Kyber Network Crystal v2 Giá

Giá Kyber Network Crystal v2 của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá KNC sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.4109
$0.4109
HK$3.2160
0.3511
binance

Binance

$0.4109
$0.4109
HK$3.2160
0.3511
okx

OKX

$0.4109
$0.4109
HK$3.2160
0.3511
bybit

Bybit

$0.4109
$0.4109
HK$3.2160
0.3511
digifinex

DigiFinex

$0.4109
$0.4109
HK$3.2160
0.3511
bitrue

Bitrue

$0.4109
$0.4109
HK$3.2160
0.3511
bingx

BingX

$0.4109
$0.4109
HK$3.2160
0.3511
bitget

Bitget

$0.4109
$0.4109
HK$3.2160
0.3511
deepcoin

Deepcoin

$0.4109
$0.4109
HK$3.2160
0.3511
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.4109
$0.4109
HK$3.2160
0.3511
bitmart

BitMart

$0.4109
$0.4109
HK$3.2160
0.3511
cointiger

CoinTiger

$0.4109
$0.4109
HK$3.2160
0.3511
whitebit

WhiteBIT

$0.4109
$0.4109
HK$3.2160
0.3511
lbank

LBank

$0.4109
$0.4109
HK$3.2160
0.3511
btse

BTSE

$0.4109
$0.4109
HK$3.2160
0.3511
gate-io

Gate.io

$0.4109
$0.4109
HK$3.2160
0.3511
htx

HTX

$0.4109
$0.4109
HK$3.2160
0.3511
xt

XT.COM

$0.4109
$0.4109
HK$3.2160
0.3511
upbit

Upbit

$0.4109
$0.4109
HK$3.2160
0.3511
kucoin

KuCoin

$0.4109
$0.4109
HK$3.2160
0.3511
mexc

MEXC

$0.4109
$0.4109
HK$3.2160
0.3511
indoex

IndoEx

$0.4109
$0.4109
HK$3.2160
0.3511
phemex

Phemex

$0.4109
$0.4109
HK$3.2160
0.3511
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.4109
$0.4109
HK$3.2160
0.3511
bitforex

BitForex

$0.4109
$0.4109
HK$3.2160
0.3511
latoken

LATOKEN

$0.4109
$0.4109
HK$3.2160
0.3511
bibox

Bibox

$0.4109
$0.4109
HK$3.2160
0.3511
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.4109
$0.4109
HK$3.2160
0.3511
bithumb

Bithumb

$0.4109
$0.4109
HK$3.2160
0.3511
poloniex

Poloniex

$0.4109
$0.4109
HK$3.2160
0.3511
kraken

Kraken

$0.4109
$0.4109
HK$3.2160
0.3511
p2b

P2B

$0.4109
$0.4109
HK$3.2160
0.3511
dydx

dYdX

$0.4109
$0.4109
HK$3.2160
0.3511
citex

CITEX

$0.4109
$0.4109
HK$3.2160
0.3511
bitmex

BitMEX

$0.4109
$0.4109
HK$3.2160
0.3511
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.4109
$0.4109
HK$3.2160
0.3511
stormgain

StormGain

$0.4109
$0.4109
HK$3.2160
0.3511
coinsbit

Coinsbit

$0.4109
$0.4109
HK$3.2160
0.3511
tidex

Tidex

$0.4109
$0.4109
HK$3.2160
0.3511
bitfinex

Bitfinex

$0.4109
$0.4109
HK$3.2160
0.3511
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.4109
$0.4109
HK$3.2160
0.3511

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-08-18 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của KNC sang USD là 1 KNC tương đương với $0.0001 và mỗi USD có giá trị là 0.4109 Kyber Network Crystal v2. Vốn hóa thị trường là $77.066m. Trong tuần qua, Kyber Network Crystal v2 đã giảm -7.23%, đạt mức cao nhất là $0.4429 và mức thấp là $0.3944. Trong tháng qua, Kyber Network Crystal v2 đã giảm -4.96%, đạt mức cao nhất là $0.5401 và mức thấp là $0.3944. Trong năm qua, Kyber Network Crystal v2 đã giảm -1.23%, với mức cao nhất là $0.8394 và thấp nhất là $0.2739. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million KNC đã được giao dịch trên 482 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.