Fuse Network Giá

Giá Fuse Network của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá FUSE sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.11859
$0.11859
HK$0.9233
0.1022
binance

Binance

$0.11865
$0.11865
HK$0.9238
0.1023
okx

OKX

$0.11867
$0.11867
HK$0.9240
0.1023
bybit

Bybit

$0.11867
$0.11867
HK$0.9240
0.1023
digifinex

DigiFinex

$0.11866
$0.11866
HK$0.9239
0.1023
bitrue

Bitrue

$0.1186
$0.1186
HK$0.9235
0.1022
bingx

BingX

$0.1187
$0.1187
HK$0.9240
0.1023
bitget

Bitget

$0.11864
$0.11864
HK$0.9237
0.1023
deepcoin

Deepcoin

$0.11866
$0.11866
HK$0.9239
0.1023
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.1187
$0.1187
HK$0.9240
0.1023
bitmart

BitMart

$0.11864
$0.11864
HK$0.9237
0.1023
cointiger

CoinTiger

$0.11859
$0.11859
HK$0.9233
0.1022
whitebit

WhiteBIT

$0.11864
$0.11864
HK$0.9237
0.1023
lbank

LBank

$0.1186
$0.1186
HK$0.9235
0.1022
btse

BTSE

$0.11863
$0.11863
HK$0.9237
0.1023
gate-io

Gate.io

$0.11859
$0.11859
HK$0.9233
0.1022
htx

HTX

$0.11864
$0.11864
HK$0.9237
0.1023
xt

XT.COM

$0.11862
$0.11862
HK$0.9236
0.1022
upbit

Upbit

$0.11863
$0.11863
HK$0.9237
0.1023
kucoin

KuCoin

$0.11859
$0.11859
HK$0.9233
0.1022
mexc

MEXC

$0.11866
$0.11866
HK$0.9239
0.1023
indoex

IndoEx

$0.11864
$0.11864
HK$0.9237
0.1023
phemex

Phemex

$0.11862
$0.11862
HK$0.9236
0.1022
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.11865
$0.11865
HK$0.9238
0.1023
bitforex

BitForex

$0.1187
$0.1187
HK$0.9240
0.1023
latoken

LATOKEN

$0.11864
$0.11864
HK$0.9237
0.1023
bibox

Bibox

$0.11867
$0.11867
HK$0.9240
0.1023
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.11866
$0.11866
HK$0.9239
0.1023
bithumb

Bithumb

$0.11867
$0.11867
HK$0.9240
0.1023
poloniex

Poloniex

$0.11865
$0.11865
HK$0.9238
0.1023
kraken

Kraken

$0.11866
$0.11866
HK$0.9239
0.1023
p2b

P2B

$0.1187
$0.1187
HK$0.9240
0.1023
dydx

dYdX

$0.11864
$0.11864
HK$0.9237
0.1023
citex

CITEX

$0.11863
$0.11863
HK$0.9237
0.1023
bitmex

BitMEX

$0.11864
$0.11864
HK$0.9237
0.1023
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.1187
$0.1187
HK$0.9240
0.1023
stormgain

StormGain

$0.11863
$0.11863
HK$0.9237
0.1023
coinsbit

Coinsbit

$0.11867
$0.11867
HK$0.9240
0.1023
tidex

Tidex

$0.11864
$0.11864
HK$0.9237
0.1023
bitfinex

Bitfinex

$0.11863
$0.11863
HK$0.9237
0.1023
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.11866
$0.11866
HK$0.9239
0.1023

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-11-29 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của FUSE sang USD là 1 FUSE tương đương với $0.00004 và mỗi USD có giá trị là 0.11859 Fuse Network. Vốn hóa thị trường là $1.776m. Trong tuần qua, Fuse Network đã tăng 1435.02%, với mức cao nhất là $0.0081 và mức thấp nhất là $0.0076. Trong tháng qua, Fuse Network đã tăng 1310.11%, với mức giá cao nhất là $0.0086 và thấp nhất là $0.0064. Trong năm qua, Fuse Network đã tăng thêm 268.88%, với mức cao nhất là $0.0446 và mức thấp nhất là $0.0064. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million FUSE đã được giao dịch trên 92 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.