Fuse Network Giá

Giá Fuse Network của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá FUSE sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.11867
$0.11867
HK$0.9233
0.1025
binance

Binance

$0.1186
$0.1186
HK$0.9228
0.1025
okx

OKX

$0.11866
$0.11866
HK$0.9232
0.1025
bybit

Bybit

$0.11862
$0.11862
HK$0.9229
0.1025
digifinex

DigiFinex

$0.11867
$0.11867
HK$0.9233
0.1025
bitrue

Bitrue

$0.11865
$0.11865
HK$0.9231
0.1025
bingx

BingX

$0.11867
$0.11867
HK$0.9233
0.1025
bitget

Bitget

$0.11859
$0.11859
HK$0.9226
0.1025
deepcoin

Deepcoin

$0.11859
$0.11859
HK$0.9226
0.1025
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.11865
$0.11865
HK$0.9231
0.1025
bitmart

BitMart

$0.11862
$0.11862
HK$0.9229
0.1025
cointiger

CoinTiger

$0.1186
$0.1186
HK$0.9227
0.1025
whitebit

WhiteBIT

$0.11867
$0.11867
HK$0.9233
0.1025
lbank

LBank

$0.11862
$0.11862
HK$0.9229
0.1025
btse

BTSE

$0.11866
$0.11866
HK$0.9232
0.1025
gate-io

Gate.io

$0.1186
$0.1186
HK$0.9227
0.1025
htx

HTX

$0.11864
$0.11864
HK$0.9230
0.1025
xt

XT.COM

$0.11867
$0.11867
HK$0.9233
0.1025
upbit

Upbit

$0.1186
$0.1186
HK$0.9227
0.1025
kucoin

KuCoin

$0.1187
$0.1187
HK$0.9233
0.1026
mexc

MEXC

$0.11862
$0.11862
HK$0.9229
0.1025
indoex

IndoEx

$0.1186
$0.1186
HK$0.9227
0.1025
phemex

Phemex

$0.1186
$0.1186
HK$0.9227
0.1025
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.1187
$0.1187
HK$0.9233
0.1026
bitforex

BitForex

$0.11867
$0.11867
HK$0.9233
0.1025
latoken

LATOKEN

$0.1186
$0.1186
HK$0.9228
0.1025
bibox

Bibox

$0.11862
$0.11862
HK$0.9229
0.1025
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.1187
$0.1187
HK$0.9233
0.1026
bithumb

Bithumb

$0.11866
$0.11866
HK$0.9232
0.1025
poloniex

Poloniex

$0.11866
$0.11866
HK$0.9232
0.1025
kraken

Kraken

$0.11864
$0.11864
HK$0.9230
0.1025
p2b

P2B

$0.11862
$0.11862
HK$0.9229
0.1025
dydx

dYdX

$0.11866
$0.11866
HK$0.9232
0.1025
citex

CITEX

$0.11863
$0.11863
HK$0.9229
0.1025
bitmex

BitMEX

$0.11865
$0.11865
HK$0.9231
0.1025
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.11859
$0.11859
HK$0.9226
0.1025
stormgain

StormGain

$0.11862
$0.11862
HK$0.9229
0.1025
coinsbit

Coinsbit

$0.11864
$0.11864
HK$0.9230
0.1025
tidex

Tidex

$0.11865
$0.11865
HK$0.9231
0.1025
bitfinex

Bitfinex

$0.11864
$0.11864
HK$0.9230
0.1025
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.1186
$0.1186
HK$0.9227
0.1025

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-10-14 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của FUSE sang USD là 1 FUSE tương đương với $0.00003 và mỗi USD có giá trị là 0.11859 Fuse Network. Vốn hóa thị trường là $2.071m. Trong tuần qua, Fuse Network đã giảm 1078.29%, đạt mức cao nhất là $0.0101 và mức thấp là $0.0094. Trong tháng qua, Fuse Network đã giảm 1075.36%, đạt mức cao nhất là $0.0107 và mức thấp là $0.0094. Trong năm qua, Fuse Network đã giảm 312.84%, với mức cao nhất là $0.0446 và thấp nhất là $0.0094. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million FUSE đã được giao dịch trên 91 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.