Bancor Giá

Giá Bancor của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá BNT sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.62
$0.62
HK$4.8648
0.5274
binance

Binance

$0.6198
$0.6198
HK$4.8633
0.5272
okx

OKX

$0.6202
$0.6202
HK$4.8664
0.5275
bybit

Bybit

$0.6202
$0.6202
HK$4.8664
0.5275
digifinex

DigiFinex

$0.6202
$0.6202
HK$4.8664
0.5275
bitrue

Bitrue

$0.6201
$0.6201
HK$4.8656
0.5274
bingx

BingX

$0.6197
$0.6197
HK$4.8625
0.5271
bitget

Bitget

$0.6202
$0.6202
HK$4.8664
0.5275
deepcoin

Deepcoin

$0.62
$0.62
HK$4.8648
0.5274
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.6193
$0.6193
HK$4.8593
0.5268
bitmart

BitMart

$0.6198
$0.6198
HK$4.8633
0.5272
cointiger

CoinTiger

$0.6199
$0.6199
HK$4.8640
0.5273
whitebit

WhiteBIT

$0.62
$0.62
HK$4.8648
0.5274
lbank

LBank

$0.6194
$0.6194
HK$4.8601
0.5268
btse

BTSE

$0.6195
$0.6195
HK$4.8609
0.5269
gate-io

Gate.io

$0.6194
$0.6194
HK$4.8601
0.5268
htx

HTX

$0.6196
$0.6196
HK$4.8617
0.5270
xt

XT.COM

$0.6196
$0.6196
HK$4.8617
0.5270
upbit

Upbit

$0.6199
$0.6199
HK$4.8640
0.5273
kucoin

KuCoin

$0.6201
$0.6201
HK$4.8656
0.5274
mexc

MEXC

$0.62
$0.62
HK$4.8648
0.5274
indoex

IndoEx

$0.6199
$0.6199
HK$4.8640
0.5273
phemex

Phemex

$0.6195
$0.6195
HK$4.8609
0.5269
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.6195
$0.6195
HK$4.8609
0.5269
bitforex

BitForex

$0.6193
$0.6193
HK$4.8593
0.5268
latoken

LATOKEN

$0.6201
$0.6201
HK$4.8656
0.5274
bibox

Bibox

$0.6195
$0.6195
HK$4.8609
0.5269
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.6194
$0.6194
HK$4.8601
0.5268
bithumb

Bithumb

$0.6201
$0.6201
HK$4.8656
0.5274
poloniex

Poloniex

$0.6194
$0.6194
HK$4.8601
0.5268
kraken

Kraken

$0.6198
$0.6198
HK$4.8633
0.5272
p2b

P2B

$0.6197
$0.6197
HK$4.8625
0.5271
dydx

dYdX

$0.6195
$0.6195
HK$4.8609
0.5269
citex

CITEX

$0.6197
$0.6197
HK$4.8625
0.5271
bitmex

BitMEX

$0.62
$0.62
HK$4.8648
0.5274
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.6193
$0.6193
HK$4.8593
0.5268
stormgain

StormGain

$0.6199
$0.6199
HK$4.8640
0.5273
coinsbit

Coinsbit

$0.6195
$0.6195
HK$4.8609
0.5269
tidex

Tidex

$0.6197
$0.6197
HK$4.8625
0.5271
bitfinex

Bitfinex

$0.6202
$0.6202
HK$4.8664
0.5275
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.6202
$0.6202
HK$4.8664
0.5275

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-07-04 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của BNT sang USD là 1 BNT tương đương với $0.00024 và mỗi USD có giá trị là 0.6193 Bancor. Vốn hóa thị trường là $66.254m. Trong tuần qua, Bancor đã tăng 8.19%, với mức cao nhất là $0.5980 và mức thấp nhất là $0.5724. Trong tháng qua, Bancor đã tăng -6.78%, với mức giá cao nhất là $0.7028 và thấp nhất là $0.5278. Trong năm qua, Bancor đã tăng thêm 2.41%, với mức cao nhất là $0.9390 và mức thấp nhất là $0.3366. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million BNT đã được giao dịch trên 444 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.