Chad Coin Giá

Giá Chad Coin của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá CHAD sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00000155
$0.00000155
HK$0.00001217
0.00000138
binance

Binance

$0.00000155
$0.00000155
HK$0.00001217
0.00000138
okx

OKX

$0.00000155
$0.00000155
HK$0.00001217
0.00000138
bybit

Bybit

$0.00000155
$0.00000155
HK$0.00001217
0.00000138
digifinex

DigiFinex

$0.00000155
$0.00000155
HK$0.00001217
0.00000138
bitrue

Bitrue

$0.00000155
$0.00000155
HK$0.00001217
0.00000138
bingx

BingX

$0.00000155
$0.00000155
HK$0.00001217
0.00000138
bitget

Bitget

$0.00000155
$0.00000155
HK$0.00001217
0.00000138
deepcoin

Deepcoin

$0.00000155
$0.00000155
HK$0.00001217
0.00000138
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00000155
$0.00000155
HK$0.00001217
0.00000138
bitmart

BitMart

$0.00000155
$0.00000155
HK$0.00001217
0.00000138
cointiger

CoinTiger

$0.00000155
$0.00000155
HK$0.00001217
0.00000138
whitebit

WhiteBIT

$0.00000155
$0.00000155
HK$0.00001217
0.00000138
lbank

LBank

$0.00000155
$0.00000155
HK$0.00001217
0.00000138
btse

BTSE

$0.00000155
$0.00000155
HK$0.00001217
0.00000138
gate-io

Gate.io

$0.00000155
$0.00000155
HK$0.00001217
0.00000138
htx

HTX

$0.00000155
$0.00000155
HK$0.00001217
0.00000138
xt

XT.COM

$0.00000155
$0.00000155
HK$0.00001217
0.00000138
upbit

Upbit

$0.00000155
$0.00000155
HK$0.00001217
0.00000138
kucoin

KuCoin

$0.00000155
$0.00000155
HK$0.00001217
0.00000138
mexc

MEXC

$0.00000155
$0.00000155
HK$0.00001217
0.00000138
indoex

IndoEx

$0.00000155
$0.00000155
HK$0.00001217
0.00000138
phemex

Phemex

$0.00000155
$0.00000155
HK$0.00001217
0.00000138
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00000155
$0.00000155
HK$0.00001217
0.00000138
bitforex

BitForex

$0.00000155
$0.00000155
HK$0.00001217
0.00000138
latoken

LATOKEN

$0.00000155
$0.00000155
HK$0.00001217
0.00000138
bibox

Bibox

$0.00000155
$0.00000155
HK$0.00001217
0.00000138
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00000155
$0.00000155
HK$0.00001217
0.00000138
bithumb

Bithumb

$0.00000155
$0.00000155
HK$0.00001217
0.00000138
poloniex

Poloniex

$0.00000155
$0.00000155
HK$0.00001217
0.00000138
kraken

Kraken

$0.00000155
$0.00000155
HK$0.00001217
0.00000138
p2b

P2B

$0.00000155
$0.00000155
HK$0.00001217
0.00000138
dydx

dYdX

$0.00000155
$0.00000155
HK$0.00001217
0.00000138
citex

CITEX

$0.00000155
$0.00000155
HK$0.00001217
0.00000138
bitmex

BitMEX

$0.00000155
$0.00000155
HK$0.00001217
0.00000138
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00000155
$0.00000155
HK$0.00001217
0.00000138
stormgain

StormGain

$0.00000155
$0.00000155
HK$0.00001217
0.00000138
coinsbit

Coinsbit

$0.00000155
$0.00000155
HK$0.00001217
0.00000138
tidex

Tidex

$0.00000155
$0.00000155
HK$0.00001217
0.00000138
bitfinex

Bitfinex

$0.00000155
$0.00000155
HK$0.00001217
0.00000138
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00000155
$0.00000155
HK$0.00001217
0.00000138

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-05-21 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của CHAD sang USD là 1 CHAD tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00000155 Chad Coin. Vốn hóa thị trường là $365,336. Trong tuần qua, Chad Coin đã giảm -3.38%, đạt mức cao nhất là $0.00000166 và mức thấp là $0.00000147. Trong tháng qua, Chad Coin đã giảm 47.02%, đạt mức cao nhất là $0.00000169 và mức thấp là $0.00000105. Trong năm qua, Chad Coin đã giảm -56.91%, với mức cao nhất là $0.00002305 và thấp nhất là $0.00000105. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined CHAD đã được giao dịch trên 9 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.