Phala.Network Giá

Giá Phala.Network của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá PHA sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.1106
$0.1106
HK$0.8604
0.0943
binance

Binance

$0.110615
$0.110615
HK$0.8604
0.0943
okx

OKX

$0.110621
$0.110621
HK$0.8604
0.0943
bybit

Bybit

$0.110621
$0.110621
HK$0.8604
0.0943
digifinex

DigiFinex

$0.1106
$0.1106
HK$0.8604
0.0943
bitrue

Bitrue

$0.110614
$0.110614
HK$0.8604
0.0943
bingx

BingX

$0.1106
$0.1106
HK$0.8604
0.0943
bitget

Bitget

$0.110615
$0.110615
HK$0.8604
0.0943
deepcoin

Deepcoin

$0.110614
$0.110614
HK$0.8604
0.0943
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.110621
$0.110621
HK$0.8604
0.0943
bitmart

BitMart

$0.110621
$0.110621
HK$0.8604
0.0943
cointiger

CoinTiger

$0.110613
$0.110613
HK$0.8604
0.0943
whitebit

WhiteBIT

$0.110616
$0.110616
HK$0.8604
0.0943
lbank

LBank

$0.110615
$0.110615
HK$0.8604
0.0943
btse

BTSE

$0.110622
$0.110622
HK$0.8604
0.0943
gate-io

Gate.io

$0.110613
$0.110613
HK$0.8604
0.0943
htx

HTX

$0.1106
$0.1106
HK$0.8604
0.0943
xt

XT.COM

$0.110616
$0.110616
HK$0.8604
0.0943
upbit

Upbit

$0.110621
$0.110621
HK$0.8604
0.0943
kucoin

KuCoin

$0.1106
$0.1106
HK$0.8604
0.0943
mexc

MEXC

$0.1106
$0.1106
HK$0.8604
0.0943
indoex

IndoEx

$0.110613
$0.110613
HK$0.8604
0.0943
phemex

Phemex

$0.110613
$0.110613
HK$0.8604
0.0943
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.110613
$0.110613
HK$0.8604
0.0943
bitforex

BitForex

$0.110616
$0.110616
HK$0.8604
0.0943
latoken

LATOKEN

$0.110613
$0.110613
HK$0.8604
0.0943
bibox

Bibox

$0.110613
$0.110613
HK$0.8604
0.0943
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.1106
$0.1106
HK$0.8604
0.0943
bithumb

Bithumb

$0.1106
$0.1106
HK$0.8604
0.0943
poloniex

Poloniex

$0.110622
$0.110622
HK$0.8604
0.0943
kraken

Kraken

$0.110613
$0.110613
HK$0.8604
0.0943
p2b

P2B

$0.1106
$0.1106
HK$0.8604
0.0943
dydx

dYdX

$0.1106
$0.1106
HK$0.8604
0.0943
citex

CITEX

$0.110613
$0.110613
HK$0.8604
0.0943
bitmex

BitMEX

$0.1106
$0.1106
HK$0.8604
0.0943
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.110615
$0.110615
HK$0.8604
0.0943
stormgain

StormGain

$0.110621
$0.110621
HK$0.8604
0.0943
coinsbit

Coinsbit

$0.110616
$0.110616
HK$0.8604
0.0943
tidex

Tidex

$0.110613
$0.110613
HK$0.8604
0.0943
bitfinex

Bitfinex

$0.110616
$0.110616
HK$0.8604
0.0943
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.1106
$0.1106
HK$0.8604
0.0943

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-09-14 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của PHA sang USD là 1 PHA tương đương với $0.00002 và mỗi USD có giá trị là 0.110613 Phala.Network. Vốn hóa thị trường là $87.612m. Trong tuần qua, Phala.Network đã tăng 6.76%, với mức cao nhất là $0.1093 và mức thấp nhất là $0.1036. Trong tháng qua, Phala.Network đã tăng 3.51%, với mức giá cao nhất là $0.1315 và thấp nhất là $0.0997. Trong năm qua, Phala.Network đã tăng thêm 1.36%, với mức cao nhất là $0.4734 và mức thấp nhất là $0.0826. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million PHA đã được giao dịch trên 173 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.