Sylo Giá

Giá Sylo của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá SYLO sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00007330
$0.00007330
HK$0.0006
0.00006321
binance

Binance

$0.00007330
$0.00007330
HK$0.0006
0.00006321
okx

OKX

$0.00007330
$0.00007330
HK$0.0006
0.00006321
bybit

Bybit

$0.00007330
$0.00007330
HK$0.0006
0.00006321
digifinex

DigiFinex

$0.00007330
$0.00007330
HK$0.0006
0.00006321
bitrue

Bitrue

$0.00007330
$0.00007330
HK$0.0006
0.00006321
bingx

BingX

$0.00007330
$0.00007330
HK$0.0006
0.00006321
bitget

Bitget

$0.00007330
$0.00007330
HK$0.0006
0.00006321
deepcoin

Deepcoin

$0.00007330
$0.00007330
HK$0.0006
0.00006321
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00007330
$0.00007330
HK$0.0006
0.00006321
bitmart

BitMart

$0.00007330
$0.00007330
HK$0.0006
0.00006321
cointiger

CoinTiger

$0.00007330
$0.00007330
HK$0.0006
0.00006321
whitebit

WhiteBIT

$0.00007330
$0.00007330
HK$0.0006
0.00006321
lbank

LBank

$0.00007330
$0.00007330
HK$0.0006
0.00006321
btse

BTSE

$0.00007330
$0.00007330
HK$0.0006
0.00006321
gate-io

Gate.io

$0.00007330
$0.00007330
HK$0.0006
0.00006321
htx

HTX

$0.00007330
$0.00007330
HK$0.0006
0.00006321
xt

XT.COM

$0.00007330
$0.00007330
HK$0.0006
0.00006321
upbit

Upbit

$0.00007330
$0.00007330
HK$0.0006
0.00006321
kucoin

KuCoin

$0.00007330
$0.00007330
HK$0.0006
0.00006321
mexc

MEXC

$0.00007330
$0.00007330
HK$0.0006
0.00006321
indoex

IndoEx

$0.00007330
$0.00007330
HK$0.0006
0.00006321
phemex

Phemex

$0.00007330
$0.00007330
HK$0.0006
0.00006321
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00007330
$0.00007330
HK$0.0006
0.00006321
bitforex

BitForex

$0.00007330
$0.00007330
HK$0.0006
0.00006321
latoken

LATOKEN

$0.00007330
$0.00007330
HK$0.0006
0.00006321
bibox

Bibox

$0.00007330
$0.00007330
HK$0.0006
0.00006321
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00007330
$0.00007330
HK$0.0006
0.00006321
bithumb

Bithumb

$0.00007330
$0.00007330
HK$0.0006
0.00006321
poloniex

Poloniex

$0.00007330
$0.00007330
HK$0.0006
0.00006321
kraken

Kraken

$0.00007330
$0.00007330
HK$0.0006
0.00006321
p2b

P2B

$0.00007330
$0.00007330
HK$0.0006
0.00006321
dydx

dYdX

$0.00007330
$0.00007330
HK$0.0006
0.00006321
citex

CITEX

$0.00007330
$0.00007330
HK$0.0006
0.00006321
bitmex

BitMEX

$0.00007330
$0.00007330
HK$0.0006
0.00006321
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00007330
$0.00007330
HK$0.0006
0.00006321
stormgain

StormGain

$0.00007330
$0.00007330
HK$0.0006
0.00006321
coinsbit

Coinsbit

$0.00007330
$0.00007330
HK$0.0006
0.00006321
tidex

Tidex

$0.00007330
$0.00007330
HK$0.0006
0.00006321
bitfinex

Bitfinex

$0.00007330
$0.00007330
HK$0.0006
0.00006321
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00007330
$0.00007330
HK$0.0006
0.00006321

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-11-28 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của SYLO sang USD là 1 SYLO tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00007330 Sylo. Vốn hóa thị trường là $593,708. Trong tuần qua, Sylo đã tăng 10.03%, với mức cao nhất là $0.00008286 và mức thấp nhất là $0.00006590. Trong tháng qua, Sylo đã tăng -26.04%, với mức giá cao nhất là $0.00009911 và thấp nhất là $0.00006388. Trong năm qua, Sylo đã tăng thêm -94.97%, với mức cao nhất là $0.0017 và mức thấp nhất là $0.00006388. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion SYLO đã được giao dịch trên 27 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.