HALO COIN Giá

Giá HALO COIN của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá HALO sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00001154
$0.00001154
HK$0.00008981
0.00000996
binance

Binance

$0.00001154
$0.00001154
HK$0.00008981
0.00000996
okx

OKX

$0.00001154
$0.00001154
HK$0.00008981
0.00000996
bybit

Bybit

$0.00001154
$0.00001154
HK$0.00008981
0.00000996
digifinex

DigiFinex

$0.00001154
$0.00001154
HK$0.00008981
0.00000996
bitrue

Bitrue

$0.00001154
$0.00001154
HK$0.00008981
0.00000996
bingx

BingX

$0.00001154
$0.00001154
HK$0.00008981
0.00000996
bitget

Bitget

$0.00001154
$0.00001154
HK$0.00008981
0.00000996
deepcoin

Deepcoin

$0.00001154
$0.00001154
HK$0.00008981
0.00000996
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00001154
$0.00001154
HK$0.00008981
0.00000996
bitmart

BitMart

$0.00001154
$0.00001154
HK$0.00008981
0.00000996
cointiger

CoinTiger

$0.00001154
$0.00001154
HK$0.00008981
0.00000996
whitebit

WhiteBIT

$0.00001154
$0.00001154
HK$0.00008981
0.00000996
lbank

LBank

$0.00001154
$0.00001154
HK$0.00008981
0.00000996
btse

BTSE

$0.00001154
$0.00001154
HK$0.00008981
0.00000996
gate-io

Gate.io

$0.00001154
$0.00001154
HK$0.00008981
0.00000996
htx

HTX

$0.00001154
$0.00001154
HK$0.00008981
0.00000996
xt

XT.COM

$0.00001154
$0.00001154
HK$0.00008981
0.00000996
upbit

Upbit

$0.00001154
$0.00001154
HK$0.00008981
0.00000996
kucoin

KuCoin

$0.00001154
$0.00001154
HK$0.00008981
0.00000996
mexc

MEXC

$0.00001154
$0.00001154
HK$0.00008981
0.00000996
indoex

IndoEx

$0.00001154
$0.00001154
HK$0.00008981
0.00000996
phemex

Phemex

$0.00001154
$0.00001154
HK$0.00008981
0.00000996
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00001154
$0.00001154
HK$0.00008981
0.00000996
bitforex

BitForex

$0.00001154
$0.00001154
HK$0.00008981
0.00000996
latoken

LATOKEN

$0.00001154
$0.00001154
HK$0.00008981
0.00000996
bibox

Bibox

$0.00001154
$0.00001154
HK$0.00008981
0.00000996
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00001154
$0.00001154
HK$0.00008981
0.00000996
bithumb

Bithumb

$0.00001154
$0.00001154
HK$0.00008981
0.00000996
poloniex

Poloniex

$0.00001154
$0.00001154
HK$0.00008981
0.00000996
kraken

Kraken

$0.00001154
$0.00001154
HK$0.00008981
0.00000996
p2b

P2B

$0.00001154
$0.00001154
HK$0.00008981
0.00000996
dydx

dYdX

$0.00001154
$0.00001154
HK$0.00008981
0.00000996
citex

CITEX

$0.00001154
$0.00001154
HK$0.00008981
0.00000996
bitmex

BitMEX

$0.00001154
$0.00001154
HK$0.00008981
0.00000996
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00001154
$0.00001154
HK$0.00008981
0.00000996
stormgain

StormGain

$0.00001154
$0.00001154
HK$0.00008981
0.00000996
coinsbit

Coinsbit

$0.00001154
$0.00001154
HK$0.00008981
0.00000996
tidex

Tidex

$0.00001154
$0.00001154
HK$0.00008981
0.00000996
bitfinex

Bitfinex

$0.00001154
$0.00001154
HK$0.00008981
0.00000996
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00001154
$0.00001154
HK$0.00008981
0.00000996

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-11-28 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của HALO sang USD là 1 HALO tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00001154 HALO COIN. Vốn hóa thị trường là $90,113. Trong tuần qua, HALO COIN đã giảm -0.55%, đạt mức cao nhất là $0.00001161 và mức thấp là $0.00001154. Trong tháng qua, HALO COIN đã giảm -3.55%, đạt mức cao nhất là $0.00001202 và mức thấp là $0.00001154. Trong năm qua, HALO COIN đã giảm -92.96%, với mức cao nhất là $0.0010 và thấp nhất là $0.00000764. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined HALO đã được giao dịch trên 4 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.