Mineable Giá

Giá Mineable của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá MNB sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00002301
$0.00002301
HK$0.0002
0.00001953
binance

Binance

$0.00002301
$0.00002301
HK$0.0002
0.00001953
okx

OKX

$0.00002301
$0.00002301
HK$0.0002
0.00001953
bybit

Bybit

$0.00002301
$0.00002301
HK$0.0002
0.00001953
digifinex

DigiFinex

$0.00002301
$0.00002301
HK$0.0002
0.00001953
bitrue

Bitrue

$0.00002301
$0.00002301
HK$0.0002
0.00001953
bingx

BingX

$0.00002301
$0.00002301
HK$0.0002
0.00001953
bitget

Bitget

$0.00002301
$0.00002301
HK$0.0002
0.00001953
deepcoin

Deepcoin

$0.00002301
$0.00002301
HK$0.0002
0.00001953
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00002301
$0.00002301
HK$0.0002
0.00001953
bitmart

BitMart

$0.00002301
$0.00002301
HK$0.0002
0.00001953
cointiger

CoinTiger

$0.00002301
$0.00002301
HK$0.0002
0.00001953
whitebit

WhiteBIT

$0.00002301
$0.00002301
HK$0.0002
0.00001953
lbank

LBank

$0.00002301
$0.00002301
HK$0.0002
0.00001953
btse

BTSE

$0.00002301
$0.00002301
HK$0.0002
0.00001953
gate-io

Gate.io

$0.00002301
$0.00002301
HK$0.0002
0.00001953
htx

HTX

$0.00002301
$0.00002301
HK$0.0002
0.00001953
xt

XT.COM

$0.00002301
$0.00002301
HK$0.0002
0.00001953
upbit

Upbit

$0.00002301
$0.00002301
HK$0.0002
0.00001953
kucoin

KuCoin

$0.00002301
$0.00002301
HK$0.0002
0.00001953
mexc

MEXC

$0.00002301
$0.00002301
HK$0.0002
0.00001953
indoex

IndoEx

$0.00002301
$0.00002301
HK$0.0002
0.00001953
phemex

Phemex

$0.00002301
$0.00002301
HK$0.0002
0.00001953
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00002301
$0.00002301
HK$0.0002
0.00001953
bitforex

BitForex

$0.00002301
$0.00002301
HK$0.0002
0.00001953
latoken

LATOKEN

$0.00002301
$0.00002301
HK$0.0002
0.00001953
bibox

Bibox

$0.00002301
$0.00002301
HK$0.0002
0.00001953
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00002301
$0.00002301
HK$0.0002
0.00001953
bithumb

Bithumb

$0.00002301
$0.00002301
HK$0.0002
0.00001953
poloniex

Poloniex

$0.00002301
$0.00002301
HK$0.0002
0.00001953
kraken

Kraken

$0.00002301
$0.00002301
HK$0.0002
0.00001953
p2b

P2B

$0.00002301
$0.00002301
HK$0.0002
0.00001953
dydx

dYdX

$0.00002301
$0.00002301
HK$0.0002
0.00001953
citex

CITEX

$0.00002301
$0.00002301
HK$0.0002
0.00001953
bitmex

BitMEX

$0.00002301
$0.00002301
HK$0.0002
0.00001953
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00002301
$0.00002301
HK$0.0002
0.00001953
stormgain

StormGain

$0.00002301
$0.00002301
HK$0.0002
0.00001953
coinsbit

Coinsbit

$0.00002301
$0.00002301
HK$0.0002
0.00001953
tidex

Tidex

$0.00002301
$0.00002301
HK$0.0002
0.00001953
bitfinex

Bitfinex

$0.00002301
$0.00002301
HK$0.0002
0.00001953
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00002301
$0.00002301
HK$0.0002
0.00001953

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-07-05 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của MNB sang USD là 1 MNB tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00002301 Mineable. Vốn hóa thị trường là $15,698. Trong tuần qua, Mineable đã giảm -58.19%, đạt mức cao nhất là $0.00005502 và mức thấp là $0.00002301. Trong tháng qua, Mineable đã giảm -67.61%, đạt mức cao nhất là $0.00007103 và mức thấp là $0.00002301. Trong năm qua, Mineable đã giảm -95.93%, với mức cao nhất là $0.0006 và thấp nhất là $0.00002301. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined MNB đã được giao dịch trên 2 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.