Chad Coin Giá

Giá Chad Coin của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá CHAD sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00000150
$0.00000150
HK$0.00001175
0.00000127
binance

Binance

$0.00000150
$0.00000150
HK$0.00001175
0.00000127
okx

OKX

$0.00000150
$0.00000150
HK$0.00001175
0.00000127
bybit

Bybit

$0.00000150
$0.00000150
HK$0.00001175
0.00000127
digifinex

DigiFinex

$0.00000150
$0.00000150
HK$0.00001175
0.00000127
bitrue

Bitrue

$0.00000150
$0.00000150
HK$0.00001175
0.00000127
bingx

BingX

$0.00000150
$0.00000150
HK$0.00001175
0.00000127
bitget

Bitget

$0.00000150
$0.00000150
HK$0.00001175
0.00000127
deepcoin

Deepcoin

$0.00000150
$0.00000150
HK$0.00001175
0.00000127
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00000150
$0.00000150
HK$0.00001175
0.00000127
bitmart

BitMart

$0.00000150
$0.00000150
HK$0.00001175
0.00000127
cointiger

CoinTiger

$0.00000150
$0.00000150
HK$0.00001175
0.00000127
whitebit

WhiteBIT

$0.00000150
$0.00000150
HK$0.00001175
0.00000127
lbank

LBank

$0.00000150
$0.00000150
HK$0.00001175
0.00000127
btse

BTSE

$0.00000150
$0.00000150
HK$0.00001175
0.00000127
gate-io

Gate.io

$0.00000150
$0.00000150
HK$0.00001175
0.00000127
htx

HTX

$0.00000150
$0.00000150
HK$0.00001175
0.00000127
xt

XT.COM

$0.00000150
$0.00000150
HK$0.00001175
0.00000127
upbit

Upbit

$0.00000150
$0.00000150
HK$0.00001175
0.00000127
kucoin

KuCoin

$0.00000150
$0.00000150
HK$0.00001175
0.00000127
mexc

MEXC

$0.00000150
$0.00000150
HK$0.00001175
0.00000127
indoex

IndoEx

$0.00000150
$0.00000150
HK$0.00001175
0.00000127
phemex

Phemex

$0.00000150
$0.00000150
HK$0.00001175
0.00000127
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00000150
$0.00000150
HK$0.00001175
0.00000127
bitforex

BitForex

$0.00000150
$0.00000150
HK$0.00001175
0.00000127
latoken

LATOKEN

$0.00000150
$0.00000150
HK$0.00001175
0.00000127
bibox

Bibox

$0.00000150
$0.00000150
HK$0.00001175
0.00000127
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00000150
$0.00000150
HK$0.00001175
0.00000127
bithumb

Bithumb

$0.00000150
$0.00000150
HK$0.00001175
0.00000127
poloniex

Poloniex

$0.00000150
$0.00000150
HK$0.00001175
0.00000127
kraken

Kraken

$0.00000150
$0.00000150
HK$0.00001175
0.00000127
p2b

P2B

$0.00000150
$0.00000150
HK$0.00001175
0.00000127
dydx

dYdX

$0.00000150
$0.00000150
HK$0.00001175
0.00000127
citex

CITEX

$0.00000150
$0.00000150
HK$0.00001175
0.00000127
bitmex

BitMEX

$0.00000150
$0.00000150
HK$0.00001175
0.00000127
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00000150
$0.00000150
HK$0.00001175
0.00000127
stormgain

StormGain

$0.00000150
$0.00000150
HK$0.00001175
0.00000127
coinsbit

Coinsbit

$0.00000150
$0.00000150
HK$0.00001175
0.00000127
tidex

Tidex

$0.00000150
$0.00000150
HK$0.00001175
0.00000127
bitfinex

Bitfinex

$0.00000150
$0.00000150
HK$0.00001175
0.00000127
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00000150
$0.00000150
HK$0.00001175
0.00000127

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-07-05 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của CHAD sang USD là 1 CHAD tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00000150 Chad Coin. Vốn hóa thị trường là $351,904. Trong tuần qua, Chad Coin đã tăng 6.37%, với mức cao nhất là $0.00000150 và mức thấp nhất là $0.00000113. Trong tháng qua, Chad Coin đã tăng -0.60%, với mức giá cao nhất là $0.00000169 và thấp nhất là $0.00000113. Trong năm qua, Chad Coin đã tăng thêm -77.32%, với mức cao nhất là $0.00002305 và mức thấp nhất là $0.00000105. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined CHAD đã được giao dịch trên 9 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.