Power Ledger Giá

Giá Power Ledger của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá POWR sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.1161
$0.1161
HK$0.9031
0.1003
binance

Binance

$0.1161
$0.1161
HK$0.9031
0.1003
okx

OKX

$0.1161
$0.1161
HK$0.9031
0.1003
bybit

Bybit

$0.1161
$0.1161
HK$0.9031
0.1003
digifinex

DigiFinex

$0.1161
$0.1161
HK$0.9031
0.1003
bitrue

Bitrue

$0.1161
$0.1161
HK$0.9031
0.1003
bingx

BingX

$0.1161
$0.1161
HK$0.9031
0.1003
bitget

Bitget

$0.1161
$0.1161
HK$0.9031
0.1003
deepcoin

Deepcoin

$0.1161
$0.1161
HK$0.9031
0.1003
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.1161
$0.1161
HK$0.9031
0.1003
bitmart

BitMart

$0.1161
$0.1161
HK$0.9031
0.1003
cointiger

CoinTiger

$0.1161
$0.1161
HK$0.9031
0.1003
whitebit

WhiteBIT

$0.1161
$0.1161
HK$0.9031
0.1003
lbank

LBank

$0.1161
$0.1161
HK$0.9031
0.1003
btse

BTSE

$0.1161
$0.1161
HK$0.9031
0.1003
gate-io

Gate.io

$0.1161
$0.1161
HK$0.9031
0.1003
htx

HTX

$0.1161
$0.1161
HK$0.9031
0.1003
xt

XT.COM

$0.1161
$0.1161
HK$0.9031
0.1003
upbit

Upbit

$0.1161
$0.1161
HK$0.9031
0.1003
kucoin

KuCoin

$0.1161
$0.1161
HK$0.9031
0.1003
mexc

MEXC

$0.1161
$0.1161
HK$0.9031
0.1003
indoex

IndoEx

$0.1161
$0.1161
HK$0.9031
0.1003
phemex

Phemex

$0.1161
$0.1161
HK$0.9031
0.1003
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.1161
$0.1161
HK$0.9031
0.1003
bitforex

BitForex

$0.1161
$0.1161
HK$0.9031
0.1003
latoken

LATOKEN

$0.1161
$0.1161
HK$0.9031
0.1003
bibox

Bibox

$0.1161
$0.1161
HK$0.9031
0.1003
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.1161
$0.1161
HK$0.9031
0.1003
bithumb

Bithumb

$0.1161
$0.1161
HK$0.9031
0.1003
poloniex

Poloniex

$0.1161
$0.1161
HK$0.9031
0.1003
kraken

Kraken

$0.1161
$0.1161
HK$0.9031
0.1003
p2b

P2B

$0.1161
$0.1161
HK$0.9031
0.1003
dydx

dYdX

$0.1161
$0.1161
HK$0.9031
0.1003
citex

CITEX

$0.1161
$0.1161
HK$0.9031
0.1003
bitmex

BitMEX

$0.1161
$0.1161
HK$0.9031
0.1003
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.1161
$0.1161
HK$0.9031
0.1003
stormgain

StormGain

$0.1161
$0.1161
HK$0.9031
0.1003
coinsbit

Coinsbit

$0.1161
$0.1161
HK$0.9031
0.1003
tidex

Tidex

$0.1161
$0.1161
HK$0.9031
0.1003
bitfinex

Bitfinex

$0.1161
$0.1161
HK$0.9031
0.1003
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.1161
$0.1161
HK$0.9031
0.1003

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-10-14 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của POWR sang USD là 1 POWR tương đương với $0.00003 và mỗi USD có giá trị là 0.1161 Power Ledger. Vốn hóa thị trường là $65.939m. Trong tuần qua, Power Ledger đã giảm -23.81%, đạt mức cao nhất là $0.1523 và mức thấp là $0.1161. Trong tháng qua, Power Ledger đã giảm -31.44%, đạt mức cao nhất là $0.1693 và mức thấp là $0.1161. Trong năm qua, Power Ledger đã giảm -46.55%, với mức cao nhất là $0.3684 và thấp nhất là $0.1161. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million POWR đã được giao dịch trên 173 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.