Power Ledger Giá

Giá Power Ledger của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá POWR sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.1713
$0.1713
HK$1.3362
0.1467
binance

Binance

$0.1713
$0.1713
HK$1.3362
0.1467
okx

OKX

$0.1713
$0.1713
HK$1.3362
0.1467
bybit

Bybit

$0.1713
$0.1713
HK$1.3362
0.1467
digifinex

DigiFinex

$0.1713
$0.1713
HK$1.3362
0.1467
bitrue

Bitrue

$0.1713
$0.1713
HK$1.3362
0.1467
bingx

BingX

$0.1713
$0.1713
HK$1.3362
0.1467
bitget

Bitget

$0.1713
$0.1713
HK$1.3362
0.1467
deepcoin

Deepcoin

$0.1713
$0.1713
HK$1.3362
0.1467
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.1713
$0.1713
HK$1.3362
0.1467
bitmart

BitMart

$0.1713
$0.1713
HK$1.3362
0.1467
cointiger

CoinTiger

$0.1713
$0.1713
HK$1.3362
0.1467
whitebit

WhiteBIT

$0.1713
$0.1713
HK$1.3362
0.1467
lbank

LBank

$0.1713
$0.1713
HK$1.3362
0.1467
btse

BTSE

$0.1713
$0.1713
HK$1.3362
0.1467
gate-io

Gate.io

$0.1713
$0.1713
HK$1.3362
0.1467
htx

HTX

$0.1713
$0.1713
HK$1.3362
0.1467
xt

XT.COM

$0.1713
$0.1713
HK$1.3362
0.1467
upbit

Upbit

$0.1713
$0.1713
HK$1.3362
0.1467
kucoin

KuCoin

$0.1713
$0.1713
HK$1.3362
0.1467
mexc

MEXC

$0.1713
$0.1713
HK$1.3362
0.1467
indoex

IndoEx

$0.1713
$0.1713
HK$1.3362
0.1467
phemex

Phemex

$0.1713
$0.1713
HK$1.3362
0.1467
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.1713
$0.1713
HK$1.3362
0.1467
bitforex

BitForex

$0.1713
$0.1713
HK$1.3362
0.1467
latoken

LATOKEN

$0.1713
$0.1713
HK$1.3362
0.1467
bibox

Bibox

$0.1713
$0.1713
HK$1.3362
0.1467
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.1713
$0.1713
HK$1.3362
0.1467
bithumb

Bithumb

$0.1713
$0.1713
HK$1.3362
0.1467
poloniex

Poloniex

$0.1713
$0.1713
HK$1.3362
0.1467
kraken

Kraken

$0.1713
$0.1713
HK$1.3362
0.1467
p2b

P2B

$0.1713
$0.1713
HK$1.3362
0.1467
dydx

dYdX

$0.1713
$0.1713
HK$1.3362
0.1467
citex

CITEX

$0.1713
$0.1713
HK$1.3362
0.1467
bitmex

BitMEX

$0.1713
$0.1713
HK$1.3362
0.1467
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.1713
$0.1713
HK$1.3362
0.1467
stormgain

StormGain

$0.1713
$0.1713
HK$1.3362
0.1467
coinsbit

Coinsbit

$0.1713
$0.1713
HK$1.3362
0.1467
tidex

Tidex

$0.1713
$0.1713
HK$1.3362
0.1467
bitfinex

Bitfinex

$0.1713
$0.1713
HK$1.3362
0.1467
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.1713
$0.1713
HK$1.3362
0.1467

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-08-19 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của POWR sang USD là 1 POWR tương đương với $0.00004 và mỗi USD có giá trị là 0.1713 Power Ledger. Vốn hóa thị trường là $97.307m. Trong tuần qua, Power Ledger đã giảm -2.20%, đạt mức cao nhất là $0.1819 và mức thấp là $0.1647. Trong tháng qua, Power Ledger đã giảm -5.67%, đạt mức cao nhất là $0.1945 và mức thấp là $0.1601. Trong năm qua, Power Ledger đã giảm -10.73%, với mức cao nhất là $0.3684 và thấp nhất là $0.1359. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million POWR đã được giao dịch trên 171 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.