Mineable Giá

Giá Mineable của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá MNB sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00006499
$0.00006499
HK$0.0005
0.00005772
binance

Binance

$0.00006499
$0.00006499
HK$0.0005
0.00005772
okx

OKX

$0.00006499
$0.00006499
HK$0.0005
0.00005772
bybit

Bybit

$0.00006499
$0.00006499
HK$0.0005
0.00005772
digifinex

DigiFinex

$0.00006499
$0.00006499
HK$0.0005
0.00005772
bitrue

Bitrue

$0.00006499
$0.00006499
HK$0.0005
0.00005772
bingx

BingX

$0.00006499
$0.00006499
HK$0.0005
0.00005772
bitget

Bitget

$0.00006499
$0.00006499
HK$0.0005
0.00005772
deepcoin

Deepcoin

$0.00006499
$0.00006499
HK$0.0005
0.00005772
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00006499
$0.00006499
HK$0.0005
0.00005772
bitmart

BitMart

$0.00006499
$0.00006499
HK$0.0005
0.00005772
cointiger

CoinTiger

$0.00006499
$0.00006499
HK$0.0005
0.00005772
whitebit

WhiteBIT

$0.00006499
$0.00006499
HK$0.0005
0.00005772
lbank

LBank

$0.00006499
$0.00006499
HK$0.0005
0.00005772
btse

BTSE

$0.00006499
$0.00006499
HK$0.0005
0.00005772
gate-io

Gate.io

$0.00006499
$0.00006499
HK$0.0005
0.00005772
htx

HTX

$0.00006499
$0.00006499
HK$0.0005
0.00005772
xt

XT.COM

$0.00006499
$0.00006499
HK$0.0005
0.00005772
upbit

Upbit

$0.00006499
$0.00006499
HK$0.0005
0.00005772
kucoin

KuCoin

$0.00006499
$0.00006499
HK$0.0005
0.00005772
mexc

MEXC

$0.00006499
$0.00006499
HK$0.0005
0.00005772
indoex

IndoEx

$0.00006499
$0.00006499
HK$0.0005
0.00005772
phemex

Phemex

$0.00006499
$0.00006499
HK$0.0005
0.00005772
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00006499
$0.00006499
HK$0.0005
0.00005772
bitforex

BitForex

$0.00006499
$0.00006499
HK$0.0005
0.00005772
latoken

LATOKEN

$0.00006499
$0.00006499
HK$0.0005
0.00005772
bibox

Bibox

$0.00006499
$0.00006499
HK$0.0005
0.00005772
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00006499
$0.00006499
HK$0.0005
0.00005772
bithumb

Bithumb

$0.00006499
$0.00006499
HK$0.0005
0.00005772
poloniex

Poloniex

$0.00006499
$0.00006499
HK$0.0005
0.00005772
kraken

Kraken

$0.00006499
$0.00006499
HK$0.0005
0.00005772
p2b

P2B

$0.00006499
$0.00006499
HK$0.0005
0.00005772
dydx

dYdX

$0.00006499
$0.00006499
HK$0.0005
0.00005772
citex

CITEX

$0.00006499
$0.00006499
HK$0.0005
0.00005772
bitmex

BitMEX

$0.00006499
$0.00006499
HK$0.0005
0.00005772
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00006499
$0.00006499
HK$0.0005
0.00005772
stormgain

StormGain

$0.00006499
$0.00006499
HK$0.0005
0.00005772
coinsbit

Coinsbit

$0.00006499
$0.00006499
HK$0.0005
0.00005772
tidex

Tidex

$0.00006499
$0.00006499
HK$0.0005
0.00005772
bitfinex

Bitfinex

$0.00006499
$0.00006499
HK$0.0005
0.00005772
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00006499
$0.00006499
HK$0.0005
0.00005772

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-05-20 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của MNB sang USD là 1 MNB tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00006499 Mineable. Vốn hóa thị trường là $44,345. Trong tuần qua, Mineable đã giảm -42.49%, đạt mức cao nhất là $0.0001 và mức thấp là $0.00004901. Trong tháng qua, Mineable đã giảm -46.28%, đạt mức cao nhất là $0.0001 và mức thấp là $0.00003501. Trong năm qua, Mineable đã giảm -86.11%, với mức cao nhất là $0.0006 và thấp nhất là $0.00003498. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined MNB đã được giao dịch trên 2 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.