Ruby Currency Giá

Giá Ruby Currency của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá RBC sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0110
$0.0110
HK$0.0860
0.0098
binance

Binance

$0.0110
$0.0110
HK$0.0860
0.0098
okx

OKX

$0.0110
$0.0110
HK$0.0860
0.0098
bybit

Bybit

$0.0110
$0.0110
HK$0.0860
0.0098
digifinex

DigiFinex

$0.0110
$0.0110
HK$0.0860
0.0098
bitrue

Bitrue

$0.0110
$0.0110
HK$0.0860
0.0098
bingx

BingX

$0.0110
$0.0110
HK$0.0860
0.0098
bitget

Bitget

$0.0110
$0.0110
HK$0.0860
0.0098
deepcoin

Deepcoin

$0.0110
$0.0110
HK$0.0860
0.0098
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0110
$0.0110
HK$0.0860
0.0098
bitmart

BitMart

$0.0110
$0.0110
HK$0.0860
0.0098
cointiger

CoinTiger

$0.0110
$0.0110
HK$0.0860
0.0098
whitebit

WhiteBIT

$0.0110
$0.0110
HK$0.0860
0.0098
lbank

LBank

$0.0110
$0.0110
HK$0.0860
0.0098
btse

BTSE

$0.0110
$0.0110
HK$0.0860
0.0098
gate-io

Gate.io

$0.0110
$0.0110
HK$0.0860
0.0098
htx

HTX

$0.0110
$0.0110
HK$0.0860
0.0098
xt

XT.COM

$0.0110
$0.0110
HK$0.0860
0.0098
upbit

Upbit

$0.0110
$0.0110
HK$0.0860
0.0098
kucoin

KuCoin

$0.0110
$0.0110
HK$0.0860
0.0098
mexc

MEXC

$0.0110
$0.0110
HK$0.0860
0.0098
indoex

IndoEx

$0.0110
$0.0110
HK$0.0860
0.0098
phemex

Phemex

$0.0110
$0.0110
HK$0.0860
0.0098
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0110
$0.0110
HK$0.0860
0.0098
bitforex

BitForex

$0.0110
$0.0110
HK$0.0860
0.0098
latoken

LATOKEN

$0.0110
$0.0110
HK$0.0860
0.0098
bibox

Bibox

$0.0110
$0.0110
HK$0.0860
0.0098
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0110
$0.0110
HK$0.0860
0.0098
bithumb

Bithumb

$0.0110
$0.0110
HK$0.0860
0.0098
poloniex

Poloniex

$0.0110
$0.0110
HK$0.0860
0.0098
kraken

Kraken

$0.0110
$0.0110
HK$0.0860
0.0098
p2b

P2B

$0.0110
$0.0110
HK$0.0860
0.0098
dydx

dYdX

$0.0110
$0.0110
HK$0.0860
0.0098
citex

CITEX

$0.0110
$0.0110
HK$0.0860
0.0098
bitmex

BitMEX

$0.0110
$0.0110
HK$0.0860
0.0098
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0110
$0.0110
HK$0.0860
0.0098
stormgain

StormGain

$0.0110
$0.0110
HK$0.0860
0.0098
coinsbit

Coinsbit

$0.0110
$0.0110
HK$0.0860
0.0098
tidex

Tidex

$0.0110
$0.0110
HK$0.0860
0.0098
bitfinex

Bitfinex

$0.0110
$0.0110
HK$0.0860
0.0098
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0110
$0.0110
HK$0.0860
0.0098

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-05-20 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của RBC sang USD là 1 RBC tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.0110 Ruby Currency. Vốn hóa thị trường là $2.067m. Trong tuần qua, Ruby Currency đã giảm -13.06%, đạt mức cao nhất là $0.0128 và mức thấp là $0.0069. Trong tháng qua, Ruby Currency đã giảm -24.09%, đạt mức cao nhất là $0.0145 và mức thấp là $0.0069. Trong năm qua, Ruby Currency đã giảm -98.63%, với mức cao nhất là $9.1166 và thấp nhất là $0.0069. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined RBC đã được giao dịch trên 6 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.