Genshiro Giá

Giá Genshiro của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá GENS sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00001512
$0.00001512
HK$0.0001
0.00001309
binance

Binance

$0.00001512
$0.00001512
HK$0.0001
0.00001309
okx

OKX

$0.00001512
$0.00001512
HK$0.0001
0.00001309
bybit

Bybit

$0.00001512
$0.00001512
HK$0.0001
0.00001309
digifinex

DigiFinex

$0.00001512
$0.00001512
HK$0.0001
0.00001309
bitrue

Bitrue

$0.00001512
$0.00001512
HK$0.0001
0.00001309
bingx

BingX

$0.00001512
$0.00001512
HK$0.0001
0.00001309
bitget

Bitget

$0.00001512
$0.00001512
HK$0.0001
0.00001309
deepcoin

Deepcoin

$0.00001512
$0.00001512
HK$0.0001
0.00001309
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00001512
$0.00001512
HK$0.0001
0.00001309
bitmart

BitMart

$0.00001512
$0.00001512
HK$0.0001
0.00001309
cointiger

CoinTiger

$0.00001512
$0.00001512
HK$0.0001
0.00001309
whitebit

WhiteBIT

$0.00001512
$0.00001512
HK$0.0001
0.00001309
lbank

LBank

$0.00001512
$0.00001512
HK$0.0001
0.00001309
btse

BTSE

$0.00001512
$0.00001512
HK$0.0001
0.00001309
gate-io

Gate.io

$0.00001512
$0.00001512
HK$0.0001
0.00001309
htx

HTX

$0.00001512
$0.00001512
HK$0.0001
0.00001309
xt

XT.COM

$0.00001512
$0.00001512
HK$0.0001
0.00001309
upbit

Upbit

$0.00001512
$0.00001512
HK$0.0001
0.00001309
kucoin

KuCoin

$0.00001512
$0.00001512
HK$0.0001
0.00001309
mexc

MEXC

$0.00001512
$0.00001512
HK$0.0001
0.00001309
indoex

IndoEx

$0.00001512
$0.00001512
HK$0.0001
0.00001309
phemex

Phemex

$0.00001512
$0.00001512
HK$0.0001
0.00001309
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00001512
$0.00001512
HK$0.0001
0.00001309
bitforex

BitForex

$0.00001512
$0.00001512
HK$0.0001
0.00001309
latoken

LATOKEN

$0.00001512
$0.00001512
HK$0.0001
0.00001309
bibox

Bibox

$0.00001512
$0.00001512
HK$0.0001
0.00001309
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00001512
$0.00001512
HK$0.0001
0.00001309
bithumb

Bithumb

$0.00001512
$0.00001512
HK$0.0001
0.00001309
poloniex

Poloniex

$0.00001512
$0.00001512
HK$0.0001
0.00001309
kraken

Kraken

$0.00001512
$0.00001512
HK$0.0001
0.00001309
p2b

P2B

$0.00001512
$0.00001512
HK$0.0001
0.00001309
dydx

dYdX

$0.00001512
$0.00001512
HK$0.0001
0.00001309
citex

CITEX

$0.00001512
$0.00001512
HK$0.0001
0.00001309
bitmex

BitMEX

$0.00001512
$0.00001512
HK$0.0001
0.00001309
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00001512
$0.00001512
HK$0.0001
0.00001309
stormgain

StormGain

$0.00001512
$0.00001512
HK$0.0001
0.00001309
coinsbit

Coinsbit

$0.00001512
$0.00001512
HK$0.0001
0.00001309
tidex

Tidex

$0.00001512
$0.00001512
HK$0.0001
0.00001309
bitfinex

Bitfinex

$0.00001512
$0.00001512
HK$0.0001
0.00001309
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00001512
$0.00001512
HK$0.0001
0.00001309

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-06-17 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của GENS sang USD là 1 GENS tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00001512 Genshiro. Vốn hóa thị trường là $18,147. Trong tuần qua, Genshiro đã giảm -82.26%, đạt mức cao nhất là $0.00008527 và mức thấp là $0.00001512. Trong tháng qua, Genshiro đã giảm -83.50%, đạt mức cao nhất là $0.00009481 và mức thấp là $0.00001512. Trong năm qua, Genshiro đã giảm -93.73%, với mức cao nhất là $0.0003 và thấp nhất là $0.00001512. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined GENS đã được giao dịch trên 8 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.