Opium Giá

Giá Opium của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá OPIUM sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.12081
$0.12081
HK$0.9405
0.1146
binance

Binance

$0.12082
$0.12082
HK$0.9406
0.1146
okx

OKX

$0.12076
$0.12076
HK$0.9401
0.1145
bybit

Bybit

$0.12079
$0.12079
HK$0.9404
0.1146
digifinex

DigiFinex

$0.12076
$0.12076
HK$0.9401
0.1145
bitrue

Bitrue

$0.12078
$0.12078
HK$0.9403
0.1146
bingx

BingX

$0.12079
$0.12079
HK$0.9404
0.1146
bitget

Bitget

$0.12083
$0.12083
HK$0.9407
0.1146
deepcoin

Deepcoin

$0.12076
$0.12076
HK$0.9401
0.1145
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.12078
$0.12078
HK$0.9403
0.1146
bitmart

BitMart

$0.12083
$0.12083
HK$0.9407
0.1146
cointiger

CoinTiger

$0.12076
$0.12076
HK$0.9401
0.1145
whitebit

WhiteBIT

$0.12076
$0.12076
HK$0.9401
0.1145
lbank

LBank

$0.12074
$0.12074
HK$0.9400
0.1145
btse

BTSE

$0.12078
$0.12078
HK$0.9403
0.1146
gate-io

Gate.io

$0.12076
$0.12076
HK$0.9401
0.1145
htx

HTX

$0.12076
$0.12076
HK$0.9401
0.1145
xt

XT.COM

$0.12074
$0.12074
HK$0.9400
0.1145
upbit

Upbit

$0.12082
$0.12082
HK$0.9406
0.1146
kucoin

KuCoin

$0.12075
$0.12075
HK$0.9401
0.1145
mexc

MEXC

$0.12074
$0.12074
HK$0.9400
0.1145
indoex

IndoEx

$0.12074
$0.12074
HK$0.9400
0.1145
phemex

Phemex

$0.12074
$0.12074
HK$0.9400
0.1145
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.12082
$0.12082
HK$0.9406
0.1146
bitforex

BitForex

$0.12076
$0.12076
HK$0.9401
0.1145
latoken

LATOKEN

$0.12079
$0.12079
HK$0.9404
0.1146
bibox

Bibox

$0.12081
$0.12081
HK$0.9405
0.1146
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.12079
$0.12079
HK$0.9404
0.1146
bithumb

Bithumb

$0.12077
$0.12077
HK$0.9402
0.1145
poloniex

Poloniex

$0.12079
$0.12079
HK$0.9404
0.1146
kraken

Kraken

$0.12079
$0.12079
HK$0.9404
0.1146
p2b

P2B

$0.1208
$0.1208
HK$0.9405
0.1146
dydx

dYdX

$0.12076
$0.12076
HK$0.9401
0.1145
citex

CITEX

$0.12075
$0.12075
HK$0.9401
0.1145
bitmex

BitMEX

$0.12079
$0.12079
HK$0.9404
0.1146
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.12082
$0.12082
HK$0.9406
0.1146
stormgain

StormGain

$0.12083
$0.12083
HK$0.9407
0.1146
coinsbit

Coinsbit

$0.12077
$0.12077
HK$0.9402
0.1145
tidex

Tidex

$0.12081
$0.12081
HK$0.9405
0.1146
bitfinex

Bitfinex

$0.12083
$0.12083
HK$0.9407
0.1146
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.12075
$0.12075
HK$0.9401
0.1145

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-15 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của OPIUM sang USD là 1 OPIUM tương đương với $0.00004 và mỗi USD có giá trị là 0.12074 Opium. Vốn hóa thị trường là $186,554. Trong tuần qua, Opium đã giảm 182.87%, đạt mức cao nhất là $0.0461 và mức thấp là $0.0427. Trong tháng qua, Opium đã giảm 101.36%, đạt mức cao nhất là $0.0652 và mức thấp là $0.0427. Trong năm qua, Opium đã giảm 122.17%, với mức cao nhất là $0.1717 và thấp nhất là $0.0427. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million OPIUM đã được giao dịch trên 18 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.