Kyber Network Crystal v2 Giá

Giá Kyber Network Crystal v2 của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá KNC sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.2829
$0.2829
HK$2.1999
0.2444
binance

Binance

$0.2829
$0.2829
HK$2.1999
0.2444
okx

OKX

$0.2829
$0.2829
HK$2.1999
0.2444
bybit

Bybit

$0.2829
$0.2829
HK$2.1999
0.2444
digifinex

DigiFinex

$0.2829
$0.2829
HK$2.1999
0.2444
bitrue

Bitrue

$0.2829
$0.2829
HK$2.1999
0.2444
bingx

BingX

$0.2829
$0.2829
HK$2.1999
0.2444
bitget

Bitget

$0.2829
$0.2829
HK$2.1999
0.2444
deepcoin

Deepcoin

$0.2829
$0.2829
HK$2.1999
0.2444
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.2829
$0.2829
HK$2.1999
0.2444
bitmart

BitMart

$0.2829
$0.2829
HK$2.1999
0.2444
cointiger

CoinTiger

$0.2829
$0.2829
HK$2.1999
0.2444
whitebit

WhiteBIT

$0.2829
$0.2829
HK$2.1999
0.2444
lbank

LBank

$0.2829
$0.2829
HK$2.1999
0.2444
btse

BTSE

$0.2829
$0.2829
HK$2.1999
0.2444
gate-io

Gate.io

$0.2829
$0.2829
HK$2.1999
0.2444
htx

HTX

$0.2829
$0.2829
HK$2.1999
0.2444
xt

XT.COM

$0.2829
$0.2829
HK$2.1999
0.2444
upbit

Upbit

$0.2829
$0.2829
HK$2.1999
0.2444
kucoin

KuCoin

$0.2829
$0.2829
HK$2.1999
0.2444
mexc

MEXC

$0.2829
$0.2829
HK$2.1999
0.2444
indoex

IndoEx

$0.2829
$0.2829
HK$2.1999
0.2444
phemex

Phemex

$0.2829
$0.2829
HK$2.1999
0.2444
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.2829
$0.2829
HK$2.1999
0.2444
bitforex

BitForex

$0.2829
$0.2829
HK$2.1999
0.2444
latoken

LATOKEN

$0.2829
$0.2829
HK$2.1999
0.2444
bibox

Bibox

$0.2829
$0.2829
HK$2.1999
0.2444
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.2829
$0.2829
HK$2.1999
0.2444
bithumb

Bithumb

$0.2829
$0.2829
HK$2.1999
0.2444
poloniex

Poloniex

$0.2829
$0.2829
HK$2.1999
0.2444
kraken

Kraken

$0.2829
$0.2829
HK$2.1999
0.2444
p2b

P2B

$0.2829
$0.2829
HK$2.1999
0.2444
dydx

dYdX

$0.2829
$0.2829
HK$2.1999
0.2444
citex

CITEX

$0.2829
$0.2829
HK$2.1999
0.2444
bitmex

BitMEX

$0.2829
$0.2829
HK$2.1999
0.2444
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.2829
$0.2829
HK$2.1999
0.2444
stormgain

StormGain

$0.2829
$0.2829
HK$2.1999
0.2444
coinsbit

Coinsbit

$0.2829
$0.2829
HK$2.1999
0.2444
tidex

Tidex

$0.2829
$0.2829
HK$2.1999
0.2444
bitfinex

Bitfinex

$0.2829
$0.2829
HK$2.1999
0.2444
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.2829
$0.2829
HK$2.1999
0.2444

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-10-14 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của KNC sang USD là 1 KNC tương đương với $0.00007 và mỗi USD có giá trị là 0.2829 Kyber Network Crystal v2. Vốn hóa thị trường là $51.518m. Trong tuần qua, Kyber Network Crystal v2 đã giảm -17.66%, đạt mức cao nhất là $0.3435 và mức thấp là $0.2705. Trong tháng qua, Kyber Network Crystal v2 đã giảm -28.76%, đạt mức cao nhất là $0.3971 và mức thấp là $0.2705. Trong năm qua, Kyber Network Crystal v2 đã giảm -38.74%, với mức cao nhất là $0.8394 và thấp nhất là $0.2705. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million KNC đã được giao dịch trên 486 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.