Fuse Network Giá

Giá Fuse Network của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá FUSE sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.1186
$0.1186
HK$0.9275
0.1017
binance

Binance

$0.11862
$0.11862
HK$0.9276
0.1017
okx

OKX

$0.1187
$0.1187
HK$0.9281
0.1017
bybit

Bybit

$0.11866
$0.11866
HK$0.9279
0.1017
digifinex

DigiFinex

$0.1187
$0.1187
HK$0.9281
0.1017
bitrue

Bitrue

$0.11864
$0.11864
HK$0.9278
0.1017
bingx

BingX

$0.11867
$0.11867
HK$0.9280
0.1017
bitget

Bitget

$0.11863
$0.11863
HK$0.9277
0.1017
deepcoin

Deepcoin

$0.11866
$0.11866
HK$0.9279
0.1017
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.11859
$0.11859
HK$0.9274
0.1017
bitmart

BitMart

$0.11865
$0.11865
HK$0.9279
0.1017
cointiger

CoinTiger

$0.11866
$0.11866
HK$0.9279
0.1017
whitebit

WhiteBIT

$0.11862
$0.11862
HK$0.9276
0.1017
lbank

LBank

$0.11863
$0.11863
HK$0.9277
0.1017
btse

BTSE

$0.1186
$0.1186
HK$0.9275
0.1017
gate-io

Gate.io

$0.1187
$0.1187
HK$0.9281
0.1017
htx

HTX

$0.1186
$0.1186
HK$0.9275
0.1017
xt

XT.COM

$0.11866
$0.11866
HK$0.9279
0.1017
upbit

Upbit

$0.11862
$0.11862
HK$0.9276
0.1017
kucoin

KuCoin

$0.11866
$0.11866
HK$0.9279
0.1017
mexc

MEXC

$0.11859
$0.11859
HK$0.9274
0.1017
indoex

IndoEx

$0.1186
$0.1186
HK$0.9275
0.1017
phemex

Phemex

$0.11862
$0.11862
HK$0.9276
0.1017
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.11865
$0.11865
HK$0.9279
0.1017
bitforex

BitForex

$0.1186
$0.1186
HK$0.9275
0.1017
latoken

LATOKEN

$0.11862
$0.11862
HK$0.9276
0.1017
bibox

Bibox

$0.11864
$0.11864
HK$0.9278
0.1017
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.11864
$0.11864
HK$0.9278
0.1017
bithumb

Bithumb

$0.1186
$0.1186
HK$0.9275
0.1017
poloniex

Poloniex

$0.1186
$0.1186
HK$0.9275
0.1017
kraken

Kraken

$0.11864
$0.11864
HK$0.9278
0.1017
p2b

P2B

$0.1187
$0.1187
HK$0.9281
0.1017
dydx

dYdX

$0.11867
$0.11867
HK$0.9280
0.1017
citex

CITEX

$0.11863
$0.11863
HK$0.9277
0.1017
bitmex

BitMEX

$0.1186
$0.1186
HK$0.9275
0.1017
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.11866
$0.11866
HK$0.9279
0.1017
stormgain

StormGain

$0.11859
$0.11859
HK$0.9274
0.1017
coinsbit

Coinsbit

$0.11865
$0.11865
HK$0.9279
0.1017
tidex

Tidex

$0.11863
$0.11863
HK$0.9277
0.1017
bitfinex

Bitfinex

$0.1187
$0.1187
HK$0.9281
0.1017
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.11867
$0.11867
HK$0.9280
0.1017

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-08-19 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của FUSE sang USD là 1 FUSE tương đương với $0.00003 và mỗi USD có giá trị là 0.11859 Fuse Network. Vốn hóa thị trường là $2.331m. Trong tuần qua, Fuse Network đã giảm 960.44%, đạt mức cao nhất là $0.0112 và mức thấp là $0.0105. Trong tháng qua, Fuse Network đã giảm 898.86%, đạt mức cao nhất là $0.0120 và mức thấp là $0.0105. Trong năm qua, Fuse Network đã giảm 253.74%, với mức cao nhất là $0.0446 và thấp nhất là $0.0097. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million FUSE đã được giao dịch trên 90 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.