Ethereum Name Service Giá

Giá Ethereum Name Service của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá ENS sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$11.44
$11.44
HK$89.12
9.8661
binance

Binance

$11.44
$11.44
HK$89.12
9.8661
okx

OKX

$11.44
$11.44
HK$89.12
9.8661
bybit

Bybit

$11.44
$11.44
HK$89.12
9.8661
digifinex

DigiFinex

$11.44
$11.44
HK$89.12
9.8661
bitrue

Bitrue

$11.44
$11.44
HK$89.12
9.8661
bingx

BingX

$11.44
$11.44
HK$89.12
9.8661
bitget

Bitget

$11.44
$11.44
HK$89.12
9.8661
deepcoin

Deepcoin

$11.44
$11.44
HK$89.12
9.8661
hotcoin-global

Hotcoin Global

$11.44
$11.44
HK$89.12
9.8661
bitmart

BitMart

$11.44
$11.44
HK$89.12
9.8661
cointiger

CoinTiger

$11.44
$11.44
HK$89.12
9.8661
whitebit

WhiteBIT

$11.44
$11.44
HK$89.12
9.8661
lbank

LBank

$11.44
$11.44
HK$89.12
9.8661
btse

BTSE

$11.44
$11.44
HK$89.12
9.8661
gate-io

Gate.io

$11.44
$11.44
HK$89.12
9.8661
htx

HTX

$11.44
$11.44
HK$89.12
9.8661
xt

XT.COM

$11.44
$11.44
HK$89.12
9.8661
upbit

Upbit

$11.44
$11.44
HK$89.12
9.8661
kucoin

KuCoin

$11.44
$11.44
HK$89.12
9.8661
mexc

MEXC

$11.44
$11.44
HK$89.12
9.8661
indoex

IndoEx

$11.44
$11.44
HK$89.12
9.8661
phemex

Phemex

$11.44
$11.44
HK$89.12
9.8661
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$11.44
$11.44
HK$89.12
9.8661
bitforex

BitForex

$11.44
$11.44
HK$89.12
9.8661
latoken

LATOKEN

$11.44
$11.44
HK$89.12
9.8661
bibox

Bibox

$11.44
$11.44
HK$89.12
9.8661
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$11.44
$11.44
HK$89.12
9.8661
bithumb

Bithumb

$11.44
$11.44
HK$89.12
9.8661
poloniex

Poloniex

$11.44
$11.44
HK$89.12
9.8661
kraken

Kraken

$11.44
$11.44
HK$89.12
9.8661
p2b

P2B

$11.44
$11.44
HK$89.12
9.8661
dydx

dYdX

$11.44
$11.44
HK$89.12
9.8661
citex

CITEX

$11.44
$11.44
HK$89.12
9.8661
bitmex

BitMEX

$11.44
$11.44
HK$89.12
9.8661
ascendex

AscendEX (BitMax)

$11.44
$11.44
HK$89.12
9.8661
stormgain

StormGain

$11.44
$11.44
HK$89.12
9.8661
coinsbit

Coinsbit

$11.44
$11.44
HK$89.12
9.8661
tidex

Tidex

$11.44
$11.44
HK$89.12
9.8661
bitfinex

Bitfinex

$11.44
$11.44
HK$89.12
9.8661
btc-alpha

BTC-Alpha

$11.44
$11.44
HK$89.12
9.8661

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-11-29 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của ENS sang USD là 1 ENS tương đương với $0.00375 và mỗi USD có giá trị là 11.44 Ethereum Name Service. Vốn hóa thị trường là $433.796m. Trong tuần qua, Ethereum Name Service đã giảm 1.43%, đạt mức cao nhất là $11.44 và mức thấp là $10.89. Trong tháng qua, Ethereum Name Service đã giảm -26.65%, đạt mức cao nhất là $15.60 và mức thấp là $10.89. Trong năm qua, Ethereum Name Service đã giảm -65.52%, với mức cao nhất là $45.11 và thấp nhất là $10.89. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million ENS đã được giao dịch trên 459 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.