Mineable Giá

Giá Mineable của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá MNB sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00002601
$0.00002601
HK$0.0002
0.00002233
binance

Binance

$0.00002601
$0.00002601
HK$0.0002
0.00002233
okx

OKX

$0.00002601
$0.00002601
HK$0.0002
0.00002233
bybit

Bybit

$0.00002601
$0.00002601
HK$0.0002
0.00002233
digifinex

DigiFinex

$0.00002601
$0.00002601
HK$0.0002
0.00002233
bitrue

Bitrue

$0.00002601
$0.00002601
HK$0.0002
0.00002233
bingx

BingX

$0.00002601
$0.00002601
HK$0.0002
0.00002233
bitget

Bitget

$0.00002601
$0.00002601
HK$0.0002
0.00002233
deepcoin

Deepcoin

$0.00002601
$0.00002601
HK$0.0002
0.00002233
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00002601
$0.00002601
HK$0.0002
0.00002233
bitmart

BitMart

$0.00002601
$0.00002601
HK$0.0002
0.00002233
cointiger

CoinTiger

$0.00002601
$0.00002601
HK$0.0002
0.00002233
whitebit

WhiteBIT

$0.00002601
$0.00002601
HK$0.0002
0.00002233
lbank

LBank

$0.00002601
$0.00002601
HK$0.0002
0.00002233
btse

BTSE

$0.00002601
$0.00002601
HK$0.0002
0.00002233
gate-io

Gate.io

$0.00002601
$0.00002601
HK$0.0002
0.00002233
htx

HTX

$0.00002601
$0.00002601
HK$0.0002
0.00002233
xt

XT.COM

$0.00002601
$0.00002601
HK$0.0002
0.00002233
upbit

Upbit

$0.00002601
$0.00002601
HK$0.0002
0.00002233
kucoin

KuCoin

$0.00002601
$0.00002601
HK$0.0002
0.00002233
mexc

MEXC

$0.00002601
$0.00002601
HK$0.0002
0.00002233
indoex

IndoEx

$0.00002601
$0.00002601
HK$0.0002
0.00002233
phemex

Phemex

$0.00002601
$0.00002601
HK$0.0002
0.00002233
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00002601
$0.00002601
HK$0.0002
0.00002233
bitforex

BitForex

$0.00002601
$0.00002601
HK$0.0002
0.00002233
latoken

LATOKEN

$0.00002601
$0.00002601
HK$0.0002
0.00002233
bibox

Bibox

$0.00002601
$0.00002601
HK$0.0002
0.00002233
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00002601
$0.00002601
HK$0.0002
0.00002233
bithumb

Bithumb

$0.00002601
$0.00002601
HK$0.0002
0.00002233
poloniex

Poloniex

$0.00002601
$0.00002601
HK$0.0002
0.00002233
kraken

Kraken

$0.00002601
$0.00002601
HK$0.0002
0.00002233
p2b

P2B

$0.00002601
$0.00002601
HK$0.0002
0.00002233
dydx

dYdX

$0.00002601
$0.00002601
HK$0.0002
0.00002233
citex

CITEX

$0.00002601
$0.00002601
HK$0.0002
0.00002233
bitmex

BitMEX

$0.00002601
$0.00002601
HK$0.0002
0.00002233
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00002601
$0.00002601
HK$0.0002
0.00002233
stormgain

StormGain

$0.00002601
$0.00002601
HK$0.0002
0.00002233
coinsbit

Coinsbit

$0.00002601
$0.00002601
HK$0.0002
0.00002233
tidex

Tidex

$0.00002601
$0.00002601
HK$0.0002
0.00002233
bitfinex

Bitfinex

$0.00002601
$0.00002601
HK$0.0002
0.00002233
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00002601
$0.00002601
HK$0.0002
0.00002233

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-08-20 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của MNB sang USD là 1 MNB tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00002601 Mineable. Vốn hóa thị trường là $17,748. Trong tuần qua, Mineable đã tăng 18.24%, với mức cao nhất là $0.00002602 và mức thấp nhất là $0.00002200. Trong tháng qua, Mineable đã tăng -7.12%, với mức giá cao nhất là $0.00002901 và thấp nhất là $0.00001699. Trong năm qua, Mineable đã tăng thêm -92.26%, với mức cao nhất là $0.0004 và mức thấp nhất là $0.00001500. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined MNB đã được giao dịch trên 2 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.