Berry Giá

Giá Berry của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá BERRY sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00007756
$0.00007756
HK$0.0006
0.00006886
binance

Binance

$0.00007756
$0.00007756
HK$0.0006
0.00006886
okx

OKX

$0.00007756
$0.00007756
HK$0.0006
0.00006886
bybit

Bybit

$0.00007756
$0.00007756
HK$0.0006
0.00006886
digifinex

DigiFinex

$0.00007756
$0.00007756
HK$0.0006
0.00006886
bitrue

Bitrue

$0.00007756
$0.00007756
HK$0.0006
0.00006886
bingx

BingX

$0.00007756
$0.00007756
HK$0.0006
0.00006886
bitget

Bitget

$0.00007756
$0.00007756
HK$0.0006
0.00006886
deepcoin

Deepcoin

$0.00007756
$0.00007756
HK$0.0006
0.00006886
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00007756
$0.00007756
HK$0.0006
0.00006886
bitmart

BitMart

$0.00007756
$0.00007756
HK$0.0006
0.00006886
cointiger

CoinTiger

$0.00007756
$0.00007756
HK$0.0006
0.00006886
whitebit

WhiteBIT

$0.00007756
$0.00007756
HK$0.0006
0.00006886
lbank

LBank

$0.00007756
$0.00007756
HK$0.0006
0.00006886
btse

BTSE

$0.00007756
$0.00007756
HK$0.0006
0.00006886
gate-io

Gate.io

$0.00007756
$0.00007756
HK$0.0006
0.00006886
htx

HTX

$0.00007756
$0.00007756
HK$0.0006
0.00006886
xt

XT.COM

$0.00007756
$0.00007756
HK$0.0006
0.00006886
upbit

Upbit

$0.00007756
$0.00007756
HK$0.0006
0.00006886
kucoin

KuCoin

$0.00007756
$0.00007756
HK$0.0006
0.00006886
mexc

MEXC

$0.00007756
$0.00007756
HK$0.0006
0.00006886
indoex

IndoEx

$0.00007756
$0.00007756
HK$0.0006
0.00006886
phemex

Phemex

$0.00007756
$0.00007756
HK$0.0006
0.00006886
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00007756
$0.00007756
HK$0.0006
0.00006886
bitforex

BitForex

$0.00007756
$0.00007756
HK$0.0006
0.00006886
latoken

LATOKEN

$0.00007756
$0.00007756
HK$0.0006
0.00006886
bibox

Bibox

$0.00007756
$0.00007756
HK$0.0006
0.00006886
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00007756
$0.00007756
HK$0.0006
0.00006886
bithumb

Bithumb

$0.00007756
$0.00007756
HK$0.0006
0.00006886
poloniex

Poloniex

$0.00007756
$0.00007756
HK$0.0006
0.00006886
kraken

Kraken

$0.00007756
$0.00007756
HK$0.0006
0.00006886
p2b

P2B

$0.00007756
$0.00007756
HK$0.0006
0.00006886
dydx

dYdX

$0.00007756
$0.00007756
HK$0.0006
0.00006886
citex

CITEX

$0.00007756
$0.00007756
HK$0.0006
0.00006886
bitmex

BitMEX

$0.00007756
$0.00007756
HK$0.0006
0.00006886
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00007756
$0.00007756
HK$0.0006
0.00006886
stormgain

StormGain

$0.00007756
$0.00007756
HK$0.0006
0.00006886
coinsbit

Coinsbit

$0.00007756
$0.00007756
HK$0.0006
0.00006886
tidex

Tidex

$0.00007756
$0.00007756
HK$0.0006
0.00006886
bitfinex

Bitfinex

$0.00007756
$0.00007756
HK$0.0006
0.00006886
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00007756
$0.00007756
HK$0.0006
0.00006886

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-05-20 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của BERRY sang USD là 1 BERRY tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00007756 Berry . Vốn hóa thị trường là $775,606. Trong tuần qua, Berry đã giảm -7.77%, đạt mức cao nhất là $0.00009111 và mức thấp là $0.00007491. Trong tháng qua, Berry đã giảm -47.15%, đạt mức cao nhất là $0.0002 và mức thấp là $0.00007491. Trong năm qua, Berry đã giảm -72.01%, với mức cao nhất là $0.0003 và thấp nhất là $0.00007491. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined BERRY đã được giao dịch trên 19 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.