SafePal Giá

Giá SafePal của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá SFP sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.6522
$0.6522
HK$5.0779
0.6195
binance

Binance

$0.6519
$0.6519
HK$5.0756
0.6193
okx

OKX

$0.6519
$0.6519
HK$5.0756
0.6193
bybit

Bybit

$0.6522
$0.6522
HK$5.0779
0.6195
digifinex

DigiFinex

$0.6524
$0.6524
HK$5.0795
0.6197
bitrue

Bitrue

$0.6518
$0.6518
HK$5.0748
0.6192
bingx

BingX

$0.6523
$0.6523
HK$5.0787
0.6196
bitget

Bitget

$0.6517
$0.6517
HK$5.0740
0.6191
deepcoin

Deepcoin

$0.6524
$0.6524
HK$5.0795
0.6197
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.6526
$0.6526
HK$5.0811
0.6199
bitmart

BitMart

$0.6524
$0.6524
HK$5.0795
0.6197
cointiger

CoinTiger

$0.6520
$0.6520
HK$5.0764
0.6194
whitebit

WhiteBIT

$0.6520
$0.6520
HK$5.0764
0.6194
lbank

LBank

$0.6519
$0.6519
HK$5.0756
0.6193
btse

BTSE

$0.6521
$0.6521
HK$5.0772
0.6195
gate-io

Gate.io

$0.6520
$0.6520
HK$5.0764
0.6194
htx

HTX

$0.6521
$0.6521
HK$5.0772
0.6195
xt

XT.COM

$0.6524
$0.6524
HK$5.0795
0.6197
upbit

Upbit

$0.6522
$0.6522
HK$5.0779
0.6195
kucoin

KuCoin

$0.6518
$0.6518
HK$5.0748
0.6192
mexc

MEXC

$0.6522
$0.6522
HK$5.0779
0.6195
indoex

IndoEx

$0.6521
$0.6521
HK$5.0772
0.6195
phemex

Phemex

$0.6523
$0.6523
HK$5.0787
0.6196
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.6523
$0.6523
HK$5.0787
0.6196
bitforex

BitForex

$0.6524
$0.6524
HK$5.0795
0.6197
latoken

LATOKEN

$0.6522
$0.6522
HK$5.0779
0.6195
bibox

Bibox

$0.6522
$0.6522
HK$5.0779
0.6195
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.6517
$0.6517
HK$5.0740
0.6191
bithumb

Bithumb

$0.6520
$0.6520
HK$5.0764
0.6194
poloniex

Poloniex

$0.6520
$0.6520
HK$5.0764
0.6194
kraken

Kraken

$0.6525
$0.6525
HK$5.0803
0.6198
p2b

P2B

$0.6519
$0.6519
HK$5.0756
0.6193
dydx

dYdX

$0.6525
$0.6525
HK$5.0803
0.6198
citex

CITEX

$0.6526
$0.6526
HK$5.0811
0.6199
bitmex

BitMEX

$0.6519
$0.6519
HK$5.0756
0.6193
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.6524
$0.6524
HK$5.0795
0.6197
stormgain

StormGain

$0.6522
$0.6522
HK$5.0779
0.6195
coinsbit

Coinsbit

$0.6525
$0.6525
HK$5.0803
0.6198
tidex

Tidex

$0.6524
$0.6524
HK$5.0795
0.6197
bitfinex

Bitfinex

$0.6522
$0.6522
HK$5.0779
0.6195
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.6518
$0.6518
HK$5.0748
0.6192

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-15 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của SFP sang USD là 1 SFP tương đương với $0.00021 và mỗi USD có giá trị là 0.6517 SafePal. Vốn hóa thị trường là $334.281m. Trong tuần qua, SafePal đã tăng -6.35%, với mức cao nhất là $0.7487 và mức thấp nhất là $0.6857. Trong tháng qua, SafePal đã tăng -11.96%, với mức giá cao nhất là $0.7523 và thấp nhất là $0.6352. Trong năm qua, SafePal đã tăng thêm -3.64%, với mức cao nhất là $0.8478 và mức thấp nhất là $0.6314. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million SFP đã được giao dịch trên 224 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.