Fuse Network Giá

Giá Fuse Network của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá FUSE sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.11864
$0.11864
HK$0.9237
0.1127
binance

Binance

$0.11865
$0.11865
HK$0.9237
0.1127
okx

OKX

$0.1186
$0.1186
HK$0.9233
0.1126
bybit

Bybit

$0.11862
$0.11862
HK$0.9235
0.1126
digifinex

DigiFinex

$0.11863
$0.11863
HK$0.9236
0.1127
bitrue

Bitrue

$0.11866
$0.11866
HK$0.9238
0.1127
bingx

BingX

$0.11865
$0.11865
HK$0.9237
0.1127
bitget

Bitget

$0.11866
$0.11866
HK$0.9238
0.1127
deepcoin

Deepcoin

$0.1186
$0.1186
HK$0.9233
0.1126
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.11864
$0.11864
HK$0.9237
0.1127
bitmart

BitMart

$0.11866
$0.11866
HK$0.9238
0.1127
cointiger

CoinTiger

$0.1186
$0.1186
HK$0.9233
0.1126
whitebit

WhiteBIT

$0.11867
$0.11867
HK$0.9239
0.1127
lbank

LBank

$0.11862
$0.11862
HK$0.9235
0.1126
btse

BTSE

$0.11867
$0.11867
HK$0.9239
0.1127
gate-io

Gate.io

$0.11863
$0.11863
HK$0.9236
0.1127
htx

HTX

$0.11862
$0.11862
HK$0.9235
0.1126
xt

XT.COM

$0.11867
$0.11867
HK$0.9239
0.1127
upbit

Upbit

$0.11866
$0.11866
HK$0.9238
0.1127
kucoin

KuCoin

$0.11867
$0.11867
HK$0.9239
0.1127
mexc

MEXC

$0.11863
$0.11863
HK$0.9236
0.1127
indoex

IndoEx

$0.1186
$0.1186
HK$0.9234
0.1126
phemex

Phemex

$0.11864
$0.11864
HK$0.9237
0.1127
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.11865
$0.11865
HK$0.9237
0.1127
bitforex

BitForex

$0.1186
$0.1186
HK$0.9234
0.1126
latoken

LATOKEN

$0.1187
$0.1187
HK$0.9240
0.1127
bibox

Bibox

$0.11863
$0.11863
HK$0.9236
0.1127
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.11864
$0.11864
HK$0.9237
0.1127
bithumb

Bithumb

$0.11864
$0.11864
HK$0.9237
0.1127
poloniex

Poloniex

$0.11866
$0.11866
HK$0.9238
0.1127
kraken

Kraken

$0.11862
$0.11862
HK$0.9235
0.1126
p2b

P2B

$0.11862
$0.11862
HK$0.9235
0.1126
dydx

dYdX

$0.1186
$0.1186
HK$0.9233
0.1126
citex

CITEX

$0.1186
$0.1186
HK$0.9233
0.1126
bitmex

BitMEX

$0.11866
$0.11866
HK$0.9238
0.1127
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.1186
$0.1186
HK$0.9234
0.1126
stormgain

StormGain

$0.11863
$0.11863
HK$0.9236
0.1127
coinsbit

Coinsbit

$0.11867
$0.11867
HK$0.9239
0.1127
tidex

Tidex

$0.11859
$0.11859
HK$0.9233
0.1126
bitfinex

Bitfinex

$0.11867
$0.11867
HK$0.9239
0.1127
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.1186
$0.1186
HK$0.9233
0.1126

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-15 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của FUSE sang USD là 1 FUSE tương đương với $0.00004 và mỗi USD có giá trị là 0.11859 Fuse Network. Vốn hóa thị trường là $6.743m. Trong tuần qua, Fuse Network đã tăng 308.14%, với mức cao nhất là $0.0307 và mức thấp nhất là $0.0291. Trong tháng qua, Fuse Network đã tăng 311.09%, với mức giá cao nhất là $0.0325 và thấp nhất là $0.0261. Trong năm qua, Fuse Network đã tăng thêm 135.95%, với mức cao nhất là $0.1055 và mức thấp nhất là $0.0250. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million FUSE đã được giao dịch trên 87 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.