Kyber Network Crystal v2 Giá

Giá Kyber Network Crystal v2 của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá KNC sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.5122
$0.5122
HK$3.9879
0.4865
binance

Binance

$0.5122
$0.5122
HK$3.9879
0.4865
okx

OKX

$0.5122
$0.5122
HK$3.9879
0.4865
bybit

Bybit

$0.5122
$0.5122
HK$3.9879
0.4865
digifinex

DigiFinex

$0.5122
$0.5122
HK$3.9879
0.4865
bitrue

Bitrue

$0.5122
$0.5122
HK$3.9879
0.4865
bingx

BingX

$0.5122
$0.5122
HK$3.9879
0.4865
bitget

Bitget

$0.5122
$0.5122
HK$3.9879
0.4865
deepcoin

Deepcoin

$0.5122
$0.5122
HK$3.9879
0.4865
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.5122
$0.5122
HK$3.9879
0.4865
bitmart

BitMart

$0.5122
$0.5122
HK$3.9879
0.4865
cointiger

CoinTiger

$0.5122
$0.5122
HK$3.9879
0.4865
whitebit

WhiteBIT

$0.5122
$0.5122
HK$3.9879
0.4865
lbank

LBank

$0.5122
$0.5122
HK$3.9879
0.4865
btse

BTSE

$0.5122
$0.5122
HK$3.9879
0.4865
gate-io

Gate.io

$0.5122
$0.5122
HK$3.9879
0.4865
htx

HTX

$0.5122
$0.5122
HK$3.9879
0.4865
xt

XT.COM

$0.5122
$0.5122
HK$3.9879
0.4865
upbit

Upbit

$0.5122
$0.5122
HK$3.9879
0.4865
kucoin

KuCoin

$0.5122
$0.5122
HK$3.9879
0.4865
mexc

MEXC

$0.5122
$0.5122
HK$3.9879
0.4865
indoex

IndoEx

$0.5122
$0.5122
HK$3.9879
0.4865
phemex

Phemex

$0.5122
$0.5122
HK$3.9879
0.4865
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.5122
$0.5122
HK$3.9879
0.4865
bitforex

BitForex

$0.5122
$0.5122
HK$3.9879
0.4865
latoken

LATOKEN

$0.5122
$0.5122
HK$3.9879
0.4865
bibox

Bibox

$0.5122
$0.5122
HK$3.9879
0.4865
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.5122
$0.5122
HK$3.9879
0.4865
bithumb

Bithumb

$0.5122
$0.5122
HK$3.9879
0.4865
poloniex

Poloniex

$0.5122
$0.5122
HK$3.9879
0.4865
kraken

Kraken

$0.5122
$0.5122
HK$3.9879
0.4865
p2b

P2B

$0.5122
$0.5122
HK$3.9879
0.4865
dydx

dYdX

$0.5122
$0.5122
HK$3.9879
0.4865
citex

CITEX

$0.5122
$0.5122
HK$3.9879
0.4865
bitmex

BitMEX

$0.5122
$0.5122
HK$3.9879
0.4865
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.5122
$0.5122
HK$3.9879
0.4865
stormgain

StormGain

$0.5122
$0.5122
HK$3.9879
0.4865
coinsbit

Coinsbit

$0.5122
$0.5122
HK$3.9879
0.4865
tidex

Tidex

$0.5122
$0.5122
HK$3.9879
0.4865
bitfinex

Bitfinex

$0.5122
$0.5122
HK$3.9879
0.4865
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.5122
$0.5122
HK$3.9879
0.4865

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-15 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của KNC sang USD là 1 KNC tương đương với $0.00017 và mỗi USD có giá trị là 0.5122 Kyber Network Crystal v2. Vốn hóa thị trường là $95.399m. Trong tuần qua, Kyber Network Crystal v2 đã tăng 10.88%, với mức cao nhất là $0.5140 và mức thấp nhất là $0.4591. Trong tháng qua, Kyber Network Crystal v2 đã tăng 10.00%, với mức giá cao nhất là $0.5140 và thấp nhất là $0.3988. Trong năm qua, Kyber Network Crystal v2 đã tăng thêm -38.02%, với mức cao nhất là $0.9573 và mức thấp nhất là $0.3988. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million KNC đã được giao dịch trên 456 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.