PayPal USD Giá

Giá PayPal USD của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá PYUSD sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$1.00009602
$1.00009602
HK$7.8505
0.8494
binance

Binance

$1.00009602
$1.00009602
HK$7.8505
0.8494
okx

OKX

$1.00009602
$1.00009602
HK$7.8505
0.8494
bybit

Bybit

$1.00009602
$1.00009602
HK$7.8505
0.8494
digifinex

DigiFinex

$1.00009602
$1.00009602
HK$7.8505
0.8494
bitrue

Bitrue

$1.00009602
$1.00009602
HK$7.8505
0.8494
bingx

BingX

$1.00009602
$1.00009602
HK$7.8505
0.8494
bitget

Bitget

$1.00009602
$1.00009602
HK$7.8505
0.8494
deepcoin

Deepcoin

$1.00009602
$1.00009602
HK$7.8505
0.8494
hotcoin-global

Hotcoin Global

$1.00009602
$1.00009602
HK$7.8505
0.8494
bitmart

BitMart

$1.00009602
$1.00009602
HK$7.8505
0.8494
cointiger

CoinTiger

$1.00009602
$1.00009602
HK$7.8505
0.8494
whitebit

WhiteBIT

$1.00009602
$1.00009602
HK$7.8505
0.8494
lbank

LBank

$1.00009602
$1.00009602
HK$7.8505
0.8494
btse

BTSE

$1.00009602
$1.00009602
HK$7.8505
0.8494
gate-io

Gate.io

$1.00009602
$1.00009602
HK$7.8505
0.8494
htx

HTX

$1.00009602
$1.00009602
HK$7.8505
0.8494
xt

XT.COM

$1.00009602
$1.00009602
HK$7.8505
0.8494
upbit

Upbit

$1.00009602
$1.00009602
HK$7.8505
0.8494
kucoin

KuCoin

$1.00009602
$1.00009602
HK$7.8505
0.8494
mexc

MEXC

$1.00009602
$1.00009602
HK$7.8505
0.8494
indoex

IndoEx

$1.00009602
$1.00009602
HK$7.8505
0.8494
phemex

Phemex

$1.00009602
$1.00009602
HK$7.8505
0.8494
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$1.00009602
$1.00009602
HK$7.8505
0.8494
bitforex

BitForex

$1.00009602
$1.00009602
HK$7.8505
0.8494
latoken

LATOKEN

$1.00009602
$1.00009602
HK$7.8505
0.8494
bibox

Bibox

$1.00009602
$1.00009602
HK$7.8505
0.8494
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$1.00009602
$1.00009602
HK$7.8505
0.8494
bithumb

Bithumb

$1.00009602
$1.00009602
HK$7.8505
0.8494
poloniex

Poloniex

$1.00009602
$1.00009602
HK$7.8505
0.8494
kraken

Kraken

$1.00009602
$1.00009602
HK$7.8505
0.8494
p2b

P2B

$1.00009602
$1.00009602
HK$7.8505
0.8494
dydx

dYdX

$1.00009602
$1.00009602
HK$7.8505
0.8494
citex

CITEX

$1.00009602
$1.00009602
HK$7.8505
0.8494
bitmex

BitMEX

$1.00009602
$1.00009602
HK$7.8505
0.8494
ascendex

AscendEX (BitMax)

$1.00009602
$1.00009602
HK$7.8505
0.8494
stormgain

StormGain

$1.00009602
$1.00009602
HK$7.8505
0.8494
coinsbit

Coinsbit

$1.00009602
$1.00009602
HK$7.8505
0.8494
tidex

Tidex

$1.00009602
$1.00009602
HK$7.8505
0.8494
bitfinex

Bitfinex

$1.00009602
$1.00009602
HK$7.8505
0.8494
btc-alpha

BTC-Alpha

$1.00009602
$1.00009602
HK$7.8505
0.8494

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-07-05 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của PYUSD sang USD là 1 PYUSD tương đương với $0.0004 và mỗi USD có giá trị là 1.00009602 PayPal USD. Vốn hóa thị trường là $924.701m. Trong tuần qua, PayPal USD đã tăng 0.04%, với mức cao nhất là $1.00009602 và mức thấp nhất là $0.9993. Trong tháng qua, PayPal USD đã tăng 0.02%, với mức giá cao nhất là $1.00009602 và thấp nhất là $0.9993. Trong năm qua, PayPal USD đã tăng thêm 0.12%, với mức cao nhất là $1.0006 và mức thấp nhất là $0.9977. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million PYUSD đã được giao dịch trên 119 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.