Power Ledger Giá

Giá Power Ledger của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá POWR sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.1565
$0.1565
HK$1.2285
0.1329
binance

Binance

$0.1565
$0.1565
HK$1.2285
0.1329
okx

OKX

$0.1565
$0.1565
HK$1.2285
0.1329
bybit

Bybit

$0.1565
$0.1565
HK$1.2285
0.1329
digifinex

DigiFinex

$0.1565
$0.1565
HK$1.2285
0.1329
bitrue

Bitrue

$0.1565
$0.1565
HK$1.2285
0.1329
bingx

BingX

$0.1565
$0.1565
HK$1.2285
0.1329
bitget

Bitget

$0.1565
$0.1565
HK$1.2285
0.1329
deepcoin

Deepcoin

$0.1565
$0.1565
HK$1.2285
0.1329
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.1565
$0.1565
HK$1.2285
0.1329
bitmart

BitMart

$0.1565
$0.1565
HK$1.2285
0.1329
cointiger

CoinTiger

$0.1565
$0.1565
HK$1.2285
0.1329
whitebit

WhiteBIT

$0.1565
$0.1565
HK$1.2285
0.1329
lbank

LBank

$0.1565
$0.1565
HK$1.2285
0.1329
btse

BTSE

$0.1565
$0.1565
HK$1.2285
0.1329
gate-io

Gate.io

$0.1565
$0.1565
HK$1.2285
0.1329
htx

HTX

$0.1565
$0.1565
HK$1.2285
0.1329
xt

XT.COM

$0.1565
$0.1565
HK$1.2285
0.1329
upbit

Upbit

$0.1565
$0.1565
HK$1.2285
0.1329
kucoin

KuCoin

$0.1565
$0.1565
HK$1.2285
0.1329
mexc

MEXC

$0.1565
$0.1565
HK$1.2285
0.1329
indoex

IndoEx

$0.1565
$0.1565
HK$1.2285
0.1329
phemex

Phemex

$0.1565
$0.1565
HK$1.2285
0.1329
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.1565
$0.1565
HK$1.2285
0.1329
bitforex

BitForex

$0.1565
$0.1565
HK$1.2285
0.1329
latoken

LATOKEN

$0.1565
$0.1565
HK$1.2285
0.1329
bibox

Bibox

$0.1565
$0.1565
HK$1.2285
0.1329
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.1565
$0.1565
HK$1.2285
0.1329
bithumb

Bithumb

$0.1565
$0.1565
HK$1.2285
0.1329
poloniex

Poloniex

$0.1565
$0.1565
HK$1.2285
0.1329
kraken

Kraken

$0.1565
$0.1565
HK$1.2285
0.1329
p2b

P2B

$0.1565
$0.1565
HK$1.2285
0.1329
dydx

dYdX

$0.1565
$0.1565
HK$1.2285
0.1329
citex

CITEX

$0.1565
$0.1565
HK$1.2285
0.1329
bitmex

BitMEX

$0.1565
$0.1565
HK$1.2285
0.1329
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.1565
$0.1565
HK$1.2285
0.1329
stormgain

StormGain

$0.1565
$0.1565
HK$1.2285
0.1329
coinsbit

Coinsbit

$0.1565
$0.1565
HK$1.2285
0.1329
tidex

Tidex

$0.1565
$0.1565
HK$1.2285
0.1329
bitfinex

Bitfinex

$0.1565
$0.1565
HK$1.2285
0.1329
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.1565
$0.1565
HK$1.2285
0.1329

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-07-05 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của POWR sang USD là 1 POWR tương đương với $0.00006 và mỗi USD có giá trị là 0.1565 Power Ledger. Vốn hóa thị trường là $88.844m. Trong tuần qua, Power Ledger đã tăng 5.01%, với mức cao nhất là $0.1565 và mức thấp nhất là $0.1451. Trong tháng qua, Power Ledger đã tăng -6.59%, với mức giá cao nhất là $0.1738 và thấp nhất là $0.1370. Trong năm qua, Power Ledger đã tăng thêm -15.14%, với mức cao nhất là $0.3684 và mức thấp nhất là $0.1359. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million POWR đã được giao dịch trên 169 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.