Jasmy Giá

Giá Jasmy của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá JASMY sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.010319
$0.010319
HK$0.0810
0.0088
binance

Binance

$0.010315
$0.010315
HK$0.0809
0.0088
okx

OKX

$0.010317
$0.010317
HK$0.0810
0.0088
bybit

Bybit

$0.01032
$0.01032
HK$0.0810
0.0088
digifinex

DigiFinex

$0.010321
$0.010321
HK$0.0810
0.0088
bitrue

Bitrue

$0.010313
$0.010313
HK$0.0809
0.0088
bingx

BingX

$0.010318
$0.010318
HK$0.0810
0.0088
bitget

Bitget

$0.010318
$0.010318
HK$0.0810
0.0088
deepcoin

Deepcoin

$0.01032
$0.01032
HK$0.0810
0.0088
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.010316
$0.010316
HK$0.0809
0.0088
bitmart

BitMart

$0.010317
$0.010317
HK$0.0810
0.0088
cointiger

CoinTiger

$0.010312
$0.010312
HK$0.0809
0.0088
whitebit

WhiteBIT

$0.010313
$0.010313
HK$0.0809
0.0088
lbank

LBank

$0.010317
$0.010317
HK$0.0810
0.0088
btse

BTSE

$0.010312
$0.010312
HK$0.0809
0.0088
gate-io

Gate.io

$0.010319
$0.010319
HK$0.0810
0.0088
htx

HTX

$0.010316
$0.010316
HK$0.0809
0.0088
xt

XT.COM

$0.010321
$0.010321
HK$0.0810
0.0088
upbit

Upbit

$0.01032
$0.01032
HK$0.0810
0.0088
kucoin

KuCoin

$0.010319
$0.010319
HK$0.0810
0.0088
mexc

MEXC

$0.010313
$0.010313
HK$0.0809
0.0088
indoex

IndoEx

$0.010319
$0.010319
HK$0.0810
0.0088
phemex

Phemex

$0.010314
$0.010314
HK$0.0809
0.0088
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.01032
$0.01032
HK$0.0810
0.0088
bitforex

BitForex

$0.010315
$0.010315
HK$0.0809
0.0088
latoken

LATOKEN

$0.010312
$0.010312
HK$0.0809
0.0088
bibox

Bibox

$0.010316
$0.010316
HK$0.0809
0.0088
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.010316
$0.010316
HK$0.0809
0.0088
bithumb

Bithumb

$0.010313
$0.010313
HK$0.0809
0.0088
poloniex

Poloniex

$0.010314
$0.010314
HK$0.0809
0.0088
kraken

Kraken

$0.010316
$0.010316
HK$0.0809
0.0088
p2b

P2B

$0.010318
$0.010318
HK$0.0810
0.0088
dydx

dYdX

$0.010316
$0.010316
HK$0.0809
0.0088
citex

CITEX

$0.01032
$0.01032
HK$0.0810
0.0088
bitmex

BitMEX

$0.010313
$0.010313
HK$0.0809
0.0088
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.010319
$0.010319
HK$0.0810
0.0088
stormgain

StormGain

$0.010314
$0.010314
HK$0.0809
0.0088
coinsbit

Coinsbit

$0.010312
$0.010312
HK$0.0809
0.0088
tidex

Tidex

$0.010317
$0.010317
HK$0.0810
0.0088
bitfinex

Bitfinex

$0.010316
$0.010316
HK$0.0809
0.0088
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.01032
$0.01032
HK$0.0810
0.0088

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-07-04 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của JASMY sang USD là 1 JASMY tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.010312 Jasmy. Vốn hóa thị trường là $634.737m. Trong tuần qua, Jasmy đã giảm -18.55%, đạt mức cao nhất là $0.0132 và mức thấp là $0.0127. Trong tháng qua, Jasmy đã giảm -32.98%, đạt mức cao nhất là $0.0154 và mức thấp là $0.0106. Trong năm qua, Jasmy đã giảm -59.53%, với mức cao nhất là $0.0543 và thấp nhất là $0.0094. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion JASMY đã được giao dịch trên 306 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.