Galvan Giá

Giá Galvan của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá IZE sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00009377
$0.00009377
HK$0.0007
0.00008012
binance

Binance

$0.00009377
$0.00009377
HK$0.0007
0.00008012
okx

OKX

$0.00009377
$0.00009377
HK$0.0007
0.00008012
bybit

Bybit

$0.00009377
$0.00009377
HK$0.0007
0.00008012
digifinex

DigiFinex

$0.00009377
$0.00009377
HK$0.0007
0.00008012
bitrue

Bitrue

$0.00009377
$0.00009377
HK$0.0007
0.00008012
bingx

BingX

$0.00009377
$0.00009377
HK$0.0007
0.00008012
bitget

Bitget

$0.00009377
$0.00009377
HK$0.0007
0.00008012
deepcoin

Deepcoin

$0.00009377
$0.00009377
HK$0.0007
0.00008012
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00009377
$0.00009377
HK$0.0007
0.00008012
bitmart

BitMart

$0.00009377
$0.00009377
HK$0.0007
0.00008012
cointiger

CoinTiger

$0.00009377
$0.00009377
HK$0.0007
0.00008012
whitebit

WhiteBIT

$0.00009377
$0.00009377
HK$0.0007
0.00008012
lbank

LBank

$0.00009377
$0.00009377
HK$0.0007
0.00008012
btse

BTSE

$0.00009377
$0.00009377
HK$0.0007
0.00008012
gate-io

Gate.io

$0.00009377
$0.00009377
HK$0.0007
0.00008012
htx

HTX

$0.00009377
$0.00009377
HK$0.0007
0.00008012
xt

XT.COM

$0.00009377
$0.00009377
HK$0.0007
0.00008012
upbit

Upbit

$0.00009377
$0.00009377
HK$0.0007
0.00008012
kucoin

KuCoin

$0.00009377
$0.00009377
HK$0.0007
0.00008012
mexc

MEXC

$0.00009377
$0.00009377
HK$0.0007
0.00008012
indoex

IndoEx

$0.00009377
$0.00009377
HK$0.0007
0.00008012
phemex

Phemex

$0.00009377
$0.00009377
HK$0.0007
0.00008012
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00009377
$0.00009377
HK$0.0007
0.00008012
bitforex

BitForex

$0.00009377
$0.00009377
HK$0.0007
0.00008012
latoken

LATOKEN

$0.00009377
$0.00009377
HK$0.0007
0.00008012
bibox

Bibox

$0.00009377
$0.00009377
HK$0.0007
0.00008012
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00009377
$0.00009377
HK$0.0007
0.00008012
bithumb

Bithumb

$0.00009377
$0.00009377
HK$0.0007
0.00008012
poloniex

Poloniex

$0.00009377
$0.00009377
HK$0.0007
0.00008012
kraken

Kraken

$0.00009377
$0.00009377
HK$0.0007
0.00008012
p2b

P2B

$0.00009377
$0.00009377
HK$0.0007
0.00008012
dydx

dYdX

$0.00009377
$0.00009377
HK$0.0007
0.00008012
citex

CITEX

$0.00009377
$0.00009377
HK$0.0007
0.00008012
bitmex

BitMEX

$0.00009377
$0.00009377
HK$0.0007
0.00008012
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00009377
$0.00009377
HK$0.0007
0.00008012
stormgain

StormGain

$0.00009377
$0.00009377
HK$0.0007
0.00008012
coinsbit

Coinsbit

$0.00009377
$0.00009377
HK$0.0007
0.00008012
tidex

Tidex

$0.00009377
$0.00009377
HK$0.0007
0.00008012
bitfinex

Bitfinex

$0.00009377
$0.00009377
HK$0.0007
0.00008012
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00009377
$0.00009377
HK$0.0007
0.00008012

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-08-18 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của IZE sang USD là 1 IZE tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00009377 Galvan. Vốn hóa thị trường là $4.688m. Trong tuần qua, Galvan đã giảm -32.28%, đạt mức cao nhất là $0.0002 và mức thấp là $0.00009377. Trong tháng qua, Galvan đã giảm -46.25%, đạt mức cao nhất là $0.0002 và mức thấp là $0.00009377. Trong năm qua, Galvan đã giảm -58.12%, với mức cao nhất là $0.0011 và thấp nhất là $0.00005415. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined IZE đã được giao dịch trên 8 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.