Bancor Giá

Giá Bancor của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá BNT sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.7826
$0.7826
HK$6.1254
0.6687
binance

Binance

$0.7825
$0.7825
HK$6.1247
0.6686
okx

OKX

$0.7825
$0.7825
HK$6.1247
0.6686
bybit

Bybit

$0.783
$0.783
HK$6.1286
0.6690
digifinex

DigiFinex

$0.7826
$0.7826
HK$6.1254
0.6687
bitrue

Bitrue

$0.7827
$0.7827
HK$6.1262
0.6687
bingx

BingX

$0.7827
$0.7827
HK$6.1262
0.6687
bitget

Bitget

$0.7825
$0.7825
HK$6.1247
0.6686
deepcoin

Deepcoin

$0.7827
$0.7827
HK$6.1262
0.6687
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.783
$0.783
HK$6.1286
0.6690
bitmart

BitMart

$0.7828
$0.7828
HK$6.1270
0.6688
cointiger

CoinTiger

$0.7825
$0.7825
HK$6.1247
0.6686
whitebit

WhiteBIT

$0.783
$0.783
HK$6.1286
0.6690
lbank

LBank

$0.7823
$0.7823
HK$6.1231
0.6684
btse

BTSE

$0.7823
$0.7823
HK$6.1231
0.6684
gate-io

Gate.io

$0.7825
$0.7825
HK$6.1247
0.6686
htx

HTX

$0.7823
$0.7823
HK$6.1231
0.6684
xt

XT.COM

$0.7832
$0.7832
HK$6.1301
0.6692
upbit

Upbit

$0.7825
$0.7825
HK$6.1247
0.6686
kucoin

KuCoin

$0.7828
$0.7828
HK$6.1270
0.6688
mexc

MEXC

$0.7831
$0.7831
HK$6.1294
0.6691
indoex

IndoEx

$0.7826
$0.7826
HK$6.1254
0.6687
phemex

Phemex

$0.7828
$0.7828
HK$6.1270
0.6688
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.7824
$0.7824
HK$6.1239
0.6685
bitforex

BitForex

$0.7829
$0.7829
HK$6.1278
0.6689
latoken

LATOKEN

$0.7824
$0.7824
HK$6.1239
0.6685
bibox

Bibox

$0.7831
$0.7831
HK$6.1294
0.6691
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.7829
$0.7829
HK$6.1278
0.6689
bithumb

Bithumb

$0.7831
$0.7831
HK$6.1294
0.6691
poloniex

Poloniex

$0.7823
$0.7823
HK$6.1231
0.6684
kraken

Kraken

$0.783
$0.783
HK$6.1286
0.6690
p2b

P2B

$0.7827
$0.7827
HK$6.1262
0.6687
dydx

dYdX

$0.7829
$0.7829
HK$6.1278
0.6689
citex

CITEX

$0.7828
$0.7828
HK$6.1270
0.6688
bitmex

BitMEX

$0.7823
$0.7823
HK$6.1231
0.6684
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.783
$0.783
HK$6.1286
0.6690
stormgain

StormGain

$0.7828
$0.7828
HK$6.1270
0.6688
coinsbit

Coinsbit

$0.7829
$0.7829
HK$6.1278
0.6689
tidex

Tidex

$0.7829
$0.7829
HK$6.1278
0.6689
bitfinex

Bitfinex

$0.7831
$0.7831
HK$6.1294
0.6691
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.7824
$0.7824
HK$6.1239
0.6685

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-08-18 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của BNT sang USD là 1 BNT tương đương với $0.00018 và mỗi USD có giá trị là 0.7823 Bancor. Vốn hóa thị trường là $90.503m. Trong tuần qua, Bancor đã giảm -3.12%, đạt mức cao nhất là $0.8358 và mức thấp là $0.7628. Trong tháng qua, Bancor đã giảm 0.43%, đạt mức cao nhất là $0.8358 và mức thấp là $0.6906. Trong năm qua, Bancor đã giảm 66.01%, với mức cao nhất là $0.9390 và thấp nhất là $0.3366. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million BNT đã được giao dịch trên 445 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.