Power Ledger Giá

Giá Power Ledger của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá POWR sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.1813
$0.1813
HK$1.4182
0.1613
binance

Binance

$0.1813
$0.1813
HK$1.4182
0.1613
okx

OKX

$0.1813
$0.1813
HK$1.4182
0.1613
bybit

Bybit

$0.1813
$0.1813
HK$1.4182
0.1613
digifinex

DigiFinex

$0.1813
$0.1813
HK$1.4182
0.1613
bitrue

Bitrue

$0.1813
$0.1813
HK$1.4182
0.1613
bingx

BingX

$0.1813
$0.1813
HK$1.4182
0.1613
bitget

Bitget

$0.1813
$0.1813
HK$1.4182
0.1613
deepcoin

Deepcoin

$0.1813
$0.1813
HK$1.4182
0.1613
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.1813
$0.1813
HK$1.4182
0.1613
bitmart

BitMart

$0.1813
$0.1813
HK$1.4182
0.1613
cointiger

CoinTiger

$0.1813
$0.1813
HK$1.4182
0.1613
whitebit

WhiteBIT

$0.1813
$0.1813
HK$1.4182
0.1613
lbank

LBank

$0.1813
$0.1813
HK$1.4182
0.1613
btse

BTSE

$0.1813
$0.1813
HK$1.4182
0.1613
gate-io

Gate.io

$0.1813
$0.1813
HK$1.4182
0.1613
htx

HTX

$0.1813
$0.1813
HK$1.4182
0.1613
xt

XT.COM

$0.1813
$0.1813
HK$1.4182
0.1613
upbit

Upbit

$0.1813
$0.1813
HK$1.4182
0.1613
kucoin

KuCoin

$0.1813
$0.1813
HK$1.4182
0.1613
mexc

MEXC

$0.1813
$0.1813
HK$1.4182
0.1613
indoex

IndoEx

$0.1813
$0.1813
HK$1.4182
0.1613
phemex

Phemex

$0.1813
$0.1813
HK$1.4182
0.1613
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.1813
$0.1813
HK$1.4182
0.1613
bitforex

BitForex

$0.1813
$0.1813
HK$1.4182
0.1613
latoken

LATOKEN

$0.1813
$0.1813
HK$1.4182
0.1613
bibox

Bibox

$0.1813
$0.1813
HK$1.4182
0.1613
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.1813
$0.1813
HK$1.4182
0.1613
bithumb

Bithumb

$0.1813
$0.1813
HK$1.4182
0.1613
poloniex

Poloniex

$0.1813
$0.1813
HK$1.4182
0.1613
kraken

Kraken

$0.1813
$0.1813
HK$1.4182
0.1613
p2b

P2B

$0.1813
$0.1813
HK$1.4182
0.1613
dydx

dYdX

$0.1813
$0.1813
HK$1.4182
0.1613
citex

CITEX

$0.1813
$0.1813
HK$1.4182
0.1613
bitmex

BitMEX

$0.1813
$0.1813
HK$1.4182
0.1613
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.1813
$0.1813
HK$1.4182
0.1613
stormgain

StormGain

$0.1813
$0.1813
HK$1.4182
0.1613
coinsbit

Coinsbit

$0.1813
$0.1813
HK$1.4182
0.1613
tidex

Tidex

$0.1813
$0.1813
HK$1.4182
0.1613
bitfinex

Bitfinex

$0.1813
$0.1813
HK$1.4182
0.1613
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.1813
$0.1813
HK$1.4182
0.1613

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-05-20 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của POWR sang USD là 1 POWR tương đương với $0.00007 và mỗi USD có giá trị là 0.1813 Power Ledger. Vốn hóa thị trường là $102.925m. Trong tuần qua, Power Ledger đã giảm -10.07%, đạt mức cao nhất là $0.2016 và mức thấp là $0.1813. Trong tháng qua, Power Ledger đã giảm -0.83%, đạt mức cao nhất là $0.2016 và mức thấp là $0.1637. Trong năm qua, Power Ledger đã giảm -40.83%, với mức cao nhất là $0.3684 và thấp nhất là $0.1359. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million POWR đã được giao dịch trên 166 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.