Ruby Currency Giá

Giá Ruby Currency của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá RBC sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.1302
$0.1302
HK$1.0139
0.1237
binance

Binance

$0.1302
$0.1302
HK$1.0139
0.1237
okx

OKX

$0.1302
$0.1302
HK$1.0139
0.1237
bybit

Bybit

$0.1302
$0.1302
HK$1.0139
0.1237
digifinex

DigiFinex

$0.1302
$0.1302
HK$1.0139
0.1237
bitrue

Bitrue

$0.1302
$0.1302
HK$1.0139
0.1237
bingx

BingX

$0.1302
$0.1302
HK$1.0139
0.1237
bitget

Bitget

$0.1302
$0.1302
HK$1.0139
0.1237
deepcoin

Deepcoin

$0.1302
$0.1302
HK$1.0139
0.1237
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.1302
$0.1302
HK$1.0139
0.1237
bitmart

BitMart

$0.1302
$0.1302
HK$1.0139
0.1237
cointiger

CoinTiger

$0.1302
$0.1302
HK$1.0139
0.1237
whitebit

WhiteBIT

$0.1302
$0.1302
HK$1.0139
0.1237
lbank

LBank

$0.1302
$0.1302
HK$1.0139
0.1237
btse

BTSE

$0.1302
$0.1302
HK$1.0139
0.1237
gate-io

Gate.io

$0.1302
$0.1302
HK$1.0139
0.1237
htx

HTX

$0.1302
$0.1302
HK$1.0139
0.1237
xt

XT.COM

$0.1302
$0.1302
HK$1.0139
0.1237
upbit

Upbit

$0.1302
$0.1302
HK$1.0139
0.1237
kucoin

KuCoin

$0.1302
$0.1302
HK$1.0139
0.1237
mexc

MEXC

$0.1302
$0.1302
HK$1.0139
0.1237
indoex

IndoEx

$0.1302
$0.1302
HK$1.0139
0.1237
phemex

Phemex

$0.1302
$0.1302
HK$1.0139
0.1237
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.1302
$0.1302
HK$1.0139
0.1237
bitforex

BitForex

$0.1302
$0.1302
HK$1.0139
0.1237
latoken

LATOKEN

$0.1302
$0.1302
HK$1.0139
0.1237
bibox

Bibox

$0.1302
$0.1302
HK$1.0139
0.1237
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.1302
$0.1302
HK$1.0139
0.1237
bithumb

Bithumb

$0.1302
$0.1302
HK$1.0139
0.1237
poloniex

Poloniex

$0.1302
$0.1302
HK$1.0139
0.1237
kraken

Kraken

$0.1302
$0.1302
HK$1.0139
0.1237
p2b

P2B

$0.1302
$0.1302
HK$1.0139
0.1237
dydx

dYdX

$0.1302
$0.1302
HK$1.0139
0.1237
citex

CITEX

$0.1302
$0.1302
HK$1.0139
0.1237
bitmex

BitMEX

$0.1302
$0.1302
HK$1.0139
0.1237
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.1302
$0.1302
HK$1.0139
0.1237
stormgain

StormGain

$0.1302
$0.1302
HK$1.0139
0.1237
coinsbit

Coinsbit

$0.1302
$0.1302
HK$1.0139
0.1237
tidex

Tidex

$0.1302
$0.1302
HK$1.0139
0.1237
bitfinex

Bitfinex

$0.1302
$0.1302
HK$1.0139
0.1237
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.1302
$0.1302
HK$1.0139
0.1237

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-15 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của RBC sang USD là 1 RBC tương đương với $0.00004 và mỗi USD có giá trị là 0.1302 Ruby Currency. Vốn hóa thị trường là $39.07m. Trong tuần qua, Ruby Currency đã giảm -13.25%, đạt mức cao nhất là $0.1501 và mức thấp là $0.1301. Trong tháng qua, Ruby Currency đã giảm -78.47%, đạt mức cao nhất là $0.6099 và mức thấp là $0.1301. Trong năm qua, Ruby Currency đã giảm -98.70%, với mức cao nhất là $10.05 và thấp nhất là $0.1299. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined RBC đã được giao dịch trên 5 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.