Uhive Giá

Giá Uhive của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá HVE2 sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00003501
$0.00003501
HK$0.0003
0.00002999
binance

Binance

$0.00003501
$0.00003501
HK$0.0003
0.00002999
okx

OKX

$0.00003501
$0.00003501
HK$0.0003
0.00002999
bybit

Bybit

$0.00003501
$0.00003501
HK$0.0003
0.00002999
digifinex

DigiFinex

$0.00003501
$0.00003501
HK$0.0003
0.00002999
bitrue

Bitrue

$0.00003501
$0.00003501
HK$0.0003
0.00002999
bingx

BingX

$0.00003501
$0.00003501
HK$0.0003
0.00002999
bitget

Bitget

$0.00003501
$0.00003501
HK$0.0003
0.00002999
deepcoin

Deepcoin

$0.00003501
$0.00003501
HK$0.0003
0.00002999
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00003501
$0.00003501
HK$0.0003
0.00002999
bitmart

BitMart

$0.00003501
$0.00003501
HK$0.0003
0.00002999
cointiger

CoinTiger

$0.00003501
$0.00003501
HK$0.0003
0.00002999
whitebit

WhiteBIT

$0.00003501
$0.00003501
HK$0.0003
0.00002999
lbank

LBank

$0.00003501
$0.00003501
HK$0.0003
0.00002999
btse

BTSE

$0.00003501
$0.00003501
HK$0.0003
0.00002999
gate-io

Gate.io

$0.00003501
$0.00003501
HK$0.0003
0.00002999
htx

HTX

$0.00003501
$0.00003501
HK$0.0003
0.00002999
xt

XT.COM

$0.00003501
$0.00003501
HK$0.0003
0.00002999
upbit

Upbit

$0.00003501
$0.00003501
HK$0.0003
0.00002999
kucoin

KuCoin

$0.00003501
$0.00003501
HK$0.0003
0.00002999
mexc

MEXC

$0.00003501
$0.00003501
HK$0.0003
0.00002999
indoex

IndoEx

$0.00003501
$0.00003501
HK$0.0003
0.00002999
phemex

Phemex

$0.00003501
$0.00003501
HK$0.0003
0.00002999
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00003501
$0.00003501
HK$0.0003
0.00002999
bitforex

BitForex

$0.00003501
$0.00003501
HK$0.0003
0.00002999
latoken

LATOKEN

$0.00003501
$0.00003501
HK$0.0003
0.00002999
bibox

Bibox

$0.00003501
$0.00003501
HK$0.0003
0.00002999
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00003501
$0.00003501
HK$0.0003
0.00002999
bithumb

Bithumb

$0.00003501
$0.00003501
HK$0.0003
0.00002999
poloniex

Poloniex

$0.00003501
$0.00003501
HK$0.0003
0.00002999
kraken

Kraken

$0.00003501
$0.00003501
HK$0.0003
0.00002999
p2b

P2B

$0.00003501
$0.00003501
HK$0.0003
0.00002999
dydx

dYdX

$0.00003501
$0.00003501
HK$0.0003
0.00002999
citex

CITEX

$0.00003501
$0.00003501
HK$0.0003
0.00002999
bitmex

BitMEX

$0.00003501
$0.00003501
HK$0.0003
0.00002999
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00003501
$0.00003501
HK$0.0003
0.00002999
stormgain

StormGain

$0.00003501
$0.00003501
HK$0.0003
0.00002999
coinsbit

Coinsbit

$0.00003501
$0.00003501
HK$0.0003
0.00002999
tidex

Tidex

$0.00003501
$0.00003501
HK$0.0003
0.00002999
bitfinex

Bitfinex

$0.00003501
$0.00003501
HK$0.0003
0.00002999
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00003501
$0.00003501
HK$0.0003
0.00002999

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-08-18 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của HVE2 sang USD là 1 HVE2 tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00003501 Uhive. Vốn hóa thị trường là $1.75m. Trong tuần qua, Uhive đã tăng 385.61%, với mức cao nhất là $0.00003501 và mức thấp nhất là $0.00000721. Trong tháng qua, Uhive đã tăng -50.21%, với mức giá cao nhất là $0.00007032 và thấp nhất là $0.00000500. Trong năm qua, Uhive đã tăng thêm -72.65%, với mức cao nhất là $0.0004 và mức thấp nhất là $0.00000500. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined HVE2 đã được giao dịch trên 4 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.