Fenerbahçe Token Giá

Giá Fenerbahçe Token của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá FB sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.4509
$0.4509
HK$3.5174
0.3868
binance

Binance

$0.4509
$0.4509
HK$3.5174
0.3868
okx

OKX

$0.4509
$0.4509
HK$3.5174
0.3868
bybit

Bybit

$0.4509
$0.4509
HK$3.5174
0.3868
digifinex

DigiFinex

$0.4509
$0.4509
HK$3.5174
0.3868
bitrue

Bitrue

$0.4509
$0.4509
HK$3.5174
0.3868
bingx

BingX

$0.4509
$0.4509
HK$3.5174
0.3868
bitget

Bitget

$0.4509
$0.4509
HK$3.5174
0.3868
deepcoin

Deepcoin

$0.4509
$0.4509
HK$3.5174
0.3868
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.4509
$0.4509
HK$3.5174
0.3868
bitmart

BitMart

$0.4509
$0.4509
HK$3.5174
0.3868
cointiger

CoinTiger

$0.4509
$0.4509
HK$3.5174
0.3868
whitebit

WhiteBIT

$0.4509
$0.4509
HK$3.5174
0.3868
lbank

LBank

$0.4509
$0.4509
HK$3.5174
0.3868
btse

BTSE

$0.4509
$0.4509
HK$3.5174
0.3868
gate-io

Gate.io

$0.4509
$0.4509
HK$3.5174
0.3868
htx

HTX

$0.4509
$0.4509
HK$3.5174
0.3868
xt

XT.COM

$0.4509
$0.4509
HK$3.5174
0.3868
upbit

Upbit

$0.4509
$0.4509
HK$3.5174
0.3868
kucoin

KuCoin

$0.4509
$0.4509
HK$3.5174
0.3868
mexc

MEXC

$0.4509
$0.4509
HK$3.5174
0.3868
indoex

IndoEx

$0.4509
$0.4509
HK$3.5174
0.3868
phemex

Phemex

$0.4509
$0.4509
HK$3.5174
0.3868
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.4509
$0.4509
HK$3.5174
0.3868
bitforex

BitForex

$0.4509
$0.4509
HK$3.5174
0.3868
latoken

LATOKEN

$0.4509
$0.4509
HK$3.5174
0.3868
bibox

Bibox

$0.4509
$0.4509
HK$3.5174
0.3868
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.4509
$0.4509
HK$3.5174
0.3868
bithumb

Bithumb

$0.4509
$0.4509
HK$3.5174
0.3868
poloniex

Poloniex

$0.4509
$0.4509
HK$3.5174
0.3868
kraken

Kraken

$0.4509
$0.4509
HK$3.5174
0.3868
p2b

P2B

$0.4509
$0.4509
HK$3.5174
0.3868
dydx

dYdX

$0.4509
$0.4509
HK$3.5174
0.3868
citex

CITEX

$0.4509
$0.4509
HK$3.5174
0.3868
bitmex

BitMEX

$0.4509
$0.4509
HK$3.5174
0.3868
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.4509
$0.4509
HK$3.5174
0.3868
stormgain

StormGain

$0.4509
$0.4509
HK$3.5174
0.3868
coinsbit

Coinsbit

$0.4509
$0.4509
HK$3.5174
0.3868
tidex

Tidex

$0.4509
$0.4509
HK$3.5174
0.3868
bitfinex

Bitfinex

$0.4509
$0.4509
HK$3.5174
0.3868
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.4509
$0.4509
HK$3.5174
0.3868

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-08-20 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của FB sang USD là 1 FB tương đương với $0.00011 và mỗi USD có giá trị là 0.4509 Fenerbahçe Token. Vốn hóa thị trường là $983,066. Trong tuần qua, Fenerbahçe Token đã giảm -1.08%, đạt mức cao nhất là $0.4616 và mức thấp là $0.4509. Trong tháng qua, Fenerbahçe Token đã giảm 3.41%, đạt mức cao nhất là $0.4678 và mức thấp là $0.4361. Trong năm qua, Fenerbahçe Token đã giảm -37.77%, với mức cao nhất là $0.7490 và thấp nhất là $0.4210. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million FB đã được giao dịch trên 11 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.