Kyber Network Crystal v2 Giá

Giá Kyber Network Crystal v2 của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá KNC sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.2758
$0.2758
HK$2.1399
0.2469
binance

Binance

$0.2758
$0.2758
HK$2.1399
0.2469
okx

OKX

$0.2758
$0.2758
HK$2.1399
0.2469
bybit

Bybit

$0.2758
$0.2758
HK$2.1399
0.2469
digifinex

DigiFinex

$0.2758
$0.2758
HK$2.1399
0.2469
bitrue

Bitrue

$0.2758
$0.2758
HK$2.1399
0.2469
bingx

BingX

$0.2758
$0.2758
HK$2.1399
0.2469
bitget

Bitget

$0.2758
$0.2758
HK$2.1399
0.2469
deepcoin

Deepcoin

$0.2758
$0.2758
HK$2.1399
0.2469
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.2758
$0.2758
HK$2.1399
0.2469
bitmart

BitMart

$0.2758
$0.2758
HK$2.1399
0.2469
cointiger

CoinTiger

$0.2758
$0.2758
HK$2.1399
0.2469
whitebit

WhiteBIT

$0.2758
$0.2758
HK$2.1399
0.2469
lbank

LBank

$0.2758
$0.2758
HK$2.1399
0.2469
btse

BTSE

$0.2758
$0.2758
HK$2.1399
0.2469
gate-io

Gate.io

$0.2758
$0.2758
HK$2.1399
0.2469
htx

HTX

$0.2758
$0.2758
HK$2.1399
0.2469
xt

XT.COM

$0.2758
$0.2758
HK$2.1399
0.2469
upbit

Upbit

$0.2758
$0.2758
HK$2.1399
0.2469
kucoin

KuCoin

$0.2758
$0.2758
HK$2.1399
0.2469
mexc

MEXC

$0.2758
$0.2758
HK$2.1399
0.2469
indoex

IndoEx

$0.2758
$0.2758
HK$2.1399
0.2469
phemex

Phemex

$0.2758
$0.2758
HK$2.1399
0.2469
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.2758
$0.2758
HK$2.1399
0.2469
bitforex

BitForex

$0.2758
$0.2758
HK$2.1399
0.2469
latoken

LATOKEN

$0.2758
$0.2758
HK$2.1399
0.2469
bibox

Bibox

$0.2758
$0.2758
HK$2.1399
0.2469
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.2758
$0.2758
HK$2.1399
0.2469
bithumb

Bithumb

$0.2758
$0.2758
HK$2.1399
0.2469
poloniex

Poloniex

$0.2758
$0.2758
HK$2.1399
0.2469
kraken

Kraken

$0.2758
$0.2758
HK$2.1399
0.2469
p2b

P2B

$0.2758
$0.2758
HK$2.1399
0.2469
dydx

dYdX

$0.2758
$0.2758
HK$2.1399
0.2469
citex

CITEX

$0.2758
$0.2758
HK$2.1399
0.2469
bitmex

BitMEX

$0.2758
$0.2758
HK$2.1399
0.2469
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.2758
$0.2758
HK$2.1399
0.2469
stormgain

StormGain

$0.2758
$0.2758
HK$2.1399
0.2469
coinsbit

Coinsbit

$0.2758
$0.2758
HK$2.1399
0.2469
tidex

Tidex

$0.2758
$0.2758
HK$2.1399
0.2469
bitfinex

Bitfinex

$0.2758
$0.2758
HK$2.1399
0.2469
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.2758
$0.2758
HK$2.1399
0.2469

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-04-11 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của KNC sang USD là 1 KNC tương đương với $0.00018 và mỗi USD có giá trị là 0.2758 Kyber Network Crystal v2. Vốn hóa thị trường là $51.527m. Trong tuần qua, Kyber Network Crystal v2 đã giảm -11.33%, đạt mức cao nhất là $0.3118 và mức thấp là $0.2758. Trong tháng qua, Kyber Network Crystal v2 đã giảm -14.78%, đạt mức cao nhất là $0.3900 và mức thấp là $0.2758. Trong năm qua, Kyber Network Crystal v2 đã giảm -53.61%, với mức cao nhất là $0.8394 và thấp nhất là $0.2758. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million KNC đã được giao dịch trên 467 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.