Fuse Network Giá

Giá Fuse Network của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá FUSE sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.1186
$0.1186
HK$0.9211
0.1076
binance

Binance

$0.1186
$0.1186
HK$0.9212
0.1076
okx

OKX

$0.1186
$0.1186
HK$0.9211
0.1076
bybit

Bybit

$0.1186
$0.1186
HK$0.9212
0.1076
digifinex

DigiFinex

$0.1187
$0.1187
HK$0.9217
0.1077
bitrue

Bitrue

$0.11867
$0.11867
HK$0.9216
0.1077
bingx

BingX

$0.11867
$0.11867
HK$0.9216
0.1077
bitget

Bitget

$0.11865
$0.11865
HK$0.9215
0.1077
deepcoin

Deepcoin

$0.1186
$0.1186
HK$0.9211
0.1076
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.1186
$0.1186
HK$0.9211
0.1076
bitmart

BitMart

$0.11863
$0.11863
HK$0.9213
0.1077
cointiger

CoinTiger

$0.11866
$0.11866
HK$0.9215
0.1077
whitebit

WhiteBIT

$0.11862
$0.11862
HK$0.9212
0.1077
lbank

LBank

$0.1187
$0.1187
HK$0.9217
0.1077
btse

BTSE

$0.11866
$0.11866
HK$0.9215
0.1077
gate-io

Gate.io

$0.11866
$0.11866
HK$0.9215
0.1077
htx

HTX

$0.11862
$0.11862
HK$0.9212
0.1077
xt

XT.COM

$0.11863
$0.11863
HK$0.9213
0.1077
upbit

Upbit

$0.11862
$0.11862
HK$0.9212
0.1077
kucoin

KuCoin

$0.1186
$0.1186
HK$0.9211
0.1076
mexc

MEXC

$0.11865
$0.11865
HK$0.9215
0.1077
indoex

IndoEx

$0.11859
$0.11859
HK$0.9210
0.1076
phemex

Phemex

$0.11859
$0.11859
HK$0.9210
0.1076
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.11865
$0.11865
HK$0.9215
0.1077
bitforex

BitForex

$0.11865
$0.11865
HK$0.9215
0.1077
latoken

LATOKEN

$0.11867
$0.11867
HK$0.9216
0.1077
bibox

Bibox

$0.1186
$0.1186
HK$0.9211
0.1076
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.11862
$0.11862
HK$0.9212
0.1077
bithumb

Bithumb

$0.1186
$0.1186
HK$0.9212
0.1076
poloniex

Poloniex

$0.11865
$0.11865
HK$0.9215
0.1077
kraken

Kraken

$0.1186
$0.1186
HK$0.9212
0.1076
p2b

P2B

$0.11863
$0.11863
HK$0.9213
0.1077
dydx

dYdX

$0.11865
$0.11865
HK$0.9215
0.1077
citex

CITEX

$0.11862
$0.11862
HK$0.9212
0.1077
bitmex

BitMEX

$0.11866
$0.11866
HK$0.9215
0.1077
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.11867
$0.11867
HK$0.9216
0.1077
stormgain

StormGain

$0.1187
$0.1187
HK$0.9217
0.1077
coinsbit

Coinsbit

$0.11866
$0.11866
HK$0.9215
0.1077
tidex

Tidex

$0.11862
$0.11862
HK$0.9212
0.1077
bitfinex

Bitfinex

$0.11859
$0.11859
HK$0.9210
0.1076
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.11866
$0.11866
HK$0.9215
0.1077

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-04-09 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của FUSE sang USD là 1 FUSE tương đương với $0.00008 và mỗi USD có giá trị là 0.11859 Fuse Network. Vốn hóa thị trường là $2.511m. Trong tuần qua, Fuse Network đã tăng 982.25%, với mức cao nhất là $0.0114 và mức thấp nhất là $0.0107. Trong tháng qua, Fuse Network đã tăng 509.81%, với mức giá cao nhất là $0.0194 và thấp nhất là $0.0107. Trong năm qua, Fuse Network đã tăng thêm 75.96%, với mức cao nhất là $0.0707 và mức thấp nhất là $0.0107. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million FUSE đã được giao dịch trên 90 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.