Perlin Giá

Giá Perlin của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá PERL sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00466
$0.00466
HK$0.0365
0.0042
binance

Binance

$0.0046
$0.0046
HK$0.0362
0.0041
okx

OKX

$0.0046
$0.0046
HK$0.0360
0.0041
bybit

Bybit

$0.0046
$0.0046
HK$0.0362
0.0041
digifinex

DigiFinex

$0.0046
$0.0046
HK$0.0362
0.0041
bitrue

Bitrue

$0.00458
$0.00458
HK$0.0358
0.0041
bingx

BingX

$0.00458
$0.00458
HK$0.0358
0.0041
bitget

Bitget

$0.0047
$0.0047
HK$0.0364
0.0041
deepcoin

Deepcoin

$0.0046
$0.0046
HK$0.0362
0.0041
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00458
$0.00458
HK$0.0358
0.0041
bitmart

BitMart

$0.00462
$0.00462
HK$0.0361
0.0041
cointiger

CoinTiger

$0.00458
$0.00458
HK$0.0358
0.0041
whitebit

WhiteBIT

$0.00459
$0.00459
HK$0.0359
0.0041
lbank

LBank

$0.00466
$0.00466
HK$0.0365
0.0042
btse

BTSE

$0.00461
$0.00461
HK$0.0361
0.0041
gate-io

Gate.io

$0.00462
$0.00462
HK$0.0361
0.0041
htx

HTX

$0.00464
$0.00464
HK$0.0363
0.0041
xt

XT.COM

$0.00459
$0.00459
HK$0.0359
0.0041
upbit

Upbit

$0.00457
$0.00457
HK$0.0357
0.0041
kucoin

KuCoin

$0.00459
$0.00459
HK$0.0359
0.0041
mexc

MEXC

$0.00459
$0.00459
HK$0.0359
0.0041
indoex

IndoEx

$0.00461
$0.00461
HK$0.0361
0.0041
phemex

Phemex

$0.0047
$0.0047
HK$0.0364
0.0041
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0047
$0.0047
HK$0.0364
0.0041
bitforex

BitForex

$0.0046
$0.0046
HK$0.0360
0.0041
latoken

LATOKEN

$0.00458
$0.00458
HK$0.0358
0.0041
bibox

Bibox

$0.00464
$0.00464
HK$0.0363
0.0041
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00464
$0.00464
HK$0.0363
0.0041
bithumb

Bithumb

$0.0047
$0.0047
HK$0.0364
0.0041
poloniex

Poloniex

$0.00464
$0.00464
HK$0.0363
0.0041
kraken

Kraken

$0.00462
$0.00462
HK$0.0361
0.0041
p2b

P2B

$0.00457
$0.00457
HK$0.0357
0.0041
dydx

dYdX

$0.00466
$0.00466
HK$0.0365
0.0042
citex

CITEX

$0.00458
$0.00458
HK$0.0358
0.0041
bitmex

BitMEX

$0.00462
$0.00462
HK$0.0361
0.0041
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0046
$0.0046
HK$0.0360
0.0041
stormgain

StormGain

$0.00464
$0.00464
HK$0.0363
0.0041
coinsbit

Coinsbit

$0.00464
$0.00464
HK$0.0363
0.0041
tidex

Tidex

$0.0046
$0.0046
HK$0.0362
0.0041
bitfinex

Bitfinex

$0.00461
$0.00461
HK$0.0361
0.0041
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0047
$0.0047
HK$0.0364
0.0041

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-05-20 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của PERL sang USD là 1 PERL tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00457 Perlin. Vốn hóa thị trường là $185,757. Trong tuần qua, Perlin đã giảm 997.48%, đạt mức cao nhất là $0.0004 và mức thấp là $0.0004. Trong tháng qua, Perlin đã giảm 1486.49%, đạt mức cao nhất là $0.0004 và mức thấp là $0.0003. Trong năm qua, Perlin đã giảm 425.12%, với mức cao nhất là $0.0027 và thấp nhất là $0.0003. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million PERL đã được giao dịch trên 49 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.