Wrapped Kava Giá

Giá Wrapped Kava của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá WKAVA sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.1224
$0.1224
HK$0.9525
0.1056
binance

Binance

$0.1224
$0.1224
HK$0.9525
0.1056
okx

OKX

$0.1224
$0.1224
HK$0.9525
0.1056
bybit

Bybit

$0.1224
$0.1224
HK$0.9525
0.1056
digifinex

DigiFinex

$0.1224
$0.1224
HK$0.9525
0.1056
bitrue

Bitrue

$0.1224
$0.1224
HK$0.9525
0.1056
bingx

BingX

$0.1224
$0.1224
HK$0.9525
0.1056
bitget

Bitget

$0.1224
$0.1224
HK$0.9525
0.1056
deepcoin

Deepcoin

$0.1224
$0.1224
HK$0.9525
0.1056
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.1224
$0.1224
HK$0.9525
0.1056
bitmart

BitMart

$0.1224
$0.1224
HK$0.9525
0.1056
cointiger

CoinTiger

$0.1224
$0.1224
HK$0.9525
0.1056
whitebit

WhiteBIT

$0.1224
$0.1224
HK$0.9525
0.1056
lbank

LBank

$0.1224
$0.1224
HK$0.9525
0.1056
btse

BTSE

$0.1224
$0.1224
HK$0.9525
0.1056
gate-io

Gate.io

$0.1224
$0.1224
HK$0.9525
0.1056
htx

HTX

$0.1224
$0.1224
HK$0.9525
0.1056
xt

XT.COM

$0.1224
$0.1224
HK$0.9525
0.1056
upbit

Upbit

$0.1224
$0.1224
HK$0.9525
0.1056
kucoin

KuCoin

$0.1224
$0.1224
HK$0.9525
0.1056
mexc

MEXC

$0.1224
$0.1224
HK$0.9525
0.1056
indoex

IndoEx

$0.1224
$0.1224
HK$0.9525
0.1056
phemex

Phemex

$0.1224
$0.1224
HK$0.9525
0.1056
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.1224
$0.1224
HK$0.9525
0.1056
bitforex

BitForex

$0.1224
$0.1224
HK$0.9525
0.1056
latoken

LATOKEN

$0.1224
$0.1224
HK$0.9525
0.1056
bibox

Bibox

$0.1224
$0.1224
HK$0.9525
0.1056
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.1224
$0.1224
HK$0.9525
0.1056
bithumb

Bithumb

$0.1224
$0.1224
HK$0.9525
0.1056
poloniex

Poloniex

$0.1224
$0.1224
HK$0.9525
0.1056
kraken

Kraken

$0.1224
$0.1224
HK$0.9525
0.1056
p2b

P2B

$0.1224
$0.1224
HK$0.9525
0.1056
dydx

dYdX

$0.1224
$0.1224
HK$0.9525
0.1056
citex

CITEX

$0.1224
$0.1224
HK$0.9525
0.1056
bitmex

BitMEX

$0.1224
$0.1224
HK$0.9525
0.1056
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.1224
$0.1224
HK$0.9525
0.1056
stormgain

StormGain

$0.1224
$0.1224
HK$0.9525
0.1056
coinsbit

Coinsbit

$0.1224
$0.1224
HK$0.9525
0.1056
tidex

Tidex

$0.1224
$0.1224
HK$0.9525
0.1056
bitfinex

Bitfinex

$0.1224
$0.1224
HK$0.9525
0.1056
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.1224
$0.1224
HK$0.9525
0.1056

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-11-28 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của WKAVA sang USD là 1 WKAVA tương đương với $0.00004 và mỗi USD có giá trị là 0.1224 Wrapped Kava. Vốn hóa thị trường là $936,387. Trong tuần qua, Wrapped Kava đã tăng -1.89%, với mức cao nhất là $0.1248 và mức thấp nhất là $0.1144. Trong tháng qua, Wrapped Kava đã tăng -14.71%, với mức giá cao nhất là $0.1623 và thấp nhất là $0.1129. Trong năm qua, Wrapped Kava đã tăng thêm -77.57%, với mức cao nhất là $0.7235 và mức thấp nhất là $0.1129. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million WKAVA đã được giao dịch trên 22 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.