Polkamon Giá

Giá Polkamon của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá PMON sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.6829
$0.6829
HK$5.3168
0.6477
binance

Binance

$0.6828
$0.6828
HK$5.3160
0.6476
okx

OKX

$0.6827
$0.6827
HK$5.3152
0.6475
bybit

Bybit

$0.683
$0.683
HK$5.3176
0.6478
digifinex

DigiFinex

$0.6829
$0.6829
HK$5.3168
0.6477
bitrue

Bitrue

$0.6826
$0.6826
HK$5.3144
0.6474
bingx

BingX

$0.6825
$0.6825
HK$5.3137
0.6473
bitget

Bitget

$0.6825
$0.6825
HK$5.3137
0.6473
deepcoin

Deepcoin

$0.683
$0.683
HK$5.3176
0.6478
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.6828
$0.6828
HK$5.3160
0.6476
bitmart

BitMart

$0.6833
$0.6833
HK$5.3199
0.6481
cointiger

CoinTiger

$0.683
$0.683
HK$5.3176
0.6478
whitebit

WhiteBIT

$0.6826
$0.6826
HK$5.3144
0.6474
lbank

LBank

$0.6829
$0.6829
HK$5.3168
0.6477
btse

BTSE

$0.6831
$0.6831
HK$5.3183
0.6479
gate-io

Gate.io

$0.6825
$0.6825
HK$5.3137
0.6473
htx

HTX

$0.683
$0.683
HK$5.3176
0.6478
xt

XT.COM

$0.6827
$0.6827
HK$5.3152
0.6475
upbit

Upbit

$0.6833
$0.6833
HK$5.3199
0.6481
kucoin

KuCoin

$0.6832
$0.6832
HK$5.3191
0.6480
mexc

MEXC

$0.6828
$0.6828
HK$5.3160
0.6476
indoex

IndoEx

$0.6827
$0.6827
HK$5.3152
0.6475
phemex

Phemex

$0.6828
$0.6828
HK$5.3160
0.6476
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.683
$0.683
HK$5.3176
0.6478
bitforex

BitForex

$0.6824
$0.6824
HK$5.3129
0.6472
latoken

LATOKEN

$0.6828
$0.6828
HK$5.3160
0.6476
bibox

Bibox

$0.6828
$0.6828
HK$5.3160
0.6476
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.683
$0.683
HK$5.3176
0.6478
bithumb

Bithumb

$0.6824
$0.6824
HK$5.3129
0.6472
poloniex

Poloniex

$0.6828
$0.6828
HK$5.3160
0.6476
kraken

Kraken

$0.6832
$0.6832
HK$5.3191
0.6480
p2b

P2B

$0.6833
$0.6833
HK$5.3199
0.6481
dydx

dYdX

$0.6832
$0.6832
HK$5.3191
0.6480
citex

CITEX

$0.6833
$0.6833
HK$5.3199
0.6481
bitmex

BitMEX

$0.6828
$0.6828
HK$5.3160
0.6476
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.683
$0.683
HK$5.3176
0.6478
stormgain

StormGain

$0.6825
$0.6825
HK$5.3137
0.6473
coinsbit

Coinsbit

$0.6833
$0.6833
HK$5.3199
0.6481
tidex

Tidex

$0.6831
$0.6831
HK$5.3183
0.6479
bitfinex

Bitfinex

$0.6826
$0.6826
HK$5.3144
0.6474
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.6826
$0.6826
HK$5.3144
0.6474

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-16 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của PMON sang USD là 1 PMON tương đương với $0.00022 và mỗi USD có giá trị là 0.6824 Polkamon . Vốn hóa thị trường là $420,507. Trong tuần qua, Polkamon đã tăng 457.04%, với mức cao nhất là $0.1280 và mức thấp nhất là $0.1140. Trong tháng qua, Polkamon đã tăng 506.15%, với mức giá cao nhất là $0.1280 và thấp nhất là $0.0950. Trong năm qua, Polkamon đã tăng thêm 78.09%, với mức cao nhất là $0.8905 và mức thấp nhất là $0.0946. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million PMON đã được giao dịch trên 48 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.