Phala.Network Giá

Giá Phala.Network của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá PHA sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.1089
$0.1089
HK$0.8478
0.1034
binance

Binance

$0.108904
$0.108904
HK$0.8478
0.1034
okx

OKX

$0.1089
$0.1089
HK$0.8478
0.1034
bybit

Bybit

$0.108903
$0.108903
HK$0.8478
0.1034
digifinex

DigiFinex

$0.1089
$0.1089
HK$0.8478
0.1034
bitrue

Bitrue

$0.1089
$0.1089
HK$0.8478
0.1034
bingx

BingX

$0.108903
$0.108903
HK$0.8478
0.1034
bitget

Bitget

$0.108896
$0.108896
HK$0.8478
0.1034
deepcoin

Deepcoin

$0.1089
$0.1089
HK$0.8478
0.1034
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.1089
$0.1089
HK$0.8478
0.1034
bitmart

BitMart

$0.108896
$0.108896
HK$0.8478
0.1034
cointiger

CoinTiger

$0.108896
$0.108896
HK$0.8478
0.1034
whitebit

WhiteBIT

$0.1089
$0.1089
HK$0.8478
0.1034
lbank

LBank

$0.1089
$0.1089
HK$0.8478
0.1034
btse

BTSE

$0.108896
$0.108896
HK$0.8478
0.1034
gate-io

Gate.io

$0.1089
$0.1089
HK$0.8478
0.1034
htx

HTX

$0.1089
$0.1089
HK$0.8478
0.1034
xt

XT.COM

$0.108896
$0.108896
HK$0.8478
0.1034
upbit

Upbit

$0.108904
$0.108904
HK$0.8478
0.1034
kucoin

KuCoin

$0.108902
$0.108902
HK$0.8478
0.1034
mexc

MEXC

$0.1089
$0.1089
HK$0.8478
0.1034
indoex

IndoEx

$0.108904
$0.108904
HK$0.8478
0.1034
phemex

Phemex

$0.108896
$0.108896
HK$0.8478
0.1034
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.108895
$0.108895
HK$0.8478
0.1034
bitforex

BitForex

$0.1089
$0.1089
HK$0.8478
0.1034
latoken

LATOKEN

$0.108895
$0.108895
HK$0.8478
0.1034
bibox

Bibox

$0.108903
$0.108903
HK$0.8478
0.1034
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.108902
$0.108902
HK$0.8478
0.1034
bithumb

Bithumb

$0.108904
$0.108904
HK$0.8478
0.1034
poloniex

Poloniex

$0.108895
$0.108895
HK$0.8478
0.1034
kraken

Kraken

$0.1089
$0.1089
HK$0.8478
0.1034
p2b

P2B

$0.108896
$0.108896
HK$0.8478
0.1034
dydx

dYdX

$0.108896
$0.108896
HK$0.8478
0.1034
citex

CITEX

$0.108896
$0.108896
HK$0.8478
0.1034
bitmex

BitMEX

$0.1089
$0.1089
HK$0.8478
0.1034
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.108896
$0.108896
HK$0.8478
0.1034
stormgain

StormGain

$0.108903
$0.108903
HK$0.8478
0.1034
coinsbit

Coinsbit

$0.108895
$0.108895
HK$0.8478
0.1034
tidex

Tidex

$0.1089
$0.1089
HK$0.8478
0.1034
bitfinex

Bitfinex

$0.1089
$0.1089
HK$0.8478
0.1034
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.108903
$0.108903
HK$0.8478
0.1034

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-15 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của PHA sang USD là 1 PHA tương đương với $0.00004 và mỗi USD có giá trị là 0.108895 Phala.Network. Vốn hóa thị trường là $84.778m. Trong tuần qua, Phala.Network đã tăng 1.24%, với mức cao nhất là $0.1185 và mức thấp nhất là $0.1066. Trong tháng qua, Phala.Network đã tăng -5.58%, với mức giá cao nhất là $0.1185 và thấp nhất là $0.0953. Trong năm qua, Phala.Network đã tăng thêm 3.77%, với mức cao nhất là $0.2238 và mức thấp nhất là $0.0913. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million PHA đã được giao dịch trên 115 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.