BLACK ROCK Giá

Giá BLACK ROCK của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá ROCK sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00000554
$0.00000554
HK$0.00004336
0.00000489
binance

Binance

$0.00000554
$0.00000554
HK$0.00004336
0.00000489
okx

OKX

$0.00000554
$0.00000554
HK$0.00004336
0.00000489
bybit

Bybit

$0.00000554
$0.00000554
HK$0.00004336
0.00000489
digifinex

DigiFinex

$0.00000554
$0.00000554
HK$0.00004336
0.00000489
bitrue

Bitrue

$0.00000554
$0.00000554
HK$0.00004336
0.00000489
bingx

BingX

$0.00000554
$0.00000554
HK$0.00004336
0.00000489
bitget

Bitget

$0.00000554
$0.00000554
HK$0.00004336
0.00000489
deepcoin

Deepcoin

$0.00000554
$0.00000554
HK$0.00004336
0.00000489
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00000554
$0.00000554
HK$0.00004336
0.00000489
bitmart

BitMart

$0.00000554
$0.00000554
HK$0.00004336
0.00000489
cointiger

CoinTiger

$0.00000554
$0.00000554
HK$0.00004336
0.00000489
whitebit

WhiteBIT

$0.00000554
$0.00000554
HK$0.00004336
0.00000489
lbank

LBank

$0.00000554
$0.00000554
HK$0.00004336
0.00000489
btse

BTSE

$0.00000554
$0.00000554
HK$0.00004336
0.00000489
gate-io

Gate.io

$0.00000554
$0.00000554
HK$0.00004336
0.00000489
htx

HTX

$0.00000554
$0.00000554
HK$0.00004336
0.00000489
xt

XT.COM

$0.00000554
$0.00000554
HK$0.00004336
0.00000489
upbit

Upbit

$0.00000554
$0.00000554
HK$0.00004336
0.00000489
kucoin

KuCoin

$0.00000554
$0.00000554
HK$0.00004336
0.00000489
mexc

MEXC

$0.00000554
$0.00000554
HK$0.00004336
0.00000489
indoex

IndoEx

$0.00000554
$0.00000554
HK$0.00004336
0.00000489
phemex

Phemex

$0.00000554
$0.00000554
HK$0.00004336
0.00000489
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00000554
$0.00000554
HK$0.00004336
0.00000489
bitforex

BitForex

$0.00000554
$0.00000554
HK$0.00004336
0.00000489
latoken

LATOKEN

$0.00000554
$0.00000554
HK$0.00004336
0.00000489
bibox

Bibox

$0.00000554
$0.00000554
HK$0.00004336
0.00000489
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00000554
$0.00000554
HK$0.00004336
0.00000489
bithumb

Bithumb

$0.00000554
$0.00000554
HK$0.00004336
0.00000489
poloniex

Poloniex

$0.00000554
$0.00000554
HK$0.00004336
0.00000489
kraken

Kraken

$0.00000554
$0.00000554
HK$0.00004336
0.00000489
p2b

P2B

$0.00000554
$0.00000554
HK$0.00004336
0.00000489
dydx

dYdX

$0.00000554
$0.00000554
HK$0.00004336
0.00000489
citex

CITEX

$0.00000554
$0.00000554
HK$0.00004336
0.00000489
bitmex

BitMEX

$0.00000554
$0.00000554
HK$0.00004336
0.00000489
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00000554
$0.00000554
HK$0.00004336
0.00000489
stormgain

StormGain

$0.00000554
$0.00000554
HK$0.00004336
0.00000489
coinsbit

Coinsbit

$0.00000554
$0.00000554
HK$0.00004336
0.00000489
tidex

Tidex

$0.00000554
$0.00000554
HK$0.00004336
0.00000489
bitfinex

Bitfinex

$0.00000554
$0.00000554
HK$0.00004336
0.00000489
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00000554
$0.00000554
HK$0.00004336
0.00000489

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-05-21 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của ROCK sang USD là 1 ROCK tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00000554 BLACK ROCK. Vốn hóa thị trường là $55,366. Trong tuần qua, BLACK ROCK đã giảm -1.12%, đạt mức cao nhất là $0.00000590 và mức thấp là $0.00000554. Trong tháng qua, BLACK ROCK đã giảm 45.20%, đạt mức cao nhất là $0.00000590 và mức thấp là $0.00000381. Trong năm qua, BLACK ROCK đã giảm -98.17%, với mức cao nhất là $0.0013 và thấp nhất là $0.00000359. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined ROCK đã được giao dịch trên 9 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.