Jasmy Giá

Giá Jasmy của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá JASMY sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.010312
$0.010312
HK$0.0803
0.0089
binance

Binance

$0.010318
$0.010318
HK$0.0803
0.0089
okx

OKX

$0.010319
$0.010319
HK$0.0803
0.0089
bybit

Bybit

$0.010313
$0.010313
HK$0.0803
0.0089
digifinex

DigiFinex

$0.010317
$0.010317
HK$0.0803
0.0089
bitrue

Bitrue

$0.010316
$0.010316
HK$0.0803
0.0089
bingx

BingX

$0.010312
$0.010312
HK$0.0803
0.0089
bitget

Bitget

$0.010317
$0.010317
HK$0.0803
0.0089
deepcoin

Deepcoin

$0.010321
$0.010321
HK$0.0804
0.0089
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.010314
$0.010314
HK$0.0803
0.0089
bitmart

BitMart

$0.010319
$0.010319
HK$0.0803
0.0089
cointiger

CoinTiger

$0.010318
$0.010318
HK$0.0803
0.0089
whitebit

WhiteBIT

$0.010316
$0.010316
HK$0.0803
0.0089
lbank

LBank

$0.010316
$0.010316
HK$0.0803
0.0089
btse

BTSE

$0.010317
$0.010317
HK$0.0803
0.0089
gate-io

Gate.io

$0.010313
$0.010313
HK$0.0803
0.0089
htx

HTX

$0.010321
$0.010321
HK$0.0804
0.0089
xt

XT.COM

$0.010316
$0.010316
HK$0.0803
0.0089
upbit

Upbit

$0.010315
$0.010315
HK$0.0803
0.0089
kucoin

KuCoin

$0.010318
$0.010318
HK$0.0803
0.0089
mexc

MEXC

$0.010319
$0.010319
HK$0.0803
0.0089
indoex

IndoEx

$0.010318
$0.010318
HK$0.0803
0.0089
phemex

Phemex

$0.010312
$0.010312
HK$0.0803
0.0089
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.010314
$0.010314
HK$0.0803
0.0089
bitforex

BitForex

$0.010319
$0.010319
HK$0.0803
0.0089
latoken

LATOKEN

$0.010314
$0.010314
HK$0.0803
0.0089
bibox

Bibox

$0.010312
$0.010312
HK$0.0803
0.0089
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.010317
$0.010317
HK$0.0803
0.0089
bithumb

Bithumb

$0.010317
$0.010317
HK$0.0803
0.0089
poloniex

Poloniex

$0.010317
$0.010317
HK$0.0803
0.0089
kraken

Kraken

$0.01032
$0.01032
HK$0.0803
0.0089
p2b

P2B

$0.010312
$0.010312
HK$0.0803
0.0089
dydx

dYdX

$0.010318
$0.010318
HK$0.0803
0.0089
citex

CITEX

$0.010313
$0.010313
HK$0.0803
0.0089
bitmex

BitMEX

$0.010313
$0.010313
HK$0.0803
0.0089
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.010321
$0.010321
HK$0.0804
0.0089
stormgain

StormGain

$0.010317
$0.010317
HK$0.0803
0.0089
coinsbit

Coinsbit

$0.01032
$0.01032
HK$0.0803
0.0089
tidex

Tidex

$0.010321
$0.010321
HK$0.0804
0.0089
bitfinex

Bitfinex

$0.010318
$0.010318
HK$0.0803
0.0089
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.010318
$0.010318
HK$0.0803
0.0089

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-11-29 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của JASMY sang USD là 1 JASMY tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.010312 Jasmy. Vốn hóa thị trường là $366.952m. Trong tuần qua, Jasmy đã giảm 44.67%, đạt mức cao nhất là $0.0075 và mức thấp là $0.0071. Trong tháng qua, Jasmy đã giảm -0.35%, đạt mức cao nhất là $0.0103 và mức thấp là $0.0071. Trong năm qua, Jasmy đã giảm -58.02%, với mức cao nhất là $0.0543 và thấp nhất là $0.0071. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion JASMY đã được giao dịch trên 330 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.