BLACK ROCK Giá

Giá BLACK ROCK của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá ROCK sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00000859
$0.00000859
HK$0.00006682
0.00000742
binance

Binance

$0.00000859
$0.00000859
HK$0.00006682
0.00000742
okx

OKX

$0.00000859
$0.00000859
HK$0.00006682
0.00000742
bybit

Bybit

$0.00000859
$0.00000859
HK$0.00006682
0.00000742
digifinex

DigiFinex

$0.00000859
$0.00000859
HK$0.00006682
0.00000742
bitrue

Bitrue

$0.00000859
$0.00000859
HK$0.00006682
0.00000742
bingx

BingX

$0.00000859
$0.00000859
HK$0.00006682
0.00000742
bitget

Bitget

$0.00000859
$0.00000859
HK$0.00006682
0.00000742
deepcoin

Deepcoin

$0.00000859
$0.00000859
HK$0.00006682
0.00000742
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00000859
$0.00000859
HK$0.00006682
0.00000742
bitmart

BitMart

$0.00000859
$0.00000859
HK$0.00006682
0.00000742
cointiger

CoinTiger

$0.00000859
$0.00000859
HK$0.00006682
0.00000742
whitebit

WhiteBIT

$0.00000859
$0.00000859
HK$0.00006682
0.00000742
lbank

LBank

$0.00000859
$0.00000859
HK$0.00006682
0.00000742
btse

BTSE

$0.00000859
$0.00000859
HK$0.00006682
0.00000742
gate-io

Gate.io

$0.00000859
$0.00000859
HK$0.00006682
0.00000742
htx

HTX

$0.00000859
$0.00000859
HK$0.00006682
0.00000742
xt

XT.COM

$0.00000859
$0.00000859
HK$0.00006682
0.00000742
upbit

Upbit

$0.00000859
$0.00000859
HK$0.00006682
0.00000742
kucoin

KuCoin

$0.00000859
$0.00000859
HK$0.00006682
0.00000742
mexc

MEXC

$0.00000859
$0.00000859
HK$0.00006682
0.00000742
indoex

IndoEx

$0.00000859
$0.00000859
HK$0.00006682
0.00000742
phemex

Phemex

$0.00000859
$0.00000859
HK$0.00006682
0.00000742
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00000859
$0.00000859
HK$0.00006682
0.00000742
bitforex

BitForex

$0.00000859
$0.00000859
HK$0.00006682
0.00000742
latoken

LATOKEN

$0.00000859
$0.00000859
HK$0.00006682
0.00000742
bibox

Bibox

$0.00000859
$0.00000859
HK$0.00006682
0.00000742
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00000859
$0.00000859
HK$0.00006682
0.00000742
bithumb

Bithumb

$0.00000859
$0.00000859
HK$0.00006682
0.00000742
poloniex

Poloniex

$0.00000859
$0.00000859
HK$0.00006682
0.00000742
kraken

Kraken

$0.00000859
$0.00000859
HK$0.00006682
0.00000742
p2b

P2B

$0.00000859
$0.00000859
HK$0.00006682
0.00000742
dydx

dYdX

$0.00000859
$0.00000859
HK$0.00006682
0.00000742
citex

CITEX

$0.00000859
$0.00000859
HK$0.00006682
0.00000742
bitmex

BitMEX

$0.00000859
$0.00000859
HK$0.00006682
0.00000742
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00000859
$0.00000859
HK$0.00006682
0.00000742
stormgain

StormGain

$0.00000859
$0.00000859
HK$0.00006682
0.00000742
coinsbit

Coinsbit

$0.00000859
$0.00000859
HK$0.00006682
0.00000742
tidex

Tidex

$0.00000859
$0.00000859
HK$0.00006682
0.00000742
bitfinex

Bitfinex

$0.00000859
$0.00000859
HK$0.00006682
0.00000742
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00000859
$0.00000859
HK$0.00006682
0.00000742

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-10-14 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của ROCK sang USD là 1 ROCK tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00000859 BLACK ROCK. Vốn hóa thị trường là $85,889. Trong tuần qua, BLACK ROCK đã giảm -24.03%, đạt mức cao nhất là $0.00001144 và mức thấp là $0.00000859. Trong tháng qua, BLACK ROCK đã giảm -20.32%, đạt mức cao nhất là $0.00001144 và mức thấp là $0.00000859. Trong năm qua, BLACK ROCK đã giảm -81.96%, với mức cao nhất là $0.0002 và thấp nhất là $0.00000359. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined ROCK đã được giao dịch trên 9 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.