Opium Giá

Giá Opium của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá OPIUM sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.12077
$0.12077
HK$0.9480
0.1025
binance

Binance

$0.12083
$0.12083
HK$0.9485
0.1026
okx

OKX

$0.12077
$0.12077
HK$0.9480
0.1025
bybit

Bybit

$0.12076
$0.12076
HK$0.9479
0.1025
digifinex

DigiFinex

$0.12082
$0.12082
HK$0.9484
0.1026
bitrue

Bitrue

$0.12077
$0.12077
HK$0.9480
0.1025
bingx

BingX

$0.12083
$0.12083
HK$0.9485
0.1026
bitget

Bitget

$0.12076
$0.12076
HK$0.9479
0.1025
deepcoin

Deepcoin

$0.1208
$0.1208
HK$0.9482
0.1026
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.12075
$0.12075
HK$0.9478
0.1025
bitmart

BitMart

$0.12078
$0.12078
HK$0.9481
0.1025
cointiger

CoinTiger

$0.12083
$0.12083
HK$0.9485
0.1026
whitebit

WhiteBIT

$0.12082
$0.12082
HK$0.9484
0.1026
lbank

LBank

$0.12079
$0.12079
HK$0.9481
0.1025
btse

BTSE

$0.12081
$0.12081
HK$0.9483
0.1026
gate-io

Gate.io

$0.12082
$0.12082
HK$0.9484
0.1026
htx

HTX

$0.12077
$0.12077
HK$0.9480
0.1025
xt

XT.COM

$0.12083
$0.12083
HK$0.9485
0.1026
upbit

Upbit

$0.12081
$0.12081
HK$0.9483
0.1026
kucoin

KuCoin

$0.12075
$0.12075
HK$0.9478
0.1025
mexc

MEXC

$0.12079
$0.12079
HK$0.9481
0.1025
indoex

IndoEx

$0.1208
$0.1208
HK$0.9482
0.1026
phemex

Phemex

$0.12083
$0.12083
HK$0.9485
0.1026
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.12075
$0.12075
HK$0.9478
0.1025
bitforex

BitForex

$0.12076
$0.12076
HK$0.9479
0.1025
latoken

LATOKEN

$0.12076
$0.12076
HK$0.9479
0.1025
bibox

Bibox

$0.12079
$0.12079
HK$0.9481
0.1025
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.12079
$0.12079
HK$0.9481
0.1025
bithumb

Bithumb

$0.12078
$0.12078
HK$0.9481
0.1025
poloniex

Poloniex

$0.12078
$0.12078
HK$0.9481
0.1025
kraken

Kraken

$0.12079
$0.12079
HK$0.9481
0.1025
p2b

P2B

$0.12083
$0.12083
HK$0.9485
0.1026
dydx

dYdX

$0.12083
$0.12083
HK$0.9485
0.1026
citex

CITEX

$0.12075
$0.12075
HK$0.9478
0.1025
bitmex

BitMEX

$0.12083
$0.12083
HK$0.9485
0.1026
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.12075
$0.12075
HK$0.9478
0.1025
stormgain

StormGain

$0.12077
$0.12077
HK$0.9480
0.1025
coinsbit

Coinsbit

$0.12077
$0.12077
HK$0.9480
0.1025
tidex

Tidex

$0.12077
$0.12077
HK$0.9480
0.1025
bitfinex

Bitfinex

$0.12081
$0.12081
HK$0.9483
0.1026
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.1208
$0.1208
HK$0.9482
0.1026

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-07-05 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của OPIUM sang USD là 1 OPIUM tương đương với $0.00005 và mỗi USD có giá trị là 0.12074 Opium. Vốn hóa thị trường là $104,976. Trong tuần qua, Opium đã giảm 309.55%, đạt mức cao nhất là $0.0327 và mức thấp là $0.0252. Trong tháng qua, Opium đã giảm 364.52%, đạt mức cao nhất là $0.0392 và mức thấp là $0.0252. Trong năm qua, Opium đã giảm 50.03%, với mức cao nhất là $0.0859 và thấp nhất là $0.0226. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million OPIUM đã được giao dịch trên 18 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.