Perlin Giá

Giá Perlin của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá PERL sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00457
$0.00457
HK$0.0357
0.0039
binance

Binance

$0.0047
$0.0047
HK$0.0364
0.0040
okx

OKX

$0.0047
$0.0047
HK$0.0364
0.0040
bybit

Bybit

$0.00457
$0.00457
HK$0.0357
0.0039
digifinex

DigiFinex

$0.0047
$0.0047
HK$0.0364
0.0040
bitrue

Bitrue

$0.00459
$0.00459
HK$0.0359
0.0039
bingx

BingX

$0.00459
$0.00459
HK$0.0359
0.0039
bitget

Bitget

$0.00457
$0.00457
HK$0.0357
0.0039
deepcoin

Deepcoin

$0.00458
$0.00458
HK$0.0358
0.0039
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0046
$0.0046
HK$0.0362
0.0040
bitmart

BitMart

$0.00457
$0.00457
HK$0.0357
0.0039
cointiger

CoinTiger

$0.00464
$0.00464
HK$0.0363
0.0040
whitebit

WhiteBIT

$0.0046
$0.0046
HK$0.0360
0.0039
lbank

LBank

$0.00466
$0.00466
HK$0.0364
0.0040
btse

BTSE

$0.00466
$0.00466
HK$0.0364
0.0040
gate-io

Gate.io

$0.00459
$0.00459
HK$0.0359
0.0039
htx

HTX

$0.00457
$0.00457
HK$0.0357
0.0039
xt

XT.COM

$0.00461
$0.00461
HK$0.0360
0.0040
upbit

Upbit

$0.00458
$0.00458
HK$0.0358
0.0039
kucoin

KuCoin

$0.0046
$0.0046
HK$0.0362
0.0040
mexc

MEXC

$0.0046
$0.0046
HK$0.0362
0.0040
indoex

IndoEx

$0.0047
$0.0047
HK$0.0364
0.0040
phemex

Phemex

$0.00464
$0.00464
HK$0.0363
0.0040
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00461
$0.00461
HK$0.0360
0.0040
bitforex

BitForex

$0.00466
$0.00466
HK$0.0364
0.0040
latoken

LATOKEN

$0.0046
$0.0046
HK$0.0360
0.0039
bibox

Bibox

$0.00464
$0.00464
HK$0.0363
0.0040
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00466
$0.00466
HK$0.0364
0.0040
bithumb

Bithumb

$0.0047
$0.0047
HK$0.0364
0.0040
poloniex

Poloniex

$0.00466
$0.00466
HK$0.0364
0.0040
kraken

Kraken

$0.0046
$0.0046
HK$0.0362
0.0040
p2b

P2B

$0.00464
$0.00464
HK$0.0363
0.0040
dydx

dYdX

$0.0046
$0.0046
HK$0.0360
0.0039
citex

CITEX

$0.00466
$0.00466
HK$0.0364
0.0040
bitmex

BitMEX

$0.00457
$0.00457
HK$0.0357
0.0039
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00457
$0.00457
HK$0.0357
0.0039
stormgain

StormGain

$0.0046
$0.0046
HK$0.0362
0.0040
coinsbit

Coinsbit

$0.0046
$0.0046
HK$0.0360
0.0039
tidex

Tidex

$0.0046
$0.0046
HK$0.0360
0.0039
bitfinex

Bitfinex

$0.0047
$0.0047
HK$0.0364
0.0040
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00462
$0.00462
HK$0.0361
0.0040

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-08-18 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của PERL sang USD là 1 PERL tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00457 Perlin. Vốn hóa thị trường là $221,001. Trong tuần qua, Perlin đã tăng 938.83%, với mức cao nhất là $0.0005 và mức thấp nhất là $0.0004. Trong tháng qua, Perlin đã tăng 957.92%, với mức giá cao nhất là $0.0005 và thấp nhất là $0.0004. Trong năm qua, Perlin đã tăng thêm 742.07%, với mức cao nhất là $0.0027 và mức thấp nhất là $0.0003. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million PERL đã được giao dịch trên 49 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.