Phala.Network Giá

Giá Phala.Network của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá PHA sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.124659
$0.124659
HK$0.9785
0.1067
binance

Binance

$0.124657
$0.124657
HK$0.9785
0.1067
okx

OKX

$0.124659
$0.124659
HK$0.9785
0.1067
bybit

Bybit

$0.124663
$0.124663
HK$0.9786
0.1067
digifinex

DigiFinex

$0.124657
$0.124657
HK$0.9785
0.1067
bitrue

Bitrue

$0.124657
$0.124657
HK$0.9785
0.1067
bingx

BingX

$0.124661
$0.124661
HK$0.9786
0.1067
bitget

Bitget

$0.124656
$0.124656
HK$0.9785
0.1066
deepcoin

Deepcoin

$0.124658
$0.124658
HK$0.9785
0.1067
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.124657
$0.124657
HK$0.9785
0.1067
bitmart

BitMart

$0.124654
$0.124654
HK$0.9785
0.1066
cointiger

CoinTiger

$0.12466
$0.12466
HK$0.9786
0.1067
whitebit

WhiteBIT

$0.12466
$0.12466
HK$0.9786
0.1067
lbank

LBank

$0.124661
$0.124661
HK$0.9786
0.1067
btse

BTSE

$0.12466
$0.12466
HK$0.9786
0.1067
gate-io

Gate.io

$0.124659
$0.124659
HK$0.9785
0.1067
htx

HTX

$0.124663
$0.124663
HK$0.9786
0.1067
xt

XT.COM

$0.124657
$0.124657
HK$0.9785
0.1067
upbit

Upbit

$0.124654
$0.124654
HK$0.9785
0.1066
kucoin

KuCoin

$0.124662
$0.124662
HK$0.9786
0.1067
mexc

MEXC

$0.124661
$0.124661
HK$0.9786
0.1067
indoex

IndoEx

$0.124659
$0.124659
HK$0.9785
0.1067
phemex

Phemex

$0.124659
$0.124659
HK$0.9785
0.1067
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.124663
$0.124663
HK$0.9786
0.1067
bitforex

BitForex

$0.124657
$0.124657
HK$0.9785
0.1067
latoken

LATOKEN

$0.124656
$0.124656
HK$0.9785
0.1066
bibox

Bibox

$0.124656
$0.124656
HK$0.9785
0.1066
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.12466
$0.12466
HK$0.9786
0.1067
bithumb

Bithumb

$0.124656
$0.124656
HK$0.9785
0.1066
poloniex

Poloniex

$0.124659
$0.124659
HK$0.9785
0.1067
kraken

Kraken

$0.124654
$0.124654
HK$0.9785
0.1066
p2b

P2B

$0.124663
$0.124663
HK$0.9786
0.1067
dydx

dYdX

$0.124663
$0.124663
HK$0.9786
0.1067
citex

CITEX

$0.124656
$0.124656
HK$0.9785
0.1066
bitmex

BitMEX

$0.124654
$0.124654
HK$0.9785
0.1066
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.124663
$0.124663
HK$0.9786
0.1067
stormgain

StormGain

$0.124656
$0.124656
HK$0.9785
0.1066
coinsbit

Coinsbit

$0.124661
$0.124661
HK$0.9786
0.1067
tidex

Tidex

$0.124654
$0.124654
HK$0.9785
0.1066
bitfinex

Bitfinex

$0.124657
$0.124657
HK$0.9785
0.1067
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.124661
$0.124661
HK$0.9786
0.1067

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-07-22 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của PHA sang USD là 1 PHA tương đương với $0.00003 và mỗi USD có giá trị là 0.124654 Phala.Network. Vốn hóa thị trường là $101.284m. Trong tuần qua, Phala.Network đã tăng 11.22%, với mức cao nhất là $0.1260 và mức thấp nhất là $0.1121. Trong tháng qua, Phala.Network đã tăng 35.92%, với mức giá cao nhất là $0.1260 và thấp nhất là $0.0844. Trong năm qua, Phala.Network đã tăng thêm -7.34%, với mức cao nhất là $0.4734 và mức thấp nhất là $0.0826. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million PHA đã được giao dịch trên 169 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.