Power Ledger Giá

Giá Power Ledger của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá POWR sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0906
$0.0906
HK$0.7051
0.0782
binance

Binance

$0.0906
$0.0906
HK$0.7051
0.0782
okx

OKX

$0.0906
$0.0906
HK$0.7051
0.0782
bybit

Bybit

$0.0906
$0.0906
HK$0.7051
0.0782
digifinex

DigiFinex

$0.0906
$0.0906
HK$0.7051
0.0782
bitrue

Bitrue

$0.0906
$0.0906
HK$0.7051
0.0782
bingx

BingX

$0.0906
$0.0906
HK$0.7051
0.0782
bitget

Bitget

$0.0906
$0.0906
HK$0.7051
0.0782
deepcoin

Deepcoin

$0.0906
$0.0906
HK$0.7051
0.0782
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0906
$0.0906
HK$0.7051
0.0782
bitmart

BitMart

$0.0906
$0.0906
HK$0.7051
0.0782
cointiger

CoinTiger

$0.0906
$0.0906
HK$0.7051
0.0782
whitebit

WhiteBIT

$0.0906
$0.0906
HK$0.7051
0.0782
lbank

LBank

$0.0906
$0.0906
HK$0.7051
0.0782
btse

BTSE

$0.0906
$0.0906
HK$0.7051
0.0782
gate-io

Gate.io

$0.0906
$0.0906
HK$0.7051
0.0782
htx

HTX

$0.0906
$0.0906
HK$0.7051
0.0782
xt

XT.COM

$0.0906
$0.0906
HK$0.7051
0.0782
upbit

Upbit

$0.0906
$0.0906
HK$0.7051
0.0782
kucoin

KuCoin

$0.0906
$0.0906
HK$0.7051
0.0782
mexc

MEXC

$0.0906
$0.0906
HK$0.7051
0.0782
indoex

IndoEx

$0.0906
$0.0906
HK$0.7051
0.0782
phemex

Phemex

$0.0906
$0.0906
HK$0.7051
0.0782
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0906
$0.0906
HK$0.7051
0.0782
bitforex

BitForex

$0.0906
$0.0906
HK$0.7051
0.0782
latoken

LATOKEN

$0.0906
$0.0906
HK$0.7051
0.0782
bibox

Bibox

$0.0906
$0.0906
HK$0.7051
0.0782
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0906
$0.0906
HK$0.7051
0.0782
bithumb

Bithumb

$0.0906
$0.0906
HK$0.7051
0.0782
poloniex

Poloniex

$0.0906
$0.0906
HK$0.7051
0.0782
kraken

Kraken

$0.0906
$0.0906
HK$0.7051
0.0782
p2b

P2B

$0.0906
$0.0906
HK$0.7051
0.0782
dydx

dYdX

$0.0906
$0.0906
HK$0.7051
0.0782
citex

CITEX

$0.0906
$0.0906
HK$0.7051
0.0782
bitmex

BitMEX

$0.0906
$0.0906
HK$0.7051
0.0782
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0906
$0.0906
HK$0.7051
0.0782
stormgain

StormGain

$0.0906
$0.0906
HK$0.7051
0.0782
coinsbit

Coinsbit

$0.0906
$0.0906
HK$0.7051
0.0782
tidex

Tidex

$0.0906
$0.0906
HK$0.7051
0.0782
bitfinex

Bitfinex

$0.0906
$0.0906
HK$0.7051
0.0782
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0906
$0.0906
HK$0.7051
0.0782

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-11-28 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của POWR sang USD là 1 POWR tương đương với $0.00003 và mỗi USD có giá trị là 0.0906 Power Ledger. Vốn hóa thị trường là $51.957m. Trong tuần qua, Power Ledger đã tăng -1.74%, với mức cao nhất là $0.0922 và mức thấp nhất là $0.0868. Trong tháng qua, Power Ledger đã tăng -23.41%, với mức giá cao nhất là $0.1183 và thấp nhất là $0.0868. Trong năm qua, Power Ledger đã tăng thêm -72.51%, với mức cao nhất là $0.3684 và mức thấp nhất là $0.0868. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million POWR đã được giao dịch trên 175 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.