XeniosCoin Giá

Giá XeniosCoin của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá XNC sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.2401
$0.2401
HK$1.8846
0.2038
binance

Binance

$0.2401
$0.2401
HK$1.8846
0.2038
okx

OKX

$0.2401
$0.2401
HK$1.8846
0.2038
bybit

Bybit

$0.2401
$0.2401
HK$1.8846
0.2038
digifinex

DigiFinex

$0.2401
$0.2401
HK$1.8846
0.2038
bitrue

Bitrue

$0.2401
$0.2401
HK$1.8846
0.2038
bingx

BingX

$0.2401
$0.2401
HK$1.8846
0.2038
bitget

Bitget

$0.2401
$0.2401
HK$1.8846
0.2038
deepcoin

Deepcoin

$0.2401
$0.2401
HK$1.8846
0.2038
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.2401
$0.2401
HK$1.8846
0.2038
bitmart

BitMart

$0.2401
$0.2401
HK$1.8846
0.2038
cointiger

CoinTiger

$0.2401
$0.2401
HK$1.8846
0.2038
whitebit

WhiteBIT

$0.2401
$0.2401
HK$1.8846
0.2038
lbank

LBank

$0.2401
$0.2401
HK$1.8846
0.2038
btse

BTSE

$0.2401
$0.2401
HK$1.8846
0.2038
gate-io

Gate.io

$0.2401
$0.2401
HK$1.8846
0.2038
htx

HTX

$0.2401
$0.2401
HK$1.8846
0.2038
xt

XT.COM

$0.2401
$0.2401
HK$1.8846
0.2038
upbit

Upbit

$0.2401
$0.2401
HK$1.8846
0.2038
kucoin

KuCoin

$0.2401
$0.2401
HK$1.8846
0.2038
mexc

MEXC

$0.2401
$0.2401
HK$1.8846
0.2038
indoex

IndoEx

$0.2401
$0.2401
HK$1.8846
0.2038
phemex

Phemex

$0.2401
$0.2401
HK$1.8846
0.2038
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.2401
$0.2401
HK$1.8846
0.2038
bitforex

BitForex

$0.2401
$0.2401
HK$1.8846
0.2038
latoken

LATOKEN

$0.2401
$0.2401
HK$1.8846
0.2038
bibox

Bibox

$0.2401
$0.2401
HK$1.8846
0.2038
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.2401
$0.2401
HK$1.8846
0.2038
bithumb

Bithumb

$0.2401
$0.2401
HK$1.8846
0.2038
poloniex

Poloniex

$0.2401
$0.2401
HK$1.8846
0.2038
kraken

Kraken

$0.2401
$0.2401
HK$1.8846
0.2038
p2b

P2B

$0.2401
$0.2401
HK$1.8846
0.2038
dydx

dYdX

$0.2401
$0.2401
HK$1.8846
0.2038
citex

CITEX

$0.2401
$0.2401
HK$1.8846
0.2038
bitmex

BitMEX

$0.2401
$0.2401
HK$1.8846
0.2038
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.2401
$0.2401
HK$1.8846
0.2038
stormgain

StormGain

$0.2401
$0.2401
HK$1.8846
0.2038
coinsbit

Coinsbit

$0.2401
$0.2401
HK$1.8846
0.2038
tidex

Tidex

$0.2401
$0.2401
HK$1.8846
0.2038
bitfinex

Bitfinex

$0.2401
$0.2401
HK$1.8846
0.2038
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.2401
$0.2401
HK$1.8846
0.2038

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-07-05 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của XNC sang USD là 1 XNC tương đương với $0.0001 và mỗi USD có giá trị là 0.2401 XeniosCoin. Vốn hóa thị trường là $18.313m. Trong tuần qua, XeniosCoin đã giảm 0.00%, đạt mức cao nhất là $0.2401 và mức thấp là $0.2401. Trong tháng qua, XeniosCoin đã giảm -14.25%, đạt mức cao nhất là $0.2800 và mức thấp là $0.2401. Trong năm qua, XeniosCoin đã giảm -19.92%, với mức cao nhất là $0.3496 và thấp nhất là $0.0812. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million XNC đã được giao dịch trên 4 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.