Opium Giá

Giá Opium của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá OPIUM sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.12077
$0.12077
HK$0.9422
0.1034
binance

Binance

$0.12077
$0.12077
HK$0.9422
0.1034
okx

OKX

$0.12082
$0.12082
HK$0.9426
0.1034
bybit

Bybit

$0.12074
$0.12074
HK$0.9419
0.1034
digifinex

DigiFinex

$0.12077
$0.12077
HK$0.9422
0.1034
bitrue

Bitrue

$0.12078
$0.12078
HK$0.9422
0.1034
bingx

BingX

$0.12081
$0.12081
HK$0.9425
0.1034
bitget

Bitget

$0.12082
$0.12082
HK$0.9426
0.1034
deepcoin

Deepcoin

$0.12075
$0.12075
HK$0.9420
0.1034
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.12074
$0.12074
HK$0.9419
0.1034
bitmart

BitMart

$0.12075
$0.12075
HK$0.9420
0.1034
cointiger

CoinTiger

$0.12076
$0.12076
HK$0.9421
0.1034
whitebit

WhiteBIT

$0.12074
$0.12074
HK$0.9419
0.1034
lbank

LBank

$0.12076
$0.12076
HK$0.9421
0.1034
btse

BTSE

$0.12077
$0.12077
HK$0.9422
0.1034
gate-io

Gate.io

$0.12081
$0.12081
HK$0.9425
0.1034
htx

HTX

$0.12077
$0.12077
HK$0.9422
0.1034
xt

XT.COM

$0.12074
$0.12074
HK$0.9419
0.1034
upbit

Upbit

$0.1208
$0.1208
HK$0.9424
0.1034
kucoin

KuCoin

$0.12075
$0.12075
HK$0.9420
0.1034
mexc

MEXC

$0.12079
$0.12079
HK$0.9423
0.1034
indoex

IndoEx

$0.12083
$0.12083
HK$0.9426
0.1034
phemex

Phemex

$0.12083
$0.12083
HK$0.9426
0.1034
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.12075
$0.12075
HK$0.9420
0.1034
bitforex

BitForex

$0.12076
$0.12076
HK$0.9421
0.1034
latoken

LATOKEN

$0.12076
$0.12076
HK$0.9421
0.1034
bibox

Bibox

$0.12075
$0.12075
HK$0.9420
0.1034
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.12079
$0.12079
HK$0.9423
0.1034
bithumb

Bithumb

$0.12081
$0.12081
HK$0.9425
0.1034
poloniex

Poloniex

$0.12079
$0.12079
HK$0.9423
0.1034
kraken

Kraken

$0.12074
$0.12074
HK$0.9419
0.1034
p2b

P2B

$0.12081
$0.12081
HK$0.9425
0.1034
dydx

dYdX

$0.12078
$0.12078
HK$0.9422
0.1034
citex

CITEX

$0.12081
$0.12081
HK$0.9425
0.1034
bitmex

BitMEX

$0.12079
$0.12079
HK$0.9423
0.1034
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.12079
$0.12079
HK$0.9423
0.1034
stormgain

StormGain

$0.12082
$0.12082
HK$0.9426
0.1034
coinsbit

Coinsbit

$0.1208
$0.1208
HK$0.9424
0.1034
tidex

Tidex

$0.12077
$0.12077
HK$0.9422
0.1034
bitfinex

Bitfinex

$0.12082
$0.12082
HK$0.9426
0.1034
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.12076
$0.12076
HK$0.9421
0.1034

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-08-19 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của OPIUM sang USD là 1 OPIUM tương đương với $0.00003 và mỗi USD có giá trị là 0.12074 Opium. Vốn hóa thị trường là $201,414. Trong tuần qua, Opium đã tăng 273.52%, với mức cao nhất là $0.0484 và mức thấp nhất là $0.0277. Trong tháng qua, Opium đã tăng 242.57%, với mức giá cao nhất là $0.0484 và thấp nhất là $0.0276. Trong năm qua, Opium đã tăng thêm 99.12%, với mức cao nhất là $0.0692 và mức thấp nhất là $0.0226. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million OPIUM đã được giao dịch trên 18 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.