Fenerbahçe Token Giá

Giá Fenerbahçe Token của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá FB sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.5667
$0.5667
HK$4.4083
0.4887
binance

Binance

$0.5667
$0.5667
HK$4.4083
0.4887
okx

OKX

$0.5667
$0.5667
HK$4.4083
0.4887
bybit

Bybit

$0.5667
$0.5667
HK$4.4083
0.4887
digifinex

DigiFinex

$0.5667
$0.5667
HK$4.4083
0.4887
bitrue

Bitrue

$0.5667
$0.5667
HK$4.4083
0.4887
bingx

BingX

$0.5667
$0.5667
HK$4.4083
0.4887
bitget

Bitget

$0.5667
$0.5667
HK$4.4083
0.4887
deepcoin

Deepcoin

$0.5667
$0.5667
HK$4.4083
0.4887
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.5667
$0.5667
HK$4.4083
0.4887
bitmart

BitMart

$0.5667
$0.5667
HK$4.4083
0.4887
cointiger

CoinTiger

$0.5667
$0.5667
HK$4.4083
0.4887
whitebit

WhiteBIT

$0.5667
$0.5667
HK$4.4083
0.4887
lbank

LBank

$0.5667
$0.5667
HK$4.4083
0.4887
btse

BTSE

$0.5667
$0.5667
HK$4.4083
0.4887
gate-io

Gate.io

$0.5667
$0.5667
HK$4.4083
0.4887
htx

HTX

$0.5667
$0.5667
HK$4.4083
0.4887
xt

XT.COM

$0.5667
$0.5667
HK$4.4083
0.4887
upbit

Upbit

$0.5667
$0.5667
HK$4.4083
0.4887
kucoin

KuCoin

$0.5667
$0.5667
HK$4.4083
0.4887
mexc

MEXC

$0.5667
$0.5667
HK$4.4083
0.4887
indoex

IndoEx

$0.5667
$0.5667
HK$4.4083
0.4887
phemex

Phemex

$0.5667
$0.5667
HK$4.4083
0.4887
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.5667
$0.5667
HK$4.4083
0.4887
bitforex

BitForex

$0.5667
$0.5667
HK$4.4083
0.4887
latoken

LATOKEN

$0.5667
$0.5667
HK$4.4083
0.4887
bibox

Bibox

$0.5667
$0.5667
HK$4.4083
0.4887
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.5667
$0.5667
HK$4.4083
0.4887
bithumb

Bithumb

$0.5667
$0.5667
HK$4.4083
0.4887
poloniex

Poloniex

$0.5667
$0.5667
HK$4.4083
0.4887
kraken

Kraken

$0.5667
$0.5667
HK$4.4083
0.4887
p2b

P2B

$0.5667
$0.5667
HK$4.4083
0.4887
dydx

dYdX

$0.5667
$0.5667
HK$4.4083
0.4887
citex

CITEX

$0.5667
$0.5667
HK$4.4083
0.4887
bitmex

BitMEX

$0.5667
$0.5667
HK$4.4083
0.4887
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.5667
$0.5667
HK$4.4083
0.4887
stormgain

StormGain

$0.5667
$0.5667
HK$4.4083
0.4887
coinsbit

Coinsbit

$0.5667
$0.5667
HK$4.4083
0.4887
tidex

Tidex

$0.5667
$0.5667
HK$4.4083
0.4887
bitfinex

Bitfinex

$0.5667
$0.5667
HK$4.4083
0.4887
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.5667
$0.5667
HK$4.4083
0.4887

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-11-28 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của FB sang USD là 1 FB tương đương với $0.00019 và mỗi USD có giá trị là 0.5667 Fenerbahçe Token. Vốn hóa thị trường là $1.035m. Trong tuần qua, Fenerbahçe Token đã tăng 53.61%, với mức cao nhất là $0.4751 và mức thấp nhất là $0.3689. Trong tháng qua, Fenerbahçe Token đã tăng 91.69%, với mức giá cao nhất là $0.4751 và thấp nhất là $0.2936. Trong năm qua, Fenerbahçe Token đã tăng thêm -3.92%, với mức cao nhất là $0.6896 và mức thấp nhất là $0.2936. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million FB đã được giao dịch trên 11 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.