EOS Force Giá

Giá EOS Force của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá EOSC sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00001318
$0.00001318
HK$0.0001
0.00001136
binance

Binance

$0.00001318
$0.00001318
HK$0.0001
0.00001136
okx

OKX

$0.00001318
$0.00001318
HK$0.0001
0.00001136
bybit

Bybit

$0.00001318
$0.00001318
HK$0.0001
0.00001136
digifinex

DigiFinex

$0.00001318
$0.00001318
HK$0.0001
0.00001136
bitrue

Bitrue

$0.00001318
$0.00001318
HK$0.0001
0.00001136
bingx

BingX

$0.00001318
$0.00001318
HK$0.0001
0.00001136
bitget

Bitget

$0.00001318
$0.00001318
HK$0.0001
0.00001136
deepcoin

Deepcoin

$0.00001318
$0.00001318
HK$0.0001
0.00001136
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00001318
$0.00001318
HK$0.0001
0.00001136
bitmart

BitMart

$0.00001318
$0.00001318
HK$0.0001
0.00001136
cointiger

CoinTiger

$0.00001318
$0.00001318
HK$0.0001
0.00001136
whitebit

WhiteBIT

$0.00001318
$0.00001318
HK$0.0001
0.00001136
lbank

LBank

$0.00001318
$0.00001318
HK$0.0001
0.00001136
btse

BTSE

$0.00001318
$0.00001318
HK$0.0001
0.00001136
gate-io

Gate.io

$0.00001318
$0.00001318
HK$0.0001
0.00001136
htx

HTX

$0.00001318
$0.00001318
HK$0.0001
0.00001136
xt

XT.COM

$0.00001318
$0.00001318
HK$0.0001
0.00001136
upbit

Upbit

$0.00001318
$0.00001318
HK$0.0001
0.00001136
kucoin

KuCoin

$0.00001318
$0.00001318
HK$0.0001
0.00001136
mexc

MEXC

$0.00001318
$0.00001318
HK$0.0001
0.00001136
indoex

IndoEx

$0.00001318
$0.00001318
HK$0.0001
0.00001136
phemex

Phemex

$0.00001318
$0.00001318
HK$0.0001
0.00001136
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00001318
$0.00001318
HK$0.0001
0.00001136
bitforex

BitForex

$0.00001318
$0.00001318
HK$0.0001
0.00001136
latoken

LATOKEN

$0.00001318
$0.00001318
HK$0.0001
0.00001136
bibox

Bibox

$0.00001318
$0.00001318
HK$0.0001
0.00001136
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00001318
$0.00001318
HK$0.0001
0.00001136
bithumb

Bithumb

$0.00001318
$0.00001318
HK$0.0001
0.00001136
poloniex

Poloniex

$0.00001318
$0.00001318
HK$0.0001
0.00001136
kraken

Kraken

$0.00001318
$0.00001318
HK$0.0001
0.00001136
p2b

P2B

$0.00001318
$0.00001318
HK$0.0001
0.00001136
dydx

dYdX

$0.00001318
$0.00001318
HK$0.0001
0.00001136
citex

CITEX

$0.00001318
$0.00001318
HK$0.0001
0.00001136
bitmex

BitMEX

$0.00001318
$0.00001318
HK$0.0001
0.00001136
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00001318
$0.00001318
HK$0.0001
0.00001136
stormgain

StormGain

$0.00001318
$0.00001318
HK$0.0001
0.00001136
coinsbit

Coinsbit

$0.00001318
$0.00001318
HK$0.0001
0.00001136
tidex

Tidex

$0.00001318
$0.00001318
HK$0.0001
0.00001136
bitfinex

Bitfinex

$0.00001318
$0.00001318
HK$0.0001
0.00001136
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00001318
$0.00001318
HK$0.0001
0.00001136

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-11-29 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của EOSC sang USD là 1 EOSC tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00001318 EOS Force. Vốn hóa thị trường là $13,179. Trong tuần qua, EOS Force đã giảm -31.26%, đạt mức cao nhất là $0.00001917 và mức thấp là $0.00001313. Trong tháng qua, EOS Force đã giảm 55.21%, đạt mức cao nhất là $0.0001 và mức thấp là $0.00000820. Trong năm qua, EOS Force đã giảm -97.63%, với mức cao nhất là $0.0007 và thấp nhất là $0.00000365. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined EOSC đã được giao dịch trên 6 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.