Cindrum Giá

Giá Cindrum của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá CIND sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00007898
$0.00007898
HK$0.0006
0.00007196
binance

Binance

$0.00007898
$0.00007898
HK$0.0006
0.00007196
okx

OKX

$0.00007898
$0.00007898
HK$0.0006
0.00007196
bybit

Bybit

$0.00007898
$0.00007898
HK$0.0006
0.00007196
digifinex

DigiFinex

$0.00007898
$0.00007898
HK$0.0006
0.00007196
bitrue

Bitrue

$0.00007898
$0.00007898
HK$0.0006
0.00007196
bingx

BingX

$0.00007898
$0.00007898
HK$0.0006
0.00007196
bitget

Bitget

$0.00007898
$0.00007898
HK$0.0006
0.00007196
deepcoin

Deepcoin

$0.00007898
$0.00007898
HK$0.0006
0.00007196
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00007898
$0.00007898
HK$0.0006
0.00007196
bitmart

BitMart

$0.00007898
$0.00007898
HK$0.0006
0.00007196
cointiger

CoinTiger

$0.00007898
$0.00007898
HK$0.0006
0.00007196
whitebit

WhiteBIT

$0.00007898
$0.00007898
HK$0.0006
0.00007196
lbank

LBank

$0.00007898
$0.00007898
HK$0.0006
0.00007196
btse

BTSE

$0.00007898
$0.00007898
HK$0.0006
0.00007196
gate-io

Gate.io

$0.00007898
$0.00007898
HK$0.0006
0.00007196
htx

HTX

$0.00007898
$0.00007898
HK$0.0006
0.00007196
xt

XT.COM

$0.00007898
$0.00007898
HK$0.0006
0.00007196
upbit

Upbit

$0.00007898
$0.00007898
HK$0.0006
0.00007196
kucoin

KuCoin

$0.00007898
$0.00007898
HK$0.0006
0.00007196
mexc

MEXC

$0.00007898
$0.00007898
HK$0.0006
0.00007196
indoex

IndoEx

$0.00007898
$0.00007898
HK$0.0006
0.00007196
phemex

Phemex

$0.00007898
$0.00007898
HK$0.0006
0.00007196
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00007898
$0.00007898
HK$0.0006
0.00007196
bitforex

BitForex

$0.00007898
$0.00007898
HK$0.0006
0.00007196
latoken

LATOKEN

$0.00007898
$0.00007898
HK$0.0006
0.00007196
bibox

Bibox

$0.00007898
$0.00007898
HK$0.0006
0.00007196
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00007898
$0.00007898
HK$0.0006
0.00007196
bithumb

Bithumb

$0.00007898
$0.00007898
HK$0.0006
0.00007196
poloniex

Poloniex

$0.00007898
$0.00007898
HK$0.0006
0.00007196
kraken

Kraken

$0.00007898
$0.00007898
HK$0.0006
0.00007196
p2b

P2B

$0.00007898
$0.00007898
HK$0.0006
0.00007196
dydx

dYdX

$0.00007898
$0.00007898
HK$0.0006
0.00007196
citex

CITEX

$0.00007898
$0.00007898
HK$0.0006
0.00007196
bitmex

BitMEX

$0.00007898
$0.00007898
HK$0.0006
0.00007196
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00007898
$0.00007898
HK$0.0006
0.00007196
stormgain

StormGain

$0.00007898
$0.00007898
HK$0.0006
0.00007196
coinsbit

Coinsbit

$0.00007898
$0.00007898
HK$0.0006
0.00007196
tidex

Tidex

$0.00007898
$0.00007898
HK$0.0006
0.00007196
bitfinex

Bitfinex

$0.00007898
$0.00007898
HK$0.0006
0.00007196
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00007898
$0.00007898
HK$0.0006
0.00007196

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-04-07 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của CIND sang USD là 1 CIND tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00007898 Cindrum. Vốn hóa thị trường là $0. Trong tuần qua, Cindrum đã giảm -26.85%, đạt mức cao nhất là $0.0001 và mức thấp là $0.00007896. Trong tháng qua, Cindrum đã giảm -24.05%, đạt mức cao nhất là $0.0001 và mức thấp là $0.00007896. Trong năm qua, Cindrum đã giảm -90.78%, với mức cao nhất là $0.0067 và thấp nhất là $0.00006201. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined CIND đã được giao dịch trên 10 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.