Chad Coin Giá

Giá Chad Coin của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá CHAD sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00000185
$0.00000185
HK$0.00001445
0.00000159
binance

Binance

$0.00000185
$0.00000185
HK$0.00001445
0.00000159
okx

OKX

$0.00000185
$0.00000185
HK$0.00001445
0.00000159
bybit

Bybit

$0.00000185
$0.00000185
HK$0.00001445
0.00000159
digifinex

DigiFinex

$0.00000185
$0.00000185
HK$0.00001445
0.00000159
bitrue

Bitrue

$0.00000185
$0.00000185
HK$0.00001445
0.00000159
bingx

BingX

$0.00000185
$0.00000185
HK$0.00001445
0.00000159
bitget

Bitget

$0.00000185
$0.00000185
HK$0.00001445
0.00000159
deepcoin

Deepcoin

$0.00000185
$0.00000185
HK$0.00001445
0.00000159
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00000185
$0.00000185
HK$0.00001445
0.00000159
bitmart

BitMart

$0.00000185
$0.00000185
HK$0.00001445
0.00000159
cointiger

CoinTiger

$0.00000185
$0.00000185
HK$0.00001445
0.00000159
whitebit

WhiteBIT

$0.00000185
$0.00000185
HK$0.00001445
0.00000159
lbank

LBank

$0.00000185
$0.00000185
HK$0.00001445
0.00000159
btse

BTSE

$0.00000185
$0.00000185
HK$0.00001445
0.00000159
gate-io

Gate.io

$0.00000185
$0.00000185
HK$0.00001445
0.00000159
htx

HTX

$0.00000185
$0.00000185
HK$0.00001445
0.00000159
xt

XT.COM

$0.00000185
$0.00000185
HK$0.00001445
0.00000159
upbit

Upbit

$0.00000185
$0.00000185
HK$0.00001445
0.00000159
kucoin

KuCoin

$0.00000185
$0.00000185
HK$0.00001445
0.00000159
mexc

MEXC

$0.00000185
$0.00000185
HK$0.00001445
0.00000159
indoex

IndoEx

$0.00000185
$0.00000185
HK$0.00001445
0.00000159
phemex

Phemex

$0.00000185
$0.00000185
HK$0.00001445
0.00000159
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00000185
$0.00000185
HK$0.00001445
0.00000159
bitforex

BitForex

$0.00000185
$0.00000185
HK$0.00001445
0.00000159
latoken

LATOKEN

$0.00000185
$0.00000185
HK$0.00001445
0.00000159
bibox

Bibox

$0.00000185
$0.00000185
HK$0.00001445
0.00000159
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00000185
$0.00000185
HK$0.00001445
0.00000159
bithumb

Bithumb

$0.00000185
$0.00000185
HK$0.00001445
0.00000159
poloniex

Poloniex

$0.00000185
$0.00000185
HK$0.00001445
0.00000159
kraken

Kraken

$0.00000185
$0.00000185
HK$0.00001445
0.00000159
p2b

P2B

$0.00000185
$0.00000185
HK$0.00001445
0.00000159
dydx

dYdX

$0.00000185
$0.00000185
HK$0.00001445
0.00000159
citex

CITEX

$0.00000185
$0.00000185
HK$0.00001445
0.00000159
bitmex

BitMEX

$0.00000185
$0.00000185
HK$0.00001445
0.00000159
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00000185
$0.00000185
HK$0.00001445
0.00000159
stormgain

StormGain

$0.00000185
$0.00000185
HK$0.00001445
0.00000159
coinsbit

Coinsbit

$0.00000185
$0.00000185
HK$0.00001445
0.00000159
tidex

Tidex

$0.00000185
$0.00000185
HK$0.00001445
0.00000159
bitfinex

Bitfinex

$0.00000185
$0.00000185
HK$0.00001445
0.00000159
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00000185
$0.00000185
HK$0.00001445
0.00000159

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-08-20 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của CHAD sang USD là 1 CHAD tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00000185 Chad Coin. Vốn hóa thị trường là $435,341. Trong tuần qua, Chad Coin đã tăng 4.17%, với mức cao nhất là $0.00000197 và mức thấp nhất là $0.00000178. Trong tháng qua, Chad Coin đã tăng 19.28%, với mức giá cao nhất là $0.00000197 và thấp nhất là $0.00000145. Trong năm qua, Chad Coin đã tăng thêm -28.24%, với mức cao nhất là $0.00002305 và mức thấp nhất là $0.00000105. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined CHAD đã được giao dịch trên 9 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.