005341
lbank

LBank

$0.00006001
$0.00006001
HK$0.0005
0.00005341
btse

BTSE

$0.00006001
$0.00006001
HK$0.0005
0.00005341
gate-io

Gate.io

$0.00006001
$0.00006001
HK$0.0005
0.00005341
htx

HTX

$0.00006001
$0.00006001
HK$0.0005
0.00005341
xt

XT.COM

$0.00006001
$0.00006001
HK$0.0005
0.00005341
upbit

Upbit

$0.00006001
$0.00006001
HK$0.0005
0.00005341
kucoin

KuCoin

$0.00006001
$0.00006001
HK$0.0005
0.00005341
mexc

MEXC

$0.00006001
$0.00006001
HK$0.0005
0.00005341
indoex

IndoEx

$0.00006001
$0.00006001
HK$0.0005
0.00005341
phemex

Phemex

$0.00006001
$0.00006001
HK$0.0005
0.00005341
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00006001
$0.00006001
HK$0.0005
0.00005341
bitforex

BitForex

$0.00006001
$0.00006001
HK$0.0005
0.00005341
latoken

LATOKEN

$0.00006001
$0.00006001
HK$0.0005
0.00005341
bibox

Bibox

$0.00006001
$0.00006001
HK$0.0005
0.00005341
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00006001
$0.00006001
HK$0.0005
0.00005341
bithumb

Bithumb

$0.00006001
$0.00006001
HK$0.0005
0.00005341
poloniex

Poloniex

$0.00006001
$0.00006001
HK$0.0005
0.00005341
kraken

Kraken

$0.00006001
$0.00006001
HK$0.0005
0.00005341
p2b

P2B

$0.00006001
$0.00006001
HK$0.0005
0.00005341
dydx

dYdX

$0.00006001
$0.00006001
HK$0.0005
0.00005341
citex

CITEX

$0.00006001
$0.00006001
HK$0.0005
0.00005341
bitmex

BitMEX

$0.00006001
$0.00006001
HK$0.0005
0.00005341
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00006001
$0.00006001
HK$0.0005
0.00005341
stormgain

StormGain

$0.00006001
$0.00006001
HK$0.0005
0.00005341
coinsbit

Coinsbit

$0.00006001
$0.00006001
HK$0.0005
0.00005341
tidex

Tidex

$0.00006001
$0.00006001
HK$0.0005
0.00005341
bitfinex

Bitfinex

$0.00006001
$0.00006001
HK$0.0005
0.00005341
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00006001
$0.00006001
HK$0.0005
0.00005341

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-05-20 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của HVE2 sang USD là 1 HVE2 tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00006001 Uhive. Vốn hóa thị trường là $3m. Trong tuần qua, Uhive đã tăng 0.01%, với mức cao nhất là $0.00006002 và mức thấp nhất là $0.00006000. Trong tháng qua, Uhive đã tăng 8.60%, với mức giá cao nhất là $0.00009201 và thấp nhất là $0.00005525. Trong năm qua, Uhive đã tăng thêm -84.92%, với mức cao nhất là $0.0004 và mức thấp nhất là $0.00004016. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined HVE2 đã được giao dịch trên 4 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.